Khản Tiếng, Mất Tiếng: Giải Pháp Từ Thức Ăn, Vị Thuốc Quen Thuộc
Tổng Quan Về Khản Tiếng và Mất Tiếng
Khản tiếng và mất tiếng là những vấn đề thường gặp, đặc biệt khi thời tiết chuyển mùa sang thu đông. Dù thường được xem là 'bệnh vặt', chúng có thể gây ra không ít phiền toái trong giao tiếp và sinh hoạt hàng ngày. Vì vậy, việc trang bị kiến thức về cách sử dụng các loại thức ăn và vị thuốc quen thuộc để phòng ngừa và điều trị khi cần thiết là rất quan trọng.
Quan Điểm Y Học Về Khản Tiếng và Mất Tiếng
Y Học Hiện Đại
Trong y học hiện đại, khản tiếng và mất tiếng được xem là các mức độ khác nhau của viêm thanh quản. Viêm thanh quản xảy ra khi thanh quản bị viêm, dẫn đến sự thay đổi trong giọng nói. Mất tiếng đơn giản là tình trạng khản tiếng ở mức độ nghiêm trọng hơn, khi giọng nói trở nên rất yếu hoặc không thể phát ra âm thanh.
Đông Y
Trong Đông y cổ truyền, khản tiếng và mất tiếng được gọi chung là 'hầu âm'. Bệnh được phân loại dựa trên thời gian mắc bệnh:
- Bạo âm: Mất tiếng xảy ra đột ngột (cấp tính).
- Cửu âm: Tình trạng khản tiếng kéo dài (mạn tính).
Trong Đông y hiện đại, khản tiếng được gọi là 'Thanh á', còn mất tiếng là 'Thất âm'.
Theo Đông y, mất tiếng có liên quan mật thiết đến chức năng của hai tạng là Phế và Thận:
- Phế: Chủ khí, là động lực tạo ra âm thanh.
- Thận: Chủ nạp khí (giúp thở sâu) và là nguồn gốc của âm thanh.
Nguyên nhân theo Đông y:
- Mất tiếng mới phát (thực chứng): Liên quan chủ yếu đến tạng Phế. Thường do tác động của phong hàn hoặc phong nhiệt, hoặc do đàm trọc (chất nhầy) gây bế tắc thanh khiếu, làm rối loạn chức năng tuyên phát (đưa khí lên) và túc giáng (đưa khí xuống) của tạng Phế.
- Mất tiếng lâu ngày (hư chứng): Liên quan đến cả hai tạng Phế và Thận. Thường do tinh khí bị tổn thương, phần âm của Phế và Thận bị suy yếu, dẫn đến 'hư hỏa' (nhiệt do suy yếu) thiêu đốt cơ quan phát âm.
Các Giải Pháp Từ Thức Ăn, Vị Thuốc Quen Thuộc
Khi bị mất tiếng, bạn có thể dựa vào các triệu chứng cụ thể để lựa chọn các loại thức ăn và vị thuốc dễ kiếm sau đây để hỗ trợ điều trị:
1. Giá Đỗ Xanh
- Theo Đông y: Giá đỗ xanh có vị ngọt, tính hàn, có tác dụng sinh tân (tăng dịch thể), nhuận phế (làm ẩm phổi), thanh nhiệt (giải nhiệt).
- Trường hợp sử dụng: Thích hợp cho người bị mất tiếng đột ngột do 'phong nhiệt', với các triệu chứng đi kèm như đau họng, khát nước, ho, đờm vàng đặc, tắc mũi, chảy nước mũi đục, đầu lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng mỏng.
- Cách dùng:
- Sử dụng 300g - 500g giá đỗ xanh, rửa sạch, giã nát.
- Thêm một chút nước đun sôi để nguội, chắt lấy nước.
- Chia ra uống dần từng ít một. Kinh nghiệm cho thấy, khi mới bị mất tiếng, áp dụng ngay biện pháp này có thể giúp tiếng nói trở lại bình thường sau một thời gian ngắn.
2. Trái Sung
- Theo Đông y: Trái sung có vị ngọt, tính mát, giúp giảm đau họng.
- Công dụng: Sách cổ ghi nhận trái sung có tác dụng 'thanh lợi yết hầu, khai hung cách, tiêu viêm, hóa trệ' (làm thông thoáng họng, ngực, giảm viêm, tiêu ứ trệ). Đặc biệt, 'Sung là vị thuốc chuyên trị các bệnh ở yết hầu (họng và thanh quản)'.
- Cách dùng:
- Viêm họng mạn tính:
- 30g trái sung.
- Đường phèn (lượng thích hợp).
- Sắc nước uống.
- Đau họng nhói do phong nhiệt:
- Trái sung phơi khô, nghiền thành bột mịn.
- Ngày dùng 4-5 lần, mỗi lần lấy 2-3g ngậm và nuốt dần.
- Phòng viêm họng cấp và khản tiếng:
- 15-20g trái sung, thái nhỏ.
- Hãm với nước sôi, uống thay trà trong ngày.
- Viêm họng mạn tính:
3. Củ Gừng
- Theo Đông y: Gừng tươi có vị cay, tính ấm, có tác dụng phát hãn giải biểu (giải cảm), ôn phế chỉ khái (ấm phổi, trừ ho), giải độc.
- Trường hợp sử dụng: Thích hợp cho người bị mất tiếng do 'phong hàn', với các triệu chứng đi kèm như sợ lạnh, sốt nhẹ, không mồ hôi, đau đầu, đau mình, tắc mũi, ho, đờm trong loãng, chảy nước mũi trong, rêu lưỡi trắng mỏng.
- Cách dùng:
- Gừng và đường đỏ:
- 10g gừng già, thái lát.
