Ngũ Hành và Tạng Phủ trong Y Học Cổ Truyền
1. Liên Hệ Giữa Ngũ Hành và Vị Trí Tạng Phủ trên Cơ Thể
Trong y học cổ truyền, việc xác định vị trí của tạng phủ không chỉ dựa trên giải phẫu mà còn liên hệ mật thiết với thuyết Ngũ hành. Sự liên hệ này giúp các thầy thuốc có cái nhìn toàn diện hơn về sức khỏe và bệnh tật.
Trên Khuôn Mặt:
Khi áp dụng đồ hình Thái cực vào khuôn mặt, chúng ta có thể thấy sự tương ứng giữa các vùng và tạng phủ:
- Trán: Thuộc Tâm. Các vấn đề về tim mạch, tinh thần có thể biểu hiện ở vùng trán.
- Cằm: Thuộc Thận. Các bệnh lý liên quan đến thận, tiết niệu, sinh sản có thể được phản ánh ở cằm.
- Má trái: Thuộc Can. Các rối loạn về gan, mật, hệ thần kinh có thể liên quan đến má trái.
- Má phải: Thuộc Phế. Các bệnh về phổi, hô hấp có thể biểu hiện ở má phải.
- Mũi: Thuộc Tỳ (trung ương). Các vấn đề về tiêu hóa, hấp thu dinh dưỡng có thể liên quan đến mũi.
Việc quan sát các dấu hiệu bất thường trên khuôn mặt như màu sắc, mụn nhọt, nếp nhăn… có thể gợi ý về tình trạng sức khỏe của các tạng phủ tương ứng.
Trên Cơ Thể:
Khi xem xét cơ thể theo chiều dọc, chúng ta có thể phân chia các vùng liên quan đến tạng phủ như sau:
- Từ ngực trở lên: Thuộc Tâm. Các bệnh lý tim mạch, hô hấp trên thường liên quan đến vùng này.
- Từ thắt lưng trở xuống: Thuộc Thận. Các vấn đề về thận, tiết niệu, sinh sản, xương khớp thường liên quan đến vùng này.
- Nửa bên trái: Thuộc Can. Các bệnh lý gan mật, đau nửa đầu bên trái có thể liên quan đến vùng này.
- Nửa bên phải: Thuộc Phế. Các bệnh về phổi, đại tràng, đau nửa đầu bên phải có thể liên quan đến vùng này.
- Bụng: Thuộc Tỳ. Các rối loạn tiêu hóa, hấp thu, bệnh lý tỳ vị thường liên quan đến vùng bụng.
Sự phân chia này giúp các thầy thuốc định hướng chẩn đoán và điều trị khi có các triệu chứng khu trú ở một vùng nhất định trên cơ thể. Ví dụ, cảm giác lạnh nửa bên người có thể liên quan đến sự mất cân bằng âm dương của các tạng phủ tương ứng.
2. Ngũ Hành và Sinh Lý
Quan Niệm Cổ Truyền:
Trong y học cổ truyền, Ngũ hành được ứng dụng để giải thích các chức năng sinh lý của cơ thể. Mỗi tạng được gán cho một hành, dựa trên đặc tính và vai trò của nó:
- Can và Hành Mộc: Can được ví như một vị tướng quân, có tính chất cương quyết, mạnh mẽ, giống như đặc tính của cây gỗ. Can chủ về sơ tiết, giúp khí huyết lưu thông, điều hòa.
- Tâm và Hành Hỏa: Tâm chủ về huyết mạch, có tính chất ấm nóng, bốc lên trên, giống như ngọn lửa. Tâm khai khiếu ra lưỡi, biểu hiện ở sắc mặt.
- Tỳ và Hành Thổ: Tỳ chủ về vận hóa, tiêu hóa thức ăn, sinh ra khí huyết để nuôi dưỡng cơ thể, giống như đất mẹ sinh ra muôn vật.
- Phế và Hành Kim: Phế chủ về khí, hô hấp, có tính chất thu liễm, làm sạch, giống như kim loại. Phế khai khiếu ra mũi, chủ về tiếng nói.
- Thận và Hành Thủy: Thận chủ về tàng trữ tinh, điều hòa thủy dịch, có tính chất đi xuống, thấm nhuần, giống như nước. Thận khai khiếu ra tai, chủ về xương cốt.
