Cổ - Amiđan

Cổ - Amiđan

Bài viết cung cấp thông tin về viêm amidan và V.A ở trẻ em, bao gồm nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và khi nào cần phẫu thuật. Amidan là hai khối mô mềm ở phía sau cổ họng giúp chống lại nhiễm trùng, còn V.A là khối mô lympho ở phía sau mũi. Viêm amidan và V.A thường gây ra các triệu chứng như đau họng, sốt, nghẹt mũi và khó thở.

Viêm Amidan và V.A ở Trẻ Em: Những Điều Cần Biết

Amidan là gì?

Amidan là hai khối mô mềm nằm ở phía sau cổ họng, một ở mỗi bên. Chúng là một phần của hệ thống miễn dịch và giúp chống lại nhiễm trùng, nhưng đôi khi bản thân chúng cũng có thể bị nhiễm trùng.

  • Vị trí: Nằm ở cuối vòm họng, dễ dàng nhìn thấy khi bạn há miệng. Chúng như hai cục thịt nhỏ, từ trên rũ xuống.
  • Chức năng: Vai trò chính xác của amidan vẫn đang được nghiên cứu, nhưng chúng được cho là có vai trò ngăn chặn vi trùng và virus xâm nhập vào cơ thể qua đường miệng. Amidan chứa các tế bào miễn dịch và kháng thể giúp chống lại nhiễm trùng ban đầu.

Viêm Amidan - Viêm Họng

Viêm amidan (tonsillitis) là tình trạng viêm nhiễm của amidan, thường do nhiễm virus hoặc vi khuẩn.

  • Độ tuổi thường gặp: Trẻ sơ sinh ít khi bị viêm amidan. Bệnh thường gặp hơn ở trẻ từ 2-3 tuổi.
  • Triệu chứng:
    • Amidan sưng, đỏ, có chấm trắng hoặc mủ: Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của viêm amidan. Các chấm trắng hoặc mủ là dấu hiệu của nhiễm trùng do vi khuẩn.
    • Sốt cao: Thường là trên 38 độ C.
    • Nuốt khó, đau họng: Trẻ có thể quấy khóc, bỏ ăn do đau khi nuốt.
    • Hạch ở cổ, đau khi sờ vào: Các hạch bạch huyết ở cổ sưng lên để phản ứng với nhiễm trùng.
  • Nguyên nhân:
    • Thường do liên cầu khuẩn (streptocoque): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây viêm họng và viêm amidan ở trẻ em. Nhiễm liên cầu khuẩn cần được điều trị bằng kháng sinh để ngăn ngừa các biến chứng.
    • Các loại vi khuẩn và virus khác: Viêm amidan cũng có thể do các loại virus như adenovirus, rhinovirus và virus cúm gây ra.
  • Biến chứng nguy hiểm: Nếu không được điều trị kịp thời, viêm amidan do liên cầu khuẩn có thể dẫn đến:
    • Viêm khớp: Sốt thấp khớp là một biến chứng nghiêm trọng có thể gây tổn thương van tim và các khớp.
    • Viêm thận: Viêm cầu thận cấp là một biến chứng khác có thể gây tổn thương thận.
  • Viêm họng do liên cầu khuẩn sinh độc tố: Một số chủng liên cầu khuẩn có thể sản xuất độc tố gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn.
  • Viêm họng dạng bạch hầu (hiếm gặp do chủng ngừa): Bạch hầu là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng có thể gây khó thở và tổn thương tim. Tuy nhiên, bệnh này ngày càng hiếm gặp do chương trình tiêm chủng mở rộng.
  • Điều trị:
    • Xét nghiệm màng nhầy họng và máu: Bác sĩ sẽ lấy mẫu dịch họng để xét nghiệm tìm vi khuẩn hoặc virus gây bệnh. Xét nghiệm máu có thể giúp đánh giá tình trạng nhiễm trùng và các biến chứng.
    • Uống kháng sinh để ngăn ngừa biến chứng liên cầu khuẩn: Nếu viêm amidan do liên cầu khuẩn, bác sĩ sẽ kê đơn thuốc kháng sinh. Điều quan trọng là phải dùng hết liệu trình kháng sinh theo chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi các triệu chứng đã cải thiện.
    • Viêm họng thường khỏi trong vài ngày nhưng dễ tái phát: Viêm amidan do virus thường tự khỏi trong vòng một tuần. Tuy nhiên, bệnh có thể tái phát nhiều lần, đặc biệt là ở trẻ em có hệ miễn dịch yếu.

