Tăng huyết áp - Nhận biết, điều trị và phòng ngừa

Tăng huyết áp - Nhận biết, điều trị và phòng ngừa

Bài viết cung cấp thông tin toàn diện về huyết áp, từ định nghĩa, sự dao động, cách nhận biết tăng huyết áp, đến các yếu tố nguy cơ, hậu quả và biện pháp kiểm soát bệnh. Bài viết cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đo huyết áp đúng cách, tuân thủ điều trị và tái khám định kỳ để ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

Huyết áp và những điều cần biết

1. Huyết áp là gì?

Huyết áp (HA) là áp lực của dòng máu tác động lên thành động mạch. Áp lực này còn được gọi là huyết áp động mạch. Huyết áp là một chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tim mạch. Khi tim co bóp, máu sẽ được tống ra ngoài và ép vào thành động mạch, làm cho thành mạch căng ra.

  • Huyết áp tâm thu: Số đo sức căng của thành động mạch khi máu dội vào, hay còn gọi là huyết áp cao nhất. Lúc này, nếu sờ vào các động mạch ở cổ hoặc bẹn, bạn sẽ cảm thấy mạch đập. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), huyết áp tâm thu bình thường nên dưới 120 mmHg.

  • Huyết áp tâm trương: Sau khi tim co bóp, nó sẽ giãn ra và thành động mạch co lại về trạng thái ban đầu. Số đo vào thời điểm này được gọi là huyết áp tâm trương, hay huyết áp thấp nhất. AHA khuyến cáo huyết áp tâm trương bình thường nên dưới 80 mmHg.

2. Sự dao động của huyết áp

Huyết áp không phải là một con số cố định mà thay đổi liên tục trong ngày, tùy thuộc vào nhiều yếu tố.

  • Thay đổi sinh lý: Ở người bình thường, huyết áp ban ngày thường cao hơn ban đêm. Huyết áp hạ xuống thấp nhất vào khoảng 1-3 giờ sáng khi ngủ say và cao nhất từ 8-10 giờ sáng.

  • Các yếu tố tác động: Vận động, gắng sức, căng thẳng thần kinh, xúc động mạnh đều có thể làm huyết áp tăng lên. Ngược lại, khi nghỉ ngơi, thư giãn, huyết áp sẽ hạ xuống. Thời tiết lạnh có thể gây co mạch, hoặc một số thuốc co mạch (ví dụ, thuốc nhỏ mũi) hoặc thuốc tăng co bóp cơ tim, ăn mặn cũng có thể làm huyết áp tăng. Ở môi trường nóng, ra nhiều mồ hôi, bị tiêu chảy hoặc dùng thuốc giãn mạch có thể gây hạ huyết áp.

3. Thế nào là tăng huyết áp?

Huyết áp dao động trong những điều kiện nhất định là điều bình thường. Tăng huyết áp là khi huyết áp của bạn luôn cao hơn mức bình thường, cả khi tim co bóp (tâm thu) và/hoặc khi tim giãn ra (tâm trương).

  • Định nghĩa tăng huyết áp: Huyết áp được gọi là tăng khi ≥ 140/90mmHg sau khi đo lặp lại nhiều lần và đúng cách. Theo hướng dẫn của Bộ Y tế, cần tuân thủ quy trình đo huyết áp chuẩn để đảm bảo kết quả chính xác.

  • Chẩn đoán tăng huyết áp: Không chẩn đoán tăng huyết áp chỉ qua một lần đo. Nếu huyết áp của bạn > 140/90mmHg, bác sĩ có thể yêu cầu bạn đo lại huyết áp ít nhất hai lần nữa trong khoảng thời gian tối thiểu là 4 tuần mới có thể khẳng định bạn có bị tăng huyết áp hay không. Tuy nhiên, nếu đo một lần huyết áp ≥ 180/110mmHg hoặc có tổn thương cơ quan đích (tim, thận, não, mạch máu), bác sĩ có thể chẩn đoán tăng huyết áp ngay lập tức.

4. Huyết áp thấp có nguy hiểm không?

Nguy hiểm của huyết áp thấp phụ thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

  • Huyết áp thấp sinh lý: Một người có huyết áp 90/50mmHg từ lâu nhưng vẫn làm việc bình thường thì không có gì nguy hiểm.

  • Huyết áp thấp do bệnh lý: Một người lớn có huyết áp 130/80mmHg, nay vì lý do nào đó huyết áp hạ xuống còn 90/50mmHg thì cần được thăm khám để tìm nguyên nhân.

5. Tại sao lấy mốc 140/90mmHg là tăng huyết áp? Tại sao phải hạ huyết áp? Nó có lợi gì?

Mốc 140/90mmHg được sử dụng để định nghĩa tăng huyết áp dựa trên các nghiên cứu dịch tễ học lớn.

  • Nghiên cứu Framingham: Nghiên cứu này cho thấy những người có huyết áp ≥ 140/90mmHg có nguy cơ bị tai biến mạch máu não tăng 4 lần và suy tim tăng 6 lần so với người có huyết áp bình thường.

