Vitamin B5 (Acid patothenic)

Acid pantothenic (vitamin B5) là vitamin tan trong nước, thuộc nhóm B. Tham gia vào quá trình giải phóng năng lượng từ thức ăn, chức năng tuyến thượng thận và tạo kháng thể. Nguồn thực phẩm: men bia, gan, trứng... Thiếu hụt gây mệt mỏi, đau đầu. Bổ sung hỗ trợ stress, dị ứng, viêm khớp. An toàn, nhưng liều cao có thể gây tiêu chảy. Cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Vitamin B6 (Pyridoxin)

Vitamin B6 là vitamin nhóm B tan trong nước, thiết yếu cho chuyển hóa protein, sản xuất năng lượng, và chức năng thần kinh. Nhu cầu hàng ngày khoảng 2mg, có nhiều trong khoai tây, rau, sữa, thịt. Thiếu hụt gây viêm da, giảm bạch cầu, thiếu máu. Bổ sung giúp giảm trầm cảm do thuốc ngừa thai, hỗ trợ người nghiện rượu, giảm triệu chứng tiền mãn kinh. Liều cao gây tê ngứa tay chân.

Vitamin B8 (Biotin)

Biotin (Vitamin B8) rất quan trọng cho chuyển hóa năng lượng, chất béo và protein. Biotin có nhiều trong men bia, thịt và trứng. Thiếu Biotin gây viêm da, rụng tóc. Bổ sung Biotin giúp giảm viêm da ở trẻ em, ngăn ngừa nấm Candida và hỗ trợ điều trị móng yếu, rụng tóc. Biotin an toàn ngay cả ở liều cao.

Vitamin B9 (Acid folic)

Acid folic (vitamin B9) rất quan trọng cho tổng hợp DNA, sản xuất acid amin, và phát triển tế bào. Nguồn thực phẩm bao gồm men bia, mầm lúa mì, rau xanh. Thiếu hụt gây thiếu máu. Bổ sung cần thiết cho phụ nữ mang thai (ngừa dị tật ống thần kinh), người thiếu máu, nghiện rượu và bệnh tim mạch. Cần lưu ý tương tác thuốc, đặc biệt với B12, kẽm, methotrexate và thuốc chống co giật.

Vitamin C

Vitamin C đóng vai trò quan trọng trong việc tăng cường miễn dịch, chống oxy hóa và hỗ trợ quá trình lành vết thương. Nguồn rau xanh chứa nhiều vitamin C hơn cam, chanh. Vitamin C cũng giúp ngăn ngừa nhiều bệnh lý như ung thư, đục thủy tinh thể, cảm cúm và các biến chứng đái tháo đường.

Vitamin D

Bài viết cung cấp thông tin về vitamin D: vai trò như hormone và vitamin, nguồn cung cấp (D2, D3), dấu hiệu thiếu hụt (còi xương, nhuyễn xương), liều dùng khuyến cáo, lợi ích (hấp thụ canxi, phòng ngừa ung thư), các dạng vitamin D và tương tác thuốc. Nhấn mạnh việc ngăn ngừa thiếu hụt và thận trọng với liều dùng cao.

Vitamin và bệnh ưng thư

Bài viết phân tích vai trò của vitamin đối với bệnh ung thư. Một số vitamin như C, E và beta-caroten có khả năng phòng chống ung thư thông qua cơ chế chống oxy hóa và tăng cường hệ miễn dịch. Ngược lại, vitamin B12 có thể thúc đẩy tế bào ung thư phát triển và cần tránh dùng cho bệnh nhân ung thư. Vitamin B1 cần được sử dụng thận trọng, đặc biệt khi bệnh nhân có nguy cơ thiếu hụt do bệnh hoặc thuốc điều trị.