Án Chẩn (Sờ Nắn) - Phương Pháp Quan Trọng Trong Tứ Chẩn
I. Tổng Quan về Án Chẩn
Án chẩn, hay còn gọi là sờ nắn, là một trong bốn phương pháp chẩn đoán quan trọng của y học cổ truyền, được gọi chung là 'tứ chẩn' (vọng, văn, vấn, thiết). Đây là bước cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng, trong quá trình thăm khám bệnh nhân. Án chẩn giúp thầy thuốc thu thập đầy đủ các triệu chứng khách quan, từ đó đưa ra chẩn đoán toàn diện và chính xác hơn về tình trạng bệnh lý của người bệnh.
Án chẩn bao gồm hai kỹ thuật chính: sờ nắn (xúc chẩn) và xem mạch (mạch chẩn). Trong đó, xúc chẩn tập trung vào việc cảm nhận các thay đổi trên cơ thể người bệnh thông qua xúc giác của thầy thuốc.
II. Sờ Nắn (Xúc Chẩn) để Tìm Vị Trí và Tính Chất Bệnh
Kỹ thuật sờ nắn chủ yếu được thực hiện trên da, thịt, tay chân và vùng bụng của bệnh nhân. Mục đích là để xác định vị trí đau, tính chất của các tổn thương (nếu có), và đánh giá các thay đổi về nhiệt độ, độ ẩm, độ đàn hồi của các mô.
1. Xem Da Thịt
Việc quan sát và sờ nắn da thịt có thể cung cấp nhiều thông tin giá trị về tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, đặc biệt là về sự cân bằng âm dương và chức năng của các tạng phủ.
Hàn nhiệt:
Sờ nóng ngay, càng lâu càng nóng: Đây là dấu hiệu của thực chứng và biểu nhiệt. Theo y học cổ truyền, thực chứng chỉ tình trạng bệnh lý do các yếu tố bên ngoài (tà khí) xâm nhập vào cơ thể và gây ra các phản ứng mạnh mẽ.
Sờ nóng, ấn sâu vào mát: Trường hợp này cho thấy tình trạng 'trong hư ngoài thực', tức là bên ngoài có vẻ nóng (thực) nhưng bên trong lại thiếu hụt (hư).
Lòng bàn tay nóng, da nóng bừng nhưng không sốt: Đây là biểu hiện của hư nhiệt, thường gặp ở những người âm hư, khiến dương khí tương đối vượng hơn.
Da khô táo: Da khô, thiếu độ ẩm là dấu hiệu của tân dịch (chất dịch trong cơ thể) bị suy giảm, hoặc có tình trạng ứ huyết cản trở việc nuôi dưỡng da.
Phù:
- Ấn lõm còn: Thường là biểu hiện của thủy thũng, tức là phù do tích tụ nước trong cơ thể.
- Ấn lõm đầy ngay: Có thể là dấu hiệu của khí thũng, liên quan đến sự rối loạn chức năng khí hóa của tỳ và phế.
Da thuộc phế: Theo y học cổ truyền, phế chủ bì mao (da lông), do đó, tình trạng da có thể phản ánh chức năng của phế.
Nếu lỗ chân lông thưa, hở, người đó dễ bị ngoại cảm (dễ mắc các bệnh do yếu tố bên ngoài xâm nhập, như cảm lạnh, cảm cúm).
Mô, cơ nhục thuộc tỳ: Tỳ chủ cơ nhục, có vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng và duy trì sức mạnh của cơ bắp.
Da thịt săn chắc, vừa phải: Cho thấy khí huyết sung mãn, tỳ vị khỏe mạnh.
Da thịt nhão: Là dấu hiệu của tỳ vị hư hàn, chức năng vận hóa của tỳ vị suy giảm.
Da thịt quá dày: Có thể là do tỳ vị tích nhiệt, dẫn đến thấp nhiệt (tình trạng ứ trệ tân dịch và nhiệt độc).
Gân cơ do can đởm phụ trách: Can chủ cân (gân), do đó, tình trạng gân cơ có liên quan đến chức năng của can đởm.
