Bệnh Lao ở Trẻ Em: Những Điều Cần Biết
Bệnh lao từng là nỗi ám ảnh, nhưng nhờ có thuốc phòng và điều trị hiệu quả, bệnh đã giảm đáng kể. Tuy nhiên, bệnh vẫn còn tồn tại, đặc biệt ở những đối tượng có hoàn cảnh khó khăn. Bài viết này cung cấp những thông tin cơ bản về bệnh lao ở trẻ em, từ nguyên nhân, triệu chứng đến cách phòng ngừa và điều trị.
Bệnh lao và nguyên nhân
Vi trùng Koch (B.K) là thủ phạm: Bệnh lao do vi khuẩn Mycobacterium tuberculosis, hay còn gọi là vi trùng Koch (B.K), gây ra. Sự lây nhiễm xảy ra trực tiếp khi người bệnh ho, hắt hơi, nói chuyện, khạc nhổ,… phát tán vi khuẩn vào không khí, người khỏe mạnh hít phải sẽ bị lây nhiễm. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), khoảng 1/4 dân số thế giới nhiễm lao tiềm ẩn.
Trẻ em dễ bị lây nhiễm: Trẻ em, đặc biệt là trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, có hệ miễn dịch chưa hoàn thiện nên rất dễ bị lây nhiễm lao. Các bé có thể bị lây từ người lớn xung quanh, ngay cả khi người đó không biết mình mắc bệnh hoặc nghĩ rằng đã khỏi bệnh.
Sơ nhiễm lao ở trẻ em
Sơ nhiễm lao là giai đoạn đầu tiên khi trẻ bị nhiễm vi khuẩn lao. Ở giai đoạn này, bệnh thường không có triệu chứng rõ ràng, gây khó khăn cho việc phát hiện sớm.
Triệu chứng:
- Thầm lặng: Nhiều trường hợp sơ nhiễm lao không có bất kỳ triệu chứng nào. Chỉ khi thực hiện các xét nghiệm như Mantoux (test IDR) hoặc xét nghiệm máu IGRA mới có thể phát hiện.
- Âm thầm: Một số trẻ có thể có các biểu hiện không đặc hiệu như sốt nhẹ, mệt mỏi, biếng ăn, quấy khóc, chậm tăng cân hoặc sụt cân. Tình trạng sức khỏe toàn thân của trẻ có thể suy sụp.
- Bất thường trên X-quang: Khi chụp X-quang phổi, bác sĩ có thể phát hiện các hạch bạch huyết ở rốn phổi hoặc trung thất bị sưng to. Đôi khi, có thể thấy các tổn thương nhỏ ở nhu mô phổi.
- Lao màng não: Đây là một biến chứng cực kỳ nguy hiểm ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ. Bệnh có thể gây tổn thương não vĩnh viễn, thậm chí tử vong. Các triệu chứng bao gồm sốt cao, co giật, rối loạn ý thức, cứng cổ.
Tìm nguồn lây: Khi phát hiện trẻ bị sơ nhiễm lao, việc quan trọng là tìm ra người đã lây bệnh cho trẻ. Thông thường, nguồn lây là người thân trong gia đình (ông bà, cha mẹ, anh chị em) hoặc những người thường xuyên tiếp xúc với trẻ.
Điều trị: Việc điều trị sơ nhiễm lao ở trẻ em thường khá đơn giản và hiệu quả. Bác sĩ sẽ chỉ định cho trẻ uống thuốc kháng sinh chống lao (thường là isoniazid) trong thời gian từ 6 đến 9 tháng. Việc tuân thủ đúng phác đồ điều trị là rất quan trọng để đảm bảo tiêu diệt hoàn toàn vi khuẩn lao và ngăn ngừa bệnh tiến triển thành lao hoạt động.
Thử nghiệm phản ứng với thuốc thử lao
Thử nghiệm phản ứng với thuốc thử lao (ví dụ như Mantoux test) là một phương pháp giúp xác định xem cơ thể đã tiếp xúc với vi trùng lao hay chưa.
Mục đích:
- Xác định xem cơ thể đã nhiễm vi trùng lao (B.K) hay chưa.
- Đánh giá hiệu quả của việc tiêm phòng BCG.
Phương pháp:
- Tiêm một lượng nhỏ protein chiết xuất từ vi khuẩn lao (PPD - purified protein derivative) vào dưới da.
