Sơ Cứu Chảy Máu Ngoài: Hướng Dẫn Chi Tiết
Chảy máu ngoài nhiều là một tình huống cấp cứu nguy hiểm, có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử trí kịp thời và đúng cách. Việc sơ cứu ban đầu đóng vai trò then chốt trong việc ổn định tình trạng nạn nhân, giảm thiểu các biến chứng và tăng cơ hội sống sót. Mục tiêu chính của sơ cứu chảy máu ngoài là cầm máu nhanh chóng, ngăn ngừa sốc và nhiễm trùng, đồng thời nhanh chóng đưa nạn nhân đến cơ sở y tế để được điều trị chuyên sâu.
I. Nguyên Tắc Vàng Trong Sơ Cứu Chảy Máu
Khi đối mặt với một trường hợp chảy máu ngoài, việc giữ bình tĩnh và tuân thủ các nguyên tắc cơ bản là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những nguyên tắc vàng cần ghi nhớ:
Ưu tiên hồi sức ABC:
- A (Airway - Đường thở): Đảm bảo đường thở của nạn nhân thông thoáng. Kiểm tra xem có dị vật (máu cục, răng gãy,…) gây tắc nghẽn không. Nếu có, loại bỏ dị vật một cách cẩn thận.
- B (Breathing - Hô hấp): Kiểm tra xem nạn nhân có thở hay không. Nếu không, thực hiện hô hấp nhân tạo (thổi ngạt) nếu bạn được đào tạo.
- C (Circulation - Tuần hoàn): Đánh giá tuần hoàn bằng cách kiểm tra mạch đập. Nếu không có mạch, tiến hành ép tim ngoài lồng ngực nếu bạn được đào tạo.
Lưu ý: Thứ tự ABC có thể thay đổi thành CAB (Circulation, Airway, Breathing) theo khuyến cáo mới nhất của Hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) nếu nạn nhân không có dấu hiệu tuần hoàn.
Chú ý đặc biệt: Chảy máu ở mặt hoặc cổ có thể gây tắc nghẽn đường thở. Cần đặc biệt chú ý đến việc giữ cho đường thở của nạn nhân thông thoáng trong những trường hợp này.
Phòng ngừa sốc: Nạn nhân có thể bị sốc và bất tỉnh do mất máu. Sốc là một tình trạng nguy hiểm do lưu lượng máu đến các cơ quan quan trọng bị giảm sút nghiêm trọng. Các dấu hiệu của sốc bao gồm da xanh tái, vã mồ hôi, mạch nhanh và yếu, thở nhanh và nông, lơ mơ hoặc mất ý thức. Cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa sốc như giữ ấm cho nạn nhân, đặt nạn nhân nằm đầu thấp chân cao (nếu không có chấn thương đầu, cổ hoặc cột sống) và trấn an nạn nhân.
II. Tự Bảo Vệ Bản Thân
Trước khi tiến hành sơ cứu, hãy đảm bảo an toàn cho bản thân để tránh lây nhiễm các bệnh truyền nhiễm.
An toàn là trên hết: Mang găng tay y tế dùng một lần nếu có sẵn. Điều này giúp bảo vệ bạn khỏi tiếp xúc trực tiếp với máu và các dịch tiết của nạn nhân, giảm nguy cơ lây nhiễm các bệnh như HIV, viêm gan B, viêm gan C.
Vệ sinh: Rửa tay sạch bằng xà phòng và nước trước và sau khi sơ cứu, ngay cả khi bạn đã mang găng tay. Việc rửa tay giúp loại bỏ các vi khuẩn và virus có thể bám trên tay bạn, ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật.
III. Các Bước Sơ Cứu Chảy Máu
1. Cầm Máu Trực Tiếp
Đây là biện pháp quan trọng nhất và hiệu quả nhất để kiểm soát chảy máu ngoài.
- Thao tác:
- Cởi/cắt bỏ quần áo để lộ vết thương: Việc này giúp bạn quan sát rõ vết thương và xác định vị trí chảy máu.
- Tìm kiếm vật sắc nhọn có thể gây thương tích: Kiểm tra kỹ vùng xung quanh vết thương để đảm bảo không còn vật sắc nhọn nào có thể gây thêm tổn thương cho nạn nhân hoặc cho bạn.
- Dùng tay (tốt nhất là có gạc/băng vô trùng) ấn trực tiếp lên vết thương: Sử dụng một miếng gạc sạch hoặc băng vô trùng (nếu có) để che phủ vết thương. Dùng lực ấn mạnh và liên tục lên vết thương. Nếu không có gạc hoặc băng, bạn có thể sử dụng một miếng vải sạch hoặc thậm chí dùng tay không để ấn trực tiếp lên vết thương.
- Nếu có dị vật, ấn vào hai bên dị vật: Nếu có một dị vật (ví dụ: mảnh kính, dao) găm vào vết thương, không cố gắng lấy nó ra. Thay vào đó, ấn vào hai bên dị vật để cầm máu và cố định dị vật để tránh nó di chuyển và gây thêm tổn thương.
- Lưu ý: Không mất thời gian tìm kiếm băng gạc nếu không có sẵn. Việc cầm máu là ưu tiên hàng đầu. Hãy sử dụng bất kỳ vật liệu sạch nào có sẵn để ấn lên vết thương.
2. Nâng Cao Vùng Bị Thương
- Thao tác: Nâng cao tay/chân bị thương lên cao hơn tim. Điều này giúp giảm áp lực máu đến vùng bị thương, làm chậm quá trình chảy máu.
