Da - Ghẻ, Chốc lở, Nhọt, Áp xe

Da - Ghẻ, Chốc lở, Nhọt, Áp xe

Bài viết cung cấp thông tin về các bệnh ngoài da thường gặp ở trẻ em như ghẻ, chốc lở, nhọt và áp xe. Bài viết trình bày nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng ngừa của từng bệnh, giúp phụ huynh nhận biết và xử lý kịp thời các vấn đề da liễu ở trẻ.

Các Bệnh Ngoài Da Thường Gặp Ở Trẻ Em: Nhận Biết và Xử Lý

Khi bác sĩ chẩn đoán con bạn bị ghẻ, chốc lở, nhọt hay áp xe, đừng quá lo lắng. Đây là những bệnh ngoài da thường gặp ở trẻ em và có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm và chăm sóc đúng cách.

1. Ghẻ: Bệnh Ngứa Ngáy Khó Chịu

Nguyên Nhân Gây Bệnh Ghẻ

Ghẻ là bệnh da liễu do ký sinh trùng Sarcoptes scabiei gây ra. Bệnh rất dễ lây lan qua tiếp xúc trực tiếp da kề da hoặc qua các vật dụng cá nhân như quần áo, giường chiếu, khăn tắm. Trẻ có thể bị lây ghẻ ở nhà, trường học, nhà trẻ hoặc bất cứ nơi nào có người mắc bệnh.

Triệu Chứng Của Bệnh Ghẻ

Triệu chứng điển hình của bệnh ghẻ là các mụn nhỏ gây ngứa dữ dội, đặc biệt là vào ban đêm. Các vị trí thường gặp bao gồm:

  • Cổ tay
  • Các nếp gấp ở khuỷu tay, đầu gối
  • Sườn, nách
  • Quanh vú (ở trẻ lớn)
  • Vai, rốn
  • Bộ phận sinh dục
  • Mông
  • Gót chân, gan bàn chân

Ngoài ra, bạn có thể thấy những đường hầm nhỏ, ngoằn ngoèo trên da, màu trắng ngà hoặc xám, đây chính là nơi ký sinh trùng ghẻ đào rãnh để đẻ trứng.

Điều Trị Bệnh Ghẻ

Việc điều trị ghẻ cần thực hiện đồng bộ và kiên trì để loại bỏ hoàn toàn ký sinh trùng và ngăn ngừa tái nhiễm. Dưới đây là các bước điều trị cơ bản:

  1. Vệ sinh cá nhân: Tắm rửa hàng ngày bằng xà phòng diệt khuẩn, chà nhẹ nhàng vùng da bị bệnh.
  2. Sử dụng thuốc trị ghẻ: Bôi thuốc trị ghẻ theo chỉ định của bác sĩ, thường là các loại kem hoặc lotion chứa permethrin hoặc ivermectin. Thoa thuốc toàn thân, đặc biệt chú ý các vùng da có nếp gấp.
  3. Vệ sinh đồ dùng cá nhân: Giặt sạch quần áo, khăn trải giường, vỏ gối bằng nước nóng và phơi dưới ánh nắng mặt trời. Đối với những vật dụng không giặt được, hãy cho vào túi kín và để trong vài ngày để tiêu diệt ký sinh trùng.
  4. Điều trị cho cả gia đình: Tất cả các thành viên trong gia đình và những người tiếp xúc gần gũi với trẻ đều cần được khám và điều trị nếu có dấu hiệu mắc bệnh.

Lưu ý: Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho trẻ, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

2. Chốc Lở: Nhiễm Trùng Da Do Vi Khuẩn

Nguyên Nhân Gây Bệnh Chốc Lở

Chốc lở là bệnh nhiễm trùng da do vi khuẩn, thường là tụ cầu khuẩn (Staphylococcus aureus) hoặc liên cầu khuẩn (Streptococcus pyogenes). Bệnh rất dễ lây lan, đặc biệt ở trẻ em.

Triệu Chứng Của Bệnh Chốc Lở

Chốc lở thường bắt đầu bằng các mụn nước nhỏ trên da. Sau đó, các mụn nước này vỡ ra, tạo thành các vết loét nông, có dịch màu vàng hoặc mật ong. Vết loét có thể lan rộng ra các vùng da khác do trẻ gãi hoặc chạm vào.

Các vị trí thường gặp của chốc lở bao gồm:

  • Mặt, đặc biệt là quanh mũi và miệng
  • Da đầu (chốc đầu)
  • Các vùng da bị trầy xước hoặc côn trùng cắn

Điều Trị Bệnh Chốc Lở

Điều trị chốc lở bao gồm:

  1. Vệ sinh vết thương: Rửa sạch vết loét bằng xà phòng và nước ấm, sau đó thấm khô bằng khăn sạch.
  2. Sử dụng thuốc kháng sinh: Bôi thuốc mỡ kháng sinh (như mupirocin hoặc retapamulin) lên vết loét theo chỉ định của bác sĩ. Trong trường hợp nhiễm trùng lan rộng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh uống.
  3. Ngăn ngừa lây lan:
    • Giữ vệ sinh cá nhân cho trẻ, cắt ngắn móng tay để tránh gãi.
    • Không cho trẻ dùng chung khăn tắm, quần áo với người khác.
    • Cho trẻ nghỉ học hoặc nhà trẻ cho đến khi khỏi bệnh để tránh lây lan cho các bạn.