Gân cơ cứng, căng chắc như dây đàn có thể là do tà khí xâm nhập vào huyết mạch, gây ứ huyết và làm gân cơ co rút.
Thận chủ xương: Thận có vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng và duy trì sự chắc khỏe của xương.
Xem độ cứng mềm của xương có thể giúp đánh giá chức năng của thận.
Ấn tìm cảm giác đau:
Ấn mạnh vào đau tăng: Thường là dấu hiệu của thực chứng, cho thấy có sự tắc nghẽn hoặc viêm nhiễm tại chỗ.
Ấn mạnh vào đau giảm: Có thể là hư chứng, do thiếu khí huyết nuôi dưỡng.
Đau chói: Thường gặp trong các trường hợp thực chứng hoặc ứ huyết.
Đau ê ẩm: Thường gặp trong các trường hợp hư chứng hoặc hư hàn.
2. Sờ Tay Chân
Nhiệt độ của tay chân cũng là một chỉ báo quan trọng về tình trạng sức khỏe.
- Tay chân lạnh, sợ lạnh: Đây là dấu hiệu của dương hư, tức là cơ thể thiếu nhiệt.
- Tay chân nóng: Thường là dấu hiệu của nhiệt thịnh, tức là cơ thể có nhiều nhiệt.
- Nóng ở mu bàn tay: Có thể là biểu hiện của biểu nhiệt, thường gặp trong các trường hợp ngoại cảm.
- Nóng trong lòng bàn tay: Có thể là dấu hiệu của nội thương, các bệnh lý bên trong cơ thể.
3. Xem Bụng (Phúc Chẩn)
Khám bụng bằng cách sờ nắn (phúc chẩn) là một kỹ thuật quan trọng để đánh giá tình trạng của các tạng phủ bên trong.
Cần nắm rõ vị trí tương ứng của các cơ quan trong ổ bụng để có thể định khu và đánh giá chính xác.
Phần trên bụng, phía tay phải: Gan, ống dẫn mật, túi mật.
Phần trên bụng, phía tay trái: Lách, bao tử (dạ dày), tụy tạng, kết tràng ngang.
Phần dưới bụng, phía tay trái: Ruột già, trực tràng.
Phần bụng dưới của phụ nữ: Tử cung, buồng trứng, dây chằng, bộ phận sinh dục.
Phần dưới bụng: Bàng quang, thận.
Lưu ý khi chẩn đoán:
Thích án (xoa bóp): Bệnh nhân cảm thấy dễ chịu khi được xoa bóp nhẹ nhàng vùng bụng thường là dấu hiệu của hư chứng, cho thấy cơ thể suy yếu và cần được bổ dưỡng.
Không thích xoa bóp (cự án): Bệnh nhân cảm thấy khó chịu hoặc đau khi bị xoa bóp vùng bụng thường là dấu hiệu của thực chứng, cho thấy có sự tắc nghẽn hoặc viêm nhiễm.
Bụng có khối, rắn, đau, không di chuyển: Có thể là khối giun (nếu ở trẻ em) hoặc ứ huyết.
Lúc có lúc tan, ấn vào không thấy hình thể, không ở một nơi nhất định: Thường là do khí trệ, tức là khí bị tắc nghẽn và không lưu thông.
III. Ứng Dụng của Án Chẩn trong Châm Cứu
Trong châm cứu, việc thăm khám bằng cách sờ nắn (án chẩn) có vai trò đặc biệt quan trọng. Thông qua án chẩn, thầy thuốc có thể:
- Tìm các A thị huyệt (điểm đau bất thường trên cơ thể, thường là nơi bệnh tập trung).
- Xác định các huyệt chẩn đoán (các huyệt có phản ứng đặc biệt khi có bệnh).
- Chẩn đoán được các đường kinh bị bệnh.
- Chọn huyệt châm cứu phù hợp để đạt hiệu quả điều trị tốt nhất.
Lưu ý: Các thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và không thay thế cho việc thăm khám và chẩn đoán của bác sĩ chuyên khoa. Khi có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào về sức khỏe, bạn nên đến các cơ sở y tế uy tín để được khám và điều trị kịp thời.