Chuẩn bị mang thai khỏe mạnh: 8 việc cần làm
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), phần lớn phụ nữ ở các nước đang phát triển chưa chú trọng đến việc xét nghiệm trước khi mang thai, mà chỉ quan tâm đến siêu âm để xác định giới tính thai nhi. Tuy nhiên, việc chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi mang thai là vô cùng quan trọng để đảm bảo sức khỏe tốt nhất cho cả mẹ và bé.
1. Xét nghiệm máu và nội tiết: Nền tảng cho thai kỳ khỏe mạnh
Việc bỏ qua các xét nghiệm trước khi mang thai là một sai lầm phổ biến, có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng. Theo các chuyên gia, nên thực hiện các xét nghiệm sau đây từ 3 đến 6 tháng trước khi có kế hoạch mang thai:
Xét nghiệm máu: Biết rõ nhóm máu, phát hiện thiếu máu và yếu tố Rh
- Xác định nhóm máu: Xét nghiệm này giúp xác định nhóm máu của người mẹ (A, B, O, AB) để phòng ngừa trường hợp cần truyền máu khẩn cấp khi sinh (ví dụ, băng huyết).
- Phát hiện thiếu máu: Xét nghiệm giúp phát hiện tình trạng thiếu máu do thiếu sắt hoặc vitamin B12. Nếu thiếu máu, cần bổ sung sắt và B12 theo chỉ định của bác sĩ. Thiếu máu ở mẹ có thể dẫn đến thiếu máu ở trẻ sơ sinh, nhẹ cân và sinh non Theo Viện Huyết học – Truyền máu Trung ương.
- Yếu tố Rh: Nếu mẹ có yếu tố Rh âm tính, cần xét nghiệm yếu tố Rh của chồng để tránh sự bất tương hợp Rh. Bất tương hợp Rh có thể gây thiếu máu và vàng da ở thai nhi, đòi hỏi điều trị tốn kém Tham khảo thêm tại Medscape.
Xét nghiệm đường và đạm trong nước tiểu/máu: Phát hiện sớm tiểu đường thai kỳ và bệnh thận
- Đường trong nước tiểu/máu: Bình thường, nước tiểu không chứa đường (trừ khi ăn quá nhiều đường). Nếu hàm lượng đường trong máu cao trong thai kỳ, thai nhi có nguy cơ bị dị tật (khiếm khuyết ống thần kinh, não úng thủy, dị tật tim, thận), thai quá to gây khó sinh, trẻ sơ sinh bị suy hô hấp, hạ đường huyết, tăng bilirubin. Vì vậy, cần kiểm soát đường huyết ổn định trước khi mang thai.
- Đạm trong nước tiểu: Hàm lượng đạm trong nước tiểu phản ánh chức năng thận. Đạm niệu cao có thể là dấu hiệu của cao huyết áp, tiểu đường hoặc suy thận, làm tăng nguy cơ tiền sản giật (ngộ độc thai nghén) Thông tin từ Bệnh viện Từ Dũ.
Xét nghiệm huyết trắng: Phát hiện và điều trị viêm nhiễm đường sinh dục
Viêm nhiễm đường sinh dục có thể gây sảy thai, sinh non, vỡ ối sớm và lây bệnh cho trẻ sơ sinh. Xét nghiệm huyết trắng giúp xác định loại bệnh để có phương pháp điều trị phù hợp. Các dấu hiệu viêm nhiễm bao gồm huyết trắng bất thường (màu sắc, mùi hôi).
Xét nghiệm hormone tuyến giáp: Đảm bảo nội tiết tố cân bằng
Nồng độ hormone tuyến giáp quá thấp gây khó thụ thai, sảy thai. Nồng độ quá cao gây sinh non. Xét nghiệm giúp điều chỉnh nồng độ hormone về mức cân bằng trước khi mang thai Theo Hiệp hội Tuyến giáp Hoa Kỳ.
Xét nghiệm virus viêm gan B: Phòng ngừa lây nhiễm cho con
Viêm gan B là bệnh phổ biến, đặc biệt ở các nước đang phát triển. Nếu mẹ bị viêm gan B, virus có thể lây sang con khi sinh, gây tổn thương gan và ảnh hưởng đến sức khỏe của trẻ. Nếu chưa có kháng thể, mẹ nên tiêm phòng 3 liều vắc-xin viêm gan B trước khi mang thai.
