Tăng tuổi thọ bình quân ở Việt Nam mục tiêu, tiến độ và cảnh báo

Tăng tuổi thọ bình quân ở Việt Nam mục tiêu, tiến độ và cảnh báo

Bài viết phân tích tình hình tăng tuổi thọ bình quân ở Việt Nam, từ 65.2 tuổi năm 2000 lên 67.8 tuổi năm 2001. Các yếu tố ảnh hưởng bao gồm chi tiêu đời sống tăng, phát triển y tế cơ sở và chăm sóc sức khỏe ban đầu. Tuy nhiên, vẫn còn hạn chế như quá tải bệnh viện, phân bổ nguồn lực y tế chưa hợp lý, suy dinh dưỡng trẻ em và nguy cơ HIV/AIDS.

Nâng cao tuổi thọ bình quân ở Việt Nam: Mục tiêu và Thực trạng

Tuổi thọ bình quân là một trong ba chỉ số quan trọng cấu thành nên chỉ số phát triển con người (HDI), bên cạnh giáo dục và thu nhập bình quân đầu người. Việc nâng cao tuổi thọ không chỉ là mục tiêu mà còn là động lực thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và phát triển xã hội ở Việt Nam.

I. Tuổi thọ bình quân tăng liên tục

Việt Nam đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc nâng cao tuổi thọ người dân trong những năm qua:

  • Năm 2000, tuổi thọ bình quân là 65,2 tuổi.
  • Năm 2001, con số này tăng lên 67,8 tuổi.
  • Như vậy, chỉ trong một năm, tuổi thọ bình quân đã tăng thêm 2,6 tuổi so với năm 1995, tương đương mức tăng bình quân 0,43 tuổi mỗi năm.
  • Nếu duy trì được tốc độ này, dự kiến trong bốn năm tới, tuổi thọ bình quân của người Việt Nam có thể đạt khoảng 69,5 tuổi.* Mục tiêu do Đại hội Đảng lần thứ IX đề ra là nâng tuổi thọ bình quân của nhân dân ta vào năm 2005 lên 70 tuổi.

Sự gia tăng tuổi thọ này cho thấy những nỗ lực và thành công bước đầu trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống và hệ thống y tế.

II. Các yếu tố tác động đến tuổi thọ

Tuổi thọ bình quân chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau, trong đó quan trọng nhất là:

1. Chi tiêu cho đời sống

  • Mức chi tiêu bình quân đầu người: Trong giai đoạn 2001-2002 so với năm 1995, chi tiêu cho đời sống bình quân đầu người đã tăng 57,9%. Ngay cả sau khi loại trừ yếu tố tăng giá tiêu dùng (23,3%), mức tăng thực tế vẫn là 28,1%, tương đương mức tăng bình quân 3,6% mỗi năm. Đây là một tốc độ tăng trưởng đáng kể so với giai đoạn trước năm 1995.* Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mức chi tiêu cho đời sống bình quân đầu người mỗi tháng ở hộ gia đình vẫn còn tương đối thấp, chỉ đạt 268,4 nghìn đồng.* Đặc biệt, ở khu vực nông thôn và các vùng Tây Bắc, Đông Bắc, Bắc Trung Bộ, duyên hải Nam Trung Bộ, mức chi tiêu này còn thấp hơn nữa, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận các dịch vụ và sản phẩm thiết yếu cho cuộc sống.* Tỷ lệ nghèo: Mặc dù tỷ lệ nghèo đã giảm nhanh chóng, nhưng theo chuẩn nghèo của Ngân hàng Thế giới, vẫn còn ở mức 28,9%. Tình trạng nghèo đói ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tuổi thọ của người dân.

