Bạn biết gì về bệnh Hen phế quản

Bạn biết gì về bệnh Hen phế quản

Hen phế quản (suyễn) gây co thắt phế quản, khó thở. Nguyên nhân do dị nguyên (khói thuốc, ô nhiễm, bụi nhà...), nhiễm trùng hô hấp, thời tiết lạnh, stress. Triệu chứng: khó thở, khò khè, ho. Biến chứng: xẹp phổi, khí phế thũng, suy hô hấp. Phòng ngừa bằng cách tránh khói thuốc, giữ ấm, tránh dị ứng, tiêm phòng, tập thể dục, giữ nhà sạch. Quản lý bệnh bằng khám định kỳ, dùng thuốc đúng cách.

Hen Phế Quản: Tổng Quan, Nguyên Nhân, Triệu Chứng và Cách Phòng Ngừa

Hen phế quản là gì?

Hen phế quản, hay còn gọi là bệnh suyễn, là một bệnh lý mạn tính ảnh hưởng đến đường thở trong phổi. Bệnh đặc trưng bởi tình trạng:

  • Co thắt phế quản: Các cơ xung quanh phế quản (ống dẫn khí trong phổi) co thắt, làm hẹp đường thở, gây khó khăn cho việc lưu thông không khí.
  • Viêm và phù nề đường thở: Lớp niêm mạc phế quản bị viêm, sưng phù, làm dày thành ống thở và tăng sản xuất chất nhầy, gây tắc nghẽn đường thở.
  • Tăng tính phản ứng của đường thở: Đường thở trở nên nhạy cảm hơn với các tác nhân kích thích từ môi trường, dễ dàng gây ra các cơn hen.

Qua thời gian, tình trạng viêm mạn tính có thể dẫn đến tái cấu trúc đường thở, làm hẹp đường dẫn khí vĩnh viễn và suy giảm chức năng phổi. Trong một số trường hợp nặng, hen phế quản có thể gây tắc nghẽn đường dẫn khí nghiêm trọng, đe dọa tính mạng.

Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ước tính có khoảng 262 triệu người mắc bệnh hen phế quản trên toàn cầu vào năm 2019. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng thường khởi phát ở trẻ em.

Nguyên nhân gây hen phế quản

Hen phế quản là một bệnh lý phức tạp, có sự tham gia của nhiều yếu tố khác nhau. Các yếu tố này có thể chia thành hai nhóm chính: yếu tố di truyền và yếu tố môi trường.

  • Yếu tố di truyền: Nếu trong gia đình có người thân (cha mẹ, anh chị em ruột) mắc bệnh hen suyễn hoặc các bệnh dị ứng khác, nguy cơ mắc bệnh của bạn sẽ cao hơn.
  • Yếu tố môi trường:

Mỗi bệnh nhân hen phế quản có thể có các yếu tố kích thích (dị nguyên) khác nhau. Một số dị nguyên thường gặp bao gồm:

Các tác nhân kích thích đường hô hấp

  • Khói thuốc lá và khói đốt củi: Chứa nhiều hóa chất độc hại gây kích ứng và viêm đường thở.
  • Không khí ô nhiễm: Chứa các hạt bụi mịn, khí thải công nghiệp và giao thông, gây kích ứng và tổn thương đường thở.
  • Các chất kích thích khác: Nước hoa, chất tẩy rửa, hóa chất xịt phòng, khói sơn…

Các tác nhân gây dị ứng (dị nguyên)

  • Bụi nhà: Chứa mạt bụi, nấm mốc, lông thú cưng, là những dị nguyên phổ biến gây dị ứng đường hô hấp.
  • Lông súc vật: Lông, nước bọt, nước tiểu của chó, mèo và các động vật khác có thể gây dị ứng ở một số người.
  • Phấn hoa: Đặc biệt vào mùa xuân và mùa hè, phấn hoa từ cây cỏ có thể gây dị ứng đường hô hấp.

