Viêm động mạch thái dương là bệnh viêm các động mạch lớn, đặc biệt là động mạch thái dương, có thể gây đau đầu, mệt mỏi, đau khớp và nguy hiểm nhất là mù lòa. Bệnh cần được chẩn đoán bằng xét nghiệm máu, sinh thiết và điều trị bằng corticoid để ngăn ngừa biến chứng.
Viêm Động Mạch Thái Dương: Những Điều Cần Biết
Viêm động mạch thái dương là gì?
Tên gọi khác: Viêm động mạch thái dương còn được gọi là viêm động mạch sọ hoặc viêm động mạch tế bào khổng lồ.
Định nghĩa: Đây là một bệnh lý viêm các động mạch có kích thước vừa và lớn trong cơ thể. Bệnh có xu hướng ảnh hưởng đến các nhánh của động mạch cảnh, đặc biệt là động mạch thái dương, từ đó có tên gọi là viêm động mạch thái dương.
Viêm toàn thân: Mặc dù động mạch thái dương là vị trí thường bị tổn thương nhất, nhưng bệnh nhân thường gặp phải tình trạng viêm động mạch lan tỏa toàn thân.
Nguyên nhân và cơ chế gây bệnh
Nguyên nhân chưa rõ: Cơ chế chính xác gây ra viêm động mạch thái dương vẫn chưa được xác định rõ ràng.
Giả thuyết về yếu tố di truyền: Nhiều nghiên cứu cho rằng có vai trò của yếu tố di truyền thông qua các gen đặc hiệu.
Cơ chế tự miễn dịch: Cơ chế tự miễn dịch, trong đó hệ miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các tế bào và mô khỏe mạnh, cũng được cho là có liên quan đến sự phát triển của bệnh. Các xét nghiệm đặc hiệu có thể hỗ trợ chẩn đoán.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng toàn thân:
Sốt
Thiếu máu
Mệt mỏi
Chán ăn
Sút cân không rõ nguyên nhân
Đổ mồ hôi nhiều, đặc biệt là vào ban đêm
Đau nhức khớp và đau đa cơ dạng thấp:
Đau nhức các khớp xương
Đau đa cơ dạng thấp: Tình trạng tê cứng và đau nhức các bắp thịt ở cổ, vai, háng và đùi.
Triệu chứng tại vùng đầu:
Đau đầu dai dẳng
Cảm giác căng và đau ở vùng động mạch thái dương.
Đau da đầu, đặc biệt khi chạm vào.
Cứng hàm, khó há miệng (khớp khểnh).
Cứng lưỡi (hiếm gặp).
Biến chứng nguy hiểm
Biến chứng ở mắt: Đây là biến chứng nghiêm trọng nhất của bệnh.
Viêm dây thần kinh thị giác do thiếu máu cục bộ: Tình trạng này có thể dẫn đến giảm thị lực.
Giảm thị lực đột ngột.
Mù đột ngột.
Các biến chứng khác:
Đi lại khó khăn, khấp khểnh do thiếu máu ở chi.
Đột quỵ.
Nhồi máu cơ tim.
Phình động mạch chủ.
Nhồi máu các cơ quan nội tạng.
Chẩn đoán và điều trị
Chẩn đoán:
Xét nghiệm máu đặc hiệu: Các xét nghiệm máu để tìm các dấu hiệu viêm và các kháng thể đặc hiệu.
Sinh thiết động mạch: Thủ thuật lấy một mẫu nhỏ từ động mạch thái dương để kiểm tra dưới kính hiển vi. Đây là phương pháp chẩn đoán xác định bệnh.
Điều trị:
Corticoid: Thuốc corticoid (như prednisone) là phương pháp điều trị chính cho viêm động mạch thái dương. Thuốc giúp giảm viêm và ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng. Việc điều trị cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn và theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa để tránh các tác dụng phụ.