Ngộ độc thuốc ngủ

Ngộ độc thuốc ngủ

Bài viết cung cấp thông tin về ngộ độc Barbituric, bao gồm các triệu chứng từ nhẹ đến nặng như ngủ say, hôn mê, thở chậm, hạ huyết áp. Hướng dẫn chi tiết cách xử trí, từ rửa dạ dày, lợi tiểu đến hỗ trợ hô hấp và điều trị biến chứng, giúp độc giả nhận biết và ứng phó kịp thời.

Ngộ độc Barbituric: Nhận biết và Xử trí

1. Mức độ nguy hiểm của Barbituric

  • Liều gây chết của Gardénal (Phenobarbital):
    • Thông thường, liều gây chết của Gardénal (Phenobarbital) là khoảng 5g. Tuy nhiên, trên thực tế, đã có những trường hợp người bệnh tử vong chỉ với liều 1g. Điều này cho thấy sự nhạy cảm của mỗi cá nhân đối với thuốc là khác nhau và việc sử dụng thuốc cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ.
  • Liều gây chết của Cloral:
    • Đối với Cloral, liều gây chết ước tính là khoảng 10g. Tuy nhiên, tương tự như Phenobarbital, liều lượng này có thể thay đổi tùy thuộc vào thể trạng và cơ địa của từng người.

2. Triệu chứng ngộ độc Barbituric

  • Ngộ độc nhẹ:
    • Ngủ say nhưng vẫn thở đều: Người bệnh có thể ngủ rất sâu, khó đánh thức nhưng nhịp thở vẫn ổn định và không có dấu hiệu khó khăn.
    • Mạch đều và rõ: Mạch đập bình thường, không nhanh hoặc chậm bất thường.
    • Còn phản ứng khi bị véo da hoặc châm kim: Người bệnh vẫn còn cảm giác đau khi bị kích thích.
    • Phản xạ gân và đồng tử có thể giảm hoặc bình thường: Các phản xạ này có thể chậm hơn so với bình thường, nhưng vẫn còn.
  • Ngộ độc nặng:
    • Hôn mê sâu: Mất hoàn toàn ý thức, không phản ứng với các kích thích bên ngoài.
    • Thở chậm và nông, khò khè: Nhịp thở giảm, thở yếu và có tiếng khò khè do ứ đọng dịch trong đường thở.
    • Mạch nhanh, huyết áp hạ hoặc không đo được: Mạch có thể nhanh nhưng yếu, huyết áp giảm xuống mức nguy hiểm hoặc không thể đo được.
    • Đồng tử co và giảm phản xạ với ánh sáng: Đồng tử nhỏ lại và không phản ứng khi có ánh sáng chiếu vào.
    • Mất phản xạ gân: Không còn phản xạ khi gõ vào gân.
  • Xét nghiệm nước tiểu:
    • Xét nghiệm nước tiểu có thể phát hiện Barbituric, giúp xác định nguyên nhân ngộ độc.
  • Biến chứng nếu kéo dài:
    • Liệt trung tâm hô hấp: Trung tâm điều khiển hô hấp ở não bị tổn thương, dẫn đến ngừng thở.
    • Phù phổi cấp: Chất lỏng tích tụ trong phổi, gây khó thở nghiêm trọng.
    • Viêm phổi: Nhiễm trùng phổi do ứ đọng dịch và suy giảm chức năng hô hấp.

