Đầu - Răng miệng

Đầu - Răng miệng

Bài viết cung cấp thông tin về các vấn đề răng miệng thường gặp ở trẻ em như sứt môi, rối loạn mọc răng, sâu răng, tưa miệng, viêm xoang hàm. Bài viết cũng đưa ra các biện pháp điều trị và phòng ngừa hiệu quả, giúp cha mẹ chăm sóc răng miệng cho trẻ tốt hơn.

Các Vấn Đề Răng Miệng Thường Gặp Ở Trẻ Em và Cách Xử Lý

1. Tật Sứt Môi

  • Định nghĩa: Tật sứt môi là một dị tật bẩm sinh, biểu hiện bằng một đường nứt từ dưới mũi chạy xuống, chẻ đôi môi trên. Theo Tổ Chức Y Tế Thế Giới (WHO), tỷ lệ trẻ sinh ra bị sứt môi, hở hàm ếch dao động từ 1/500 đến 1/2500 trẻ, tùy thuộc vào chủng tộc và khu vực địa lý.
  • Điều trị: Việc điều trị tật sứt môi thường phải trải qua một quá trình phẫu thuật phức tạp, gồm hai giai đoạn chính: * Giai đoạn 1: Khâu dính liền chỗ đứt của môi: Mục đích là tái tạo lại hình dạng bình thường của môi, giúp trẻ có thể bú và ăn uống dễ dàng hơn. Thời điểm phẫu thuật thường được thực hiện khi trẻ được 3-6 tháng tuổi. * Giai đoạn 2: Xử trí để nổi phần hàm bên trong vết nứt ở vòm họng: Giai đoạn này nhằm phục hồi chức năng của vòm họng, giúp trẻ phát âm rõ ràng hơn và tránh các vấn đề về hô hấp. Phẫu thuật thường được thực hiện khi trẻ lớn hơn, khoảng 12-18 tháng tuổi.
  • Chăm sóc sau phẫu thuật: * Bú bằng núm vú đặc biệt: Trẻ sau phẫu thuật cần được bú bằng các loại núm vú được thiết kế đặc biệt để phù hợp với cấu trúc môi và vòm họng đã được chỉnh sửa. Điều này giúp trẻ bú dễ dàng hơn và tránh làm tổn thương vết mổ. * Theo dõi răng, lợi, tai-mũi-họng: Quá trình điều trị tật sứt môi không chỉ dừng lại ở phẫu thuật mà còn đòi hỏi sự theo dõi sát sao về các vấn đề răng miệng, tai mũi họng. Trẻ có thể gặp các vấn đề như lệch răng, viêm tai giữa, hoặc khó khăn trong việc phát âm. * Học phát âm: Sau khi phẫu thuật vòm họng, trẻ cần được hướng dẫn và luyện tập phát âm để có thể nói rõ ràng và chính xác. * Điều trị bởi chuyên gia: Tốt nhất là đưa các cháu tới những kíp chuyên gia điều trị tật này, bao gồm bác sĩ phẫu thuật, nha sĩ, chuyên gia ngôn ngữ trị liệu, và các chuyên gia khác để đảm bảo quá trình điều trị toàn diện và hiệu quả.

2. Rối Loạn Mọc Răng

  • Triệu chứng: Rối loạn mọc răng là tình trạng thường gặp ở trẻ nhỏ, gây ra nhiều khó chịu và ảnh hưởng đến sinh hoạt hàng ngày. Các triệu chứng thường gặp bao gồm: * Đau nhức, khiến trẻ rên rỉ. * Khó ăn, bỏ bú do đau khi nhai nuốt. * Mất ngủ, quấy khóc về đêm. * Lợi sưng đỏ, đôi khi có thể thấy răng nhú lên. * Má tấy đỏ. * Chảy nhiều nước dãi.
  • Cách giảm đau: Có nhiều biện pháp đơn giản mà bạn có thể áp dụng để giúp bé giảm đau khi mọc răng: * Cho trẻ gặm bánh mềm, bánh quy: Việc gặm các loại bánh này có thể giúp xoa dịu nướu và giảm cảm giác khó chịu. * Xoa lợi bằng khăn tẩm siro hoặc nước thơm, hoặc chườm đá: Dùng một chiếc khăn mềm tẩm một chút siro hoặc nước thơm, hoặc một viên đá nhỏ bọc trong khăn, xoa nhẹ nhàng lên lợi của bé. Hơi lạnh có thể giúp giảm đau và sưng. * Uống Aspirin (cần tham khảo ý kiến bác sĩ): Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc giảm đau như aspirin. Tuy nhiên, cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho trẻ.
  • Lưu ý: Sốt và tiêu chảy có thể do mọc răng hoặc bệnh khác. Nếu sốt cao, cần bác sĩ chẩn đoán. Theo Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), sốt cao (trên 38.5°C) thường không phải là triệu chứng của mọc răng và cần được kiểm tra bởi bác sĩ.
  • Xử lý răng lung lay do tai nạn: Nếu cháu bé bị ngã mà gãy hoặc lung lay răng, nên đưa cháu lại nha sĩ ngay để xem còn có thể giữ dược răng không. Muốn răng khỏi rơi ra trong khi đi bạn có thể bọc quanh răng một đoạn kẹo cao su và bảo cháu cắn răng lại.

