Bài viết cung cấp thông tin về các vấn đề sức khỏe thường gặp ở trẻ như đau bụng, sốt, ho và ói mửa. Bài viết giúp phụ huynh nhận biết các triệu chứng, cách xử trí ban đầu và khi nào cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được thăm khám và điều trị kịp thời. Đặc biệt, bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không tự ý dùng thuốc cho trẻ khi chưa có chỉ định của bác sĩ.
Đau bụng ở trẻ
Nhận biết đau bụng ở trẻ
Đau bụng là triệu chứng thường gặp ở trẻ nhỏ, có thể do nhiều nguyên nhân gây ra, từ những vấn đề nhẹ đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn. Việc xác định chính xác nguyên nhân gây đau bụng ở trẻ không phải lúc nào cũng dễ dàng. Điều quan trọng là cha mẹ cần quan sát kỹ các biểu hiện của trẻ để có thể cung cấp thông tin chi tiết cho bác sĩ.
Đau quặn bụng (Colic): Thường gặp ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trong 3 tháng đầu đời. Chứng đau này thường xảy ra vào buổi tối hoặc đêm. Trẻ có thể khóc thét, co chân lên bụng, nhưng không có dấu hiệu của bệnh nặng như sốt hay nôn ói. Theo Học viện Nhi khoa Hoa Kỳ (AAP), đau bụng colic thường tự khỏi khi trẻ lớn hơn.
Xử trí và khi nào cần đưa trẻ đi khám
Xử trí ban đầu:
Đặt trẻ nằm sấp trên đầu gối: Bụng trẻ được tì nhẹ lên đầu gối của bạn, đồng thời vỗ nhẹ vào lưng trẻ. Tư thế này có thể giúp giảm áp lực và xoa dịu cơn đau.
Sử dụng thuốc giảm đầy hơi (Infant Colic Drops): Các loại thuốc chứa simethicone (ví dụ: BabyGaz) có thể giúp giảm lượng khí trong bụng trẻ, từ đó giảm đau. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào cho trẻ.
Khi nào cần đưa trẻ đi khám ngay:
Đau bụng ngày càng nặng hơn: Nếu cơn đau không giảm đi mà ngày càng trở nên dữ dội hơn, đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng.
Da niêm tái nhợt, ói nhiều (nước hoặc máu): Đây là những dấu hiệu cảnh báo cần được can thiệp y tế ngay lập tức.
Đau bụng kèm sốt: Sốt có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng, cần được bác sĩ kiểm tra.
Lưu ý quan trọng: Tuyệt đối không tự ý cho trẻ uống bất kỳ loại thuốc nào hoặc cho trẻ ăn uống bất cứ thứ gì cho đến khi được bác sĩ thăm khám và chẩn đoán. Việc tự ý điều trị có thể làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Các dấu hiệu nguy hiểm cần đưa trẻ đi khám ngay lập tức
Đau mỗi lúc một nặng hơn: Cơn đau tăng dần về cường độ là một dấu hiệu đáng lo ngại.
Tái nhợt, vã mồ hôi, đau bụng gập người lại: Đây có thể là dấu hiệu của một vấn đề nghiêm trọng như tắc ruột hoặc viêm phúc mạc.
Không cho sờ vào bụng vì đau: Trẻ trở nên rất nhạy cảm và không cho chạm vào bụng có thể là dấu hiệu của viêm nhiễm hoặc tổn thương bên trong.
Đau kèm sốt, ói mửa nhiều: Kết hợp các triệu chứng này có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng hoặc các bệnh lý khác.
Bỏ ăn, không chơi: Trẻ trở nên lờ đờ, không hoạt bát như bình thường là dấu hiệu cần chú ý.
Không đi tiêu trong mấy ngày, kèm ói vọt: Có thể là dấu hiệu của tắc ruột, cần được can thiệp y tế khẩn cấp.
Sốt ở trẻ
Nguyên nhân gây sốt
Các nguyên nhân thường gặp: Mọc răng, thiếu nước, nhiễm trùng (siêu vi, vi trùng) là những nguyên nhân phổ biến gây sốt ở trẻ.
Các bệnh lý nghiêm trọng: Sốt cũng có thể là dấu hiệu của các bệnh nặng như viêm não màng não, nhiễm trùng huyết. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), sốt là một trong những dấu hiệu quan trọng giúp phát hiện sớm các bệnh nhiễm trùng.
Sốt cao co giật: Sốt cao đột ngột có thể gây ra co giật ở trẻ nhỏ, đặc biệt là trẻ dưới 5 tuổi. Đây là một tình trạng đáng lo ngại và cần được xử trí kịp thời.
Xử trí khi trẻ bị sốt
Giữ trẻ thoáng mát: Mặc quần áo rộng rãi, thoáng mát cho trẻ. Đảm bảo phòng ngủ thông thoáng, nhiệt độ phù hợp.
Cho trẻ uống nhiều nước: Bù nước cho trẻ bằng cách cho trẻ uống nhiều nước lọc, nước trái cây, hoặc dung dịch oresol. Đảm bảo trẻ không bị mất nước do sốt.
Hạ sốt bằng thuốc:
Paracetamol (Acetaminophen): Liều dùng là 10-15mg/kg cân nặng/lần, có thể dùng đường uống hoặc nhét hậu môn. Ví dụ: Paracetamol, Tylenol, Acemol.
Ibuprofen: Liều dùng là 5-10mg/kg cân nặng/lần, tối đa 3 lần trong 24 giờ. Ví dụ: Advil, Motrin.
Lưu ý: Không dùng aspirin cho trẻ em vì có nguy cơ gây hội chứng Reye.
