Tiêu diệt tế bào ung thư bằng cách “bỏ đói”

Ung thư cổ tử cung là bệnh ung thư ác tính thường gặp ở phụ nữ, phát triển ở cổ tử cung, âm đạo và ống tử cung. Nguyên nhân chủ yếu do nhiễm HPV. Phòng ngừa bằng cách tiêm phòng HPV, tầm soát định kỳ (Pap smear, xét nghiệm HPV), quan hệ an toàn và không hút thuốc. Điều trị bao gồm phẫu thuật, xạ trị, hóa trị, điều trị nhắm trúng đích và liệu pháp miễn dịch.

Ung thư cổ tử cung: Hiểu rõ và phòng ngừa

Ung thư cổ tử cung là gì?

  • Định nghĩa: Ung thư cổ tử cung là một loại ung thư ác tính phát triển ở cổ tử cung, âm đạo và ống tử cung của phụ nữ. Đây là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các nước đang phát triển. Theo thống kê của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), ung thư cổ tử cung là nguyên nhân gây tử vong hàng thứ tư ở phụ nữ (nguồn: who.int).

Các loại ung thư cổ tử cung

  • Ung thư biểu mô tế bào vảy: Đây là loại phổ biến nhất, chiếm khoảng 80-90% các trường hợp ung thư cổ tử cung. Nó bắt nguồn từ các tế bào vảy bao phủ bề mặt cổ tử cung.
  • Ung thư biểu mô tuyến: Chiếm khoảng 10-20% các trường hợp. Loại ung thư này phát triển từ các tế bào tuyến sản xuất chất nhầy ở cổ tử cung.
  • Các loại ung thư khác: Các loại này hiếm gặp hơn nhiều so với hai loại trên.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

  • Nhiễm virus HPV (Human Papillomavirus): Đây là nguyên nhân hàng đầu gây ung thư cổ tử cung. HPV là một loại virus lây truyền qua đường tình dục. Có nhiều loại HPV, nhưng chỉ một số loại có liên quan đến ung thư cổ tử cung, đặc biệt là HPV 16 và 18 (nguồn: CDC).
  • Quan hệ tình dục sớm: Bắt đầu quan hệ tình dục ở độ tuổi trẻ làm tăng nguy cơ nhiễm HPV.
  • Nhiều bạn tình: Có nhiều bạn tình làm tăng nguy cơ nhiễm HPV.
  • Hút thuốc lá: Hút thuốc lá làm suy yếu hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ phát triển ung thư cổ tử cung.
  • Suy giảm miễn dịch: Những người có hệ miễn dịch yếu, chẳng hạn như người nhiễm HIV hoặc người dùng thuốc ức chế miễn dịch, có nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung cao hơn.
  • Tiền sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình mắc ung thư cổ tử cung, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.

Triệu chứng

  • Chảy máu âm đạo bất thường: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của ung thư cổ tử cung. Chảy máu có thể xảy ra sau khi quan hệ, giữa kỳ kinh, hoặc sau mãn kinh.
  • Khí hư có mùi hôi: Khí hư có thể có màu vàng, xanh hoặc nâu và có mùi khó chịu.
  • Đau vùng chậu: Đau có thể âm ỉ hoặc dữ dội.
  • Đau khi quan hệ tình dục: Đau có thể xảy ra trước, trong hoặc sau khi quan hệ.
  • Các triệu chứng khác: Mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân, đi tiểu khó khăn.

Lưu ý: Các triệu chứng trên có thể do nhiều nguyên nhân khác gây ra. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nào, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.

Phòng ngừa

  • Tiêm phòng HPV: Vắc-xin HPV có thể bảo vệ bạn khỏi các loại HPV gây ung thư cổ tử cung. Nên tiêm phòng cho trẻ em gái và trai từ 9-26 tuổi. Hiện nay, vắc-xin HPV cũng được khuyến cáo cho phụ nữ đến 45 tuổi (nguồn: FDA).
  • Tầm soát ung thư cổ tử cung định kỳ: Xét nghiệm Pap smear và xét nghiệm HPV có thể giúp phát hiện sớm các tế bào bất thường ở cổ tử cung. Nên bắt đầu tầm soát từ 21 tuổi và thực hiện theo khuyến cáo của bác sĩ.
  • Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su có thể giúp giảm nguy cơ nhiễm HPV.
  • Không hút thuốc lá: Bỏ hút thuốc lá giúp giảm nguy cơ mắc ung thư cổ tử cung.

Điều trị

Việc điều trị ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào giai đoạn bệnh, kích thước khối u và sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm:

  • Phẫu thuật: Loại bỏ khối u và các mô xung quanh.
  • Xạ trị: Sử dụng tia X hoặc các hạt năng lượng cao để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Hóa trị: Sử dụng thuốc để tiêu diệt tế bào ung thư.
  • Điều trị nhắm trúng đích: Sử dụng thuốc để tấn công các tế bào ung thư cụ thể.
  • Liệu pháp miễn dịch: Tăng cường hệ miễn dịch của cơ thể để chống lại ung thư.

Lưu ý: Việc điều trị ung thư cổ tử cung cần được thực hiện bởi các bác sĩ chuyên khoa ung bướu. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Nguồn tham khảo: Bộ Y Tế, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).

Bài liên quan