Ung thư đại trực tràng

Ung thư đại trực tràng

Ung thư đại trực tràng là bệnh phổ biến, đặc biệt ở các nước phát triển. Bệnh liên quan đến chế độ ăn, yếu tố di truyền và các bệnh viêm ruột. Sàng lọc sớm, chế độ ăn uống lành mạnh, hạn chế rượu bia giúp phòng ngừa bệnh. Điều trị bao gồm phẫu thuật, hóa trị, xạ trị và điều trị đích. Tiên lượng bệnh phụ thuộc vào giai đoạn và phương pháp điều trị.

Ung thư đại - trực tràng: Tổng quan và những điều cần biết

Ung thư đại - trực tràng (UTĐTT) là một trong những bệnh ung thư phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt là ở các nước phát triển. Đây là nguyên nhân gây tử vong đứng thứ hai sau ung thư phổi. Việc hiểu rõ về bệnh, từ nguyên nhân, triệu chứng đến các phương pháp điều trị và phòng ngừa, là vô cùng quan trọng.

1. Dịch tễ học

  • UTĐTT phổ biến ở các nước phát triển, tỉ lệ mắc khác nhau giữa các khu vực:

    UTĐTT có tỷ lệ mắc cao ở các nước như Hoa Kỳ, Canada và các nước Tây Âu. Các nước Đông Âu và các nước đang phát triển có tỷ lệ mắc trung bình. Ngược lại, các nước ở châu Á, châu Phi và châu Mỹ Latinh có tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn. Sự khác biệt này có thể liên quan đến chế độ ăn uống, lối sống và các yếu tố môi trường khác nhau giữa các khu vực.

    Tham khảo: GLOBOCAN 2020

  • Nam giới có nguy cơ mắc bệnh cao hơn nữ giới:

    Theo thống kê, nam giới thường có nguy cơ mắc UTĐTT cao hơn so với nữ giới. Điều này có thể liên quan đến các yếu tố như thói quen hút thuốc, uống rượu và chế độ ăn uống không lành mạnh phổ biến hơn ở nam giới.

    Tham khảo: American Cancer Society

  • Sự thay đổi chế độ ăn uống có thể làm tăng tỉ lệ mắc bệnh ở một số nước châu Á:

    Tại một số nước châu Á như Nhật Bản và Singapore, tỷ lệ mắc UTĐTT đã tăng lên đáng kể trong những thập kỷ gần đây. Sự thay đổi này thường được cho là do sự thay đổi trong chế độ ăn uống, với việc tiêu thụ nhiều hơn các loại thực phẩm chế biến sẵn, thịt đỏ và ít chất xơ hơn.

    Tham khảo: National Cancer Center Japan

  • Tại Việt Nam, UTĐTT đứng hàng thứ 5 trong các bệnh ung thư:

    Theo ghi nhận ung thư ở Hà Nội, UTĐTT đứng thứ 5 trong các bệnh ung thư phổ biến nhất, sau ung thư phổi, dạ dày, gan và vú (ở nữ giới). Tỷ lệ mắc chuẩn theo tuổi là 7,5/100.000 dân. Điều này cho thấy UTĐTT là một vấn đề sức khỏe đáng quan tâm ở Việt Nam.

    Tham khảo: Ghi nhận ung thư Hà Nội

2. Nguyên nhân gây ung thư đại trực tràng

  • Chế độ ăn uống:

    • Nhiều mỡ, thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn: Chế độ ăn nhiều chất béo, đặc biệt là chất béo từ động vật, thịt đỏ và các loại thực phẩm chế biến sẵn có thể làm tăng nguy cơ UTĐTT. Các chất gây đột biến gen có trong thực phẩm này có thể gây tổn thương tế bào và dẫn đến ung thư.