- Đường đỏ (lượng thích hợp).
- Sắc lấy nước, hòa đường đỏ vào uống.
- Gừng và củ cải:
- 10g gừng già.
- Củ cải (lượng thích hợp).
- Nấu sôi củ cải khoảng 3-5 phút, thêm gừng vào, nấu thêm 3-5 phút.
- Ăn củ cải và uống nước. Đặc biệt hiệu quả cho mất tiếng do nhiễm lạnh, viêm họng cấp.
- Gừng và bạc hà:
- 10g gừng già, thái lát.
- 5g bạc hà.
- Thêm 500ml nước, nấu lấy nước, cho bạc hà vào nấu thêm 3-5 phút.
- Chia ra uống trong ngày, uống ấm.
- Gừng, tía tô và hành:
- 10g gừng tươi.
- 10g cành lá tía tô.
- 5 cây hành (liền cả củ và rễ).
- Tất cả rửa sạch, sắc lấy nước uống.
- Gừng và đường đỏ:
4. Bạng Đại Hải (Hạt Lười Ươi)
- Đặc điểm: Bạng đại hải là hạt của cây lười ươi, mọc hoang ở nhiều nơi tại Việt Nam.
- Theo Đông y: Bạng đại hải có vị ngọt, tính hàn, có tác dụng thanh phế lợi hầu (mát phổi, thông thanh quản), thanh tràng thông tiện (làm sạch ruột, dễ tiêu).
- Trường hợp sử dụng: Thích hợp cho mất tiếng do phong nhiệt, kèm theo các triệu chứng như sốt, họng đau, miệng khát, tâm phiền (bồn chồn), lưỡi đỏ, rêu lưỡi vàng.
- Cách dùng:
- Hãm nước sôi:
- 3 trái bạng đại hải, hãm nước sôi uống trong ngày.
- Sử dụng liên tục trong 7 ngày là một liệu trình.
- Nấu với đường trắng:
- 5 trái bạng đại hải, ngâm nước cho nở ra.
- Nấu sôi rồi thêm lượng đường trắng thích hợp.
- Có tác dụng thanh nhiệt nhuận phế, lợi hầu giải độc.
- Hãm với mật ong:
- 2 trái bạng đại hải, mật ong (lượng thích hợp).
- Cho vào cốc, hãm nước sôi 3-5 phút, chia ra uống trong ngày.
- Thích hợp cho mất tiếng kèm họng sưng đau, ho khan, táo bón.
- Sắc với tía tô và cam thảo:
- 5 trái bạng đại hải, 3g lá tía tô, 3g cam thảo.
- Thêm 600ml nước, uống thay trà trong ngày.
- Chữa khản tiếng cả hai thể phong hàn và phong nhiệt.
- Hãm nước sôi:
5. Mộc Hồ Điệp (Hạt Núc Nác)
- Đặc điểm: Mộc hồ điệp là hạt của cây núc nác, mọc hoang và được trồng ở nhiều nơi tại Việt Nam.
- Theo Đông y: Mộc hồ điệp có vị hơi đắng, ngọt, tính mát, có tác dụng thanh phế tiêu viêm, lợi yết hầu.
- Cách dùng:
- Sắc với các vị thuốc:
- 10g mộc hồ điệp, 3g bạc hà, 10g huyền sâm, 10g mạch đông, 20g mật ong.
- Các vị thuốc thêm nước đun sôi nhỏ lửa 15 phút, chắt lấy nước, hòa mật ong vào, đun sôi lại.
- Chia ra nhiều lần uống, uống ấm. Thích hợp cho mất tiếng do phong nhiệt.
- Sắc với đông qua nhân:
- 6g mộc hồ điệp, 10g đông qua nhân (hạt bí đao), thêm chút đường trắng, sắc nước uống.
- Thích hợp cho mất tiếng do phong nhiệt, viêm họng mạn.
- Hãm với thiền y:
- 20g mộc hồ điệp, 20g thiền y (xác ve sầu).
- Dùng 1.200ml nước sôi hãm trong 30 phút, uống thay trà trong ngày.
- Thích hợp cho mất tiếng do phong nhiệt.
- Sắc với các vị thuốc:
6. Kha Tử
- Đặc điểm: Kha tử là quả của cây kha tử, mọc hoang ở nhiều tỉnh phía Nam Việt Nam.
- Theo Đông y: Kha tử có vị đắng, chua, chát, tính bình, có tác dụng thanh phế lợi hầu khai âm, chỉ khái bình suyễn, sáp trường chỉ tả (chữa tiêu chảy).
- Trường hợp sử dụng: Thích hợp cho mất tiếng lâu ngày.
- Cách dùng:
- Ngậm thịt quả:
- Lấy thịt quả kha tử giã giập rồi ngậm.
- Thích hợp cho mất tiếng kèm đau cổ họng, ho.
- Ngày xưa, người hát rong thường ngậm kha tử ngào mật ong và ô mai để giữ giọng và tránh khô cổ.
- Nấu với đẳng sâm và gạo tẻ:
- 20g đẳng sâm, 10g kha tử, 30g gạo tẻ (sao cháy vàng), nấu nước uống thay trà trong ngày.
- Thích hợp cho mất tiếng lâu ngày do phế tỳ khí hư.
- Sắc với cát cánh và cam thảo:
- 5g kha tử, 3g cát cánh, 5g chích cam thảo (cam thảo nướng).
- Thêm 200ml nước, sắc còn 100ml, chia 2 lần uống trong ngày (sáng sớm và chiều tối).
- Thích hợp cho mất tiếng do phế thận âm hư, hư hỏa bốc lên thiêu đốt thanh quản.
- Ngậm thịt quả: