'Thất tổn bát ích' - bí quyết chốn phòng the

'Thất tổn bát ích' - bí quyết chốn phòng the

Viêm khớp dạng thấp (RA) là bệnh tự miễn gây viêm mạn tính các khớp. Nguyên nhân do hệ miễn dịch tấn công nhầm vào tế bào khớp. Triệu chứng gồm đau, sưng, cứng khớp, mệt mỏi. Chẩn đoán bằng khám lâm sàng, xét nghiệm máu, chẩn đoán hình ảnh. Điều trị nhằm giảm đau, viêm, ngăn ngừa tổn thương khớp bằng thuốc, vật lý trị liệu, phẫu thuật. Quản lý tại nhà bằng tập thể dục, ăn uống lành mạnh, kiểm soát cân nặng.

Viêm khớp dạng thấp: Tổng quan toàn diện

Định nghĩa và nguyên nhân

Viêm khớp dạng thấp (RA) là gì?

Viêm khớp dạng thấp (RA) là một bệnh tự miễn mạn tính, ảnh hưởng chủ yếu đến các khớp. Bệnh đặc trưng bởi tình trạng viêm kéo dài ở lớp lót của khớp (màng hoạt dịch), gây đau, sưng, cứng khớp và cuối cùng có thể dẫn đến tổn thương khớp và biến dạng. RA không chỉ ảnh hưởng đến khớp mà còn có thể tác động đến các cơ quan khác trong cơ thể như tim, phổi, mắt và da.

Nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp

Nguyên nhân chính xác của RA vẫn chưa được biết đầy đủ, nhưng các nhà khoa học tin rằng bệnh phát triển do sự kết hợp của các yếu tố di truyền và môi trường. Về cơ bản, RA xảy ra khi hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công nhầm vào các tế bào khỏe mạnh của khớp, gây ra viêm và tổn thương.

Các yếu tố nguy cơ của viêm khớp dạng thấp

  • Di truyền: Người có tiền sử gia đình mắc RA có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
  • Môi trường: Một số yếu tố môi trường như hút thuốc, nhiễm trùng và tiếp xúc với một số chất có thể làm tăng nguy cơ phát triển RA.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ mắc RA cao hơn nam giới (gấp 2-3 lần).

Triệu chứng và chẩn đoán

Các triệu chứng thường gặp của viêm khớp dạng thấp

  • Đau khớp: Đau là triệu chứng phổ biến nhất, thường ở cả hai bên của cơ thể (ví dụ: cả hai tay, cả hai đầu gối).
  • Sưng khớp: Các khớp bị ảnh hưởng có thể sưng, nóng và mềm khi chạm vào.
  • Cứng khớp: Cứng khớp thường nặng hơn vào buổi sáng hoặc sau khi không hoạt động trong một thời gian dài.
  • Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi và suy nhược là triệu chứng phổ biến, ngay cả khi không hoạt động.
  • Sốt nhẹ: Một số người có thể bị sốt nhẹ, đặc biệt là trong giai đoạn bùng phát.
  • Các triệu chứng khác: RA có thể ảnh hưởng đến các cơ quan khác, gây ra các triệu chứng như khô mắt, khô miệng, khó thở, đau ngực và phát ban.

Chẩn đoán viêm khớp dạng thấp

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các khớp để tìm dấu hiệu viêm (sưng, nóng, đỏ, đau) và đánh giá phạm vi vận động.
  • Xét nghiệm máu:
    • Yếu tố thấp khớp (RF): Một kháng thể thường xuất hiện trong máu của người bị RA. Tuy nhiên, RF có thể xuất hiện ở những người không bị RA.
    • Anti-CCP (kháng thể kháng peptide citrullinated cyclic): Xét nghiệm này đặc hiệu hơn cho RA so với RF.
    • Tốc độ máu lắng (ESR) và protein phản ứng C (CRP): Các xét nghiệm này đo mức độ viêm trong cơ thể.
  • Chẩn đoán hình ảnh:
    • X-quang: Có thể giúp phát hiện tổn thương khớp.
    • MRI (chụp cộng hưởng từ): Cung cấp hình ảnh chi tiết hơn về khớp và có thể phát hiện tổn thương sớm mà X-quang không thấy được.

Điều trị và quản lý

Mục tiêu điều trị viêm khớp dạng thấp

  • Giảm đau và viêm: Kiểm soát các triệu chứng để cải thiện chất lượng cuộc sống.
  • Ngăn ngừa tổn thương khớp: Làm chậm hoặc ngăn chặn sự tiến triển của bệnh để bảo tồn chức năng khớp.
  • Duy trì chức năng: Giúp người bệnh tiếp tục thực hiện các hoạt động hàng ngày.

Các phương pháp điều trị viêm khớp dạng thấp

  • Thuốc:
    • Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): Giúp giảm đau và viêm.
    • Thuốc chống thấp khớp làm thay đổi bệnh (DMARDs): Làm chậm sự tiến triển của bệnh và ngăn ngừa tổn thương khớp. Ví dụ: Methotrexate, Sulfasalazine, Leflunomide.
    • Corticosteroid: Giúp giảm viêm nhanh chóng, nhưng thường chỉ được sử dụng trong thời gian ngắn do tác dụng phụ.
    • Thuốc sinh học: Nhắm mục tiêu vào các phần cụ thể của hệ thống miễn dịch để giảm viêm. Ví dụ: Etanercept, Infliximab, Adalimumab.
  • Vật lý trị liệu: Các bài tập và kỹ thuật có thể giúp cải thiện phạm vi vận động, tăng cường cơ bắp và giảm đau.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể cần thiết để sửa chữa hoặc thay thế khớp bị tổn thương.

Quản lý viêm khớp dạng thấp tại nhà

  • Tập thể dục thường xuyên: Giúp duy trì chức năng khớp và giảm đau. Các bài tập nên bao gồm các bài tập kéo giãn, tăng cường sức mạnh và aerobic.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Ăn một chế độ ăn uống cân bằng, giàu trái cây, rau quả và ngũ cốc nguyên hạt. Một số nghiên cứu cho thấy rằng chế độ ăn Địa Trung Hải có thể có lợi cho người bị RA.
  • Kiểm soát cân nặng: Thừa cân hoặc béo phì có thể gây thêm áp lực lên các khớp, vì vậy duy trì cân nặng khỏe mạnh là quan trọng.
  • Bỏ hút thuốc: Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc RA và có thể làm cho bệnh trở nên tồi tệ hơn.

Tham khảo thêm thông tin từ Bộ Y Tế, các tài liệu chuyên ngành y khoa đáng tin cậy như medscape.com, PubMed, JAMA Network, NEJM, acc.org, ahajournals.org, escardio.org, vnah.org.vn, timmachhoc.com, kcb.vn để có thông tin chi tiết và cập nhật nhất về viêm khớp dạng thấp.

Bài liên quan