- Lưu ý: Cẩn thận nếu nghi ngờ gãy xương. Nếu nghi ngờ nạn nhân bị gãy xương ở vùng bị thương, hãy cố định vùng đó trước khi nâng cao để tránh gây thêm tổn thương.
3. Giảm Thiểu Nguy Cơ Sốc
- Thao tác: Đỡ nạn nhân nằm xuống. Tư thế nằm giúp tăng lưu lượng máu đến não và các cơ quan quan trọng, giúp ngăn ngừa sốc.
4. Băng Bó Vết Thương
- Thao tác:
- Giữ nguyên miếng gạc, băng chặt vết thương bằng băng vô trùng: Sau khi đã cầm máu bằng cách ấn trực tiếp, giữ nguyên miếng gạc hoặc vải đã dùng để ấn lên vết thương. Sử dụng băng vô trùng để băng chặt vết thương. Bắt đầu băng từ phía dưới vết thương và băng lên trên, chồng mép các vòng băng lên nhau.
- Nếu máu thấm qua, băng thêm lớp khác: Nếu máu tiếp tục thấm qua lớp băng, không tháo lớp băng cũ ra. Thay vào đó, băng thêm một lớp băng mới lên trên lớp băng cũ. Việc tháo lớp băng cũ có thể làm gián đoạn quá trình đông máu và khiến vết thương chảy máu trở lại.
- Nếu có dị vật, đặt miếng đệm hai bên dị vật trước khi băng: Nếu có dị vật găm vào vết thương, đặt các miếng đệm (ví dụ: cuộn gạc) ở hai bên dị vật để cố định nó. Sau đó, băng vết thương sao cho không đè trực tiếp lên dị vật.
- Lưu ý: Không băng quá chặt gây tắc nghẽn lưu thông máu. Băng quá chặt có thể làm gián đoạn lưu thông máu đến các chi, gây ra các biến chứng nghiêm trọng như thiếu máu cục bộ và hoại tử. Kiểm tra thường xuyên lưu thông máu ở phía dưới vết thương bằng cách quan sát màu sắc da và cảm giác của nạn nhân. Nếu da trở nên xanh tái hoặc lạnh, hoặc nếu nạn nhân cảm thấy tê hoặc ngứa ran, hãy nới lỏng băng.
5. Gọi Cấp Cứu & Theo Dõi
- Thao tác:
- Gọi 115 hoặc số điện thoại cấp cứu địa phương: Sau khi đã thực hiện các biện pháp sơ cứu ban đầu, gọi ngay số điện thoại cấp cứu để được hỗ trợ y tế chuyên nghiệp. Cung cấp cho nhân viên cấp cứu thông tin chi tiết về tình trạng nạn nhân, nguyên nhân gây chảy máu và các biện pháp sơ cứu đã thực hiện.
- Kiểm tra băng bó và lưu thông máu dưới vùng băng: Thường xuyên kiểm tra xem băng có bị quá chặt hay không và có dấu hiệu nhiễm trùng (sưng, nóng, đỏ, đau) hay không. Kiểm tra lưu thông máu ở phía dưới vết thương bằng cách quan sát màu sắc da và cảm giác của nạn nhân.
- Trấn an và giữ ấm cho nạn nhân: Trong khi chờ đợi xe cấp cứu đến, hãy trấn an nạn nhân và giữ ấm cho họ bằng cách đắp chăn hoặc áo khoác. Điều này giúp giảm thiểu nguy cơ sốc.
IV. Nén Gián Tiếp (Khi Cần Thiết)
Nén gián tiếp là một biện pháp tạm thời được sử dụng khi không thể cầm máu bằng cách ấn trực tiếp hoặc khi vết thương quá lớn.
- Chỉ định: Khi nén trực tiếp không hiệu quả (rất hiếm) hoặc khi không thể ấn trực tiếp lên vết thương.
- Nguyên tắc: Nén vào điểm động mạch chính gần xương để chặn máu đến vùng bị thương.
- Thời gian: Không quá 10 phút. Nén quá lâu có thể gây tổn thương cho các mô và dây thần kinh.
- Cảnh báo: Không dùng garo (dụng cụ nén mạch) vì gây hại nhiều hơn lợi. Garo có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho các mô và dây thần kinh, dẫn đến các biến chứng lâu dài như liệt hoặc thậm chí phải cắt cụt chi.
1. Điểm Nén Ở Cánh Tay
- Vị trí: Mặt trong cánh tay trên, giữa khuỷu tay và nách.
- Thao tác: Dùng các ngón tay ấn mạnh vào mặt trong cánh tay trên, giữa khuỷu tay và nách. Bạn sẽ cảm thấy một mạch đập. Ấn mạnh vào mạch này để chặn dòng máu chảy xuống cánh tay.
2. Điểm Nén Ở Xương Đùi
- Vị trí: Bẹn, nơi đùi nối với thân mình.
- Thao tác: Đặt nạn nhân nằm ngửa. Dùng gót bàn tay ấn mạnh vào bẹn, ngay dưới nếp gấp giữa đùi và bụng. Ấn mạnh để chặn dòng máu chảy xuống chân.
V. Kết Luận
Sơ cứu chảy máu ngoài là một kỹ năng quan trọng mà bất kỳ ai cũng nên biết. Việc nắm vững các bước cơ bản và thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn tự tin ứng phó với các tình huống khẩn cấp và cứu sống người bị nạn. Hãy nhớ rằng, thời gian là yếu tố then chốt trong việc cứu sống nạn nhân bị chảy máu. Đừng ngần ngại hành động và gọi cấp cứu ngay lập tức.