      Tham khảo: World Cancer Research Fund

  • Tổn thương tiền ung thư:

    • Viêm loét đại trực tràng mạn tính: Nguy cơ phát triển UTĐTT ở những người mắc viêm loét đại trực tràng mạn tính là từ 20-25%. Tình trạng viêm nhiễm kéo dài có thể gây ra các thay đổi trong tế bào và làm tăng nguy cơ ung thư.

      Tham khảo: Crohn's & Colitis Foundation

    • Bệnh Crohn: Bệnh Crohn là một bệnh viêm ruột mạn tính có thể ảnh hưởng đến bất kỳ phần nào của đường tiêu hóa. Bệnh nhân Crohn có nguy cơ mắc UTĐTT cao hơn so với người bình thường.

      Tham khảo: Mayo Clinic

    • Polyp đại tràng: Polyp là những khối u nhỏ phát triển trên niêm mạc đại tràng. Một số loại polyp, đặc biệt là polyp tuyến (adenomatous polyps) có nguy cơ tiến triển thành ung thư. Polyp kích thước lớn có nguy cơ ung thư cao hơn.

      Tham khảo: National Institute of Diabetes and Digestive and Kidney Diseases (NIDDK)

  • Yếu tố di truyền:

    • Bệnh polyp gia đình: Đa polyp tuyến gia đình (Familial Adenomatous Polyposis - FAP) là một bệnh di truyền gây ra sự phát triển của hàng trăm hoặc thậm chí hàng ngàn polyp trong đại tràng. Những người mắc FAP có nguy cơ ung thư rất cao sau tuổi 20.

      Tham khảo: Genetic and Rare Diseases Information Center (GARD)

    • Hội chứng Lynch I, Lynch II: Hội chứng Lynch (hay còn gọi là ung thư đại trực tràng di truyền không polyp - Hereditary Non-Polyposis Colorectal Cancer - HNPCC) là một bệnh di truyền làm tăng nguy cơ mắc UTĐTT và các loại ung thư khác. Hội chứng Lynch I và Lynch II là hai loại khác nhau của hội chứng này.

      Tham khảo: National Cancer Institute

    • Hội chứng Peutz-Jeghers: Hội chứng Peutz-Jeghers là một bệnh di truyền hiếm gặp gây ra sự phát triển của polyp trong đường tiêu hóa và các đốm sắc tố trên da và niêm mạc. Những người mắc hội chứng Peutz-Jeghers có nguy cơ mắc UTĐTT cao hơn.

      Tham khảo: MedlinePlus

3. Sàng lọc và phát hiện sớm UTĐTT

  • Tầm soát định kỳ rất quan trọng:

    Phát hiện sớm UTĐTT là rất quan trọng vì nó giúp tăng cơ hội điều trị thành công. Tầm soát định kỳ có thể giúp phát hiện polyp hoặc ung thư ở giai đoạn sớm, khi chúng còn nhỏ và dễ điều trị hơn.

    Tham khảo: Centers for Disease Control and Prevention (CDC)

  • Các phương pháp sàng lọc:

    • Xét nghiệm máu ẩn trong phân: Xét nghiệm này tìm kiếm máu trong phân, một dấu hiệu có thể của polyp hoặc ung thư. Nếu xét nghiệm dương tính, cần thực hiện thêm các xét nghiệm khác để xác định nguyên nhân.
    • Thăm khám trực tràng: Thăm khám trực tràng bằng tay là một phương pháp đơn giản để phát hiện các khối u ở trực tràng. Phương pháp này đặc biệt hữu ích khi có các triệu chứng như đi ngoài ra máu hoặc thay đổi thói quen đại tiện.
    • Nội soi đại tràng: Nội soi đại tràng là phương pháp tốt nhất để sàng lọc UTĐTT. Trong quá trình nội soi, bác sĩ sử dụng một ống mềm có gắn camera để quan sát toàn bộ đại tràng và trực tràng. Nếu phát hiện polyp, bác sĩ có thể cắt bỏ chúng trong quá trình nội soi.
  • Đối tượng nguy cơ cao:

    • Tiền sử gia đình: Những người có người thân (cha mẹ, anh chị em, con cái) mắc UTĐTT có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
    • Polyp: Những người đã từng có polyp đại tràng có nguy cơ tái phát polyp và phát triển ung thư.
    • Viêm đại tràng mạn tính: Những người mắc viêm loét đại tràng hoặc bệnh Crohn có nguy cơ mắc UTĐTT cao hơn.

