Xem Mạch: Khái Niệm và Mục Đích
Xem mạch là cách thức để đánh giá tình trạng sức khỏe thông qua một số yếu tố cơ bản của mạch như:
- Vị trí: Xem mạch từ các vị trí nông hay sâu có thể cho biết sự tương ứng với bệnh lý cụ thể.
- Cường độ: Mạnh hay yếu cũng là một chỉ số quan trọng.
- Tốc độ: Nhanh chậm để đánh giá cường độ hoạt động hệ tuần hoàn.
- Nhịp độ: Đều hay không đều có thể chỉ ra các rối loạn.
- Thể tích và hình thái: Kích thước và hình thái mạch, chẳng hạn như tròn hay dẹp, có thể cung cấp thông tin về tình trạng bệnh lý.
Vị Trí Xem Mạch
Thường xem ở các động mạch như động mạch quay ở tay, động mạch ở đùi, chày sau, mu chân, và thái dương. Vị trí thường dùng nhất là động mạch tay quay tại Thốn khẩu.
Phân Chia Bộ Mạch
Trong Y học cổ truyền, mạch được phân chia thành 3 bộ: Thốn, Quan, Xích.
- Tay trái (Huyết):
- Thốn: Tâm, Tiểu trường
- Quan: Can, Đởm
- Xích: Thận âm, Bàng quang
- Tay phải (Khí):
- Thốn: Phế, Đại trường
- Quan: Tỳ, Vị
- Xích: Thận dương, Tam tiêu
Cách Xem Mạch
Người bệnh được yêu cầu ngồi hoặc nằm thoải mái trong khi bác sĩ dùng ba ngón tay (Thốn, Quan, Xích) để cảm nhận mạch. Ngón tay giữa đặt trên bộ Quan, các ngón tay khác đặt lần lượt trên bộ Thốn và Xích.
Xem Mạch Nam Tả Nữ Hữu
Nam giới thường được kiểm tra trước ở tay trái, nữ giới ở tay phải. Điều này dựa trên nguyên tắc âm dương, với nam thuộc dương thích hợp với tay trái và nữ thuộc âm thích hợp với tay phải.
Quan hệ Mạch và Ngũ Hành
Xem mạch còn liên hệ đến ngũ hành:
- Bên trái: Thận (Thủy) sinh Can (Mộc), Can sinh Tâm (Hỏa)
- Bên phải: Mệnh Môn (Thận dương) sinh Tỳ (Thổ), Tỳ sinh Phế (Kim)
Quan hệ Mạch và Khí Huyết
Bên trái chủ yếu liên quan đến huyết; bên phải liên quan đến khí.
- Bên trái: Thận, Can, Tâm
- Bên phải: Phế, Tỳ, Mệnh môn, Tam tiêu
Quan hệ Mạch và Tạng Phủ
Mỗi tạng phủ thể hiện mạch đặc trưng:
- Tâm: Mạch Hồng
- Can: Mạch Huyền
- Tỳ: Mạch Hoãn
- Phế: Mạch Sáp
- Thận: Mạch Trầm
Quan hệ Mạch và Mùa
Mỗi mùa tương ứng với một loại mạch nhất định:
- Mùa Xuân: Mạch Huyền
- Mùa Hè: Mạch Hồng
- Mùa Thu: Mạch Mao
- Mùa Đông: Mạch Thạch
Nguyên Nhân Gây Bệnh Qua Mạch
Các yếu tố bên ngoài và thất tình trong có thể gây nên biến đổi mạch:
- Ngoài: Hàn, Thử, Táo, Thấp, Phong, Nhiệt
- Trong (Thất tình): Hỷ, Tư, Ưu, Nộ, Khủng, Kinh, Bi
Mạch Thai
Trong giai đoạn mang thai, từ tháng thứ 3, mạch bắt đầu biểu hiện rõ rệt, phản ánh tình trạng sức khỏe của thai nhi.
Các Loại Mạch
Mạch có thể phân loại đa dạng gồm mạch bình thường có 70-80 lần đập mỗi phút. Các loại mạch khác như:
- Mạch Cách: Biểu hiện rỗng, thường cho thấy tình trạng tinh khí yếu
- Mạch Đại: Rộng, liên quan đến nhiệt độ cơ thể và các bệnh khí tích
- Mạch Đợi: Thay đổi và thường diễn ra khi tạng khí yếu
- Mạch Đoản: Ngắn, có thể chỉ ra huyết hư
- Mạch Hoãn: Điển hình trong phong thấp
- Mạch Hoạt: Trơn tru, thường gặp trong các trường hợp có thai
Với nhiều loại mạch khác như Hồng, Huyền, Hư, Kết, Khẩn, mạch cung cấp nhiều thông tin quan trọng về sức khỏe của bệnh nhân.