2. Theo dõi huyết áp: Kiểm soát nguy cơ tiền sản giật
Huyết áp cao là một trong những nguyên nhân chính gây tiền sản giật, dẫn đến sinh non hoặc sảy thai. Cần theo dõi huyết áp thường xuyên và điều chỉnh bằng chế độ ăn uống (giảm muối, chất béo bão hòa) và tăng cường vận động thể lực (đi bộ, yoga). Tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương pháp điều trị phù hợp.
3. Điều trị bệnh răng miệng: Bảo vệ sức khỏe răng miệng và thai nhi
Khi mang thai, việc điều trị các bệnh răng miệng bằng thuốc kháng sinh có thể gây hại cho thai nhi. Do đó, nên điều trị dứt điểm các vấn đề răng miệng (sâu răng, viêm nướu) trước khi mang thai.
4. Tránh rượu bia và hạn chế thuốc: Bảo vệ sự phát triển của thai nhi
Uống rượu bia vô độ gây tổn thương hệ thần kinh của trẻ, tăng nguy cơ nghiện ngập khi trưởng thành. Chỉ dùng thuốc khi thật sự cần thiết và tham khảo ý kiến bác sĩ. Ưu tiên các biện pháp tự nhiên như dùng thảo mộc để điều trị cảm cúm, nhức đầu.
5. Chế độ dinh dưỡng giàu rau xanh và trái cây: Cung cấp vitamin và khoáng chất thiết yếu
Nhiều phụ nữ cho rằng cần ăn nhiều thịt và các món bổ dưỡng khi chuẩn bị mang thai. Tuy nhiên, chế độ dinh dưỡng cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất từ rau xanh và trái cây mới là quan trọng nhất. Nên bổ sung đạm từ cá, thịt gia cầm, sữa, lạc, vừng. Ăn ít, chia thành 5 bữa/ngày. Uống đủ 1.5 lít nước/ngày (nước ép trái cây, nước khoáng). Hạn chế chất béo động vật và đường.
6. Bổ sung a-xít folic: Giảm nguy cơ dị tật ống thần kinh
Các nghiên cứu cho thấy bổ sung 0.4mg a-xít folic mỗi ngày trong 3 tháng trước khi thụ thai giúp giảm 59% nguy cơ dị tật ống thần kinh ở trẻ Thông tin từ Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC). A-xít folic tham gia vào quá trình tổng hợp DNA, điều hòa tăng trưởng tế bào và giảm nguy cơ ung thư cổ tử cung. A-xít folic có trong gan gia cầm, đậu, rau xanh, ngũ cốc. Tuy nhiên, cơ thể chỉ hấp thụ khoảng 50% a-xít folic từ thực phẩm, nên tốt nhất là dùng a-xít folic tổng hợp.
7. Bổ sung vitamin nhóm B và sắt: Phòng ngừa thiếu máu và các bệnh tim mạch
- Vitamin nhóm B: Giúp điều hòa nồng độ homocysteine, một loại axit amin có thể gây rối loạn chức năng tế bào và tăng nguy cơ bệnh tim mạch, huyết áp cao.
- Sắt: Cần thiết cho phụ nữ, đặc biệt trong thời kỳ mang thai. Thiếu sắt gây thiếu máu, nhẹ cân, sinh non và sảy thai. Nhu cầu sắt hàng ngày là 2mg (thường) và 26mg (khi mang thai). Sắt có trong gan, đậu. Để tăng hấp thu sắt, cần bổ sung vitamin B6, B12, B9 (axit folic) và vitamin C.
8. Tập luyện thể dục: Tăng cường sức khỏe và sự dẻo dai
Tập luyện thể dục thường xuyên giúp tăng cường sự dẻo dai của cơ bắp, giảm đau lưng khi mang thai, sinh nở dễ dàng hơn, giảm stress và cải thiện tinh thần. Các hoạt động thể lực phù hợp bao gồm aerobic, đi bộ nhanh, bơi lội, đạp xe. Chọn môn thể thao yêu thích để duy trì thói quen tập luyện đều đặn.