Kinh phong: Nhận biết và xử trí đúng cách
Kinh phong là gì?
- 'Kinh phong' là một khái niệm dân gian, thường được dùng để mô tả tình trạng một người đột ngột ngã xuống, mất ý thức và co giật chân tay. Đôi khi, người bệnh có thể trợn mắt, sùi bọt mép, gây hoang mang cho những người xung quanh.
- Bài viết này sẽ cung cấp thông tin từ các chuyên gia về các loại 'kinh phong' thường gặp, đặc biệt tập trung vào các khía cạnh liên quan đến phụ nữ và trẻ em – những đối tượng thường được độc giả quan tâm.
Phân biệt động kinh cơn lớn (Grand mal epilepsy)
Dấu hiệu nhận biết
Động kinh cơn lớn, hay còn gọi là 'grand mal epilepsy' trong y học, là dạng 'kinh phong' thường gặp nhất và đúng nghĩa nhất. Cơn động kinh có thể diễn ra như sau:
- Giai đoạn khởi đầu: Người bệnh có thể đột ngột hét lên do sự co thắt của dây thanh âm và các cơ ở ngực. Sau đó, họ ngã vật xuống đất, toàn thân duỗi cứng.
- Giai đoạn co cứng: Giai đoạn này kéo dài từ vài giây đến khoảng 3 phút. Trong thời gian này, người bệnh ngừng thở và da trở nên tím tái do thiếu oxy.
- Giai đoạn co giật: Sau giai đoạn co cứng, các cơ bắp trên toàn cơ thể bắt đầu co giật, bao gồm cả cơ mặt, hàm và chân tay. Co giật cơ hàm có thể khiến người bệnh tự cắn vào lưỡi, gây chảy máu lẫn vào nước bọt.
- Các biểu hiện khác: Người bệnh có thể tiểu không tự chủ nếu trước đó chưa đi vệ sinh. Co giật thường diễn ra nhịp nhàng ở cả hai bên cơ thể, ban đầu nhanh và sau đó chậm dần rồi dừng hẳn.
- Giai đoạn sau cơn: Sau khi cơn co giật kết thúc, người bệnh thường rơi vào trạng thái mê man một lúc rồi tỉnh lại. Khi tỉnh, họ có thể lú lẫn, sau đó ngủ một giấc rồi mới tỉnh táo hoàn toàn. Người bệnh thường than đau đầu, đau nhức cơ bắp và cảm thấy rất mệt mỏi.
Tóm lại: Một cơn động kinh cơn lớn điển hình bao gồm các giai đoạn: mất ý thức đột ngột, co cứng toàn thân, co giật toàn thân (đối xứng hai bên), và cuối cùng là lú lẫn hoặc ngủ mê.
Xử trí khi gặp người lên cơn động kinh
- Quan trọng: Hầu hết các cơn động kinh cơn lớn sẽ tự hết mà không cần can thiệp y tế đặc biệt. Trong quá trình co giật, không có cách nào để làm cơn dừng lại ngay lập tức. Tuyệt đối không nên cố gắng đè giữ người bệnh, vì có thể gây ra các chấn thương như gãy xương hoặc sai khớp.
- Bảo vệ an toàn: Điều quan trọng nhất là đảm bảo an toàn cho người bệnh. Nếu họ đang nằm ở nơi nguy hiểm (ví dụ: trên cao, gần hố nước, lửa, điện, hoặc sát lề đường), hãy che chắn hoặc di chuyển họ đến một vị trí an toàn hơn.
- Chống cắn lưỡi: Nếu người bệnh cắn phải lưỡi, hãy tìm một vật mềm (ví dụ: khăn mùi xoa gấp nhiều lớp hoặc một chiếc thìa bọc vải) và chèn vào giữa hai hàm răng. Lưu ý: Chèn vật lệch sang một bên hàm, không chèn chính giữa hai răng cửa, và không dùng vật quá nhỏ vì có thể bị hít vào đường thở.
