Những điều cần biết về bệnh thấp tim

Thấp tim là bệnh viêm mô liên kết sau viêm họng do liên cầu khuẩn nhóm A, gây tổn thương tim, khớp, thần kinh, da. Triệu chứng gồm viêm họng, đau khớp, viêm tim, vận động bất thường, hạt Meynet, ban vòng đỏ. Chẩn đoán bằng xét nghiệm máu, họng, điện tim, siêu âm tim. Điều trị bằng kháng sinh (penicilline, erythromycine) để diệt liên cầu và phòng tái phát.

Thấp tim: Hiểu rõ, phòng ngừa và điều trị

Thấp tim là gì?

Thấp tim là một bệnh viêm của mô liên kết, thường xảy ra sau khi bị viêm họng do liên cầu khuẩn bê ta tan huyết nhóm A. Bệnh có thể gây tổn thương ở nhiều cơ quan khác nhau trong cơ thể, bao gồm tim, khớp, hệ thần kinh, da và mô dưới da. Trong số các tổn thương này, tổn thương ở tim là nguy hiểm nhất vì có thể dẫn đến các vấn đề tim mạch nghiêm trọng và lâu dài.

Theo Hội Tim Mạch Học Việt Nam, thấp tim là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây bệnh van tim ở trẻ em và thanh niên. Việc phát hiện và điều trị sớm viêm họng do liên cầu khuẩn là rất quan trọng để ngăn ngừa thấp tim.

Dấu hiệu nhận biết

Để nhận biết sớm bệnh thấp tim, cần chú ý đến các dấu hiệu sau:

Viêm họng do liên cầu khuẩn

Đây là giai đoạn khởi phát của bệnh. Các triệu chứng bao gồm:

  • Họng đỏ rực: Niêm mạc họng và amidan bị xung huyết, đỏ rực.
  • Có chấm trắng: Có thể xuất hiện các chấm trắng trên amidan.
  • Sốt cao: Bệnh nhân có thể sốt cao, dao động.
  • Mệt mỏi, da xanh: Cơ thể mệt mỏi, da có thể xanh xao.
  • Nổi hạch: Có thể xuất hiện hạch ở góc hàm.

Triệu chứng thấp tim (sau 2-4 tuần nhiễm liên cầu)

Các biểu hiện của thấp tim thường xuất hiện sau 2-4 tuần kể từ khi bị nhiễm liên cầu khuẩn. Các triệu chứng có thể khác nhau tùy thuộc vào cơ quan bị ảnh hưởng:

  • Ở khớp:

    • Đau khớp là triệu chứng rất thường gặp, đặc biệt ở các khớp lớn như cổ tay, cổ chân, gối, khuỷu.
    • Khớp có thể bị sưng, nóng, đỏ và đau.
    • Triệu chứng ở khớp có tính chất di chuyển, tức là đau có thể chuyển từ khớp này sang khớp khác. Các triệu chứng thường tự hết sau 5-7 ngày, dù có điều trị hay không.
  • Ở tim:

    • Viêm tim là biểu hiện nặng và nguy hiểm nhất của thấp tim.
    • Triệu chứng có thể chỉ là nhịp tim nhanh hoặc có các dấu hiệu rõ ràng hơn của viêm tim như tiếng thổi tâm thu, tiếng cọ màng tim, hoặc nhịp tim bất thường.
  • Ở thần kinh:

    • Các biểu hiện thần kinh thường xuất hiện muộn hơn, sau nhiều tuần hoặc nhiều tháng kể từ khi nhiễm liên cầu khuẩn.
    • Thường gặp ở trẻ gái, với các vận động nhanh, không tự chủ, không định hướng, không mục đích.
    • Các vận động này tăng lên khi xúc động và mất đi khi ngủ.
  • Ở da:

    • Các biểu hiện ở da hiếm gặp hơn.
    • Có thể xuất hiện các hạt Meynet là những hạt cứng, nhỏ dưới da, thường ở đầu gối, không đau khi ấn.
    • Hoặc có các ban vòng đỏ là các ban màu hồng hoặc vàng nhạt, hình tròn, có bờ viền cao hơn mặt da, thường ở thân mình hoặc gốc chi, không ngứa.
    • Các hạt Meynet và ban vòng đỏ thường tồn tại một vài ngày hoặc một vài tuần rồi biến mất mà không để lại di chứng.

