Đầu - Bệnh viêm màng não

Đầu - Bệnh viêm màng não

Bài viết cung cấp thông tin về bệnh viêm màng não, bao gồm nguyên nhân (vi trùng, vi rút, lao), triệu chứng ở trẻ sơ sinh và trẻ lớn, phương pháp chẩn đoán (xét nghiệm nước tủy), cách điều trị và phòng ngừa. Đặc biệt nhấn mạnh sự nguy hiểm của viêm màng não do vi trùng ở trẻ nhỏ và tầm quan trọng của việc tiêm phòng.

Viêm màng não: Nhận biết và xử trí

Viêm màng não là gì?

  • Viêm màng não là một bệnh lý nhiễm trùng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến màng bao bọc não và tủy sống. Mặc dù là một bệnh đáng ngại, việc chẩn đoán và phát hiện bệnh ngày càng nhanh chóng hơn nhờ vào sự tiến bộ của y học.

Triệu chứng viêm màng não ở trẻ em

Việc nhận biết sớm các triệu chứng là vô cùng quan trọng để có thể can thiệp kịp thời. Triệu chứng có thể khác nhau tùy theo độ tuổi:

  • Trẻ sơ sinh:
    • Thóp (phần mềm trên đầu) căng phồng là một dấu hiệu đáng chú ý và cần được đưa đến bệnh viện hoặc bác sĩ ngay lập tức.
  • Trẻ lớn:
    • Nôn ói nhiều, có thể phọt thành tia.
    • Sốt cao.
    • Đau đầu dữ dội.
    • Cứng gáy: Khó hoặc không thể gập cổ để cằm chạm ngực.

Chẩn đoán viêm màng não

  • Để xác định chính xác nguyên nhân gây bệnh (vi trùng hoặc vi rút), bác sĩ sẽ tiến hành chọc dò tủy sống để lấy mẫu nước tủy. Mẫu nước tủy này sẽ được xét nghiệm để tìm vi khuẩn, vi rút và các dấu hiệu viêm nhiễm khác.

Viêm màng não do vi trùng

  • Đặc điểm:
    • Nước tủy có mủ, cho thấy tình trạng nhiễm trùng nặng.
    • Bệnh đặc biệt nguy hiểm ở trẻ nhỏ vì hệ miễn dịch của trẻ chưa phát triển đầy đủ.
  • Nguyên nhân:
    • Các loại vi trùng phổ biến gây viêm màng não bao gồm:
      • Phế cầu trùng (Streptococcus pneumoniae).
      • Liên cầu trùng (Streptococcus).
      • Hémophilus influenzae type b (Hib).
  • Phòng ngừa và điều trị:
    • Viêm màng não do vi trùng có thể lây lan và bùng phát thành dịch. Trong thời gian có dịch, việc xét nghiệm mẫu họng của trẻ nghi ngờ bệnh có thể giúp phát hiện người lành mang trùng.
    • Những người tiếp xúc gần với người bệnh và trẻ bị bệnh thường được chỉ định dùng kháng sinh hoặc sulfamide trong 5 ngày để phòng ngừa và điều trị.
    • Hiện nay, đã có vắc-xin phòng ngừa hiệu quả đối với vi trùng Hémophilus influenzae type b (Hib). Tuy nhiên, vẫn chưa có vắc-xin phòng ngừa hiệu quả đối với tất cả các chủng màng não cầu.

Viêm màng não do vi rút

  • Đặc điểm:
    • Nước tủy thường trong, không có mủ và không chứa vi trùng.
    • Triệu chứng của viêm màng não do vi rút thường nhẹ hơn so với viêm màng não do vi trùng.
    • Bệnh thường tự khỏi trong vài ngày mà không cần điều trị bằng kháng sinh.
  • Chẩn đoán:
    • Xét nghiệm máu để tìm kháng thể chống lại các loại vi rút nghi ngờ.
  • Nguyên nhân:
    • Viêm màng não do vi rút có thể do nhiều loại vi rút gây ra, bao gồm:
      • Vi rút quai bị.
      • Một số vi rút đường ruột (enterovirus).

Viêm màng não do lao

  • Viêm màng não do lao là một dạng hiếm gặp của bệnh, đặc biệt là ở trẻ em đã được tiêm phòng BCG (Bacillus Calmette-Guérin) phòng lao.

Bài liên quan