3. Chăm Sóc Răng Để Có Bộ Răng Tốt

  • Dinh dưỡng: Để có một hàm răng chắc khỏe, trẻ cần được cung cấp đầy đủ các dưỡng chất cần thiết, đặc biệt là Canxi và Phốtpho. Các nguồn thực phẩm giàu Canxi và Phốtpho bao gồm: * Sữa và các sản phẩm từ sữa (sữa chua, phô mai). * Trứng. * Rau xanh.
  • Vệ sinh: Dạy trẻ đánh răng từ nhỏ là một việc làm quan trọng để bảo vệ răng miệng. Nên hướng dẫn trẻ chải răng ít nhất hai lần mỗi ngày, vào buổi sáng sau khi thức dậy và buổi tối trước khi đi ngủ. Sử dụng bàn chải mềm và kem đánh răng phù hợp với lứa tuổi của trẻ.
  • Phòng ngừa sâu răng: * Hạn chế cho trẻ ăn đồ ngọt, đặc biệt là vào buổi tối trước khi đi ngủ. Đường là nguyên nhân chính gây sâu răng.
  • Fluor: Sử dụng Fluor có thể giúp tăng cường men răng và ngăn ngừa sâu răng. Bạn có thể tham khảo ý kiến của bác sĩ về việc sử dụng các sản phẩm chứa Fluor như kem đánh răng hoặc nước súc miệng.

4. Sâu Răng

  • Tầm quan trọng của răng sữa: Mặc dù răng sữa sẽ rụng để thay thế bằng răng vĩnh viễn, nhưng việc chăm sóc răng sữa vẫn rất quan trọng. Răng sữa đóng vai trò quan trọng trong việc ăn nhai, phát âm và định hướng cho răng vĩnh viễn mọc đúng vị trí. Nếu răng sữa bị sâu và nhổ quá sớm, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của răng vĩnh viễn.
  • Tác hại của răng sâu: * Nhai không kỹ, tiêu hóa kém: Răng sâu gây đau nhức khiến trẻ khó nhai kỹ thức ăn, dẫn đến hệ tiêu hóa phải làm việc nhiều hơn, gây ra các vấn đề về tiêu hóa. * Ổ vi trùng gây bệnh, đặc biệt nguy hiểm với người bệnh tim hoặc thấp khớp cấp: Răng sâu là nơi trú ngụ của vi khuẩn, có thể gây ra các bệnh nhiễm trùng răng miệng, thậm chí lan sang các bộ phận khác của cơ thể, đặc biệt nguy hiểm đối với những người có bệnh tim hoặc thấp khớp cấp.
  • Phòng ngừa: * Dạy đánh răng từ nhỏ: Hướng dẫn trẻ đánh răng đúng cách và thường xuyên. * Khám răng định kỳ: Đưa trẻ đi khám răng định kỳ (6 tháng một lần) để phát hiện và điều trị sớm các vấn đề răng miệng. * Hạn chế đồ ngọt, đặc biệt buổi tối: Giảm lượng đường trong chế độ ăn uống của trẻ, đặc biệt là vào buổi tối trước khi đi ngủ. * Kem đánh răng chứa Fluor: Sử dụng kem đánh răng có chứa Fluor để tăng cường men răng và ngăn ngừa sâu răng. * Chữa răng sâu sớm: Nếu phát hiện răng trẻ bị sâu, cần đưa trẻ đến nha sĩ để điều trị kịp thời.
  • Lưu ý: Ăn đồ ngọt trong bữa ăn sẽ bị nước bọt tiết ra nhiều làm trung hòa tính chất axít của đường. Nhưng nếu các cháu ăn kẹo nhất là các kẹo dễ dính vào răng - vào buổi tối rồi đi ngủ, trong miệng không đủ nước bọt làm tan kẹo và trung hòa chất xít do đường biến chất đọng lại ở các kẽ răng, chất axít này sẽ làm hỏng men răng và phá hoại các chân răng.
  • Vai trò của Fluor: Kinh nghiệm cho thấy chất Fluor có tác dụng chống sâu răng. Bởi vậy, ở một số nước, người ta pha Fluor vào nước uống, vào sữa hoặc trộn vào muốí ăn. Một số rau, cá có chứa Fluor. Trong thành phần nhiều loại thuốc đánh răng ngày nay cũng có Fluor. Các bác sĩ còn hướng dẫn cho các bà mẹ cho các cháu bé mới sinh uống một lượng nhỏ Fluor mỗi ngày ngay trong những tháng đầu.