Phẫu Thuật Cắt Amidan

Cắt amidan (tonsillectomy) là phẫu thuật cắt bỏ amidan. Trước đây, phẫu thuật này được thực hiện khá phổ biến, nhưng hiện nay chỉ được chỉ định trong những trường hợp nhất định.

  • Độ tuổi cắt amidan: Thường được thực hiện cho trẻ từ 4-5 tuổi trở lên.
  • Chỉ định cắt amidan (khi thật sự cần thiết):
    • Viêm họng tái phát nhiều lần trong năm: Viêm amidan tái phát thường xuyên gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của trẻ.
    • Amidan quá to gây khó thở: Amidan lớn có thể gây tắc nghẽn đường thở, đặc biệt là khi ngủ, dẫn đến ngáy và ngưng thở khi ngủ.
    • Đau khớp nặng, viêm thận: Biến chứng của viêm amidan do liên cầu khuẩn.
    • Đề phòng biến chứng: Trong một số trường hợp, cắt amidan có thể được chỉ định để ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng.
  • Lưu ý: Amidan lớn không có nghĩa là viêm nặng. Một số trẻ có amidan lớn tự nhiên nhưng không gây ra vấn đề gì.
  • Trước đây, dị ứng là chống chỉ định cắt amidan, hiện nay không còn quá chú trọng: Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng dị ứng không phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi quyết định cắt amidan.

V.A (Vegetations Adenoides)

V.A (còn gọi là sùi vòm họng) là một khối mô lympho nằm ở phía sau mũi, phía trên amidan. V.A cũng đóng vai trò quan trọng trong hệ thống miễn dịch của trẻ.

  • Vị trí: Ở cuối lỗ mũi, sau vòm miệng.
  • Chức năng: Bảo vệ đường hô hấp bằng cách bẫy vi trùng và virus xâm nhập.
  • Khi bị nhiễm trùng: V.A có thể trở thành nơi trú ngụ của vi trùng và virus, gây ra các bệnh tai-mũi-họng.
  • Triệu chứng:
    • Nghẹt mũi thường xuyên, thở bằng miệng: V.A sưng to có thể gây tắc nghẽn đường mũi, khiến trẻ phải thở bằng miệng.
    • Ngáy: Thở bằng miệng khi ngủ thường gây ra tiếng ngáy.
    • Nói giọng mũi: V.A lớn có thể ảnh hưởng đến giọng nói.
    • Ho lâu khỏi: V.A nhiễm trùng có thể gây ho kéo dài.
    • Sốt nhẹ (37-38oC): Thường là sốt về chiều hoặc tối.
    • Hạch: Hạch bạch huyết ở cổ có thể sưng lên.
    • Chậm lớn, biếng ăn, quấy khóc: Các triệu chứng này có thể do khó thở và nhiễm trùng kéo dài.
  • Điều trị:
    • Phẫu thuật hoặc thủ thuật chuyên môn nhỏ (không cần nằm viện): Phẫu thuật nạo V.A là một thủ thuật đơn giản, thường được thực hiện qua đường mũi. Trẻ thường có thể về nhà trong ngày.
  • Lưu ý: Không thực hiện cho trẻ dưới 1 tuổi. Ở trẻ nhỏ, V.A có thể tự teo nhỏ khi trẻ lớn lên.

Bài liên quan