Da - Bỏng

Da - Bỏng

Bài viết cung cấp thông tin về bỏng dạ và bỏng ở trẻ em, bao gồm đặc điểm, nguyên nhân, triệu chứng, cách đánh giá mức độ bỏng, phân loại bỏng, nguyên nhân thường gặp và biện pháp phòng ngừa. Hướng dẫn chi tiết về cách xử trí khi trẻ bị bỏng, từ bỏng nhẹ đến bỏng nặng, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa và sơ cứu kịp thời.

Bỏng Dạ và Bỏng ở Trẻ Em: Nhận Biết, Xử Trí và Phòng Ngừa

Bỏng Dạ

Đặc điểm của bỏng dạ

Bỏng dạ là một bệnh ngoài da thường gặp ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ trong độ tuổi bế ẵm. Bệnh thường bắt đầu với những đặc điểm sau:

  • Khởi phát: Ban đầu, da xuất hiện một chấm đỏ nhỏ.
  • Tiến triển: Chấm đỏ này nhanh chóng phát triển thành một bọng nước, kích thước tương đương hạt lúa mì.
  • Diễn tiến: Sau vài giờ, bọng nước vỡ ra, để lại một vết mẩn đỏ. Đặc trưng của vết mẩn này là ở giữa có một vòng tròn nhỏ màu đỏ tía, và thường chảy nước.
  • Vị trí: Các nốt bỏng dạ có thể mọc lan rộng khắp cơ thể, trừ vùng da ở gan bàn tay và gan bàn chân.
  • Thời gian: Bệnh thường tự khỏi và da sẽ trở lại bình thường sau khoảng 8 đến 10 ngày.

Nguyên nhân và Triệu chứng

Bỏng dạ là một bệnh rất dễ lây lan, do đó thường xảy ra ở nhiều trẻ cùng một lúc, đặc biệt là trong các môi trường tập thể như nhà hộ sinh, nhà trẻ. Các triệu chứng thường gặp bao gồm:

  • Khả năng lây lan: Bệnh lây lan nhanh chóng trong môi trường tập thể.
  • Sốt: Trẻ bị bệnh có thể sốt cao, nhiệt độ có thể lên tới 38-39 độ C hoặc cao hơn.
  • Biếng ăn: Trẻ không chịu ăn, bỏ bú.
  • Rối loạn tiêu hóa: Có thể gặp các vấn đề về tiêu hóa như tiêu chảy hoặc nôn trớ.
  • Nguyên nhân gây bệnh: Bệnh này thường do các loại vi khuẩn như liên cầu trùng (streptococcus) hoặc tụ cầu trùng (staphylococcus) gây ra.

Điều trị bỏng dạ

  • Sử dụng kháng sinh: Bác sĩ thường chỉ định sử dụng thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.
  • Điều trị cẩn thận: Việc điều trị cần được thực hiện cẩn thận và đầy đủ để tránh các biến chứng có thể xảy ra.

Bỏng

Đánh giá mức độ bỏng

Để xác định mức độ nghiêm trọng của vết bỏng, người ta thường dựa vào hai yếu tố chính:

  • Diện tích bỏng: Vết bỏng rộng hay hẹp.
  • Độ sâu của bỏng: Vết bỏng nông hay sâu.

Sự nghiêm trọng tức thì của vết bỏng phụ thuộc vào diện tích da bị bỏng. Diện tích bỏng lớn có thể gây ra tình trạng choáng và mất nước, đặc biệt ở trẻ em.

Diện tích da theo vùng cơ thể ở trẻ em

Để ước tính diện tích bỏng ở trẻ em, người ta sử dụng quy tắc "bàn tay" (mỗi bàn tay tương đương 1% diện tích cơ thể) hoặc bảng Lund-Browder. Dưới đây là tỷ lệ diện tích da của các phần cơ thể:

  • Đầu: 18%
  • Ngực: 18%
  • Lưng: 18%
  • Mỗi cánh tay: 9%
  • Mỗi bên chân: 14%

Nếu diện tích bỏng của trẻ lớn hơn 5% diện tích cơ thể, trẻ cần được đưa đến bệnh viện để được chăm sóc y tế kịp thời.

Phân loại bỏng

  • Bỏng cấp độ 1:
    • Đặc điểm: Chỉ ảnh hưởng đến lớp da bề mặt.
    • Triệu chứng: Gây đau rát nhưng dễ lành.
    • Thời gian hồi phục: Thường lành trong vòng hơn 10 ngày và có thể để lại sẹo màu đỏ.
  • Bỏng cấp độ 2:
    • Đặc điểm: Tổn thương sâu hơn, ảnh hưởng đến các lớp da sâu hơn.
    • Thời gian hồi phục: Lâu lành hơn, khoảng 15-20 ngày.
    • Điều trị: Có thể cần điều trị bằng thuốc và chăm sóc đặc biệt để tránh nhiễm trùng và sẹo.
  • Bỏng sâu:
    • Đặc điểm: Tổn thương đến da, thịt và có thể cả xương.
    • Điều trị: Cần ghép da và có thể phải thực hiện nhiều đợt điều trị.
    • Biến chứng: Có thể gây co rút da, thịt sau khi lành, đặc biệt ở các vùng như mặt, cổ, nách, khuỷu tay, bàn tay, ngón tay, ngực.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bỏng cấp độ 1 trên diện tích lớn có thể nguy hiểm hơn bỏng cấp độ 2 trên diện tích nhỏ.

Nguyên nhân thường gặp ở trẻ em

Nguyên nhân gây bỏng ở trẻ em thường liên quan đến:

  • Đồ dùng nấu nước, thức ăn lỏng sôi đổ vào người.
  • Sờ vào ấm nước sôi, bàn là (ủi).
  • Hóa chất như chất tẩy rửa, axit.
  • Điện giật (thường ở ngón tay, miệng).

Các trường hợp bỏng do hóa chất hoặc điện giật, mặc dù diện tích nhỏ, thường là những vết bỏng sâu và cần được xử lý cẩn thận.

Phòng ngừa bỏng

Phòng ngừa bỏng là biện pháp tốt nhất để bảo vệ trẻ em. Điều này đòi hỏi sự chú ý và cẩn thận từ người lớn, cũng như việc tuyên truyền, nhắc nhở mọi người về việc giữ trẻ nhỏ tránh xa các khu vực nguy hiểm như:

  • Chỗ đun nấu.
  • Vòi nước nóng.
  • Đồ điện.
  • Hóa chất sử dụng trong gia đình.

Xử Trí Khi Trẻ Bị Bỏng

Bỏng trên da (cấp độ 1)

  • Bước 1: Bọc trẻ vào một tấm vải sạch để giữ ấm và bảo vệ vết bỏng.
  • Bước 2: Nhanh chóng đưa trẻ đến cơ sở y tế gần nhất để được đánh giá và điều trị.
  • Lưu ý: Không cố gắng cởi bỏ quần áo của trẻ, vì có thể gây tổn thương thêm cho vùng da bị bỏng.

Vết bỏng nhỏ, không sâu, nhẹ

  • Bước 1: Rửa nhẹ nhàng vết bỏng bằng xà phòng sát trùng và nước sạch để loại bỏ bụi bẩn và vi khuẩn.
  • Bước 2: Băng vết bỏng bằng loại băng mềm, xốp để bảo vệ và giữ ẩm.
  • Bước 3: Thay băng 2-3 ngày một lần để đảm bảo vệ sinh và giúp vết thương mau lành.

Bài liên quan