Ngực - Ho

Ngực - Ho

Bài viết cung cấp thông tin về các loại ho ở trẻ em, từ ho cấp tính đến ho mãn tính và ho gà. Phân tích nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tìm hiểu nguyên nhân gây ho và không tự ý sử dụng thuốc. Đặc biệt lưu ý về bệnh ho gà và cách phòng ngừa.

Ho ở trẻ em: Nguyên nhân, phân loại và cách xử trí

Ho là gì?

  • Ho là một phản xạ bảo vệ đường hô hấp: Cơ thể sử dụng ho để tống các chất lạ (như bụi, dị vật) hoặc chất nhầy dư thừa ra khỏi đường thở. Các đường hô hấp luôn được giữ sạch nhờ lớp lông mao nhỏ liên tục chuyển động để đẩy các chất bẩn ra ngoài. Khi có quá nhiều chất kích thích hoặc chất nhầy, cơ thể sẽ phản ứng bằng cách ho.
  • Không phải lúc nào cũng cần ngăn chặn cơn ho: Vì ho là một phản ứng bảo vệ, việc cố gắng ngăn chặn nó có thể không phải lúc nào cũng tốt. Trong nhiều trường hợp, ho giúp loại bỏ các tác nhân gây khó chịu và giúp bé dễ thở hơn.

Tìm hiểu nguyên nhân gây ho

Để tìm ra phương pháp điều trị ho hiệu quả cho trẻ, việc xác định nguyên nhân là rất quan trọng. Bác sĩ sẽ đặt ra nhiều câu hỏi để thu thập thông tin:

  • Thời gian và thời điểm ho: Ho đã bắt đầu từ khi nào? Bé thường ho vào lúc nào trong ngày (ví dụ: ban đêm, sau khi ngủ dậy)?
  • Đặc điểm tiếng ho: Tiếng ho nghe như thế nào? Vang, khàn, có tiếng rít không?
  • Các triệu chứng đi kèm: Bé có bị sốt không? Có chảy nước mũi, nghẹt mũi không? Có khó thở, thở khò khè không? Có vấn đề về tiêu hóa như nôn trớ, tiêu chảy không?
  • Tiền sử bệnh: Bác sĩ cũng sẽ hỏi về tiền sử bệnh của bé và gia đình, đặc biệt là các bệnh liên quan đến đường hô hấp như hen suyễn, viêm mũi dị ứng.
  • Khám thực thể: Bác sĩ sẽ khám phổi, họng và các bộ phận khác để tìm kiếm dấu hiệu của bệnh.

Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ xem xét:

  • Khả năng mắc các bệnh truyền nhiễm: Ví dụ như ho gà, sởi, đặc biệt nếu trẻ chưa được tiêm phòng đầy đủ.

Phân loại các loại ho

  • Ho cấp tính:
    • Nguyên nhân: Thường do nhiễm trùng đường hô hấp trên (ví dụ: cảm lạnh, viêm họng, viêm phế quản cấp).
    • Triệu chứng: Thường đi kèm với sốt, chảy nước mũi, nghẹt mũi, đau họng.
  • Ho mạn tính:
    • Nguyên nhân: Thường do các bệnh lý mãn tính ở đường hô hấp trên (ví dụ: viêm xoang mãn tính, viêm mũi dị ứng).
    • Triệu chứng: Ho kéo dài trên 4 tuần.
  • Ho không sốt:
    • Nguyên nhân:
      • Dị ứng (hen suyễn): Ho thường khan, ho từng cơn, có thể kèm theo khó thở, thở khò khè.
      • Kích ứng: Do hít phải khói bụi, hóa chất.
  • Ho đêm:
    • Ở trẻ sơ sinh: Thường do chất nhầy tích tụ trong đường thở khi nằm.
      • Giải pháp: Bế trẻ thẳng đứng giúp chất nhầy dễ dàng thoát ra.
    • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Axit từ dạ dày trào ngược lên thực quản và đường thở gây kích thích và ho.
  • Ho khàn:
    • Nguyên nhân: Thường do viêm thanh quản, viêm họng.
    • Triệu chứng: Tiếng ho nghe khàn đặc.
  • Ho từng cơn dài:
    • Nguyên nhân: Nghi ngờ ho gà, đặc biệt ở trẻ chưa được tiêm phòng.
    • Triệu chứng: Ho liên tục thành tràng, sau đó là tiếng rít khi hít vào.
  • Ho sặc sụa, khó thở, tím tái:
    • Nguyên nhân: Nghi ngờ dị vật đường thở. Đây là tình huống cấp cứu.
    • Xử trí: Cần thực hiện các biện pháp sơ cứu ngay lập tức (ví dụ: nghiệm pháp Heimlich) và đưa trẻ đến bệnh viện gần nhất.