Quan Điểm Hiện Đại:
Quan điểm hiện đại cố gắng giải thích các hoạt động sinh lý của cơ thể dựa trên sự tương ứng với các hành trong Ngũ hành:
- Hành Mộc và Sự Vận Động: Liên quan đến sự vận động của cơ bắp, các sợi cơ trên khắp cơ thể. (Cơ năng phát động).
- Hành Hỏa và Sự Phát Nhiệt: Liên quan đến sự sản sinh nhiệt năng do chuyển hóa của các tế bào. (Cơ phát nhiệt).
- Hành Thổ và Sự Bài Tiết: Liên quan đến vận động đưa chất thải ra ngoài cơ thể. (Cơ năng bài tiết).
- Hành Kim và Sự Hấp Thụ: Liên quan đến vận động thu hút các chất dinh dưỡng vào cơ thể. (Cơ năng hấp thụ).
- Hành Thủy và Sự Tàng Trữ: Liên quan đến vận động tàng trữ các chất trong cơ thể để sử dụng khi cần thiết. (Cơ năng tàng trữ).
Mỗi Tạng Phủ Đều Có Ngũ Hành Chi Phối:
Trong thực tế, mỗi tạng phủ không chỉ tương ứng với một hành duy nhất mà chịu ảnh hưởng của cả năm hành. Ví dụ, Can có thể có Can Mộc, Can Hỏa, Can Thổ, Can Kim, Can Thủy. Điều này giúp giải thích các cơ chế bệnh sinh phức tạp hơn.
Ví dụ, cùng một bệnh về Tỳ:
- Hỏa của Tỳ vượng gây nôn ra máu.
- Mộc của Tỳ vượng gây co thắt bao tử.
- Thủy của Tỳ suy gây tiêu chảy.
Nếu chỉ quy Tỳ vào hành Thổ thì khó có thể giải thích được các dấu hiệu gây bệnh do Mộc và Thủy của Tỳ gây ra.
Hiểu được sự chi phối của Ngũ hành lên từng tạng phủ sẽ giúp ích rất nhiều trong việc điều trị, đặc biệt là trong châm cứu và dùng thuốc.
3. Ngũ Hành và Chẩn Bệnh
Ngũ hành cung cấp một hệ thống các dấu hiệu và triệu chứng để chẩn đoán bệnh tật. Các yếu tố như Ngũ sắc (màu sắc), Ngũ vị (vị giác), Ngũ quan (giác quan), Ngũ chí (cảm xúc) có thể được sử dụng để xác định tạng phủ bị bệnh.
Ví dụ:
- Bệnh ở mắt có liên quan đến Can vì Nội Kinh ghi: 'Can khai khiếu ở mắt'.
- Bệnh ở tai có liên hệ đến Thận vì Nội Kinh ghi: 'Thận khai khiếu ở tai'.
Bảng Tóm Tắt Quy Loại Ngũ Hành (tham khảo ở cuối bài) cung cấp một cái nhìn tổng quan về sự liên hệ giữa các yếu tố này và tạng phủ.
4. Ngũ Hành và Bệnh Lý
Ứng dụng Ngũ hành vào bệnh lý chủ yếu dựa trên các quy luật Sinh Khắc, Tương Thừa, Tương Vũ, Phản sinh khắc để giải thích các mối quan hệ bệnh lý khi một cơ quan, tạng phủ bị xáo trộn, gây mất cân bằng.
Ví dụ:
- Giận dữ ảnh hưởng đến Can (Nội Kinh: Can chủ sự giận dữ), Can khí bùng lên, ảnh hưởng đến chức năng tiêu hóa của Tỳ vị (Can Mộc khắc Tỳ Thổ) sinh ra chứng bao tử đau, bao tử loét, gọi là chứng Can Khí Phạm Vị. Nguyên nhân chủ yếu tại Can vượng lên làm hại Tỳ chứ không phải do Tỳ tự suy yếu.
Ngoài ra, có thể dùng các biểu hiện của Ngũ hành để tìm ra sự xáo trộn ở các Hành, Tạng phủ, cơ quan. Ví dụ, đau trong xương, tiểu nhiều, lưng đau có thể nghĩ đến Thận vì Thận chủ xương, nước tiểu là dịch của Thận, vùng lưng thuộc Thận.
Cần lưu ý là sự thay đổi của một Hành luôn dẫn đến sự thay đổi của cả 5 hành, đặc biệt là trong các hội chứng bệnh. Do đó, mối quan hệ giữa các hành không chỉ là giữa 2-3 hành mà luôn là mối quan hệ giữa 5 hành.
Mỗi hành khi có sự xáo trộn (hưng phấn hoặc ức chế) có thể do 5 nguyên nhân:
- Chính Tà: Do tự nó vượng lên.
- Hư Tà: Do tạng phủ sinh ra nó gây ra (bệnh từ Mẹ truyền sang con).
- Thực Tà: Do tạng phủ nó sinh ra (bệnh từ con truyền sang mẹ).
- Vi Tà: Do tạng phủ khắc nó.
- Tặc Tà: Do tạng phủ lẽ ra khắc nó lại suy yếu.
5. Ngũ Hành và Châm Cứu
Các kinh thư cổ đã áp dụng Ngũ hành vào một số huyệt vị nhất định là Tỉnh, Vinh (Huỳnh), Du, Kinh, Hợp, gọi là Ngũ du huyệt. Sự sắp xếp thứ tự của Ngũ du không thay đổi nhưng thứ tự của Ngũ hành lại thay đổi tùy thuộc vào âm dương của đường kinh. Kinh âm khởi đầu bằng Mộc, kinh dương bắt đầu bằng Kim, sau đó cứ theo thứ tự Tương sinh mà sắp xếp huyệt.
Ngũ Du:
| | Tỉnh | Vinh (Huỳnh) | Du | Kinh | Hợp | | -------- | ---- | ------------- | ---- | ----- | ---- | | Kinh Âm | Mộc | Hỏa | Thổ | Kim | Thủy | | Kinh Dương | Kim | Thủy | Mộc | Hỏa | Thổ |
Nếu chỉ phân chia như trên, sẽ không đủ để giải quyết vấn đề mâu thuẫn thống nhất là Âm Dương ngay trong mỗi hành. Ngay trong mỗi hành đều có Âm dương, do đó, mỗi huyệt của Ngũ du cũng đều có Âm dương. Vì vậy, cùng một huyệt, cùng một tên, một chức năng nhưng lại có 2 công dụng khác nhau: Dương Hỏa (hưng phấn Hỏa) và Âm hỏa (ức chế Hỏa).
Ví dụ: Huyệt Ngư tế, tuy là Hỏa huyệt của phế kinh, nhưng cũng có thể là Phế âm Hỏa hoặc Phế dương Hỏa, tùy theo vị trí bên phải hoặc bên trái của huyệt.
Việc phân chia cụ thể theo Âm dương sẽ giúp rất nhiều trong việc xác định và chọn huyệt thích hợp trong điều trị.
Ví dụ: Người bệnh ho ra máu, chứng này do Hỏa của Phế vượng lên.
- Trong trường hợp cấp tính, thực chứng, do Dương Hỏa vượng, cách chữa là Tả Dương Hỏa huyệt của Phế tức Tả huyệt Ngư tế bên trái.
- Trong trường hợp mãn tính, hư chứng, do Âm Hỏa suy, không ức chế được Dương Hỏa làm cho dương Hỏa bùng lên, cách chữa là phải bổ Âm hỏa huyệt của Phế là huyệt Ngư tế bên phải.
6. Ngũ Hành và Dược Liệu
Y học cổ truyền dùng Ngũ hành áp dụng vào việc sử dụng thuốc đối với bệnh tật của tạng phủ trên cơ sở liên quan giữa Vị, Sắc đối với tạng phủ. Đây là nền tảng của việc Quy Kinh.
Ví dụ:
- Vị chua, màu xanh vào Can.
- Vị cay, màu trắng vào phế.
Ngoài ra, trong việc bào chế, có thể vận dụng đặc tính của Ngũ hành để thay đổi hoặc tăng cường hiệu quả của thuốc. Ví dụ: Tẩm thuốc với dấm (vị chua) để dẫn thuốc vào Can, Tẩm thuốc với Muối (vị mặn) để dẫn thuốc vào Thận.
Việc áp dụng màu sắc của Ngũ hành vào Dược liệu cũng đang được các nước ngoài quan tâm đến. Ví dụ, chương trình dán nhãn thực phẩm theo giá trị dinh dưỡng ở Canada:
- Nhãn xanh đậm trên các sản phẩm sữa, chỉ rõ rằng các loại thực phẩm đó tốt cho xương và răng. (Xương và răng là biểu hiện của Thận, màu xanh đen là màu của Thận).
- Màu vàng dán vào bánh mì và các loại ngũ cốc chỉ rõ rằng những loại này là thức ăn cung cấp năng lượng (màu vàng là màu của Tỳ, Tỳ chủ tiêu hóa, sinh cơ nhục).
- Màu xanh lục dán vào rau quả là bổ mắt (Can khai khiếu ở mắt, màu xanh là màu của Can).
- Màu đỏ dán vào cá và thịt chỉ rõ những loại này bổ máu và cơ (màu đỏ là màu của Tâm hỏa, Tâm chủ huyết - Cân cơ thuộc về Can, ở đây là Hỏa phản sinh Mộc).
7. Ngũ Hành và Điều Trị
Trong việc điều trị, cần nắm vững quy luật Sinh Khắc của Ngũ hành thì việc trị liệu mới đạt được hiệu quả cao.
A. Tương Sinh
Cần nhớ nguyên tắc: 'Hư bổ mẫu, Thực tả tử'.
a) Hư Bổ Mẫu: Trong trường hợp Thổ sinh Kim thì Thổ là mẹ (mẫu) và Kim là con (Tử). Trong trường hợp bệnh mạn tính, hư chứng, tạng phủ bị bệnh lâu ngày, không đủ sức tự phục hồi được, cần nhờ một nguồn cung cấp khác giúp nó phục hồi. Muốn thế, cách hay nhất là nhớ ngay chính cái sinh ra nó, tức bổ cho mẹ nó để mẹ nó giúp cho nó.
Ví dụ: Người bệnh Lao Phổi lâu ngày (Phế hư lao).
Trên nguyên tắc, bệnh ở Phế, Phế suy, sẽ được điều trị ở Phế, tức là bổ Phế, tuy nhiên vì bệnh lâu ngày, Phế kém chức năng, không đủ sức tự phục hồi, do đó, cần áp dụng nguyên tắc: 'Hư bổ mẫu'. Tỳ Thổ sinh Phế Kim, do đó phải bổ Tỳ Thổ. Thực tế lâm sàng cho thấy, trong việc điều trị lao phổi, ngoài việc dùng thuốc diệt trùng, ăn uống bồi dưỡng tốt sẽ giúp việc điều trị lao phổi phục hồi nhanh hơn. Đây là ý nghĩa mà người xưa thường đề cập đến: 'Dĩ thổ sinh Kim'.
Trong châm cứu có 2 cách áp dụng nguyên tắc Hư bổ mẫu:
- Có thể dùng ngay 1 đường kinh để bổ. Ví dụ, Phế Kim suy, có thể bổ huyệt Thái uyên vì Thái uyên là Thổ huyệt của Phế Kinh.
- Nếu dùng huyệt khác kinh thì Phế kinh suy, bổ ở kinh Tỳ vì Tỳ Thổ sinh Phế Kim.
b) Thực Tả Tử: Theo nguyên tắc này, thay vì tả trực tiếp Tạng phủ hoặc kinh bệnh, thì lại điều trị ở Tạng phủ hoặc Kinh được nó sinh. Mộc sinh hỏa thì thay vì tả Mộc lại tả Hỏa.
Ví dụ: Chứng Cao Huyết Áp do Can Dương vượng.
Theo ngũ hành, Can Mộc sinh Tâm hỏa, khi điều trị, điều chỉnh ở Tâm (an thần).
Trong châm cứu, thay vì Tả Huyệt Đại Đôn (Mộc huyệt của can) lại Tả huyệt Hành gian (Hỏa huyệt của Can).
B. Tương Khắc
Dùng quy luật tương khắc để điều chỉnh rối loạn giữa các hành.
Ví dụ: Người bệnh xuất huyết.
Huyết màu đỏ thuộc Hỏa, có thể dùng những vị thuốc màu đen (hoặc sao cháy thành than) như Cỏ mực, Trắc bá để chữa, vì màu đen thuộc Thủy, Thủy khắc Hỏa.