5. Hạt Cơm Trong Miệng

  • Triệu chứng: Bên trong miệng ở phần trong má và môi của Bé, có thể có những hạt nhỏ màu trắng xám mọc lên rải rác, đôi khi có nhiều làm bé bị vướng và đau khi ăn, uống. Do đó, Bé không chịu ăn.
  • Điều trị: * Chấm thuốc sát trùng: Có thể lấy bông quấn vào đầu tăm, tẩm thuốc sát trùng và chấm khẽ vào các hạt trên. * Ăn loãng, mát: Cho Bé ăn loãng, mát (sữa để hơi lạnh).

6. Tưa Miệng Do Virus

  • Triệu chứng: Chứng bệnh này do vi rút gây ra làm cho bên trong miệng của cháu bé (má, lưỡi, lợi) có nhiều vết loét nhỏ, nằm dưới một lớp màng trắng. Khi màng trắng này bong ra, những vết loét càng đau rát làm cho cháu bé không ăn được, vì việc tiếp xúc với thức ăn, dù là thức ăn lỏng, cũng làm các cháu đau. Hiện tượng này kéo dài trong 4, 5 ngày. Trong thời gian mang bệnh, cháu bé chảy nhiều nước dãi, miệng hôi và có thể sốt tới 40oC.
  • Điều trị: * Thuốc bôi miệng (theo chỉ định của bác sĩ): Bác sĩ thường cho các cháu thuốc bôi miệng. * Ăn súp, nước quả, nước đường ướp lạnh: Các bà mẹ nuôi các cháu nên kiên nhẫn cho các cháu ăn ít một các món súp, nước quả, nước đường ướp lạnh… * Cách ly để tránh lây lan: Trong khi cháu bé mang bệnh, tránh để cháu tiếp xúc với các cháu khác.

7. Bệnh Tưa Do Nấm

  • Triệu chứng: Bệnh tưa là loại bệnh nấm biểu hiện dưới dạng những đốm trắng như cặn sữa trong mồm. Toàn bộ chỗ mọc nấm màu đỏ, đụng vào đau khiến các cháu bé bỏ ăn. Hiện tượng này có thể xảy ra cả trong bộ máy tiêu hóa từ miệng tới hậu môn.
  • Điều trị: Thuốc kháng nấm theo chỉ định của bác sĩ. Tuy vậy, bệnh dễ khỏi nếu cho cháu uống thuốc đúng theo sự chỉ định của bác sĩ.

8. Viêm Xoang Hàm

  • Thường gặp ở trẻ lớn hơn 4 tuổi: Bệnh viêm xoang thường hiếm gặp ở trẻ em nhỏ hơn 4 tuổi Các cháu nhỏ thường bị bệnh xoang do dị ứng.
  • Chẩn đoán: Chụp X-quang xoang mặt. Nếu cháu bị viêm xoang mãn tính, các bác sĩ thường chẩn đoán bằng cách chụp X-quang, các xoang ở mặt.
  • Liên quan: Viêm mũi, phế quản tái phát, ho dai dẳng. Một cháu bé bị viêm mũi, phế quản tái đi tái lại và ho dai dẳng cũng thường phải làm xét nghiệm này.

Bài liên quan