Lau mát cho trẻ: Dùng khăn ấm lau nhẹ nhàng ở các vùng như trán, nách, bẹn để giúp hạ nhiệt.
Khi nào cần đưa trẻ đi khám
Sốt vừa kéo dài: Nếu thân nhiệt của trẻ khoảng 37,8°C và kéo dài hơn 1 ngày, bạn cần đưa trẻ đến cơ sở y tế để được kiểm tra.
Sốt cao: Nếu thân nhiệt của trẻ tăng trên 38,6°C, cần đưa trẻ đi khám ngay.
Sốt kèm các triệu chứng sau:
Co giật, đi khập khiễng, lả người: Đây là những dấu hiệu nguy hiểm cần được can thiệp y tế ngay lập tức.
Lơ mơ, lừ đừ, mê man: Trẻ trở nên ít phản ứng, khó đánh thức là dấu hiệu cảnh báo tình trạng bệnh nghiêm trọng.
Ói mửa, tiêu chảy nhiều gây mất nước: Mất nước có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho trẻ.
Khó thở, tím tái: Đây là dấu hiệu của suy hô hấp, cần được cấp cứu kịp thời.
Dấu hiệu viêm màng não: Ói mửa, thóp phồng (ở trẻ nhỏ), nhức đầu (ở trẻ lớn) là những dấu hiệu gợi ý viêm màng não.
Phát ban ngoài da: Sốt kèm phát ban có thể là dấu hiệu của các bệnh nhiễm trùng như sởi, rubella.
Bỏ bú: Trẻ không chịu bú hoặc ăn uống là dấu hiệu cần chú ý.
Vàng da: Sốt kèm vàng da có thể là dấu hiệu của các bệnh về gan mật.
Đi tiêu ra máu: Đây là một dấu hiệu nghiêm trọng và cần được kiểm tra ngay lập tức.
Ho ở trẻ
Nguyên nhân gây ho
Kích thích đường hô hấp: Ho là một phản xạ tự nhiên của cơ thể để loại bỏ các chất kích thích hoặc dị vật khỏi đường hô hấp.
Dị ứng: Ho có thể là một triệu chứng của dị ứng, đặc biệt là dị ứng đường hô hấp.
Hen suyễn (Suyễn): Ho là một trong những triệu chứng điển hình của hen suyễn.
Dị vật đường hô hấp: Hóc dị vật có thể gây ho đột ngột và dữ dội.
Tác hại của ho
Mất ngủ: Ho nhiều về đêm có thể gây khó ngủ, ảnh hưởng đến giấc ngủ của trẻ.
Ói mửa: Ho nhiều có thể gây kích thích dạ dày, dẫn đến ói mửa.
Bỏ ăn: Trẻ có thể bỏ ăn do ho nhiều gây khó chịu.
Sụt cân: Ho kéo dài có thể dẫn đến sụt cân do trẻ ăn uống kém.
Điều trị ho
Điều trị theo nguyên nhân: Tùy thuộc vào nguyên nhân gây ho mà bác sĩ sẽ chỉ định phương pháp điều trị phù hợp.
Nhiễm trùng thông thường, dị ứng, suyễn nhẹ: Có thể điều trị tại các cơ sở y tế thông thường.
Ho gà, lao, dị vật đường hô hấp, viêm tiểu phế quản nặng, suyễn vừa/nặng: Cần được theo dõi và điều trị tại bệnh viện để phòng ngừa các biến chứng.
Lưu ý quan trọng
Không tự ý dùng thuốc: Không tự ý sử dụng thuốc ho hoặc kháng sinh cho trẻ khi chưa có ý kiến của bác sĩ. Việc sử dụng thuốc không đúng cách có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn và làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Hen suyễn: Thuốc ho thông thường không có tác dụng trong điều trị hen suyễn. Trẻ bị hen suyễn cần được điều trị bằng các loại thuốc đặc hiệu.
Dị vật đường hô hấp: Trong trường hợp trẻ bị hóc dị vật, cần nhanh chóng đưa trẻ đến cơ sở y tế để được lấy dị vật ra.
Ói mửa ở trẻ
Nguyên nhân gây ói mửa
Nhiễm trùng:
Nhiễm trùng đường tiêu hóa: Viêm họng, viêm mũi, ngộ độc thức ăn có thể gây ói mửa.
Các bệnh lý khác: Ói mửa cũng có thể là triệu chứng của các bệnh lý như viêm màng não.
Bệnh lý nghiêm trọng: Tắc ruột, tăng áp lực nội sọ là những bệnh lý nguy hiểm có thể gây ói mửa ở trẻ.
Yếu tố tâm lý: Kích động, vui quá, sợ quá, hoặc bị ép ăn cũng có thể gây ói mửa ở trẻ.
Trào ngược dạ dày - thực quản: Ở trẻ sơ sinh và nhũ nhi, trào ngược dạ dày - thực quản là một tình trạng sinh lý bình thường, thường tự khỏi theo thời gian và không cần điều trị đặc biệt.
Khi nào cần đưa trẻ đi khám
Ói vọt, ói kèm tiêu chảy, mất nước: Đây là những dấu hiệu cảnh báo tình trạng mất nước nghiêm trọng, cần được bù nước kịp thời.
Ói kèm sốt: Sốt có thể là dấu hiệu của nhiễm trùng.
Ói ra máu: Đây là một dấu hiệu nghiêm trọng và cần được kiểm tra ngay lập tức.
Ói mà không chịu uống nước: Trẻ không chịu uống nước có nguy cơ bị mất nước cao.