Chảy máu ở những vùng đặc biệt

Chảy máu ở những vùng đặc biệt

Bài viết hướng dẫn cách xử trí các vết thương đặc biệt ở da đầu, lòng bàn tay và khớp nối. Cần cầm máu, băng bó đúng cách và nhanh chóng đưa nạn nhân đến bệnh viện để được điều trị kịp thời. Lưu ý theo dõi các dấu hiệu sốc và đảm bảo lưu thông máu khi băng ép.

Xử Trí Vết Thương Đặc Biệt: Da Đầu, Lòng Bàn Tay, Khớp Nối

Các vết thương ở một số vùng đặc biệt như da đầu, lòng bàn tay và khớp nối đòi hỏi phương pháp xử lý riêng do lượng máu có thể mất đi rất nhiều. Cần theo dõi sát các dấu hiệu sốc ở nạn nhân. Theo dõi các dấu hiệu sốc bao gồm da xanh tái, mạch nhanh và yếu, thở nhanh, lơ mơ hoặc mất ý thức.

1. Vết Thương Ở Da Đầu

  • Đặc điểm: Da đầu có nguồn cung cấp máu dồi dào, khi bị thương dễ chảy máu nhiều, làm vết thương trông nghiêm trọng hơn thực tế. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ để loại trừ các tổn thương sâu hơn như nứt sọ, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc người có dấu hiệu say rượu.

  • Cách xử trí:

    1. Hạn chế mất máu: Đây là ưu tiên hàng đầu. Mất máu quá nhiều có thể dẫn đến sốc và các biến chứng nguy hiểm khác.
    2. Đưa nạn nhân đến bệnh viện: Ngay cả khi vết thương có vẻ không nghiêm trọng, việc kiểm tra y tế là cần thiết để loại trừ các tổn thương tiềm ẩn.
    3. Mang găng tay (nếu có), đặt băng vô trùng lên vết thương và nén trực tiếp: Găng tay giúp bảo vệ bạn khỏi nguy cơ lây nhiễm. Băng vô trùng và nén trực tiếp giúp cầm máu hiệu quả.
    4. Băng chặt vết thương bằng băng tam giác: Băng ép giúp duy trì áp lực lên vết thương và ngăn máu chảy tiếp.
    5. Nếu máu vẫn chảy, tiếp tục nén: Đôi khi cần nén thêm để cầm máu hoàn toàn.
    6. Đặt nạn nhân nằm, đầu và vai hơi nâng lên (nếu tỉnh) hoặc ở tư thế hồi sức (nếu bất tỉnh): Tư thế này giúp cải thiện lưu thông máu đến não.
    7. Giữ nguyên tư thế và nhanh chóng đưa đến bệnh viện: Việc di chuyển nạn nhân cần cẩn thận để tránh làm tổn thương thêm.

2. Vết Thương Ở Lòng Bàn Tay

  • Đặc điểm: Lòng bàn tay cũng có nhiều mạch máu, vết thương sâu có thể gây tổn thương gân và dây thần kinh, dẫn đến mất cảm giác ở ngón tay. Theo Tạp chí Phẫu thuật Bàn tay Châu Âu, vết thương ở lòng bàn tay cần được đánh giá cẩn thận để đảm bảo chức năng của bàn tay không bị ảnh hưởng lâu dài.

  • Cách xử trí:

    1. Kiểm soát chảy máu: Sử dụng băng vô trùng và nén trực tiếp lên vết thương.
    2. Đưa nạn nhân đến bệnh viện: Việc khâu vết thương và đánh giá tổn thương gân, dây thần kinh cần được thực hiện bởi bác sĩ.
    3. Đặt miếng băng vô trùng vào lòng bàn tay và yêu cầu nạn nhân nắm chặt. Có thể dùng tay còn lại hỗ trợ: Việc nắm chặt tay giúp tạo áp lực lên vết thương và cầm máu.
    4. Băng các ngón tay để giữ miếng gạc: Điều này giúp cố định miếng gạc và duy trì áp lực lên vết thương.
    5. Giữ tay cao và đưa đến bệnh viện: Nâng cao tay giúp giảm sưng và hạn chế chảy máu.

3. Vết Thương Ở Khớp Nối (Khuỷu Tay, Đầu Gối)

  • Đặc điểm: Mạch máu ở khuỷu tay và đầu gối nằm sát da, dễ bị tổn thương và gây chảy máu nhiều. Cần lưu ý rằng việc nén động mạch có thể làm gián đoạn lưu thông máu đến các phần dưới của chi. Theo Hướng dẫn của Hội Tim mạch Hoa Kỳ, việc nén động mạch chỉ nên được thực hiện khi các biện pháp khác không hiệu quả và cần được thực hiện bởi người có chuyên môn.

  • Cách xử trí:

    1. Kiểm soát chảy máu: Sử dụng băng vô trùng và nén trực tiếp lên vết thương.
    2. Đưa nạn nhân đến bệnh viện: Việc đánh giá tổn thương mạch máu và xương khớp cần được thực hiện tại bệnh viện.
    3. Đặt miếng gạc lên vết thương và gập khớp càng chặt càng tốt: Gập khớp giúp giảm lưu lượng máu đến khu vực bị thương.
    4. Giữ khớp gập chặt để tạo áp lực lên miếng gạc, đồng thời nâng cao tay hoặc chân bị thương. Nạn nhân nên nằm xuống nếu cần: Nâng cao chi giúp giảm sưng và hạn chế chảy máu.
    5. Đưa nạn nhân đến bệnh viện ở tư thế này. Nới lỏng băng ép sau mỗi 10 phút để máu lưu thông trở lại: Việc nới lỏng băng ép giúp đảm bảo máu lưu thông đến các phần dưới của chi và tránh gây thiếu máu cục bộ.

Bài liên quan