Lưu ý: Luôn tuân thủ theo hướng dẫn của bác sĩ về liều lượng và thời gian sử dụng thuốc kháng sinh. Không tự ý ngừng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ.

3. Nhọt: Viêm Nang Lông Sâu

Triệu Chứng Của Nhọt

Nhọt là tình trạng viêm nhiễm sâu của nang lông, thường do vi khuẩn Staphylococcus aureus gây ra. Nhọt thường xuất hiện dưới dạng một nốt sần đỏ, đau nhức trên da. Sau vài ngày, nốt sần này sẽ lớn dần, chứa đầy mủ và có thể vỡ ra.

Nhọt có thể mọc ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường gặp nhất ở:

  • Đầu, đặc biệt là vùng da đầu có tóc
  • Lưng
  • Mông
  • Đùi
  • Cánh tay

Nhọt Ở Trẻ Sơ Sinh: Cẩn Trọng Với Nhiễm Trùng Tụ Cầu Vàng

Nếu trẻ sơ sinh bị nhọt, cần đặc biệt cẩn trọng vì đây có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng tụ cầu vàng (Staphylococcus aureus). Vi khuẩn này có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng ở tai, ruột, đường tiết niệu, xương hoặc hệ hô hấp.

Xử Lý Nhọt

Khi trẻ bị nhọt, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

  1. Giữ vệ sinh vùng da bị nhọt: Rửa sạch vùng da xung quanh nhọt bằng xà phòng và nước ấm.
  2. Chườm ấm: Chườm ấm lên nhọt bằng khăn ấm để giúp tăng cường lưu thông máu và giảm đau.
  3. Băng kín nhọt: Che phủ nhọt bằng gạc sạch để tránh lây lan vi khuẩn sang các vùng da khác.
  4. Không tự ý nặn mủ: Việc nặn mủ có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng lan rộng.
  5. Đưa trẻ đến bác sĩ: Nếu nhọt lớn, gây đau nhức nhiều hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng (sốt, sưng tấy, đỏ lan rộng), hãy đưa trẻ đến bác sĩ để được khám và điều trị.

Phòng Ngừa Nhọt

Để phòng ngừa nhọt, bạn nên:

  • Giữ vệ sinh cá nhân cho trẻ, tắm rửa hàng ngày bằng xà phòng diệt khuẩn.
  • Không cho trẻ dùng chung khăn tắm, quần áo với người khác.
  • Điều trị các bệnh da liễu khác (như viêm da cơ địa, chàm) để giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Lưu ý: Người lớn bị nhọt không nên tiếp xúc gần gũi với trẻ sơ sinh để tránh lây nhiễm. Nếu bà mẹ bị nhọt, cần rửa tay sạch và đeo khẩu trang khi cho con bú. Nếu một bên vú bị nhọt, chỉ nên cho con bú bên vú không bị bệnh.

4. Áp Xe: Tình Trạng Viêm Nhiễm Cần Được Chú Ý

Áp Xe Là Gì?

Áp xe là một ổ viêm nhiễm chứa đầy mủ, hình thành do sự xâm nhập của vi khuẩn (thường là tụ cầu khuẩn) vào cơ thể. Áp xe có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường gặp nhất ở dưới da.

Triệu Chứng Của Áp Xe

Các triệu chứng điển hình của áp xe bao gồm:

  • Sưng, nóng, đỏ, đau tại vùng da bị áp xe
  • Vùng da bị áp xe mềm hơn so với vùng da xung quanh
  • Sốt (trong một số trường hợp)

Có hai loại áp xe chính:

  • Áp xe nóng: Tiến triển nhanh, gây đau nhức nhiều.
  • Áp xe nguội: Tiến triển chậm, ít gây đau.

Phòng Ngừa Áp Xe

Để phòng ngừa áp xe, bạn nên:

  • Giữ vệ sinh da sạch sẽ.
  • Rửa sạch các vết thương nhỏ bằng xà phòng và nước ấm.
  • Sát trùng các vết thương bằng dung dịch sát khuẩn.
  • Không tự ý nặn mụn nhọt.

Xử Lý Áp Xe

Khi trẻ bị áp xe, bạn nên:

  1. Đưa trẻ đến bác sĩ: Bác sĩ sẽ khám và chẩn đoán tình trạng áp xe, sau đó đưa ra phương pháp điều trị phù hợp.
  2. Sử dụng thuốc kháng sinh: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng.
  3. Chích rạch áp xe: Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ tiến hành chích rạch áp xe để dẫn lưu mủ ra ngoài.
  4. Chườm ấm: Chườm ấm lên vùng da bị áp xe để giúp giảm đau và tăng cường lưu thông máu.

Nguy Cơ Của Áp Xe

Nếu không được điều trị kịp thời, áp xe có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như:

  • Viêm mô tế bào
  • Nhiễm trùng huyết
  • Viêm xương
  • Viêm phổi

Lưu Ý Quan Trọng

Nếu trẻ bị viêm nhiễm thường xuyên, đây có thể là dấu hiệu của hệ miễn dịch yếu hoặc một bệnh lý tiềm ẩn như tiểu đường hoặc suy giảm miễn dịch. Hãy đưa trẻ đến bác sĩ để được khám và tư vấn.

Disclaimer: Bài viết này chỉ mang tính chất tham khảo, không thay thế cho lời khuyên của bác sĩ. Hãy luôn tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Bài liên quan