Chẩn đoán

Để chẩn đoán bệnh thấp tim, bác sĩ sẽ dựa vào các triệu chứng lâm sàng và kết quả của các xét nghiệm cận lâm sàng sau:

  • Công thức máu: Đánh giá tình trạng viêm nhiễm trong cơ thể.
  • Tốc độ lắng máu: Đo tốc độ lắng của các tế bào máu, giúp đánh giá mức độ viêm.
  • Ngoáy họng tìm liên cầu: Xác định sự hiện diện của liên cầu khuẩn trong họng.
  • Hiệu giá kháng thể: Đo nồng độ các kháng thể chống lại liên cầu khuẩn trong máu.
  • Điện tâm đồ (ECG): Đánh giá chức năng điện của tim.
  • X-quang lồng ngực: Đánh giá kích thước và hình dạng của tim và phổi.
  • Siêu âm tim: Đánh giá cấu trúc và chức năng của tim, phát hiện các tổn thương van tim.

Điều trị

Điều trị thấp tim bao gồm hai giai đoạn chính: điều trị viêm họng do liên cầu khuẩn (phòng thấp cấp 1) và điều trị phòng ngừa tái phát (phòng thấp cấp 2).

Phòng thấp cấp 1 (điều trị viêm họng do liên cầu)

Mục tiêu là loại bỏ hoàn toàn liên cầu khuẩn khỏi cơ thể bằng cách sử dụng kháng sinh:

  • Benzathyl penicilline G: Tiêm bắp sâu một liều duy nhất. Liều dùng phụ thuộc vào cân nặng của bệnh nhân: 600.000 đơn vị cho bệnh nhân dưới 27 kg và 1,2 triệu đơn vị cho bệnh nhân trên 27 kg.
  • Erythromycine: Dành cho bệnh nhân dị ứng với penicilline. Liều dùng là 40 mg/kg/ngày, chia làm nhiều lần, trong 10 ngày liên tục.

Phòng thấp cấp 2 (tránh tái phát)

Đối với các trường hợp đã có thấp tim với các biểu hiện ở khớp, tim, thần kinh, da, cần phải nhập viện điều trị trong giai đoạn cấp tính và điều trị phòng thấp cấp 2 để tránh tái phát. Các phương pháp điều trị bao gồm:

  • Benzathyl penicilline G: Tiêm bắp định kỳ mỗi 4 tuần. Liều dùng phụ thuộc vào độ tuổi và cân nặng: 600.000 đơn vị cho trẻ dưới 6 tuổi (dưới 27 kg) và 1.200.000 đơn vị cho trẻ trên 6 tuổi (trên 27 kg).
  • Penicilline (uống): 200.000 đơn vị x 2 viên/ngày, uống hàng ngày.
  • Erythromycine (uống): 0,25g x 4 viên/ngày, uống hàng ngày (dành cho bệnh nhân dị ứng với penicilline).

Việc tuân thủ điều trị phòng thấp cấp 2 là rất quan trọng để ngăn ngừa tái phát và giảm nguy cơ tổn thương tim vĩnh viễn. Thời gian điều trị phòng thấp cấp 2 có thể kéo dài nhiều năm, thậm chí suốt đời, tùy thuộc vào mức độ tổn thương tim và nguy cơ tái phát.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để được chẩn đoán và điều trị chính xác, bạn nên đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được tư vấn cụ thể.

Bài liên quan