Hai nguyên nhân dẫn đến sa sút trí tuệ

Hai nguyên nhân dẫn đến sa sút trí tuệ

Bài viết cung cấp thông tin toàn diện về bệnh Alzheimer, từ các phương pháp chẩn đoán hiện đại, yếu tố nguy cơ, triệu chứng, đến các biện pháp điều trị và phòng ngừa. Đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và thay đổi lối sống để giảm nguy cơ mắc bệnh.

Bệnh Alzheimer: Hiểu rõ, phát hiện sớm và phòng ngừa

Chẩn đoán Alzheimer hiện đại

Để chẩn đoán bệnh Alzheimer ở giai đoạn sớm và chính xác hơn, y học hiện đại đã phát triển nhiều phương pháp tiên tiến:

  • PET (Positron Emission Tomography - Cắt lớp Positron phát xạ): Kỹ thuật này sử dụng chất phóng xạ để đánh giá hoạt động của não. PET có thể phát hiện sự tích tụ của protein amyloid và tau, hai dấu hiệu đặc trưng của bệnh Alzheimer, thậm chí trước khi các triệu chứng lâm sàng xuất hiện.
  • Xét nghiệm máu: Các nhà khoa học đã xác định được một số chất chỉ điểm sinh học (biomarkers) trong máu có thể gợi ý tình trạng thoái hóa não do Alzheimer. Một trong số đó là chất Amyloid. Ví dụ, xét nghiệm M266 có thể đo nồng độ Amyloid trong máu, giúp đánh giá nguy cơ mắc bệnh.
  • Xét nghiệm di truyền: Gene APOE-4 là một yếu tố nguy cơ di truyền quan trọng của bệnh Alzheimer. Xét nghiệm di truyền có thể xác định sự hiện diện của gene này, giúp đánh giá nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt ở những người có tiền sử gia đình mắc Alzheimer. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng mang gene APOE-4 không đồng nghĩa với việc chắc chắn mắc bệnh.
  • MRI (Cộng hưởng từ): MRI là một kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh không xâm lấn, cho phép bác sĩ quan sát cấu trúc não một cách chi tiết. Trong bệnh Alzheimer, MRI có thể phát hiện tình trạng teo não, đặc biệt ở vùng hippocampus (vùng não liên quan đến trí nhớ). Mặc dù teo não có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, nhưng nó là một dấu hiệu gián tiếp quan trọng của bệnh Alzheimer.
  • Xét nghiệm máu tìm CCR1: CCR1 là một chất được tìm thấy trên bạch cầu, có thể là dấu hiệu sớm của tình trạng bệnh Alzheimer. Việc phát hiện CCR1 trong máu có thể giúp chẩn đoán bệnh ở giai đoạn rất sớm, trước khi các triệu chứng rõ ràng xuất hiện.

Tổng quan về bệnh Alzheimer

  • Alzheimer là một bệnh thoái hóa thần kinh tiến triển, gây tổn thương tế bào não, dẫn đến suy giảm trí nhớ, nhận thức, ngôn ngữ và các chức năng tâm thần khác. Bệnh thường tiến triển chậm, từ từ làm suy yếu khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày của người bệnh.
  • Sự khác biệt về nguyên nhân sa sút trí tuệ giữa châu Á và phương Tây: Nếu ở phương Tây, phần lớn các trường hợp sa sút trí tuệ là do bệnh Alzheimer, thì ở châu Á, bao gồm cả Việt Nam, nguyên nhân chủ yếu lại là do các vấn đề về mạch máu não. Điều này có nghĩa là các bệnh như đột quỵ, xơ vữa động mạch não có thể gây ra suy giảm nhận thức tương tự như Alzheimer. Tuy nhiên, cũng có những trường hợp sa sút trí tuệ do kết hợp cả hai nguyên nhân này.
  • Alzheimer là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu ở người lớn tuổi. Theo thống kê, bệnh đứng hàng thứ 4 trong số các nguyên nhân gây tử vong ở người lớn. Ước tính có khoảng 4 triệu người Mỹ và hơn 8 triệu người trên thế giới mắc bệnh Alzheimer.