3. Xử trí ngộ độc Barbituric

  • Theo dõi liên tục:
    • Mạch, nhiệt độ, huyết áp, nhịp thở: Theo dõi sát các chỉ số sinh tồn để đánh giá tình trạng bệnh nhân và điều chỉnh điều trị kịp thời.
  • Xét nghiệm:
    • Nước tiểu và chất nôn để tìm Barbituric (cần 50ml nước tiểu): Giúp xác định chính xác loại thuốc gây ngộ độc.
    • Đường huyết, ure huyết, amoniac huyết, dự trữ kiềm, đường niệu, xeton niệu để loại trừ các nguyên nhân hôn mê khác: Đảm bảo không bỏ sót các bệnh lý khác có thể gây hôn mê.
  • Rửa dạ dày:
    • Chỉ thực hiện nếu uống thuốc chưa quá 6 giờ và bệnh nhân còn tỉnh: Rửa dạ dày giúp loại bỏ thuốc còn sót lại trong dạ dày, giảm hấp thu vào máu.
    • Sử dụng nước pha than hoạt tính (30-40g trong 500ml nước): Than hoạt tính có khả năng hấp phụ các chất độc, giúp loại bỏ chúng khỏi cơ thể.
    • Nếu hôn mê sâu: Đặt sonde nhỏ, bơm dung dịch ngọt hoặc kiềm (50ml/lần) vào dạ dày rồi hút ra, lặp lại đến khi sạch: Phương pháp này giúp làm sạch dạ dày một cách an toàn khi bệnh nhân không thể tự nuốt.
  • Tăng cường loại bỏ chất độc:
    • Gây lợi tiểu: Sử dụng các thuốc lợi tiểu để tăng cường đào thải thuốc qua đường tiểu.
  • Xử trí theo loại Barbituric:
    • Barbituric chậm và rất chậm (Phenobarbital, Barbitan):
      • Thải trừ qua thận, gây hôn mê kéo dài: Cần chú ý đến chức năng thận trong quá trình điều trị.
      • Lợi tiểu thẩm thấu và kiềm hóa bằng truyền tĩnh mạch (dung dịch bicarbonat 1.4%, mannitol 10%, glucose 10%, KCl): Giúp tăng cường đào thải thuốc và cân bằng điện giải.
      • Lưu ý điều chỉnh lượng dịch truyền cho phụ nữ và người nhỏ: Tránh quá tải dịch, đặc biệt ở những đối tượng nhạy cảm.
      • Nếu có chống chỉ định lợi tiểu thẩm thấu (suy tim, suy thận): Chạy thận nhân tạo hoặc thẩm phân phúc mạc với dung dịch kiềm: Các biện pháp này giúp loại bỏ thuốc trực tiếp từ máu khi chức năng thận bị suy giảm.
    • Barbituric nhanh hoặc trung gian:
      • Thải trừ nhanh qua gan, gây hôn mê ngắn nhưng nguy hiểm (ngừng thở nhanh): Cần theo dõi sát chức năng hô hấp.
      • Không khuyến khích lợi tiểu: Có thể không hiệu quả và gây thêm rối loạn điện giải.
      • Truyền dịch để cân bằng nước và điện giải: Duy trì cân bằng nội môi là rất quan trọng.
      • Sẵn sàng hô hấp hỗ trợ (máy thở, thổi ngạt): Ngừng thở là biến chứng nguy hiểm cần được xử trí kịp thời.
    • Không rõ loại Barbituric hoặc phối hợp nhiều loại:
      • Ưu tiên lợi tiểu thẩm thấu: An toàn và có thể giúp đào thải thuốc.
  • Chống trụy mạch:
    • Ouabain: Sử dụng để tăng cường sức co bóp của tim.
    • Nếu huyết áp tối đa < 80mmHg: Truyền Noradrenalin (2-4mg/500ml glucose): Noradrenalin giúp nâng huyết áp lên mức an toàn.
  • Hỗ trợ hô hấp:
    • Thở oxy ngắt quãng: Cung cấp oxy cho cơ thể khi chức năng hô hấp bị suy giảm.
    • Đảm bảo đường thở thông thoáng, hút đờm dãi: Loại bỏ các vật cản đường thở.
    • Tư thế nằm đầu thấp, nghiêng đầu: Giúp đờm dãi dễ dàng thoát ra ngoài.
    • Sẵn sàng đặt nội khí quản và hô hấp hỗ trợ: Trong trường hợp ngừng thở hoặc suy hô hấp nặng.
  • Chống nhiễm trùng đường hô hấp:
    • Kháng sinh: Ngăn ngừa và điều trị viêm phổi.
  • Các biện pháp hỗ trợ khác:
    • Tiêm lobelin, vitamin: Có thể giúp kích thích hô hấp và tăng cường sức khỏe.
    • Theo dõi dự trữ kiềm và điện giải đồ: Đảm bảo cân bằng điện giải trong cơ thể.
    • Nuôi dưỡng bệnh nhân, chống loét, giữ ấm: Đảm bảo dinh dưỡng và chăm sóc toàn diện cho bệnh nhân.

Bài liên quan