Tổng Quan Về Glôcôm (Cườm Nước)
Glôcôm, hay còn gọi là cườm nước, là một bệnh lý thần kinh thị giác tiến triển, gây tổn thương thần kinh thị giác và dẫn đến mất thị lực không hồi phục. Bệnh thường liên quan đến tăng nhãn áp, nhưng cũng có thể xảy ra với nhãn áp bình thường. Việc chẩn đoán và điều trị sớm là rất quan trọng để ngăn ngừa mù lòa.
1. Phân Loại Glôcôm
Glôcôm được phân loại dựa trên cơ chế gây bệnh và thời điểm phát bệnh:
Glôcôm góc mở: Đây là loại phổ biến nhất.
- Nguyên phát: Nguyên nhân không rõ ràng, thường liên quan đến sự tắc nghẽn dần dần của hệ thống thoát lưu thủy dịch.
- Thứ phát: Do các bệnh lý khác gây ra, như viêm màng bồ đào, chấn thương, hoặc sử dụng corticosteroid kéo dài (Nguồn: https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC2702660/).
Glôcôm góc đóng: Xảy ra khi góc thoát lưu thủy dịch bị đóng kín, ngăn chặn thủy dịch thoát ra ngoài.
- Nguyên phát: Do cấu trúc mắt bẩm sinh.
- Thứ phát: Do các bệnh lý khác gây ra, như hình thành màng tân mạch ở mống mắt (neovascular glaucoma) (Nguồn: https://eyewiki.aao.org/Neovascular_Glaucoma).
Glôcôm bẩm sinh: Phát hiện ở trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ, thường do bất thường trong sự phát triển của góc tiền phòng.
2. Triệu Chứng Lâm Sàng
Triệu chứng của glôcôm có thể khác nhau tùy thuộc vào loại và giai đoạn bệnh:
Glôcôm góc mở:
- Tiến triển chậm, âm thầm, thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn sớm.
- Giảm thị lực ngoại vi (khó nhận biết ở giai đoạn đầu).
- Đau nhức mắt nhẹ (ít gặp).
Glôcôm góc đóng cấp tính:
- Đau nhức mắt dữ dội, đột ngột.
- Nhìn mờ, thấy quầng sáng xung quanh đèn.
- Buồn nôn, nôn.
- Mắt đỏ, giác mạc phù.
Glôcôm bẩm sinh:
- Sợ ánh sáng (photophobia).
- Chảy nước mắt (epiphora).
- Mắt to bất thường (buphthalmos).
3. Các Phương Pháp Chẩn Đoán
Việc chẩn đoán glôcôm bao gồm một loạt các xét nghiệm để đánh giá sức khỏe của mắt:
Đo nhãn áp:
- Sử dụng máy đo nhãn áp (tonometer) để đo áp lực bên trong mắt.
- Nhãn áp bình thường thường nằm trong khoảng 10-21 mmHg, nhưng có thể khác nhau ở mỗi người.
Soi góc tiền phòng (Gonioscopy):
- Sử dụng một thấu kính đặc biệt để đánh giá góc thoát lưu của thủy dịch.
- Giúp phân loại glôcôm góc mở hay góc đóng.
Đo thị trường (Visual Field Test):
- Đánh giá các điểm mù hoặc vùng thị lực bị mất.
- Theo dõi tiến triển của bệnh theo thời gian.
Chụp OCT (Optical Coherence Tomography):
- Đánh giá độ dày của lớp sợi thần kinh thị giác (RNFL) và tế bào hạch võng mạc (GCL).
- Phát hiện tổn thương sớm, trước khi có sự thay đổi rõ rệt trên thị trường.
4. Các Phương Pháp Điều Trị
Mục tiêu của điều trị glôcôm là làm giảm nhãn áp để ngăn ngừa hoặc làm chậm tổn thương thần kinh thị giác. Các phương pháp điều trị bao gồm:
Điều trị nội khoa:
- Sử dụng thuốc nhỏ mắt để giảm sản xuất thủy dịch hoặc tăng thoát lưu.
- Các loại thuốc phổ biến bao gồm prostaglandin analogs (latanoprost, bimatoprost), beta-blockers (timolol), alpha-agonists (brimonidine), và carbonic anhydrase inhibitors (dorzolamide, brinzolamide).
Điều trị bằng laser:
- Laser cắt mống mắt (Iridotomy): Tạo một lỗ nhỏ trên mống mắt để cải thiện lưu thông thủy dịch trong glôcôm góc đóng.
- Laser tạo hình bè củng mạc (Trabeculoplasty): Sử dụng laser để kích thích hệ thống thoát lưu thủy dịch, thường được sử dụng trong glôcôm góc mở.
Phẫu thuật:
- Cắt bè củng mạc (Trabeculectomy): Tạo một kênh thoát lưu mới cho thủy dịch.
- Đặt van dẫn lưu (Glaucoma Drainage Device Implantation): Đặt một ống nhỏ để dẫn lưu thủy dịch ra ngoài.
- Phẫu thuật xâm lấn tối thiểu (MIGS): Các thủ thuật ít xâm lấn hơn, như iStent, Kahook Dual Blade, để cải thiện thoát lưu thủy dịch (Nguồn: https://www.aao.org/eye-health/treatments/glaucoma-surgery).
5. Các Biện Pháp Phòng Ngừa
Phòng ngừa glôcôm bao gồm việc phát hiện sớm và kiểm soát các yếu tố nguy cơ:
Khám mắt định kỳ:
- Đặc biệt quan trọng ở người có tiền sử gia đình bị glôcôm, người trên 40 tuổi, người có các bệnh lý như tiểu đường, cao huyết áp.
Kiểm soát các yếu tố nguy cơ:
- Điều trị và kiểm soát tốt các bệnh lý như huyết áp cao, tiểu đường.
Chế độ ăn uống và sinh hoạt lành mạnh:
- Tập thể dục thường xuyên.
- Không hút thuốc lá.
- Ăn uống cân bằng, giàu vitamin và khoáng chất.