Các yếu tố khác

  • Nhiễm trùng đường hô hấp trên: Cảm cúm, viêm xoang, viêm phế quản có thể làm khởi phát hoặc làm nặng thêm các triệu chứng hen phế quản.
  • Thời tiết lạnh và khô: Không khí lạnh và khô có thể làm co thắt phế quản và tăng sản xuất chất nhầy.
  • Cảm xúc mạnh và stress: Căng thẳng, lo âu, hưng phấn quá mức có thể gây ra các cơn hen.
  • Vận động quá sức: Tập thể dục gắng sức có thể gây co thắt phế quản ở một số người.
  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản có thể kích thích đường thở và gây ra các cơn hen.
  • Sulphit: Chất phụ gia trong một số loại thực phẩm và đồ uống (đặc biệt là rượu vang) có thể gây dị ứng và khởi phát cơn hen.
  • Kinh nguyệt: Một số phụ nữ có thể gặp các triệu chứng hen phế quản liên quan đến chu kỳ kinh nguyệt.

Yếu tố nguy cơ

Ngoài các nguyên nhân trực tiếp, một số yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh hen phế quản:

  • Lịch sử gia đình: Nếu có người thân mắc hen, nguy cơ bạn mắc bệnh sẽ cao hơn.
  • Các bệnh dị ứng: Viêm da dị ứng (eczema), viêm mũi dị ứng (viêm mũi theo mùa) làm tăng nguy cơ mắc hen phế quản.
  • Thừa cân, béo phì: Thừa cân có thể làm tăng tình trạng viêm trong cơ thể và ảnh hưởng đến chức năng phổi.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá chủ động hoặc thụ động đều làm tăng nguy cơ mắc hen và làm bệnh nặng hơn.
  • Mẹ hút thuốc khi mang thai: Trẻ sinh ra từ bà mẹ hút thuốc trong thai kỳ có nguy cơ mắc hen cao hơn.
  • Tiếp xúc với ô nhiễm không khí: Sống trong môi trường ô nhiễm làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
  • Tính chất nghề nghiệp: Làm việc trong môi trường tiếp xúc với hóa chất, bụi bặm có thể gây kích ứng đường thở.

Triệu chứng hen phế quản

Triệu chứng của hen phế quản rất khác nhau ở mỗi người và có thể thay đổi theo thời gian. Một số người có thể chỉ bị các triệu chứng nhẹ, không thường xuyên, trong khi những người khác có thể bị các cơn hen nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Các triệu chứng của bệnh cũng có thể dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý hô hấp khác. Dưới đây là một số biểu hiện đặc trưng của hen phế quản:

Giai đoạn bắt đầu cơn hen

  • Thời điểm: Cơn hen thường xảy ra vào ban đêm hoặc sáng sớm.
  • Triệu chứng báo trước:
    • Nhức đầu.
    • Hắt hơi.
    • Chảy nước mũi.
    • Rối loạn tiêu hóa nhẹ.

Giai đoạn phát bệnh

  • Khó thở:
    • Cảm giác khó khăn khi thở, đặc biệt là khi thở ra.
    • Khó thở tăng lên khi gắng sức, tiếp xúc với dị nguyên hoặc thay đổi thời tiết.
    • Trong cơn khó thở nặng, người bệnh có thể hốt hoảng, vật vã, nói ngắt quãng, toát mồ hôi.
  • Thở khò khè (tiếng cò cử):
    • Âm thanh rít, khò khè phát ra khi thở, đặc biệt là khi thở ra.
    • Đây là triệu chứng điển hình của hen phế quản.
    • Cơn khò khè thường xuất hiện khi có các yếu tố kích thích như thay đổi thời tiết, nhiễm trùng hô hấp.
  • Ho:
    • Ho kéo dài, thành cơn, đặc biệt vào ban đêm hoặc sáng sớm.
    • Ho có thể xuất hiện khi thay đổi thời tiết, hít phải các chất kích thích (khói thuốc, mùi hóa chất).
  • Khạc đờm:
    • Thường kết thúc cơn khó thở bằng các đợt ho, khạc đờm.
    • Đờm thường có màu trắng, dính (khi không có nhiễm trùng).
    • Nếu đờm có màu vàng hoặc xanh, có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
  • Cảm giác căng, nặng ngực:
    • Một số người bệnh có cảm giác tức ngực, nặng ngực trong cơn hen.

