Ngộ độc Phospho Hữu Cơ: Nhận biết, Xử trí và Phòng ngừa
Ngộ độc phospho hữu cơ (PHT) là một tình trạng nguy hiểm xảy ra khi cơ thể tiếp xúc với các hợp chất hóa học có trong thuốc trừ sâu và một số sản phẩm công nghiệp. Việc nhận biết sớm các triệu chứng và xử trí kịp thời là yếu tố then chốt để cứu sống người bệnh.
Các loại Phospho Hữu Cơ Thường Gặp
Ở Việt Nam, có một số loại PHT được sử dụng phổ biến, bao gồm:
- Thiophốt (Parathion): Dạng nhũ tương màu vàng, có mùi tỏi đặc trưng.
- Vôfatốc (methyl parathion): Dạng nhũ tương màu nâu thẫm hoặc dạng bột màu đỏ tươi, có mùi thối khó chịu.
- Dipterec: Dạng tinh thể màu trắng.
- DDVP (dichloro diphenyl vinyl phosphat): Chất lỏng màu vàng nhạt.
Đường Xâm Nhập
PHT có thể xâm nhập vào cơ thể qua nhiều con đường khác nhau:
- Đường hô hấp: Hít phải hơi hoặc bụi chứa PHT.
- Da và niêm mạc: Tiếp xúc trực tiếp, đặc biệt là qua mắt.
- Đường tiêu hóa: Đây là con đường phổ biến nhất, thường do tay dính thuốc, ăn uống nhầm, tự tử hoặc bị đầu độc.
Triệu Chứng Ngộ Độc
Các triệu chứng ngộ độc PHT rất đa dạng và có thể chia thành hai nhóm chính:
Triệu chứng giống Muscarin (kích thích hệ thần kinh phó giao cảm)
Do PHT ức chế men cholinesterase, dẫn đến tích tụ acetylcholine tại các synap thần kinh, gây ra các triệu chứng:
- Co đồng tử: Đồng tử co nhỏ như đầu đinh ghim.
- Tăng tiết: Vã mồ hôi nhiều, tăng tiết nước bọt.
- Tăng co bóp ruột: Đau bụng, buồn nôn và nôn mửa.
- Co thắt phế quản: Khó thở, thở khò khè, tím tái, phù phổi cấp và có thể dẫn đến liệt hô hấp.
- Hạ huyết áp: Huyết áp giảm.
Triệu chứng giống Nicotin (kích thích hạch thần kinh thực vật và thần kinh trung ương)
- Giật cơ, co cơ: Co giật mi mắt, cơ mặt, rút lưỡi, co cứng toàn thân.
- Rối loạn vận động: Mất điều hòa, đi lại khó khăn.
- Triệu chứng thần kinh: Hoa mắt, chóng mặt, run, nói khó, nhìn mờ, nặng hơn có thể hôn mê.
Chẩn đoán
- Dựa vào triệu chứng lâm sàng: Các triệu chứng như co đồng tử, vã mồ hôi và tăng tiết nước bọt là những dấu hiệu gợi ý quan trọng.
- Xét nghiệm máu: Đo hoạt độ men cholinesterase trong máu. Hoạt độ men giảm so với bình thường là dấu hiệu xác nhận ngộ độc. Mức độ giảm men cholinesterase tương ứng với mức độ ngộ độc:
- Giảm 30%: Nhiễm độc nhẹ.
- Giảm 50%: Nhiễm độc vừa.
- Giảm trên 70%: Nhiễm độc nặng.
- Xét nghiệm nước tiểu: Định lượng paranitrophenol trong nước tiểu. Chất này chỉ xuất hiện ở người bị ngộ độc Thiophốt và Vôfatốc.
Xử Trí Ngộ Độc
- Nguyên tắc: Xử trí ngộ độc PHT cần được thực hiện khẩn trương, nhanh chóng, "thời gian là vàng".
Loại bỏ chất độc
- Nếu uống phải:
- Gây nôn: Chỉ thực hiện khi bệnh nhân còn tỉnh táo.
- Rửa dạ dày: Thực hiện càng sớm càng tốt, tốt nhất là trong vòng 6 giờ sau khi uống phải chất độc. Sử dụng 20-30 lít nước sạch cho mỗi lần rửa. Thêm muối và than hoạt tính vào nước rửa dạ dày. Sau khi rửa, cho bệnh nhân uống dầu parafin.
- Nếu hấp thụ qua da: Loại bỏ quần áo bị nhiễm độc và rửa kỹ vùng da tiếp xúc bằng nước và xà phòng.
- Nếu nhiễm vào mắt: Rửa mắt liên tục bằng nước sạch trong ít nhất 10 phút.
Hồi sức và điều trị triệu chứng
- Atropin sulfat: Đây là thuốc giải độc đặc hiệu cho các triệu chứng muscarinic. Tiêm ngay lập tức khi xác định ngộ độc PHT.
- Liều lượng tùy thuộc vào mức độ ngộ độc:
- Ngộ độc nặng: Tiêm tĩnh mạch 2-3mg, sau đó tiêm nhắc lại mỗi 10 phút cho đến khi đồng tử bắt đầu giãn. Duy trì tiêm dưới da mỗi 30 phút với liều 1-2mg cho đến khi bệnh nhân tỉnh táo và đồng tử trở lại bình thường. Tổng liều có thể lên đến 20-60mg/ngày.
- Ngộ độc vừa: Tiêm dưới da 1-2mg mỗi 15-30 phút. Tổng liều 10-30mg.
- Ngộ độc nhẹ: Tiêm dưới da 0,5-1mg mỗi 2 giờ. Tổng liều 3-9mg.
- Theo dõi sát các dấu hiệu ngộ độc atropin (khô miệng, da khô, đỏ, giãn đồng tử, nhịp tim nhanh) và ngừng thuốc nếu cần.
- PAM 2,5% (Pralidoxime, Contrathion): Giúp phục hồi hoạt tính men cholinesterase. Hiệu quả nhất khi dùng trong vòng 36 giờ sau khi nhiễm độc.
- Liều dùng: Tiêm tĩnh mạch chậm 1-2g, sau đó truyền tĩnh mạch 0,5g mỗi giờ hoặc tiêm tĩnh mạch 0,5-1g mỗi 2-3 giờ. Tổng liều tối đa 3000mg.
- Các biện pháp hỗ trợ khác:
- Truyền dịch glucose.
- Thở oxy hoặc hỗ trợ hô hấp nếu cần.
- Chống co giật.
- Sử dụng kháng sinh để phòng ngừa nhiễm trùng.
Lưu ý
- Chống chỉ định: Không sử dụng morphin và aminophyllin.
- Chế độ dinh dưỡng: Kiêng mỡ và sữa trong giai đoạn đầu. Nuôi dưỡng qua đường tĩnh mạch nếu bệnh nhân không ăn được. Khi tình trạng ổn định, có thể cho ăn đường và đạm qua sonde.