Âm dương và cơ thể

Âm dương và cơ thể

Bài viết trình bày quan niệm âm dương trong y học cổ truyền, bao gồm các khía cạnh như trên-dưới, trái-phải, trong-ngoài và sự tương quan giữa âm dương với tạng phủ. Bài viết cũng đề cập đến các phương pháp điều trị và ứng dụng của quan niệm này trong thực tiễn.

Quan niệm Âm Dương trong Y học cổ truyền

1. Trên là Âm, Dưới là Dương

Nguyên tắc: Đầu mát, chân ấm

Trong y học cổ truyền, cơ thể con người được nhìn nhận dưới góc độ cân bằng âm dương. Theo đó, phần trên của cơ thể, đặc biệt là đầu, được xem là thuộc âm, còn phần dưới, nhất là chân, được xem là thuộc dương. Trạng thái lý tưởng là khi đầu luôn mát mẻ và chân luôn ấm áp.

Biểu hiện khi mất cân bằng: Đầu nóng, chân lạnh

Khi cơ thể bị bệnh, sự cân bằng âm dương này bị phá vỡ. Biểu hiện thường thấy là đầu trở nên nóng (trán nóng, mặt đỏ), trong khi chân lại lạnh (ẩm, ra mồ hôi, đau nhức).

Điều trị: Điều hòa âm dương

Phương pháp điều trị đơn giản nhất là tác động để khôi phục lại sự cân bằng này:

  • Đắp khăn lạnh lên trán: Đây là cách để tăng cường yếu tố âm, giúp hạ nhiệt và giảm bớt tình trạng nóng ở đầu.
  • Ngâm chân trong nước nóng: Biện pháp này giúp tăng cường yếu tố dương, làm ấm chân và cải thiện tuần hoàn máu.

Theo các chuyên gia y học cổ truyền, việc giữ cho đầu mát và chân ấm là một trong những bí quyết để duy trì sức khỏe tốt và phòng ngừa bệnh tật. Câu nói 'Hãy giữ cho đầu bạn luôn mát và chân luôn ấm thì bạn sẽ không cần đến thầy thuốc' thể hiện rõ quan điểm này.

Mối liên hệ giữa tư thế và khả năng nhận thức

Các nghiên cứu cho thấy rằng, khi nằm ở tư thế đầu thấp và chân cao, con người dễ dàng tiếp thu kiến thức hơn. Điều này có thể được giải thích bằng việc máu (âm) dồn về não (âm), giúp tăng cường hoạt động của não bộ. Tuy nhiên, tư thế này cũng dễ gây buồn ngủ do âm mang tính tĩnh.

Thủy Hỏa Ký Tế và Thủy Hỏa Vị Tế

Trong Kinh Dịch, hai quẻ 'Thủy Hỏa Ký Tế' và 'Thủy Hỏa Vị Tế' mô tả trạng thái cân bằng và mất cân bằng của cơ thể:

  • Thủy Hỏa Ký Tế: Trạng thái khỏe mạnh, khi phần trên mát (âm) và phần dưới ấm (dương). Lúc này, Thủy (nước) giao xuống dưới và Hỏa (lửa) giao lên trên, tạo nên sự hài hòa.
  • Thủy Hỏa Vị Tế: Trạng thái bệnh tật, khi phần trên nóng (dương) và phần dưới lạnh (âm). Thủy và Hỏa không tương giao, dẫn đến sự rối loạn trong cơ thể.

2. Bên Trái là Dương, Bên Phải là Âm

Các bằng chứng về sự phân chia âm dương trái phải

Mặc dù chưa có nghiên cứu sâu rộng và giải thích thỏa đáng về việc bên trái thuộc dương và bên phải thuộc âm, nhưng một số quan sát và nghiên cứu đã đưa ra những gợi ý thú vị:

  • Chân trái thường khởi động trước: Khi bắt đầu di chuyển, chân trái thường là chân khởi động đầu tiên. Điều này có thể liên quan đến địa từ lực của Trái Đất, một dòng điện mang đặc tính âm, hút các lực dương. Do đó, chân trái có thể được coi là mang đặc tính dương.
  • Nghiên cứu của Giáo sư Hirasawa: Sau 35 năm nghiên cứu về bàn chân, Giáo sư Hirasawa nhận thấy rằng, từ 6-50 tuổi, diện tích tiếp xúc mặt đất của chân trái lớn hơn chân phải, thời gian chạm đất của chân trái cũng nhiều hơn, và cảm giác ổn định khi đứng một chân bằng chân trái tốt hơn. Vết chân người cổ đại cũng cho thấy chân trái in sâu hơn chân phải.