Bảng Tóm Tắt Điều Trị Bằng Ngũ Hành
| Tạng Phủ | Bổ, Hư Bổ Mẫu | Lý Do | Tả, Thực Tả Tử | Lý Do | | :---------- | :------------ | :------------ | :------------ | :------------ | | Can Mộc | Thận Thủy | Thủy sinh Mộc | Tâm Hỏa | Mộc sinh Hỏa | | Tâm Hỏa | Can Mộc | Mộc sinh Hỏa | Tỳ Thổ | Hỏa sinh Thổ | | Tỳ Thổ | Tâm Hỏa | Hỏa sinh Thổ | Phế Kim | Thổ sinh Kim | | Phế Kim | Tỳ Thổ | Thổ sinh Kim | Thận Thủy | Kim sinh Thủy | | Thận Thủy | Phế Kim | Kim sinh Thủy | Can Mộc | Thủy sinh Mộc |
8. Ngũ Hành và Phòng Bệnh
- Dựa vào Ngũ hành vận khí để biết được đặc điểm của bệnh tật từng năm để dự phòng. Ví dụ: Năm Hỏa thái quá, bệnh sốt nhiệt nhiều, bệnh viêm nhiễm nhiều cần tăng cường cách phòng chống nhiệt: ăn nhiều thức ăn mát, ở chỗ thoáng. Bổ các Thủy huyệt.
- Dựa vào màu sắc, khí, vị của thức ăn, mà biết bệnh gì nên ăn hoặc kiêng những gì. Ví dụ: Thận suy kém, không nên ăn thức ăn quá mặn, vì vị của Thận là vì mặn, mặn quá làm hại Thận. Không uống nước đá vì Nội Kinh ghi: 'Thận ố Hàn - Thận ghét lạnh'.
9. Ngũ Hành và Biện Chứng
Dùng Ngũ hành, áp dụng vào từng trường hợp, từng sự việc để tìm ra mối quan hệ gây rối loạn dẫn đến xáo trộn bệnh lý. Công việc này đòi hỏi phải đào sâu vào từng hành, tìm ra những mối quan hệ giữa các rối loạn với các hành như thế nào về phương diện Y học cổ truyền lẫn Y học hiện đại. Nếu nắm được phương pháp lý luận biện chứng, sẽ giúp rất nhiều trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh.
BIỂU ĐỒ TỒNG KẾT QUY LOẠI NGŨ HÀNH
| | Mộc | Hỏa | Thổ | Kim | Thủy | | :--------- | :------- | :------- | :--------- | :----- | :------ | | THIÊN NHIÊN | | | | | | | Ngũ hành | Sinh | Trưởng | Thay đổi | Thu | Tàng | | Phương | Đông | Nam | Trung ương | Tây | Bắc | | Thời gian | Sáng | Trưa | Giữa trưa | Chiều | Tối | | Khí | Phong | Nhiệt | Thấp | Táo | Hàn | | Vị | Chua | Đắng | Ngọt | Cay | Mặn | | Sắc | Xanh | Đỏ | Vàng | Trắng | Đen | | Tính | Vặn vẹo | Bốc lên | Cấy gặt | Thay đổi | Thấm xuống | | Quẻ | Tốn | Ly | Khôn | Đoài | Khảm | | Số sinh | 3 | 2 | 5 | 4 | 1 | | Số thành | 8 | 7 | 10 | 9 | 6 | | CƠ THỂ | | | | | | | Tạng | Can | Tâm | Tỳ | Phế | Thận | | Phủ | Đởm | Tiểu tràng | Vị | Đại tràng | B. quang | | Giác quan | Mắt | Lưỡi | Miệng | Mũi | Tai | | Dư ra | Móng tay | Tóc | Da | Lông mao | Răng | | Thể | Gân cơ | Mạch máu | Thịt | Da | Xương | | Chí | Giận | Mừng | Lo | Buồn | Sợ | | Dịch | Nước mắt | Mồ hôi | Nước miếng | Nước mũi | Nước tiểu | | Biến động | Co quắp | Nhăn nhó | Ọc | Ho | Run | | Thanh | Gọi | Nói | Hát | Than | Rên | | Âm | Giốc | Trủy | Cung | Thương | Vũ | | Chức | Tướng quân| Quân chủ | Cai kho | Quản trị | Sức mạnh| | Cơ năng | Vận động | Tuần hoàn| Tiêu hóa | Hô hấp | Bài tiết | | Thích | Tỉnh | Mát | Khô ráo | Hoạt nhuận | Ôn | | Ghét | Rung động| Nóng nẩy| Ẩm ướt | Khô ráo | Lạnh | | Chi tiết | Tròng đen| 2 khoé | 2 mí | Tròng trắng | Con ngươi| | Vị trí | Rìa trái | Đầu lưỡi | Giữa lưỡi | Rìa lưỡi | Cuống lưỡi|