Selenium: Khoáng chất vi lượng thiết yếu cho sức khỏe
Giới thiệu về Selenium
- Nguồn gốc tên gọi: Selenium, tên gọi xuất phát từ tiếng Hy Lạp 'selene', có nghĩa là mặt trăng. Sự liên hệ này bắt nguồn từ khả năng phản quang đặc biệt của selenium, tăng lên đáng kể khi tiếp xúc với ánh sáng. Điều này giải thích tại sao selenium được ứng dụng trong sản xuất các thiết bị nhạy sáng như máy photocopy và cảm biến ánh sáng mặt trời.
- Công nhận vai trò: Mãi đến năm 1990, selenium mới chính thức được công nhận là một nguyên tố vi lượng thiết yếu cho sức khỏe con người.
- Chức năng chính: Chức năng quan trọng nhất của selenium là tham gia vào thành phần của men glutathione peroxidase. Men này phối hợp với vitamin E để bảo vệ màng tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra. Theo các nghiên cứu từ Viện Dinh dưỡng Quốc gia, glutathione peroxidase là một enzyme quan trọng trong hệ thống phòng thủ chống oxy hóa của cơ thể.
- Liên quan đến bệnh lý: Nồng độ selenium thấp trong cơ thể được xem là một yếu tố nguy cơ của nhiều bệnh lý nghiêm trọng như ung thư, bệnh tim mạch, các bệnh viêm nhiễm, và các tình trạng liên quan đến tổn thương do gốc tự do oxy hóa, bao gồm cả lão hóa sớm và hình thành đục thủy tinh thể. Theo một nghiên cứu đăng trên tạp chí 'The Lancet', thiếu hụt selenium có thể làm tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư nhất định.
Nguồn thực phẩm chứa Selenium
- Hàm lượng phụ thuộc vào đất trồng: Hàm lượng selenium trong thực phẩm thay đổi tùy thuộc vào hàm lượng selenium trong đất trồng nơi chúng được nuôi trồng hoặc sản xuất. Điều này có nghĩa là, tùy thuộc vào khu vực địa lý, giá trị dinh dưỡng của thực phẩm có thể khác nhau.
- Các nguồn giàu selenium:
- Mầm lúa mì: 111 mcg/100g
- Cám: 63 mcg/100g
- Củ cải: 27 mcg/100g
- Quả hạch Brazil: 103 mcg/100g
- Củ cải đỏ Thụy Sĩ: 57 mcg/100g
- Tỏi: 25 mcg/100g
- Yến mạch: 56 mcg/100g
- Lúa mạch: 24 mcg/100g
- Gạo lức: 39 mcg/100g
- Bánh mì: 66 mcg/100g
- Nước cam: 19 mcg/100g
Dấu hiệu thiếu hụt Selenium và triệu chứng
- Thiếu hụt trầm trọng: Thiếu hụt selenium nghiêm trọng có thể dