Tiêu chảy cấp ở trẻ em là tình trạng đi ngoài phân lỏng nhiều lần trong ngày. Nguyên nhân thường do nhiễm khuẩn từ thức ăn, nước uống hoặc tiếp xúc với người bệnh. Triệu chứng bao gồm tiêu chảy, mất nước, điện giải và có thể sốt. Điều trị chủ yếu là bù nước, điện giải bằng oresol hoặc dung dịch tự pha, dinh dưỡng hợp lý và dùng kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ.
Tiêu chảy cấp ở trẻ em: Nhận biết, nguyên nhân và cách xử trí
Định nghĩa
Tiêu chảy cấp ở trẻ em được định nghĩa là tình trạng trẻ đi đại tiện nhiều lần hơn bình thường (thường là trên 3 lần một ngày), và phân có sự thay đổi về tính chất, trở nên lỏng và chứa nhiều nước. Theo Bộ Y tế, tiêu chảy là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh tật và tử vong ở trẻ em, đặc biệt là ở các nước đang phát triển.
Bệnh tiêu chảy cấp thường diễn ra trong khoảng thời gian dưới 5 ngày. Nếu tình trạng này kéo dài trên 2 tuần, nó được gọi là tiêu chảy kéo dài, đòi hỏi phải có sự can thiệp y tế chuyên sâu hơn để xác định nguyên nhân và điều trị.
Nguyên nhân gây tiêu chảy cấp ở trẻ em
Nguyên nhân phổ biến nhất của tiêu chảy cấp ở trẻ em là do nhiễm trùng đường tiêu hóa. Tình trạng này thường xảy ra khi trẻ ăn hoặc uống phải thức ăn, nước uống bị nhiễm khuẩn (ví dụ: vi khuẩn E. coli, Salmonella, Shigella) hoặc tiếp xúc với phân của người mắc bệnh. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), virus như Rotavirus và Norovirus cũng là những tác nhân gây tiêu chảy cấp thường gặp ở trẻ em.
Các yếu tố vệ sinh kém như không rửa tay trước khi ăn, ăn rau sống chưa được rửa sạch, hoặc uống nước lã chứa nhiều vi khuẩn có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh. Trẻ em không được nuôi bằng sữa mẹ hoặc mắc một số bệnh lý khác như sởi, suy dinh dưỡng cũng dễ bị tiêu chảy hơn. Sữa mẹ cung cấp các kháng thể tự nhiên giúp bảo vệ trẻ khỏi các bệnh nhiễm trùng, và suy dinh dưỡng làm suy yếu hệ miễn dịch, khiến trẻ dễ bị tấn công bởi các tác nhân gây bệnh.
Triệu chứng lâm sàng của tiêu chảy cấp
Bệnh cảnh lâm sàng của tiêu chảy cấp ở trẻ em có thể thay đổi tùy theo mức độ nặng nhẹ của bệnh. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp:
Hội chứng tiêu hóa:
Ỉa chảy: Đây là triệu chứng chính của bệnh. Trẻ đi ngoài phân lỏng, nhiều nước, và số lần đi có thể tăng lên rất nhiều (có khi 15-20 lần/ngày).
Phân có mùi chua hoặc khó ngửi, có thể lẫn nhiều chất nhầy hoặc máu. Sự xuất hiện của máu trong phân có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng nghiêm trọng hơn.
Nôn: Một số trẻ có thể bị nôn mửa, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của bệnh.
Mất nước và điện giải:
Mất nước nhẹ: Trẻ có thể quấy khóc, vật vã hoặc trở nên lờ đờ, khát nước, đi tiểu ít hơn bình thường, khóc không có nước mắt, mắt trũng, miệng khô.
Mất nước nặng: Trẻ thở nhanh và sâu hơn bình thường, mạch nhanh nhỏ, thóp (điểm mềm trên đầu trẻ sơ sinh) bị lõm, huyết áp tụt. Đây là tình trạng nguy hiểm cần được cấp cứu ngay lập tức.
Sốt: Trẻ có thể sốt hoặc không. Sốt là một phản ứng tự nhiên của cơ thể để chống lại nhiễm trùng.
Điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em
Mục tiêu chính của điều trị tiêu chảy cấp ở trẻ em là ngăn ngừa và điều trị tình trạng mất nước và điện giải. Dưới đây là các biện pháp điều trị cụ thể:
Bồi phụ nước và điện giải:
Đường uống: Sử dụng dung dịch oresol (ORS) để bù nước và điện giải. Pha 1 gói ORS theo đúng hướng dẫn (thường là 1 gói pha trong 1 lít nước sôi để nguội) và cho trẻ uống từ từ trong ngày. Theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ORS là phương pháp hiệu quả và an toàn để điều trị mất nước do tiêu chảy.
Tự pha dung dịch bù nước: Nếu không có sẵn gói oresol, bạn có thể tự pha dung dịch bù nước bằng cách hòa tan 1 thìa cà phê muối (3,5g) và 8 thìa cà phê đường (40g) vào 1 lít nước sạch. Hoặc có thể dùng bột gạo nấu thành nước cháo: bột gạo 50g (5 thìa canh), muối 3,5g (1 thìa cà phê), 1 lít nước; đun sôi 2-5 phút. Cho thêm vài thìa nước quả vào cháo để bổ sung kali.
Đường tiêm truyền tĩnh mạch: Trong trường hợp trẻ bị mất nước nặng, không thể uống được, hoặc nôn nhiều, cần phải bù nước và điện giải bằng đường tiêm truyền tĩnh mạch. Các dung dịch thường được sử dụng bao gồm huyết thanh 9‰, glucose 5%, và lactat Ringer.
Dinh dưỡng:
Không nên kiêng khem quá mức: Tránh kiêng khem quá mức vì có thể dẫn đến thiếu hụt chất dinh dưỡng, làm chậm quá trình phục hồi của trẻ. Ngay sau khi đã bù đủ nước và điện giải, có thể cho trẻ bú mẹ hoặc ăn các thức ăn dễ tiêu hóa.
Trẻ bú sữa mẹ: Tiếp tục cho trẻ bú mẹ bình thường. Sữa mẹ là nguồn dinh dưỡng tốt nhất và cung cấp các kháng thể giúp trẻ chống lại nhiễm trùng.
Trẻ bú sữa bò: Sau khi bù đủ nước và điện giải, có thể cho trẻ ăn sữa loãng hơn bình thường hoặc pha sữa với oresol (1/3 sữa pha với 2/3 ORS). Dần dần cho trẻ ăn theo chế độ bình thường khi trẻ bắt đầu hồi phục.
Khi trẻ khỏi bệnh: Mỗi ngày cho trẻ ăn thêm một bữa trong vòng một tuần để giúp trẻ nhanh chóng lấy lại sức.
Kháng sinh:
Chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ: Kháng sinh chỉ nên được sử dụng trong một số trường hợp cụ thể, khi có bằng chứng về nhiễm trùng do vi khuẩn (ví dụ: tiêu chảy ra máu). Việc sử dụng kháng sinh không đúng cách có thể gây ra tình trạng kháng kháng sinh và các tác dụng phụ không mong muốn. Một số loại kháng sinh có thể được sử dụng bao gồm ampicillin, trimethoprim/sulfamethoxazole, hoặc acid nalidixic, nhưng chỉ khi có chỉ định của bác sĩ.