Các yếu tố nguy cơ của bệnh Alzheimer

  • Tuổi tác: Tuổi là yếu tố nguy cơ lớn nhất của bệnh Alzheimer. Nguy cơ mắc bệnh tăng lên theo tuổi tác, đặc biệt sau 65 tuổi. Cứ mỗi 5 năm sau tuổi 65, nguy cơ mắc bệnh Alzheimer lại tăng gấp đôi. Ước tính, khoảng một nửa số người trên 85 tuổi mắc bệnh Alzheimer.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc bệnh Alzheimer cao hơn nam giới. Điều này có thể liên quan đến sự thay đổi гормон sau mãn kinh hoặc các yếu tố di truyền khác.
  • Dân tộc: Tần suất mắc bệnh Alzheimer khác nhau giữa các dân tộc. Ví dụ, người da trắng có tỷ lệ mắc bệnh thấp hơn so với người Mỹ gốc Phi. Dân châu Á cũng có xu hướng ít mắc bệnh hơn so với các khu vực khác trên thế giới. Tuy nhiên, yếu tố môi trường cũng đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, người Nhật sống ở Mỹ có tỷ lệ mắc bệnh Alzheimer cao hơn so với người sống ở Nhật Bản.
  • Cao huyết áp và tăng cholesterol máu: Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có huyết áp tâm thu cao hoặc tăng cholesterol máu có nguy cơ mắc bệnh Alzheimer cao hơn. Điều này có thể là do các bệnh tim mạch làm giảm lưu lượng máu đến não, gây tổn thương tế bào não.
  • Hội chứng Down: Người mắc hội chứng Down có nguy cơ cao mắc bệnh Alzheimer ở độ tuổi trẻ hơn, thường là vào khoảng 40 tuổi. Ngoài ra, các bà mẹ sinh con mắc hội chứng Down cũng có nguy cơ cao mắc bệnh Alzheimer.

Triệu chứng của bệnh Alzheimer

  • Mất trí nhớ hoàn toàn: Đây là triệu chứng phổ biến nhất của bệnh Alzheimer. Người bệnh có thể quên những thông tin vừa mới học, quên các sự kiện quan trọng, hoặc lặp đi lặp lại các câu hỏi.
  • Mất tập trung tư tưởng: Người bệnh gặp khó khăn trong việc tập trung, lên kế hoạch và giải quyết vấn đề.
  • Sụt cân không giải thích được: Người bệnh có thể sụt cân do mất cảm giác ngon miệng hoặc quên ăn.
  • Khó khăn trong việc đi đứng: Ở giai đoạn muộn của bệnh, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc đi lại, giữ thăng bằng và phối hợp vận động.

Cần lưu ý rằng những triệu chứng này cũng có thể gặp ở người khỏe mạnh bị lão hóa do mệt mỏi, lo lắng, sử dụng rượu, mờ mắt hoặc lãng tai. Tuy nhiên, bác sĩ chuyên khoa có thể phân biệt được các triệu chứng này với bệnh Alzheimer thông qua các thăm khám và xét nghiệm chuyên biệt. Ví dụ, người già khỏe mạnh thường không bị suy giảm kỹ năng ngôn ngữ, trong khi người bệnh Alzheimer có thể gặp khó khăn trong việc diễn đạt, tìm từ ngữ hoặc hiểu nghĩa của từ. Người già khỏe mạnh thường không bị suy giảm khứu giác, trong khi người bệnh Alzheimer có thể bị giảm khả năng ngửi, dẫn đến sụt cân. Sự thay đổi tâm trạng ở người già khỏe mạnh thường thoáng qua và có nguyên nhân rõ ràng, trong khi người bệnh Alzheimer có thể có những thay đổi tâm trạng bất thường và không thể đoán trước.

Chẩn đoán bệnh Alzheimer

Để chẩn đoán bệnh Alzheimer, bác sĩ sẽ tiến hành một loạt các thăm khám và xét nghiệm, bao gồm:

  • Khám bệnh và đánh giá triệu chứng: Bác sĩ sẽ hỏi bệnh sử, các triệu chứng hiện tại và tiến hành các bài kiểm tra trí nhớ, ngôn ngữ và khả năng nhận thức khác.
  • Điện não đồ (EEG): EEG đo hoạt động điện của não và có thể giúp phát hiện các bất thường trong hoạt động não.
  • Hình ảnh học (CT, MRI, SPECT, PET): Các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh này cho phép bác sĩ quan sát cấu trúc và hoạt động của não. CT và MRI có thể giúp phát hiện teo não, đột quỵ hoặc các vấn đề khác về não. SPECT và PET có thể giúp đánh giá lưu lượng máu và hoạt động trao đổi chất của não.
  • Xét nghiệm máu và dịch não tủy: Xét nghiệm máu có thể giúp loại trừ các nguyên nhân khác gây suy giảm nhận thức, chẳng hạn như thiếu vitamin B12, suy giáp hoặc nhiễm trùng. Xét nghiệm dịch não tủy có thể giúp phát hiện các dấu hiệu của bệnh Alzheimer, chẳng hạn như protein amyloid và tau.
  • Test thử khứu giác: Test này đánh giá khả năng nhận biết mùi của bệnh nhân, vì suy giảm khứu giác có thể là một dấu hiệu sớm của bệnh Alzheimer.