- Quan sát phản ứng tại chỗ tiêm sau 48-72 giờ.
Đọc kết quả:
- Âm tính: Vùng da tại chỗ tiêm không có phản ứng gì đáng kể (sưng, đỏ rất nhẹ, đường kính dưới 5mm). Điều này có nghĩa là cơ thể chưa từng tiếp xúc với vi trùng lao hoặc chưa có đáp ứng miễn dịch với BCG.
- Dương tính: Vùng da tại chỗ tiêm xuất hiện một nốt sần (cục cứng) có đường kính từ 5mm trở lên, kèm theo quầng đỏ xung quanh. Điều này chứng tỏ cơ thể đã tiếp xúc với vi trùng lao hoặc đã có đáp ứng miễn dịch với BCG.
Lưu ý:
- Việc đọc và đánh giá kết quả thử nghiệm Mantoux đòi hỏi phải có kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm. Do đó, các bậc phụ huynh nên đưa trẻ đến các cơ sở y tế để được bác sĩ hoặc chuyên viên y tế thực hiện và đánh giá kết quả.
- Kết quả Mantoux dương tính không đồng nghĩa với việc trẻ đã mắc bệnh lao hoạt động. Cần phải thực hiện thêm các xét nghiệm khác (như X-quang phổi, xét nghiệm đờm) để xác định xem trẻ có bị bệnh lao hay không.
Tiêm phòng lao bằng BCG
BCG (Bacillus Calmette-Guérin) là vắc-xin phòng bệnh lao được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới.
Cơ chế:
- Vắc-xin BCG chứa vi khuẩn lao bò (Mycobacterium bovis) đã được làm suy yếu, không còn khả năng gây bệnh cho người.
- Khi được tiêm vào cơ thể, BCG kích thích hệ miễn dịch sản xuất kháng thể chống lại vi trùng lao, giúp bảo vệ cơ thể khỏi bệnh lao.
Cách thực hiện:
- Vắc-xin BCG thường được tiêm dưới da ở vùng vai trái.
- Trước khi tiêm, trẻ cần được thử phản ứng Mantoux để đảm bảo rằng trẻ chưa bị nhiễm lao.
- Chỉ tiêm BCG cho trẻ có kết quả Mantoux âm tính.
Kiểm tra kết quả:
- Sau khi tiêm BCG khoảng 2-3 tháng, tại chỗ tiêm sẽ xuất hiện một nốt nhỏ, sau đó loét ra và đóng vảy. Quá trình này kéo dài khoảng 6-12 tuần, sau đó để lại một sẹo nhỏ.
- Nếu sau 3 tháng mà không thấy có phản ứng gì tại chỗ tiêm, cần phải tiêm lại.
Thời điểm tiêm:
- Nên tiêm BCG càng sớm càng tốt sau khi sinh.
- Ở Việt Nam, vắc-xin BCG thường được tiêm cho trẻ trong vòng 24 giờ sau sinh.
Phản ứng sau tiêm:
- Tiêm BCG thường không gây ra các phản ứng nghiêm trọng.
- Một số trẻ có thể bị sốt nhẹ hoặc sưng hạch bạch huyết ở nách, nhưng các triệu chứng này thường tự khỏi.
- Tuyệt đối không tự ý bôi bất cứ loại thuốc nào lên vết tiêm BCG.
Theo dõi sau tiêm phòng
Hiệu quả: Vắc-xin BCG có hiệu quả trong việc phòng ngừa các thể lao nặng ở trẻ em, đặc biệt là lao màng não và lao kê. Tuy nhiên, BCG không có khả năng bảo vệ tuyệt đối khỏi bệnh lao phổi ở người lớn.
Tiêm nhắc lại:
- Hiệu quả bảo vệ của BCG giảm dần theo thời gian.
- Do đó, ở một số quốc gia, trẻ em được tiêm nhắc lại BCG khi đến tuổi đi học.
Theo dõi định kỳ:
- Trẻ em nên được kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh lao.
- Nếu trẻ có các triệu chứng nghi ngờ (ho kéo dài, sốt, sụt cân), cần đưa trẻ đến bác sĩ để được khám và chẩn đoán.
Ghi chép:
- Thông tin về việc tiêm phòng BCG (thời gian tiêm, số lô vắc-xin, phản ứng sau tiêm) cần được ghi đầy đủ vào sổ tiêm chủng của trẻ.