Âm dương và Châm cứu

Âm dương và Châm cứu

Bài viết giải thích về mối liên hệ giữa âm dương và kinh lạc trong Y học cổ truyền. Nội dung bao gồm nguyên tắc thăng giáng, trong ngoài của kinh lạc và cách xác định tính âm dương của huyệt vị, giúp người đọc hiểu rõ hơn về cơ sở lý luận của châm cứu và các phương pháp điều trị YHCT khác.

Âm Dương và Kinh Lạc trong Y Học Cổ Truyền

Âm dương và kinh lạc là nền tảng cơ bản trong y học cổ truyền (YHCT), giúp hiểu rõ sự vận hành của cơ thể và ứng dụng trong chẩn đoán, điều trị bệnh. Việc nắm vững các nguyên tắc này rất quan trọng để thực hành châm cứu và các liệu pháp YHCT khác một cách hiệu quả.

1. Nguyên Tắc Thăng Giáng của Kinh Lạc

Theo YHCT, sự vận hành của khí huyết trong cơ thể tuân theo quy luật 'Âm thăng, Dương giáng', nghĩa là năng lượng âm có xu hướng đi lên, còn năng lượng dương có xu hướng đi xuống. Điều này thể hiện qua sự vận hành của các kinh lạc:

  • Kinh Âm:
    • Ở tay: Các kinh âm ở tay (Thủ thái âm phế, Thủ quyết âm tâm bào, Thủ thiếu âm tâm) có chiều đi lên, xuất phát từ vùng nách, ngực và chạy dọc theo mặt trong của cánh tay đến các ngón tay (theo chiều ly tâm).
    • Ở chân: Các kinh âm ở chân (Túc thái âm tỳ, Túc quyết âm can, Túc thiếu âm thận) có chiều đi lên, bắt đầu từ các ngón chân và chạy dọc theo mặt trong của chân lên đến vùng đầu mặt (theo chiều hướng tâm).
  • Kinh Dương:
    • Ở tay: Các kinh dương ở tay (Thủ dương minh đại tràng, Thủ thiếu dương tam tiêu, Thủ thái dương tiểu tràng) có chiều đi xuống, xuất phát từ các ngón tay, chạy dọc theo mặt ngoài của cánh tay vào đến vùng ngực, nách (theo chiều hướng tâm).
    • Ở chân: Các kinh dương ở chân (Túc dương minh vị, Túc thiếu dương đởm, Túc thái dương bàng quang) có chiều đi xuống, bắt đầu từ vùng đầu mặt và chạy dọc theo mặt ngoài của chân xuống đến các ngón chân (theo chiều ly tâm).

Việc ghi nhớ hướng đi của các đường kinh là vô cùng quan trọng trong châm cứu, đặc biệt khi áp dụng nguyên tắc bổ tả (bồi bổ hoặc làm giảm) để điều chỉnh sự cân bằng khí huyết trong cơ thể.

2. Nguyên Tắc Trong Ngoài của Kinh Lạc

Nguyên tắc 'Âm trong, Dương ngoài' dùng để chỉ vị trí tương đối của các kinh lạc trên cơ thể:

  • Kinh Âm (bên trong): Các kinh nằm ở mặt trong của tay và chân thuộc âm, bao gồm: kinh Phế, Tâm, Tâm bào, Thận, Can, Tỳ.
  • Kinh Dương (bên ngoài): Các kinh nằm ở mặt ngoài của tay và chân thuộc dương, bao gồm: kinh Đại trường, Tiểu trường, Tam tiêu, Bàng quang, Đởm, Vị.

Ngoài ra:

  • Mạch Nhâm (bụng): Chạy dọc theo đường giữa bụng, thuộc âm.
  • Mạch Đốc (lưng): Chạy dọc theo đường giữa sống lưng, thuộc dương.

3. Âm Dương và Huyệt Vị

Việc phân biệt huyệt vị theo âm dương giúp chọn huyệt và phương pháp điều trị phù hợp với từng tình trạng bệnh. Dưới đây là một số nguyên tắc phân loại:

  • Nguyên tắc trái - phải:

    • Bên trái (dương huyệt): Các huyệt nằm ở bên trái cơ thể thường mang đặc tính dương, có tác dụng hưng phấn, kích thích.
    • Bên phải (âm huyệt): Các huyệt nằm ở bên phải cơ thể thường mang đặc tính âm, có tác dụng ức chế, làm dịu.

    Ví dụ: Trong điều trị bệnh về Phế: * Trường hợp 1: Người bệnh bị sốt, chảy máu mũi sau khi đi nắng (bệnh cấp tính, thực chứng do hỏa khí của Phế vượng). Cần tả (làm giảm) hỏa của Phế bằng cách châm tả huyệt Ngư Tế (huyệt hỏa của kinh Phế) ở bên trái (dương huyệt). * Trường hợp 2: Người bệnh bị lao phổi lâu năm, ho ra máu (bệnh mạn tính, hư chứng do âm hỏa suy không ức chế được dương). Cần bổ (tăng cường) âm hỏa của Phế bằng cách châm bổ huyệt Ngư Tế ở bên phải (âm huyệt).

  • Vị trí kinh lạc:

    • Huyệt kinh âm (mặt trong): Các huyệt nằm trên các kinh âm (ở mặt trong tay và chân) thuộc âm.
    • Huyệt kinh dương (mặt ngoài): Các huyệt nằm trên các kinh dương (ở mặt ngoài tay và chân) thuộc dương.
  • Mạch Nhâm - Đốc:

    • Huyệt Nhâm mạch (bụng): Các huyệt nằm trên mạch Nhâm (đường giữa bụng) thuộc âm.
    • Huyệt Đốc mạch (lưng): Các huyệt nằm trên mạch Đốc (đường giữa lưng) thuộc dương.
  • Xác định theo vị trí/tác dụng: Đối với các huyệt không nằm trên các kinh hoặc mạch cụ thể, có thể dựa vào vị trí giải phẫu hoặc tác dụng của huyệt để xác định tính âm dương.

    • Ví dụ: Huyệt Ấn Đường (nằm giữa hai đầu lông mày) có tác dụng giảm đau do kích thích sản xuất endorphin (có tác dụng ức chế), do đó mang đặc tính âm.

Bài liên quan