Ứng dụng trong vận động và châm cứu

  • Vận động viên điền kinh và đua xe: Các vận động viên thường rẽ về bên trái, có thể liên quan đến sự ưu thế của chân trái trong việc tạo lực đẩy và giữ thăng bằng.
  • Chèo thuyền: Hình ảnh người chèo đò thường cho thấy mái chèo nằm bên trái, có thể liên quan đến việc tạo lực đẩy chính từ bên trái.
  • Châm cứu: Bác sĩ Nogier, người nghiên cứu về châm cứu loa tai, nhận thấy rằng Nhâm mạch (quản lý các kinh âm) nằm trên bình tai phải, còn Đốc mạch (thống xuất các kinh dương) nằm trên bình tai trái.
  • Độ nhạy của tai: Nghiên cứu tại Viện Vật lý và Sinh hóa ở Leningrat cho thấy tai trái nhạy cảm hơn tai phải.

Ứng dụng trong điều trị

Quan niệm bên trái thuộc dương và bên phải thuộc âm có giá trị trong việc lựa chọn huyệt châm cứu, giúp các thầy thuốc có thêm cơ sở để đưa ra phác đồ điều trị phù hợp.

3. Trong (bụng, ngực) là Âm, Ngoài (lưng) là Dương

Quan điểm từ 'Ngũ Tạng Sinh Thành Luận'

Thiên 'Ngũ Tạng Sinh Thành Luận' trong sách 'Nội Kinh' ghi rõ: 'Nói về Âm Dương, trong thuộc âm, ngoài thuộc dương, bụng thuộc âm, lưng thuộc dương'.

Biểu hiện ở bào thai và người chết đuối

  • Bào thai:
    • Bào thai nam thường quay lưng ra ngoài (do dương khí tụ ở lưng), khiến bụng mẹ có dạng tròn và cứng.
    • Bào thai nữ thường quay mặt ra ngoài (do âm khí tụ ở ngực), khiến bụng mẹ có dạng bầu dục và mềm.
  • Người chết đuối:
    • Xác nam thường nằm sấp (do dương khí tụ ở lưng).
    • Xác nữ thường nằm ngửa (do âm khí tụ ở ngực).

4. Âm Dương và Tạng Phủ

Phân loại theo 'Âm Dương Ứng Tượng Đại Luận'

Thiên 'Âm Dương Ứng Tượng Đại Luận' cho rằng: 'Lục phủ đều thuộc dương, Ngũ tạng đều thuộc âm'.

  • Ngũ Tạng (Âm): Tâm, Can, Tỳ, Phế, Thận, Tâm Bào.
  • Lục Phủ (Dương): Tiểu Trường, Đởm, Vị, Đại Trường, Bàng Quang, Tam Tiêu.

Quan điểm của Giáo sư Ohsawa

Giáo sư Ohsawa lại có cách phân chia khác:

  • Dương: Tâm, Can, Thận (do hình dáng đặc và nặng).
  • Âm: Phế, Vị (do rỗng và nhẹ).

Giải thích sự khác biệt

Sự khác biệt này có thể được giải thích bằng việc xem xét hai yếu tố: Thể (hình thể) và Dụng (công dụng).

  • Thể và Dụng: Một vật có thể có hình thể thuộc âm nhưng công dụng thuộc dương, hoặc ngược lại.
  • Ví dụ:
    • Tạng Tâm: Về hình thể, tim là một quả tim đặc, nặng, mang đặc tính dương. Nhưng về công dụng, tim có nhiệm vụ cung cấp máu (thuộc âm) cho toàn cơ thể, nên mang đặc tính âm.
    • Quả Ớt: Về hình thể, quả ớt có màu đỏ, thuộc dương. Nhưng về công dụng, ớt có vị cay, giúp kích thích tiêu hóa, làm nở các mao mạch ruột, nên có đặc tính âm.

Như vậy, việc phân chia âm dương trong y học cổ truyền không chỉ dựa trên một yếu tố duy nhất mà còn cần xem xét nhiều khía cạnh khác nhau để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn.

Bài liên quan