  • Lợi ích của việc kiểm soát huyết áp: Khi người bị tăng huyết áp được kiểm soát huyết áp tốt, nguy cơ đột quỵ giảm 35% - 40%, nguy cơ nhồi máu cơ tim giảm 20 – 25% và nguy cơ suy tim giảm > 50%.

6. Phân độ tăng huyết áp

Để biết mức độ nặng nhẹ của bệnh tăng huyết áp, từ đó có hướng điều trị phù hợp, Liên Ủy ban Quốc gia về tăng huyết áp của Hoa Kỳ (JNC) đã đưa ra phân độ tăng huyết áp ở người ≥ 18 tuổi vào năm 2003:

| Loại | Huyết áp tâm thu (mmHg) | Huyết áp tâm trương (mmHg) | | -------------------------- | ----------------------- | ------------------------ | | Bình thường | <120 | <80 | | Tiền tăng huyết áp | 120-139 | 80-89 | | Tăng huyết áp Giai đoạn 1 | 140-159 | 90-99 | | Tăng huyết áp Giai đoạn 2 | >160 | >100 | | Tăng huyết áp tâm thu đơn thuần | >140 | <90 |

7. Nhận biết bị tăng huyết áp như thế nào?

Cách tốt nhất để biết bạn có bị tăng huyết áp hay không là đo huyết áp đúng phương pháp bằng máy đo huyết áp.

  • Đo huyết áp tại nhà: Bạn có thể tự đo hoặc nhờ người nhà đo.
  • Đo huyết áp tại phòng khám: Bác sĩ hoặc y tá sẽ đo.

Hướng dẫn đo huyết áp đúng cách:

  • Tình trạng bệnh nhân: Không hút thuốc lá hoặc uống cà phê 15-30 phút trước khi đo.
  • Tư thế đo: Bệnh nhân nằm ngửa hoặc ngồi nghỉ 5 phút trước khi đo. Cánh tay đo để ngang mức tim.
  • Trang bị: Túi hơi phải bao trọn chu vi cánh tay và 2/3 chiều dài cánh tay. Nếu túi hơi nhỏ, trị số huyết áp sẽ cao giả.
  • Phương pháp tiến hành:
    • Bơm nhanh túi hơi vượt quá trị số tâm thu 20-30mmHg (được nhận biết bằng mất mạch quay) và xả túi hơi chậm 3mmHg/giây.
    • Chỉ số huyết áp tâm thu là khi xuất hiện tiếng đập đầu tiên.
    • Chỉ số huyết áp tâm trương là khi mất hẳn tiếng mạch đập.

8. Tại sao bị tăng huyết áp?

Có hai loại tăng huyết áp chính:

  • Tăng huyết áp nguyên phát: Chiếm khoảng 93-95% các trường hợp, nguyên nhân vẫn chưa được biết rõ. Có nhiều yếu tố có thể phối hợp với nhau để làm tăng huyết áp (sẽ đề cập ở phần sau).
  • Tăng huyết áp thứ phát: Chiếm 5-7%, có nguyên nhân rõ ràng (ví dụ: bệnh thận, bệnh cường giáp, hẹp eo động mạch chủ, hội chứng Cushing, dùng thuốc…). Nếu tìm được nguyên nhân và điều trị triệt để, tăng huyết áp có thể khỏi hẳn.

9. Hậu quả của tăng huyết áp lên các cơ quan đích

Tăng huyết áp không được kiểm soát tốt có thể gây tổn thương cho nhiều cơ quan trong cơ thể:

  • Tim: Dày thành tâm thất trái, loạn nhịp, suy tim, hẹp động mạch vành, thiếu máu cơ tim, nhồi máu cơ tim.
  • Não: Xuất huyết não, nhũn não, cơn thiếu máu não thoáng qua, sa sút trí tuệ.
  • Thận: Suy thận.
  • Mạch máu: Phình và bóc tách động mạch chủ, tổn thương mạch máu đáy mắt.

10. Các nguy cơ của tăng huyết áp

Đối với tăng huyết áp nguyên phát, có nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh:

  • Tuổi tác: Tuổi càng cao, tỉ lệ tăng huyết áp càng cao. Hơn một nửa số người từ 60-69 tuổi và gần ba phần tư số người trên 70 tuổi bị tăng huyết áp.
  • Di truyền: Cha mẹ bị tăng huyết áp thì con cái có khả năng bị tăng huyết áp cao hơn.
  • Giới tính: Nam giới > 55 tuổi, nữ giới > 65 tuổi có nguy cơ cao hơn.
  • Béo phì: Làm tăng co mạch máu, rối loạn chuyển hóa mỡ. Người có chỉ số khối cơ thể BMI (BMI = cân nặng (kg) / chiều cao (m)^2) bằng 26 có nguy cơ tăng huyết áp gấp 4 lần và tiểu đường gấp 6 lần so với người có BMI = 21.
  • Tiểu đường
  • Hút thuốc lá: Làm tim đập nhanh hơn, mạch máu co lại.
  • Ít vận động
  • Stress: Có hai loại stress: từ các áp lực bên ngoài (công việc, gia đình) và từ bên trong (lo âu, trầm cảm). Khi bị stress, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách tăng nhịp tim và huyết áp.
  • Thói quen ăn mặn: Làm giữ muối, nước, gây tăng thể tích máu, do đó tăng huyết áp.