Cách chữa trị ho

  • Không nên tự ý dùng thuốc an thần, giảm ho: Các loại thuốc này có thể ức chế phản xạ ho, làm giảm khả năng tống chất nhầy ra ngoài, gây ứ đọng và có thể dẫn đến khó thở, đặc biệt ở trẻ nhỏ.
  • Thuốc long đờm: Có thể giúp làm loãng chất nhầy, giúp trẻ dễ dàng tống chúng ra ngoài.
  • Thuốc an thần: Chỉ nên dùng khi trẻ ho quá nhiều, ho khan gây mất sức, ảnh hưởng đến giấc ngủ (ví dụ: trong trường hợp ho gà) và phải có chỉ định của bác sĩ.
  • Với ho kinh niên: Có thể áp dụng các phương pháp vật lý trị liệu hô hấp (ví dụ: vỗ rung, dẫn lưu tư thế) để giúp long đờm và tăng cường chức năng hô hấp.

Ho gà

  • Tình hình hiện nay: Nhờ chương trình tiêm chủng mở rộng, bệnh ho gà đã trở nên ít gặp hơn. Tuy nhiên, ở những trẻ chưa được tiêm phòng đầy đủ, ho gà vẫn là một bệnh nguy hiểm.
  • Triệu chứng:
    • Giai đoạn sớm (ủ bệnh): Sau khi tiếp xúc với người bệnh khoảng 8-10 ngày, trẻ bắt đầu có các triệu chứng như sốt nhẹ, ho khan.
    • Giai đoạn toàn phát:
      • Ho từng cơn: Các cơn ho kéo dài, liên tục, khiến trẻ co rúm người, mặt đỏ, chảy nước mắt.
      • Thở rít: Sau mỗi cơn ho, trẻ cố gắng hít vào sẽ tạo ra tiếng rít đặc trưng.
      • Nôn ói: Do ho nhiều, trẻ có thể bị nôn ói.
      • Các cơn ho có thể xảy ra hàng chục lần mỗi ngày và kéo dài từ 2-3 tuần hoặc hơn.
    • Biến chứng: Nếu trẻ bị sốt cao kèm theo ho, có thể đã bị viêm phổi hoặc các biến chứng khác.
  • Điều trị:
    • Kháng sinh: Ít có tác dụng trong việc điều trị ho gà, đặc biệt là khi bệnh đã tiến triển.
    • Thuốc an thần: Chủ yếu dùng để giảm ho, giúp trẻ ngủ ngon hơn.
    • Dinh dưỡng: Cho trẻ ăn thành nhiều bữa nhỏ, khi trẻ không bị ho. Đảm bảo cung cấp đủ dinh dưỡng để tăng cường sức đề kháng.
  • Nguy hiểm: Đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ dưới 1 tuổi, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như viêm phổi, suy hô hấp, thậm chí tử vong.
    • Trẻ nhỏ cần được nhập viện để theo dõi và điều trị tích cực.
  • Phòng ngừa:
    • Tiêm chủng: Tiêm phòng vắc-xin ho gà (thường kết hợp với vắc-xin phòng bạch hầu, uốn ván, bại liệt) là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Nên tiêm chủng đầy đủ và đúng lịch.
    • Tiêm gamma globuline: Có thể được chỉ định sau khi trẻ tiếp xúc với người bệnh để giảm nhẹ triệu chứng hoặc ngăn ngừa bệnh.
  • Cách ly:
    • Trẻ mắc ho gà cần được nghỉ học và cách ly tại nhà ít nhất 1 tháng kể từ khi bắt đầu có cơn ho để tránh lây lan cho người khác.
    • Cần cách ly trẻ bệnh với các thành viên khác trong gia đình, đặc biệt là trẻ nhỏ chưa được tiêm phòng.

Bài liên quan