Đầu - Tai

Đầu - Tai

Bài viết cung cấp thông tin về các bệnh thường gặp về tai ở trẻ em như xỏ lỗ tai, viêm xương chũm, viêm tai trong, vành tai dị dạng, vật lạ trong tai và điếc. Bài viết cũng đưa ra các dấu hiệu nhận biết và cách xử lý phù hợp cho từng trường hợp, giúp phụ huynh có thêm kiến thức để bảo vệ sức khỏe thính giác của con em mình.

Các Bệnh Thường Gặp về Tai ở Trẻ Em và Cách Xử Lý

1. Xỏ Lỗ Tai: Cần Cẩn Trọng Để Tránh Nhiễm Trùng

Một số bậc phụ huynh muốn xỏ lỗ tai cho con gái để làm đẹp bằng trang sức. Việc này không gây nguy hiểm nếu tuân thủ các nguyên tắc vệ sinh nghiêm ngặt.

  • Lưu ý quan trọng:
    • Vô trùng tuyệt đối: Các dụng cụ xỏ lỗ tai phải được rửa sạch và tiệt trùng kỹ lưỡng trước khi sử dụng. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh dịch bệnh có thể lây lan.

2. Viêm Xương Chũm: Biến Chứng Nguy Hiểm Của Viêm Tai Giữa

  • Định nghĩa: Xương chũm là phần xương nằm phía sau vành tai, có cấu trúc xốp với nhiều hốc nhỏ. Viêm xương chũm thường xảy ra do nhiễm trùng lan từ tai giữa sang các hốc xương này.

  • Triệu chứng ở trẻ nhỏ: Việc phát hiện sớm viêm xương chũm ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ sơ sinh, rất khó khăn vì trẻ chưa biết nói và không thể diễn tả chính xác vị trí đau. Các bậc cha mẹ cần đặc biệt chú ý đến những dấu hiệu sau:

    • Tai chảy nước hoặc mủ.
    • Màng nhĩ có màu sắc hoặc hình dạng bất thường.
    • Sốt cao.
    • Trẻ quấy khóc, bỏ bú, gầy sút.
  • Điều trị:

    • Khám chuyên khoa: Khi nghi ngờ trẻ bị viêm xương chũm, cần đưa trẻ đến khám bác sĩ chuyên khoa Tai - Mũi - Họng ngay lập tức.
    • Kháng sinh: Bác sĩ sẽ chỉ định sử dụng kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.
    • Phẫu thuật: Trong trường hợp điều trị bằng kháng sinh không hiệu quả, hoặc bệnh đã tiến triển nặng, bác sĩ có thể cần phải phẫu thuật để làm sạch ổ nhiễm trùng và dẫn lưu mủ.

3. Viêm Tai Trong: Cẩn Thận Với Các Dấu Hiệu Không Rõ Ràng

  • Nguyên nhân: Viêm tai trong thường xảy ra đồng thời với viêm họng, đặc biệt ở trẻ sơ sinh. Do cấu trúc tai - mũi - họng của trẻ sơ sinh còn ngắn và nằm ngang, vi khuẩn và virus dễ dàng lây lan từ họng lên tai.

  • Triệu chứng ở trẻ nhỏ:

    • Khóc nhiều, quấy khóc.
    • Cọ xát tai xuống gối hoặc các vật dụng khác.
    • Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy, nôn trớ.
    • Ho.
    • Khó ngủ, ngủ không ngon giấc.
  • Triệu chứng ở trẻ lớn: Trẻ lớn có thể kêu đau tai, giúp việc chẩn đoán dễ dàng hơn.