11. Làm thế nào để giảm và kiểm soát bệnh tăng huyết áp mà không cần đến thuốc?

  • Giảm cân: Nếu thừa cân hoặc béo phì, giảm 10kg để BMI nằm trong khoảng 18,5-24,5 có thể làm giảm huyết áp tâm thu 5-20mmHg.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn nhiều trái cây, rau, sản phẩm sữa ít béo, ít mỡ bão hòa, ít mỡ toàn phần có thể làm giảm huyết áp tâm thu 8-14mmHg. Chế độ ăn DASH (Dietary Approaches to Stop Hypertension) được chứng minh là có hiệu quả trong việc giảm huyết áp.
  • Giảm lượng muối ăn vào: Không ăn quá 1 muỗng cà phê muối (< 6g NaCl) mỗi ngày, bao gồm cả lượng muối được nêm trong thức ăn và nước chấm.
  • Vận động thể lực: Tham gia vào các hoạt động thể lực vừa sức như đi bộ ít nhất 30 phút mỗi ngày và mọi ngày trong tuần.
  • Hạn chế rượu bia: Uống ít hơn 80ml rượu mạnh, 600ml bia và 250ml rượu vang trong 1 ngày.
  • Bỏ thuốc lá
  • Giảm căng thẳng: Nghỉ ngơi thư giãn, giải trí.

12. Khi nào thì bắt đầu dùng thuốc điều trị tăng huyết áp?

Nếu sau 3-6 tháng áp dụng các biện pháp không dùng thuốc như trên mà huyết áp vẫn chưa hạ về mục tiêu, bạn cần dùng thuốc. Mục tiêu là huyết áp < 140/90mmHg, hoặc < 130/80mmHg nếu bạn có đái tháo đường hoặc bệnh thận mãn tính.

Ngày nay có rất nhiều nhóm thuốc điều trị tăng huyết áp, mỗi nhóm có cơ chế tác dụng khác nhau và thích hợp với từng người bệnh (tùy thuộc vào tuổi tác, bệnh kèm theo, tổn thương cơ quan đích…). Vì vậy, bạn nên đến bác sĩ chuyên khoa để được khám và kê đơn thuốc phù hợp để đạt được lợi ích bảo vệ tim mạch tốt nhất.

Điều trị tăng huyết áp là một quá trình lâu dài và liên tục, cần có sự hợp tác chặt chẽ giữa bác sĩ, bệnh nhân và gia đình. Bệnh nhân cần hiểu rõ về bệnh, tuân thủ điều trị và tái khám đúng hẹn. Nên tham gia các chương trình sinh hoạt khoa học giữa các chuyên gia và bệnh nhân để có thêm kiến thức và kinh nghiệm.

Cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn của bác sĩ, không tự ý bỏ thuốc hoặc thay đổi thuốc. Nếu có triệu chứng bất thường, hãy hỏi ý kiến bác sĩ điều trị. Hiện nay, có nhiều dạng thuốc kết hợp nhiều loại thuốc khác nhóm thành một viên, chỉ cần dùng một lần mỗi ngày, giúp người bệnh tuân thủ điều trị dễ dàng hơn. Trong khi dùng thuốc, bạn vẫn cần tiếp tục thực hiện các biện pháp không dùng thuốc.

13. Khi bị bệnh tăng huyết áp cần làm những xét nghiệm cơ bản gì?

  • Đếm số lượng hồng cầu trong máu
  • Đo lượng đường trong máu
  • Thử chức năng thận
  • Đo các thành phần mỡ trong máu
  • Đo điện tâm đồ
  • Chụp X-quang tim phổi
  • Siêu âm tim (nếu có điều kiện)
  • Tổng phân tích nước tiểu

14. Nên có thái độ thế nào để sống tốt khi bị bệnh tăng huyết áp?

  • Bắt đầu và tiếp tục điều trị ngay cả khi bạn không có triệu chứng khó chịu do tăng huyết áp gây ra, vì tăng huyết áp có thể dẫn đến những biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát tốt.
  • Việc kiểm soát huyết áp tốt mang lại nhiều lợi ích quan trọng hơn so với một vài tác dụng phụ tạm thời do thuốc gây ra. Đừng nản chí vì có thể phải dùng thuốc suốt đời. Hãy tái khám định kỳ.
  • Không tự ý mua thuốc hạ huyết áp để uống.
  • Không chỉ uống thuốc khi huyết áp tăng cao và ngưng thuốc khi huyết áp về bình thường.
  • Không dùng lại đơn thuốc cũ trong một thời gian dài mà không tái khám.

Bài liên quan