Điều trị và phòng ngừa bệnh Alzheimer

  • Điều trị: Hiện nay, chưa có phương pháp điều trị nào có thể chữa khỏi bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, có một số loại thuốc có thể giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh và cải thiện các triệu chứng.
    • Thuốc bảo vệ hệ thống cholinergic: Các thuốc này giúp tăng cường hoạt động của chất dẫn truyền thần kinh acetylcholine, chất này đóng vai trò quan trọng trong trí nhớ và học tập. Các thuốc thuộc nhóm này bao gồm donepezil, rivastigmine, galantamine và tacrine. Tuy nhiên, các thuốc này có thể gây ra các tác dụng phụ như buồn nôn, tiêu chảy và chán ăn.
    • Thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs): Một số nghiên cứu cho thấy NSAIDs có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, cần có thêm nghiên cứu để xác nhận tác dụng này.
    • Nicotine: Nicotine có thể giúp cải thiện trí nhớ và sự tập trung ở những người mắc bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, nicotine có thể gây nghiện và có nhiều tác dụng phụ có hại khác. Do đó, không nên sử dụng nicotine để điều trị bệnh Alzheimer.
    • Các thuốc khác: Một số loại thuốc và chất bổ sung khác, chẳng hạn như Ginkgo biloba, turmeric, melatonin và thuốc chống oxy hóa, đã được nghiên cứu về khả năng điều trị bệnh Alzheimer. Tuy nhiên, các bằng chứng về hiệu quả của các thuốc này còn hạn chế.
    • Điều trị triệu chứng: Ngoài các thuốc điều trị bệnh Alzheimer, bác sĩ cũng có thể chỉ định các thuốc để điều trị các triệu chứng như trầm cảm, lo âu và rối loạn giấc ngủ.
  • Phòng ngừa: Mặc dù không có cách nào chắc chắn để ngăn ngừa bệnh Alzheimer, nhưng có một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh:
    • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn một chế độ ăn uống giàu trái cây, rau quả, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc. Hạn chế ăn chất béo bão hòa, cholesterol và đường.
    • Tập thể dục thường xuyên: Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
    • Duy trì cân nặng khỏe mạnh: Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
    • Kiểm soát huyết áp và cholesterol: Huyết áp cao và cholesterol cao làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
    • Bỏ hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
    • Ngủ đủ giấc: Ngủ đủ 7-8 tiếng mỗi đêm.
    • Duy trì hoạt động tinh thần: Đọc sách, chơi trò chơi trí tuệ, học một kỹ năng mới hoặc tham gia các hoạt động xã hội.

Chế độ ăn uống và lối sống

  • Ăn dầu mỡ: Các nghiên cứu cho thấy rằng ăn ít chất béo có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer. Ví dụ, người Nigeria ăn ít chất béo có tỷ lệ mắc bệnh Alzheimer thấp hơn so với người Mỹ.
  • Rau quả sậm màu: Rau quả sậm màu chứa nhiều chất chống oxy hóa, có thể giúp bảo vệ não khỏi tổn thương do các gốc tự do.
  • Đậu nành: Đậu nành chứa isoflavone, một chất có tác dụng tương tự như estrogen. Đậu nành có thể đặc biệt tốt cho phụ nữ sau mãn kinh, vì estrogen có thể giúp bảo vệ não.
  • Rượu: Uống rượu vừa phải (một đến hai ly mỗi ngày) có thể có tác dụng bảo vệ não. Tuy nhiên, uống quá nhiều rượu có thể gây hại cho não.
  • Folate và vitamin B12: Folate và vitamin B12 giúp giảm nồng độ homocysteine, một chất có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Alzheimer và bệnh tim mạch.
  • Vitamin chống oxy hóa: Vitamin E và C là những chất chống oxy hóa mạnh mẽ, có thể giúp bảo vệ tế bào não khỏi tổn thương do các gốc tự do.
  • Tập thể dục: Tập thể dục thường xuyên đã được chứng minh là giúp giảm nguy cơ mắc bệnh Alzheimer.
  • Vắc-xin: Các nhà khoa học đang nghiên cứu phát triển vắc-xin để phòng ngừa bệnh Alzheimer. Vắc-xin này sẽ kích thích cơ thể tạo ra kháng thể để tiêu diệt các protein beta amyloid, một trong những nguyên nhân gây bệnh Alzheimer.

Lời khuyên của chuyên gia

ThS.BS Phan Hữu Phước, Trưởng Khoa Lão học, Bệnh viện Nguyễn Trãi:

  • Hãy đi khám nếu cảm thấy trí nhớ giảm sút: Nếu bạn cảm thấy trí nhớ của mình giảm sút so với trước đây, hãy đi khám bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
  • Sa sút trí tuệ có thể do Alzheimer hoặc vấn đề mạch máu: Sa sút trí tuệ có thể do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó có bệnh Alzheimer và các vấn đề về mạch máu não. Bác sĩ sẽ cần phải khám và làm các xét nghiệm để xác định nguyên nhân gây bệnh.
  • 50% trường hợp sa sút trí tuệ giai đoạn sớm sẽ tiến triển nặng hơn trong 3 năm: Nếu không được điều trị, khoảng 50% các trường hợp sa sút trí tuệ giai đoạn sớm sẽ tiến triển thành sa sút trí tuệ nặng hơn trong vòng 3 năm.
  • Nên thay đổi thói quen xấu để ngăn ngừa sa sút trí tuệ do vấn đề mạch máu: Để ngăn ngừa sa sút trí tuệ do các vấn đề về mạch máu não, bạn nên thay đổi các thói quen xấu như hút thuốc lá, uống rượu nhiều, ăn nhiều muối và ít vận động.

Bài liên quan