  • Điều trị:

    • Giai đoạn sớm: Bác sĩ có thể kê đơn thuốc nhỏ tai để giảm đau và kháng viêm.
    • Giai đoạn có mủ: Nếu tai đã có mủ, bác sĩ sẽ chọc hút mủ để làm giảm áp lực và lấy mẫu xét nghiệm tìm vi khuẩn hoặc virus gây bệnh.
    • Tai chảy mủ tự nhiên: Ngay cả khi mủ tự chảy ra, bạn vẫn cần đưa trẻ đến bác sĩ để được khám và điều trị đúng cách.
    • Kháng sinh: Việc sử dụng kháng sinh cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định của bác sĩ, tránh lạm dụng hoặc dùng không đủ liều, gây ra tình trạng kháng thuốc và biến chứng.
    • Nước sền sệt sau khi dùng kháng sinh: Nếu sau khi điều trị kháng sinh, tai vẫn chảy ra chất dịch sền sệt, cần thông báo cho bác sĩ biết. Tình trạng này có thể gây tổn thương màng nhĩ và dẫn đến giảm thính lực.
    • Ống thông tai: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể cần đặt ống thông tai để dẫn lưu dịch và cải thiện thính lực.
    • Nạo V.A: Nếu trẻ bị viêm tai tái phát nhiều lần, bác sĩ có thể chỉ định nạo V.A (một tổ chức lympho nằm ở vòm họng) để loại bỏ ổ nhiễm trùng.

4. Vành Tai Dị Dạng: Không Nên Tự Ý Chỉnh Sửa

  • Xử lý: Nếu vành tai của trẻ bị dị dạng, ví dụ như quá xa da đầu, bạn không nên tự ý dùng băng keo dán hoặc đội mũ chật để cố định. Những biện pháp này không những không hiệu quả mà còn có thể gây kích ứng da và ảnh hưởng đến sự phát triển của tai.

  • Phẫu thuật thẩm mỹ: Hãy kiên nhẫn chờ đến khi trẻ 8-9 tuổi. Lúc này, cấu trúc tai đã phát triển tương đối ổn định và có thể tiến hành phẫu thuật thẩm mỹ để chỉnh sửa dị tật một cách an toàn và hiệu quả.

5. Vật Lạ Trong Tai: Đến Ngay Bác Sĩ Chuyên Khoa

  • Xử lý: Nếu trẻ nhét vật lạ vào tai, bạn tuyệt đối không nên cố gắng tự lấy ra, vì có thể đẩy vật lạ vào sâu hơn hoặc làm tổn thương ống tai. Hãy đưa trẻ đến bác sĩ chuyên khoa Tai - Mũi - Họng ngay lập tức. Bác sĩ có các dụng cụ và kỹ thuật chuyên môn để lấy vật lạ ra một cách an toàn.

6. Điếc: Phát Hiện Sớm Để Tránh Chậm Trễ

  • Mức độ: Điếc ở trẻ em có thể ở nhiều mức độ khác nhau, từ nghễnh ngãng (giảm thính lực) đến điếc hoàn toàn.

  • Hậu quả: Điếc có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển ngôn ngữ và giao tiếp của trẻ.

  • Phát hiện: Việc phát hiện sớm điếc ở trẻ là vô cùng quan trọng để có biện pháp can thiệp kịp thời.

    • Theo dõi phản ứng của trẻ với âm thanh: Cha mẹ nên chú ý quan sát phản ứng của trẻ với các âm thanh trong cuộc sống hàng ngày, như tiếng nói, tiếng nhạc, tiếng động cơ…
    • Kiểm tra thính giác định kỳ: Nên cho trẻ đi kiểm tra thính giác định kỳ khi được 9 tháng và 24 tháng tuổi.
    • Kiểm tra thính giác ở trẻ sơ sinh: Hiện nay, nhiều bệnh viện và nhà hộ sinh đã áp dụng các phương pháp kiểm tra thính giác cho trẻ sơ sinh ngay sau khi chào đời.
  • Nguyên nhân:

    • Bẩm sinh: Điếc có thể do di truyền hoặc do trẻ bị nhiễm bệnh trong thời kỳ mang thai (ví dụ: thủy đậu).
    • Mắc phải: Điếc có thể xảy ra sau khi trẻ mắc một số bệnh nhiễm trùng, bị viêm tai không được điều trị đúng cách, hoặc do tác dụng phụ của một số loại thuốc kháng sinh (ví dụ: gentamicine).

Bài liên quan