- Ngăn ngừa hít sặc: Để tránh người bệnh hít ngược các chất dịch tiết vào phổi, hãy xoay đầu họ nghiêng sang một bên.
Khi nào cần đưa người bệnh đi cấp cứu?
- Trạng thái động kinh (Status epilepticus): Nếu người bệnh liên tục lên cơn co giật hết cơn này đến cơn khác mà không tỉnh táo lại giữa các cơn, đây là một tình trạng cực kỳ nguy hiểm, gọi là 'trạng thái động kinh' hoặc 'động kinh liên tục'. Cần phải đưa người bệnh đến bệnh viện cấp cứu ngay lập tức.
- Trong quá trình di chuyển: Tiếp tục chèn răng và giữ đầu người bệnh nghiêng sang một bên để đảm bảo an toàn đường thở.
Chẩn đoán và điều trị động kinh
- Chẩn đoán: Để chẩn đoán bệnh động kinh khi người bệnh không có cơn co giật, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện điện não đồ (EEG) để ghi lại hoạt động điện của não.
- Điều trị: Động kinh được xem là một bệnh xã hội và người bệnh thường được hỗ trợ về thuốc men. Tại Việt Nam, do nguồn lực còn hạn chế, thường sử dụng Gardenal (phenobarbital) là thuốc chống động kinh cơ bản. Tuy nhiên, thuốc này vẫn có hiệu quả tốt đối với đa số bệnh nhân. Ngoài ra, các hiệu thuốc cũng có bán các loại thuốc chống động kinh khác như Tegretol (carbamazepine), Dihydan (phenytoin), Depakine (valproic acid)… Việc lựa chọn thuốc và liều lượng cụ thể phải do bác sĩ chuyên khoa thần kinh quyết định dựa trên tình trạng từng bệnh nhân.
Co giật ở trẻ em
Các trường hợp co giật ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ cần lưu ý
- Trẻ sơ sinh: Co giật ở trẻ sơ sinh có thể có nhiều biểu hiện phức tạp và đa dạng. Do đó, khi trẻ sơ sinh bị co giật, cần đưa đến bác sĩ nhi khoa, tốt nhất là bác sĩ chuyên khoa thần kinh nhi, để được thăm khám và điều trị kịp thời.
- Co giật do sốt ở trẻ nhỏ: Một số trẻ, thường trong độ tuổi từ 18 đến 36 tháng, có thể bị co giật khi sốt cao. Trong hầu hết các trường hợp, cơn co giật thường không kéo dài (dưới 10 phút). Nếu điện não đồ sau cơn co giật 2 tuần cho kết quả bình thường, thì đây thường là co giật do sốt lành tính, không phải là bệnh động kinh và không cần điều trị lâu dài. Tuy nhiên, cần chủ động phòng ngừa bằng cách tránh để trẻ bị sốt cao: điều trị sớm và triệt để các bệnh nhiễm trùng, và sử dụng thuốc hạ sốt khi trẻ sốt cao. Khi trẻ lên cơn co giật do sốt, có thể sử dụng thuốc chứa Diazepam đặt vào hậu môn theo chỉ định của bác sĩ.
- Viêm màng não: Đôi khi, co giật kèm theo sốt là dấu hiệu của viêm màng não, một bệnh lý nguy hiểm cần nhập viện điều trị ngay lập tức. Để phân biệt, cần chú ý xem trẻ có bị cứng gáy hay không, và trạng thái ý thức có bị rối loạn hay không (ví dụ: li bì, hôn mê).
- Các nguyên nhân khác: Rối loạn điện giải (đặc biệt là hạ natri máu), urê máu cao, viêm não, các dị dạng não bẩm sinh… cũng có thể gây co giật ở trẻ em.
Hội chứng West và Lennox - Gastaut
- Hội chứng West (Infantile Spasms): Đây là một bệnh lý nghiêm trọng ở trẻ nhỏ, thường xuất hiện trước 1 tuổi. Hội chứng này bao gồm ba biểu hiện chính: các cơn co giật cơ mạnh (thường gọi là cơn 'salaam' – bé đột ngột cúi gập người ra trước, tay và chân duỗi thẳng, giống như đang cúi lạy), chậm phát triển trí tuệ, và điện não đồ có hình ảnh loạn nhịp sóng cao thế (hypsarrhythmia). Các cơn 'salaam' thường chỉ kéo dài vài giây và có thể xảy ra nhiều lần trong ngày. Đôi khi, trẻ có thể ưỡn cong lưng và ngửa đầu ra sau. Hội chứng West cần được chẩn đoán và điều trị sớm bằng các thuốc đặc hiệu (ví dụ: ACTH, Clonazepam, Valproic acid…) dưới sự chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
- Hội chứng Lennox - Gastaut: Hội chứng này thường xuất hiện ở trẻ từ 2 đến 5 tuổi, có thể có tiền sử các cơn 'salaam' kiểu hội chứng West. Ngoài ra, trẻ còn có thể bị động kinh cơn lớn và các loại cơn mất ý thức khác, xuất hiện nhiều lần trong ngày. Điện não đồ thường có dạng 'gai-sóng chậm'. Hội chứng Lennox - Gastaut cũng là một bệnh lý nghiêm trọng, cần được điều trị bởi bác sĩ chuyên khoa thần kinh. Các thuốc thường được sử dụng bao gồm Gardenal, hoặc một số thuốc khác tương tự như ở người lớn. Gần đây, một số tài liệu y khoa có đề cập đến thuốc Felbamate.
Xử trí chung
- Ngoài hai hội chứng nghiêm trọng kể trên (hội chứng West và hội chứng Lennox - Gastaut), đa số trẻ bị kinh phong là do bị động kinh cơn lớn, biểu hiện giống ở người lớn, và cách dự phòng điều trị cũng gần tương tự.
Kinh phong và thai nghén
Lưu ý cho phụ nữ động kinh mang thai
- Khả năng mang thai: Đa số phụ nữ bị động kinh vẫn có thể mang thai và có một thai kỳ khỏe mạnh. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ lệ trẻ chết non và dị tật bẩm sinh ở con của các bà mẹ bị động kinh (6-7%) cao hơn so với các bà mẹ không bị bệnh (3-4%).
- Nguy cơ từ thuốc chống động kinh: Một số thuốc chống động kinh có thể gây dị tật thai nhi, chẳng hạn như dị tật tim bẩm sinh, sứt môi và hở hàm ếch, hoặc sọ quá nhỏ. Nguy cơ này tăng lên nếu mẹ phải dùng nhiều loại thuốc chống động kinh cùng lúc. Dihydan và Depakine có nguy cơ gây dị tật cao hơn so với Tegretol.
- Điều chỉnh thuốc khi mang thai: Khi phụ nữ động kinh mang thai, bác sĩ sẽ cố gắng điều chỉnh phác đồ điều trị sao cho người mẹ chỉ cần dùng một loại thuốc duy nhất với liều thấp nhất có hiệu quả để giảm thiểu nguy cơ cho thai nhi.
- Bổ sung folate: Để phòng ngừa dị tật ống thần kinh, các bác sĩ thường khuyên bà mẹ bổ sung các chế phẩm chứa folate (vitamin B9) trước và trong khi mang thai.
- Sàng lọc trước sinh: Ở các nước phát triển, phụ nữ bị động kinh mang thai thường được khuyến cáo thực hiện siêu âm thai bằng máy có độ phân giải cao (nếu dưới 35 tuổi) hoặc kiểm tra alpha-fetoprotein trong máu (nếu trên 35 tuổi) để phát hiện sớm các dị tật bẩm sinh.
Ảnh hưởng của cơn co giật đến thai nhi
- Cơn co giật không thường xuyên: Nếu mẹ chỉ thỉnh thoảng lên cơn co giật, thường thì thai nhi sẽ không bị ảnh hưởng.
- Trạng thái động kinh: Tuy nhiên, nếu mẹ bị trạng thái động kinh (co giật liên tục), thì đây là tình huống cực kỳ nguy hiểm cho cả mẹ và con, và cần phải đưa đến bệnh viện cấp cứu ngay lập tức.
Kinh phong do các nguyên nhân khác
Các nguyên nhân khác gây co giật
- Người lớn tuổi: Ở người lớn tuổi, co giật có thể là dấu hiệu của các bệnh lý nghiêm trọng như chảy máu não do cao huyết áp hoặc u não. Do đó, khi một người lớn tuổi lần đầu tiên bị co giật, cần phải được khám chuyên khoa thần kinh kỹ lưỡng và có thể cần thực hiện các xét nghiệm chẩn đoán hình ảnh như chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não.
- Bệnh tim mạch: Một số bệnh nhân mắc bệnh tim mạch có thể bị ngất, và trong khi ngất có thể có co giật. Trong trường hợp này, phương pháp điều trị chính là điều trị bệnh tim.
- Hạ canxi máu: Hạ canxi máu có thể gây ra các triệu chứng như ngất xỉu, co quắp tay và đôi khi co giật. Tình trạng này thường gặp ở phụ nữ trong các tình huống căng thẳng.
- Tụt huyết áp tư thế: Một số người có thể bị tụt huyết áp khi đứng quá lâu, dẫn đến xây xẩm và ngất xỉu. Tuy nhiên, tình trạng này thường ít gây co giật.
Kinh phong do yếu tố tâm lý
- Ngất do tâm lý: Một số bạn nữ trẻ tuổi có thể bị các cơn ngất xỉu mà bác sĩ không tìm thấy nguyên nhân thực thể nào. Trong cơn ngất xỉu, có thể có co giật, nhưng thường không cân đối hai bên và người bệnh không thực sự mất ý thức hoàn toàn. Cơn ngất thường trở nên dữ dội hơn khi có nhiều người xung quanh lo lắng và ồn ào. Trong quá khứ, đã có những trường hợp bệnh dịch ngất xỉu co giật lan truyền trong các đơn vị thanh niên xung phong nữ hoặc trong các lớp học nữ sinh. Những người này thường có thần kinh nhạy cảm và đang trải qua những căng thẳng trong cuộc sống. Khi họ lên cơn, cần được thông cảm và quan tâm, nhưng không nên quá hốt hoảng hoặc tụ tập quá đông người xung quanh. Hãy nhường không gian cho nhân viên y tế hoặc người có trách nhiệm.
Cẩn trọng với trường hợp giả vờ bệnh
- Giả vờ co giật: Đáng tiếc là có những người giả vờ lên cơn 'kinh phong' để đạt được một mục đích nào đó về vật chất hoặc lợi ích cá nhân. Nhiều khi, các biểu hiện của họ rất giống với cơn động kinh thực thụ, đến mức bác sĩ cũng có thể nhầm lẫn. Do đó, khi gặp một người không quen biết bị co giật ngoài đường, hãy đưa họ vào chỗ mát và an toàn, không nên hốt hoảng và xử trí như đã mô tả ở phần trên về bệnh động kinh. Nếu đó là người bệnh động kinh thật sự, thì sau vài phút cơn co giật sẽ hết và người bệnh sẽ nằm yên rồi dần tỉnh lại. Thông thường, người bệnh sẽ biết về bệnh của mình, và những người xung quanh (ví dụ: đồng nghiệp hoặc người quen ở chợ) cũng có thể biết về tình trạng của họ. Nếu người bệnh bị trạng thái động kinh, họ sẽ tím tái do thiếu oxy, và cần được đưa đến bệnh viện cấp cứu ngay lập tức. Người bị bệnh động kinh thực sự thường không lợi dụng cơn động kinh của mình để trục lợi, mà ngược lại, họ cố gắng kiểm soát để không bị lên cơn. Tuy nhiên, đôi khi có những người giả vờ bệnh rất khéo léo và kiên trì, gây khó khăn cho việc phân biệt. Trong những trường hợp này, cần đến sự thăm khám của bác sĩ chuyên khoa và các xét nghiệm cần thiết để xác định chẩn đoán.