Biến chứng của hen phế quản

Nếu không được điều trị và kiểm soát tốt, hen phế quản có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Xẹp phổi: Tắc nghẽn đường thở có thể dẫn đến xẹp một phần hoặc toàn bộ phổi (khoảng 10% số bệnh nhân nhập viện).
  • Nhiễm khuẩn phế quản: Viêm mạn tính làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường hô hấp.
  • Khí phế thũng: Tổn thương phổi do hen kéo dài có thể dẫn đến khí phế thũng, làm giảm khả năng đàn hồi của phổi và gây khó thở mạn tính.
  • Tràn khí màng phổi, tràn khí trung thất: Hiếm gặp, nhưng có thể xảy ra khi áp lực trong phổi tăng cao đột ngột trong cơn hen nặng.
  • Tâm phế mạn tính: Áp lực cao trong phổi kéo dài có thể gây suy tim phải.
  • Ngừng hô hấp, tổn thương não: Suy hô hấp kéo dài có thể dẫn đến thiếu oxy não, gây tổn thương não vĩnh viễn.
  • Suy hô hấp: Cơn hen cấp tính nặng có thể dẫn đến suy hô hấp, cần phải thở máy hỗ trợ.

Các giải pháp phòng bệnh hen phế quản

Phòng ngừa hen phế quản bao gồm việc giảm thiểu tiếp xúc với các yếu tố nguy cơ và kiểm soát tốt các triệu chứng bệnh. Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa hiệu quả:

  • Không hút thuốc lá và tránh xa khói thuốc: Khói thuốc lá là một trong những tác nhân kích thích đường hô hấp mạnh nhất. Tránh hút thuốc lá và hạn chế tiếp xúc với người hút thuốc.
  • Giữ ấm cơ thể, tránh thời tiết lạnh: Thời tiết lạnh có thể gây co thắt phế quản. Giữ ấm cơ thể, đặc biệt là ngực và cổ, khi ra ngoài trời lạnh.
  • Tránh các loại thức ăn dễ gây dị ứng: Một số thực phẩm (tôm, cua, nhộng tằm…) có thể gây dị ứng ở một số người. Theo dõi và ghi lại những thực phẩm gây dị ứng để tránh.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc: Một số loại thuốc (aspirin, thuốc giảm đau NSAIDs…) có thể gây khởi phát cơn hen ở một số người.
  • Phòng ngừa nhiễm khuẩn đường hô hấp: Rửa tay thường xuyên, tránh tiếp xúc với người bệnh, tiêm phòng cúm và phế cầu khuẩn.
  • Tập thể dục tăng cường sức khỏe: Tập thể dục thường xuyên giúp tăng cường chức năng phổi và cải thiện sức khỏe tổng thể. Tham khảo ý kiến bác sĩ để lựa chọn bài tập phù hợp.
  • Đối phó với ô nhiễm môi trường: Sử dụng khẩu trang khi ra ngoài, đặc biệt là khi trời ô nhiễm. Hạn chế ra ngoài vào giờ cao điểm giao thông.
  • Giữ không khí trong nhà sạch sẽ: Vệ sinh nhà cửa thường xuyên, loại bỏ bụi bẩn, nấm mốc, lông thú cưng. Sử dụng máy lọc không khí nếu cần thiết.
  • Khi đi du lịch: Lên kế hoạch trước, tham khảo ý kiến bác sĩ, chuẩn bị đầy đủ thuốc men và các vật dụng cần thiết.

Quản lý hen phế quản

Quản lý hen phế quản hiệu quả đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa bệnh nhân và bác sĩ. Các biện pháp quản lý bao gồm:

  • Khám bệnh định kỳ: Để bác sĩ theo dõi tình trạng bệnh và điều chỉnh phác đồ điều trị khi cần thiết.
  • Sử dụng thuốc đúng cách: Tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ về loại thuốc, liều lượng và cách sử dụng.
  • Tránh các yếu tố khởi phát cơn hen: Xác định và tránh các yếu tố kích thích cơn hen (dị nguyên, chất kích thích, thời tiết…).

Khi bệnh được kiểm soát tốt, người bệnh hen phế quản có thể sống một cuộc sống khỏe mạnh và năng động, không bị hạn chế bởi các triệu chứng của bệnh. Hen phế quản không còn là gánh nặng cho bản thân, gia đình và xã hội.

Bài liên quan