2. Y tế, dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe

  • Thành tựu và hạn chế: Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu đáng khích lệ trong lĩnh vực y tế, dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế và bất cập.* Cơ sở vật chất y tế: * Số lượng bệnh viện trên cả nước là 836, tăng 13,3% so với năm 1986. * Số phòng khám đa khoa khu vực là 928, tăng 56,5%. * Số trạm y tế xã, phường là 10.385, tăng 10,1% và chiếm 98,4% tổng số xã, phường. Điều này cho thấy sự phủ rộng của mạng lưới y tế cơ sở. * Ngoài ra, còn có mạng lưới nhà hộ sinh, viện điều dưỡng, góp phần vào việc chăm sóc sức khỏe toàn diện cho người dân.* Y tế tư nhân: Khu vực y dược tư nhân phát triển mạnh mẽ với trên 41,6 nghìn cơ sở, bao gồm các cơ sở hành nghề y, dược và y học cổ truyền. Điều này góp phần khai thác các nguồn lực của xã hội, đa dạng hóa dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giảm tải cho các cơ sở y tế công lập.* Nguồn nhân lực y tế: * Số giường bệnh tính trên 1 vạn dân đạt 24,4 giường. * Số bác sĩ/vạn dân đạt 5,2 người, tăng 60,7% so với năm 1986, cao hơn một số nước đang phát triển trong khu vực (Indonesia đạt 1,6 người, Thái Lan 2,4 người, Malaysia 4,8 người). * Số y, bác sĩ/vạn dân đạt 11,64 người, tăng 11,7%.* Kết quả chăm sóc sức khỏe: * Tỷ lệ chết trẻ sơ sinh giảm từ 7,7%o (thời kỳ 1990-1994) xuống còn 5,56%o hiện nay. * Tỷ lệ chết của trẻ em dưới 1 tuổi đã giảm mạnh từ 46,04%o (thời kỳ 1984-1989) xuống còn 36,7%o. * Các chương trình quốc gia phòng chống dịch bệnh và chăm sóc sức khỏe nhân dân đã đạt được nhiều kết quả, đặc biệt là chương trình tiêm chủng mở rộng, trong đó Việt Nam đã được quốc tế công nhận là thanh toán bệnh bại liệt.* Đánh giá của WHO: Việt Nam đã được Tổ chức Y tế thế giới đánh giá cao về hệ thống y tế cơ sở, đặc biệt là trong công tác phòng bệnh và chăm sóc sức khỏe ban đầu.* Chương trình chăm sóc sức khoẻ sinh sản: Chương trình chăm sóc phụ nữ có thai và kế hoạch hóa gia đình đã được thực hiện tích cực, góp phần giảm tỷ lệ tăng dân số từ 2,07% (năm 1985) xuống 1,32% (năm 2002).

III. Hạn chế và thách thức

Mặc dù đã đạt được những thành tựu đáng kể, lĩnh vực y tế ở Việt Nam vẫn còn đối mặt với một số hạn chế và thách thức:

  • Quá tải bệnh viện: Tốc độ tăng trưởng của bệnh viện chậm hơn so với tốc độ tăng dân số, gây ra tình trạng quá tải, đặc biệt là ở các bệnh viện tuyến trên.* Phân bổ nguồn lực y tế: Việc phân bổ cán bộ y tế, đặc biệt là bác sĩ, giữa các tuyến và giữa các vùng còn chưa hợp lý. Phần lớn cán bộ y tế (93,3%) tập trung ở tuyến trung ương, tỉnh, huyện, trong khi tuyến xã, phường vừa thiếu, vừa yếu, vừa không đồng bộ về chủng loại. Sự tập trung chủ yếu ở thành thị trong khi dân số nông thôn chiếm 3/4 cũng là một vấn đề cần giải quyết.* Suy dinh dưỡng trẻ em: Tỷ lệ suy dinh dưỡng trẻ em vẫn còn cao, đặc biệt là ở nông thôn, vùng sâu vùng xa.* HIV/AIDS: Nguy cơ lây nhiễm HIV/AIDS vẫn còn cao và có xu hướng gia tăng.* Mô hình bệnh tật thay đổi: Mô hình 10 bệnh mắc cao nhất và 10 bệnh gây tử vong hàng đầu tại các bệnh viện đang có sự thay đổi. Các bệnh nhiễm trùng, truyền nhiễm và các bệnh có vaccine phòng ngừa giảm mạnh, nhưng số ca mắc và tử vong do các bệnh xuất huyết não, tim mạch, tai nạn giao thông lại gia tăng và chiếm tỷ trọng lớn.

Để tiếp tục nâng cao tuổi thọ bình quân và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người dân, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư vào hệ thống y tế, cải thiện dinh dưỡng, nâng cao nhận thức về sức khỏe và giải quyết các thách thức về bệnh tật và tai nạn.

Bài liên quan