Bỏng: Nguyên Nhân, Phân Loại, Đánh Giá và Xử Trí
Bỏng là một loại tổn thương thường gặp, có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử trí đúng cách. Việc hiểu rõ về các tác nhân gây bỏng, cách phân loại, đánh giá mức độ và phương pháp điều trị là vô cùng quan trọng.
Các Tác Nhân Gây Bỏng
Bỏng có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, được chia thành các nhóm chính sau:
- Bỏng do nhiệt: Đây là loại bỏng phổ biến nhất, xảy ra khi da tiếp xúc với nguồn nhiệt cao.
- Nhiệt khô: Gây ra bởi lửa, tia lửa điện, kim loại nóng chảy… Nhiệt độ cao từ các nguồn này có thể gây tổn thương trực tiếp đến các lớp da.
- Nhiệt ướt: Gây ra bởi nước sôi, thức ăn nóng, dầu mỡ sôi, hơi nước… Nhiệt ướt có khả năng truyền nhiệt nhanh chóng và sâu hơn so với nhiệt khô.
- Bỏng do điện: Xảy ra khi dòng điện đi qua cơ thể.
- Điện hạ thế (<1000V): Thường gặp trong sinh hoạt hàng ngày, có thể gây bỏng tại vị trí tiếp xúc và tổn thương thần kinh, cơ bắp.
- Điện cao thế (>1000V): Gây tổn thương nghiêm trọng hơn, có thể dẫn đến ngừng tim, tổn thương nội tạng. Sét đánh cũng thuộc nhóm này.
- Bỏng do hóa chất: Xảy ra khi da tiếp xúc với các chất hóa học ăn mòn.
- Acid: Các acid mạnh như acid sulfuric, acid hydrochloric có thể gây tổn thương hoại tử đông vón trên da.
- Chất kiềm: Các chất kiềm mạnh như natri hydroxit (NaOH), kali hydroxit (KOH) gây hoại tử hóa lỏng, tổn thương sâu hơn acid. Vôi tôi nóng là một ví dụ, gây bỏng do cả nhiệt và kiềm.
- Bỏng do bức xạ: Xảy ra khi da tiếp xúc với các tia bức xạ.
- Tia hồng ngoại, tia tử ngoại (từ ánh nắng mặt trời), tia Rơnghen, tia laser, hạt cơ bản (b, g) đều có thể gây bỏng nếu tiếp xúc với cường độ cao và trong thời gian dài.
Phân Loại Lâm Sàng
Độ sâu của bỏng được phân loại dựa trên mức độ tổn thương của các lớp da:
- Độ I: Viêm da cấp do bỏng (viêm vô khuẩn cấp). Chỉ ảnh hưởng lớp biểu bì, da đỏ, đau rát, không phồng rộp. Thường tự khỏi trong vài ngày.
- Độ II: Bỏng biểu bì. Tổn thương lan đến lớp bì nông, da đỏ, phồng rộp, đau đớn. Có khả năng tự lành trong 1-3 tuần nếu được chăm sóc tốt.
- Độ II sâu/III nông: Bỏng trung bì (bỏng trung gian). Tổn thương sâu hơn vào lớp bì, có thể có phồng rộp hoặc không, cảm giác đau giảm. Thời gian lành vết thương kéo dài, có thể để lại sẹo.
- Độ III/IV: Bỏng toàn bộ lớp da (hoại tử ướt hoặc khô). Da bị phá hủy hoàn toàn, mất cảm giác, có thể có màu trắng, đen hoặc nâu. Cần ghép da để phục hồi.
- Độ sâu hơn: Bỏng sâu các lớp dưới da. Tổn thương lan đến cơ, xương, gân. Thường gây tàn tật và cần phẫu thuật phức tạp.
Đánh Giá Diện Tích Bỏng
Việc đánh giá diện tích bỏng rất quan trọng để ước tính mức độ nghiêm trọng và đưa ra kế hoạch điều trị phù hợp. Có một số phương pháp thường được sử dụng:
- Quy tắc số 9 (Wallace): Chia cơ thể thành các vùng, mỗi vùng tương ứng với 9% diện tích cơ thể (hoặc bội số của 9).
- Đầu, mặt, cổ: 9%.
- Một chi trên: 9%.
- Ngực, bụng: 18%.
- Lưng: 18%.
- Một chi dưới: 18%.
- Bộ phận sinh dục, tầng sinh môn: 1%.
- Phương pháp bàn tay: Diện tích một bàn tay (của người bị bỏng) tương ứng với khoảng 1% hoặc 1,25% diện tích cơ thể. Đây là phương pháp nhanh chóng và dễ thực hiện để ước lượng diện tích bỏng nhỏ.
- Phương pháp 1, 3, 6, 9, 18: Sử dụng các con số này để ước lượng diện tích của các vùng cơ thể khác nhau.
Xử Trí Ban Đầu
Xử trí ban đầu đúng cách có thể giảm thiểu mức độ tổn thương và cải thiện tiên lượng cho người bị bỏng:
- Loại bỏ tác nhân: Ngay lập tức dập lửa, ngắt nguồn điện, loại bỏ hóa chất.
- Làm mát: Ngâm vùng bỏng trong nước lạnh sạch (16-20°C) trong khoảng 20-30 phút. Điều này giúp giảm nhiệt độ da, giảm đau và ngăn ngừa tổn thương lan rộng. Không nên dùng nước đá vì có thể gây co mạch và làm tăng tổn thương.
- Rửa hóa chất: Rửa liên tục vùng da bị bỏng bằng nước sạch trong ít nhất 20 phút. Nếu biết loại hóa chất gây bỏng, có thể sử dụng chất trung hòa (ví dụ, acid yếu cho bỏng kiềm và ngược lại), nhưng quan trọng nhất vẫn là rửa sạch bằng nước.
- Băng ép: Băng ép nhẹ vùng bỏng bằng gạc sạch, khô để giảm phù nề và ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Bù dịch: Cho người bị bỏng uống nhiều nước (nước chè loãng, nước đường, Oresol) để bù lại lượng dịch mất qua vết bỏng.
- Giữ ấm: Nếu trời lạnh, cần giữ ấm cho người bị bỏng để tránh hạ thân nhiệt.
- Vận chuyển: Vận chuyển người bị bỏng đến cơ sở y tế gần nhất một cách nhẹ nhàng, tránh va chạm gây thêm đau đớn.
- Bỏng mắt: Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch, vô khuẩn trong ít nhất 15-20 phút và nhanh chóng đưa đến chuyên khoa mắt.
Đánh Giá và Tiên Lượng
- Chỉ số Frank: Được sử dụng để đánh giá mức độ nghiêm trọng của bỏng và tiên lượng khả năng sốc bỏng. Chỉ số này được tính bằng cách cộng diện tích bỏng nông (%) với ba lần diện tích bỏng sâu (%). Ví dụ, nếu một người bị bỏng 20% diện tích cơ thể, trong đó 10% là bỏng nông và 10% là bỏng sâu, thì chỉ số Frank sẽ là (10%) + (3 x 10%) = 40.
- Lưu ý đặc biệt: Trẻ em, người già và phụ nữ có thai là những đối tượng đặc biệt cần được theo dõi sát sao khi bị bỏng. Ở trẻ em và người già, diện tích bỏng nhỏ cũng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Phụ nữ có thai cần được khám sản khoa và theo dõi thai nhi để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.
Điều Trị Tại Bệnh Viện
- Điều trị sốc bỏng: Sốc bỏng là một biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra trong những giờ đầu sau khi bị bỏng nặng. Điều trị sốc bỏng bao gồm truyền dịch tĩnh mạch để bù lại lượng dịch mất, duy trì huyết áp và đảm bảo chức năng các cơ quan. Các loại dịch thường được sử dụng bao gồm dịch keo (như albumin), dịch điện giải (như Ringer Lactate) và dung dịch glucose đẳng trương.
- Điều trị hỗ trợ:
- Lợi tiểu: Sử dụng thuốc lợi tiểu (như Lasix, Mannitol) nếu người bệnh bị vô niệu.
- Kiềm hóa: Sử dụng dung dịch kiềm natri bicarbonat nếu có tình trạng toan chuyển hóa.
- Điều trị toàn thân:
- Chống nhiễm độc: Sử dụng các biện pháp hỗ trợ để giảm thiểu tác động của các chất độc do bỏng gây ra.
- Chống nhiễm khuẩn: Sử dụng kháng sinh để phòng ngừa và điều trị nhiễm trùng tại vết bỏng và toàn thân.
- Nâng cao sức đề kháng: Truyền máu, cung cấp dinh dưỡng đầy đủ để tăng cường khả năng chống đỡ của cơ thể.
Điều Trị Tại Chỗ
- Bỏng nông: Sau khi sát khuẩn, sử dụng các loại thuốc tạo màng (như cao vỏ xoan trà, lá sim, sến, tràm, củ nâu…) để bảo vệ vết bỏng và thúc đẩy quá trình lành thương.
- Bỏng sâu:
- Sử dụng các loại thuốc rụng hoại tử để loại bỏ các mô chết.
- Sử dụng dung dịch kháng khuẩn để ngăn ngừa nhiễm trùng.
- Khi có mô hạt, tiến hành ghép da (có thể là ghép da tự thân hoặc ghép da đồng loại).
- Sử dụng băng sinh học hoặc da nhân tạo để che phủ và bảo vệ vết bỏng.
- Phẫu thuật: Đối với những trường hợp bỏng sâu, diện tích không lớn và tình trạng sức khỏe của người bệnh ổn định, có thể tiến hành phẫu thuật cắt lọc hoại tử và ghép da sớm tại các cơ sở chuyên khoa.
Điều Trị Di Chứng
Các di chứng bỏng như sẹo xấu, sẹo dính, sẹo lồi, sẹo co kéo, loét lâu liền có thể gây ảnh hưởng lớn đến chức năng và thẩm mỹ. Việc điều trị sớm các di chứng này là rất quan trọng.
- Phẫu thuật tạo hình: Được sử dụng để phục hồi chức năng và cải thiện thẩm mỹ cho các trường hợp sẹo xấu, sẹo dính, sẹo lồi, sẹo co kéo.
- Ghép da: Các sẹo bỏng nứt nẻ, loét nhiễm khuẩn kéo dài cần được mổ ghép da để tránh nguy cơ ung thư da trên nền sẹo bỏng.