    Khuyến cáo của Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ:

    • Trong các thăm khám tiêu hóa thường quy, cần tiến hành thăm khám trực tràng.
    • Từ 50 tuổi, cần xét nghiệm máu trong phân, soi trực tràng, đại tràng sigma 1 năm 1 lần.

4. Các cách phòng bệnh UTĐTT

  • Chế độ ăn uống lành mạnh:

    • Giảm mỡ, tăng chất xơ, rau quả: Một chế độ ăn uống giàu chất xơ từ rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và trái cây có thể giúp giảm nguy cơ UTĐTT. Đồng thời, nên hạn chế tiêu thụ chất béo, đặc biệt là chất béo từ động vật.
  • Hạn chế thực phẩm chế biến sẵn, lên men, muối:

    • Các loại thực phẩm chế biến sẵn, thực phẩm lên men và thực phẩm chứa nhiều muối có thể làm tăng nguy cơ UTĐTT.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại:

    • Thuốc trừ sâu, diệt cỏ và các hóa chất độc hại khác có thể gây đột biến gen và làm tăng nguy cơ ung thư.
  • Hạn chế rượu bia:

    • Uống nhiều rượu bia có thể làm tăng nguy cơ UTĐTT.

    Để giảm tỉ lệ mắc bệnh có 6 lời khuyến cáo sau:

    • Hạn chế ăn mỡ, thịt động vật, giảm phần calo chất béo từ 40% xuống 25 -30%.
    • Tăng cường ăn các chất xơ và quả tươi hàng ngày.
    • Hạn chế thức ăn muối, lên men, cá khô, xì dầu, thịt xông khói.
    • Tránh để những chất gây đột biến gen nhiễm trong thức ăn: thuốc trừ sâu, diệt cỏ, thuốc tăng trọng.
    • Hạn chế lạm dụng rượu, bia và các chất lên men khác.

5. Biểu hiện và triệu chứng của bệnh

  • Triệu chứng phụ thuộc vị trí, mức độ xâm lấn và di căn.

  • Triệu chứng tại chỗ:

    • Thay đổi thói quen đại tiện: Tiêu chảy, táo bón hoặc thay đổi trong kích thước hoặc hình dạng phân có thể là dấu hiệu của UTĐTT.
    • Chảy máu đường tiêu hóa dưới: Máu trong phân có thể là dấu hiệu của UTĐTT. Máu có thể có màu đỏ tươi hoặc màu đen.
    • Tắc ruột: Khối u lớn có thể gây tắc nghẽn ruột, dẫn đến đau bụng, đầy hơi và nôn mửa.
    • Sờ thấy khối u: Trong một số trường hợp, có thể sờ thấy khối u qua thành bụng hoặc hậu môn.
  • Triệu chứng toàn thân:

    • Thiếu máu: Chảy máu kéo dài có thể dẫn đến thiếu máu, gây mệt mỏi và xanh xao.
    • Sụt cân, mệt mỏi: Sụt cân không rõ nguyên nhân và mệt mỏi có thể là dấu hiệu của UTĐTT.
  • Triệu chứng di căn:

    • Thường gặp ở gan: UTĐTT thường di căn đến gan. Di căn gan có thể gây vàng da, đau bụng và các triệu chứng khác.

6. Các phương pháp chẩn đoán cận lâm sàng

  • Chụp khung đại tràng có thuốc cản quang:

    • Phương pháp này sử dụng tia X và thuốc cản quang để tạo ra hình ảnh của đại tràng. Chụp khung đại tràng có thể giúp phát hiện các khối u hoặc bất thường khác.
  • Nội soi đại trực tràng ống mềm:

    • Nội soi đại tràng là phương pháp tốt nhất để chẩn đoán UTĐTT. Trong quá trình nội soi, bác sĩ sử dụng một ống mềm có gắn camera để quan sát toàn bộ đại tràng và trực tràng. Nếu phát hiện bất thường, bác sĩ có thể lấy mẫu mô để xét nghiệm (sinh thiết).
  • Siêu âm nội trực tràng:

    • Phương pháp này sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của trực tràng và các cấu trúc xung quanh. Siêu âm nội trực tràng có thể giúp đánh giá mức độ xâm lấn của khối u và phát hiện các hạch bạch huyết bị di căn.
  • Siêu âm ổ bụng:

    • Siêu âm ổ bụng có thể giúp phát hiện các khối u hoặc di căn trong ổ bụng.
  • Chụp cắt lớp vi tính (CT scan), chụp cộng hưởng từ (MRI):

    • CT scan và MRI là các phương pháp chẩn đoán hình ảnh tiên tiến có thể cung cấp thông tin chi tiết về kích thước, vị trí và mức độ xâm lấn của khối u. Các phương pháp này cũng có thể giúp phát hiện di căn đến các cơ quan khác.

7. Chẩn đoán giai đoạn

  • Phân loại Dukes (A, B, C, D):

    • Dukes A: Khối u còn giới hạn ở thành ruột.
    • Dukes B: Khối u vượt qua lớp thanh mạc vào vùng quanh thành ruột nhưng chưa di căn hạch.
    • Dukes C: Khối u đã có di căn hạch.
    • Dukes D: Di căn xa.
  • Phân loại TNM (T, N, M):

    • T (Tumor): Mức độ của khối u nguyên phát.
    • N (Nodus): Tình trạng hạch vùng.
    • M (Metastasis): Tình trạng di căn xa.

    Tùy theo mức độ của T, N, M để chia thành 4 giai đoạn từ I đến IV.

8. Chẩn đoán mô bệnh học

  • Ung thư biểu mô tuyến (95%):

    • Hầu hết các UTĐTT là ung thư biểu mô tuyến (adenocarcinoma). Các loại ung thư khác hiếm gặp hơn bao gồm u lympho, ung thư biểu mô tế bào vảy, u hắc tố và sarcoma.
  • Xếp loại mức độ biệt hóa (GX, G1, G2, G3, G4):

    • Mức độ biệt hóa của tế bào ung thư cho biết mức độ giống nhau của tế bào ung thư so với tế bào bình thường. Các tế bào ung thư biệt hóa cao (G1) có xu hướng phát triển chậm hơn và ít có khả năng di căn hơn so với các tế bào ung thư biệt hóa kém (G3, G4).

9. Điều trị

  • Phẫu thuật:

    • Điều trị triệt căn: Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính cho UTĐTT. Mục tiêu của phẫu thuật là loại bỏ hoàn toàn khối u và các hạch bạch huyết bị ảnh hưởng.
    • Ung thư đại tràng: Tùy thuộc vào vị trí và kích thước của khối u, bác sĩ có thể cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ đại tràng.
    • Ung thư trực tràng: Phẫu thuật cắt bỏ trực tràng có thể bao gồm cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ trực tràng, tùy thuộc vào vị trí và kích thước của khối u.
  • Điều trị bằng hóa chất:

    • Sau phẫu thuật (bổ trợ): Hóa trị có thể được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát.
    • Trước phẫu thuật (tân bổ trợ): Hóa trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u và giúp phẫu thuật dễ dàng hơn.
    • Điều trị triệu chứng: Hóa trị có thể được sử dụng để làm chậm sự phát triển của ung thư và giảm các triệu chứng ở những bệnh nhân không thể phẫu thuật.
  • Xạ trị:

    • Trước phẫu thuật: Xạ trị có thể được sử dụng trước phẫu thuật để thu nhỏ khối u và giúp phẫu thuật dễ dàng hơn.
    • Sau phẫu thuật: Xạ trị có thể được sử dụng sau phẫu thuật để tiêu diệt bất kỳ tế bào ung thư nào còn sót lại và giảm nguy cơ tái phát.
    • Trong mổ: Xạ trị có thể được sử dụng trong quá trình phẫu thuật để tiêu diệt các tế bào ung thư khó tiếp cận.
  • Điều trị miễn dịch:

    • BCG: BCG là một loại vắc xin được sử dụng để điều trị ung thư bàng quang. Trong một số trường hợp, BCG cũng có thể được sử dụng để điều trị UTĐTT.
  • Vắc xin phòng ung thư:

    • Trovax: Trovax là một loại vắc xin phòng ung thư đang được nghiên cứu để điều trị UTĐTT. Vắc xin này hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch tấn công các tế bào ung thư.
  • Với UTĐTT di căn gan:

    • Phẫu thuật cắt gan: Nếu ung thư đã di căn đến gan, phẫu thuật cắt bỏ các khối u ở gan có thể là một lựa chọn.
    • Hóa chất động mạch: Hóa chất có thể được đưa trực tiếp vào động mạch gan để tiêu diệt các tế bào ung thư.
    • Sóng radio cao tần, áp lạnh huỳnh quang: Các phương pháp này sử dụng nhiệt hoặc lạnh để tiêu diệt các tế bào ung thư trong gan.
  • Điều trị đích:

    • Bevazumab: Bevazumab là một loại thuốc nhắm mục tiêu vào yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), một protein giúp các tế bào ung thư phát triển mạch máu mới. Bằng cách ngăn chặn VEGF, bevazumab có thể làm chậm sự phát triển của ung thư.
    • Cetuximab: Cetuximab là một loại thuốc nhắm mục tiêu vào thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), một protein giúp các tế bào ung thư phát triển và phân chia. Bằng cách ngăn chặn EGFR, cetuximab có thể làm chậm sự phát triển của ung thư.

    Lưu ý: Việc điều trị bằng Cetuximab có hiệu quả hay không còn phụ thuộc vào tình trạng gen KRAS. Nếu gen KRAS là hoang dại (KRAS wild), Cetuximab có thể có hiệu quả. Ngược lại, nếu gen KRAS bị đột biến, Cetuximab sẽ không có hiệu quả.

10. Theo dõi và tiên lượng

  • Theo dõi:

    • Năm đầu tiên sau mổ: Khám lại 3 tháng 1 lần. Khám lâm sàng các vùng u, hạch và các vị trí hay gặp di căn như gan, phổi,…siêu âm bụng, chụp X quang phổi, xét nghiệm CEA.
    • Năm thứ 2 và những năm tiếp theo: 6 tháng khám lại 1 lần. Từ năm thứ 3 trở đi 1 năm 1 lần theo trình tự trên.
  • Tiên lượng:

    • Nhìn chung, ung thư đại tràng có tiên lượng tốt hơn ung thư trực tràng do được phẫu thuật triệt căn cao hơn. Tỷ lệ khỏi bệnh sau 5 năm là từ 40-60%. Như vậy có nghĩa là còn khoảng một nửa số bệnh nhân bị bệnh tái phát và di căn hiện nay chưa kiểm soát được. Hy vọng rằng bằng các biện pháp phát hiện, chẩn đoán sớm sẽ giảm bớt tỉ lệ đó. Mặt khác việc áp dụng phối hợp hoá trị liệu, xạ trị với điều trị miễn dịch đã hạ thấp tỷ lệ tái phát và di căn.

So với các ung thư đường tiêu hoá, ung thư đại trực tràng có tiên lượng tốt hơn và được coi là ung thư ưu tiên chữa khỏi.

Bài liên quan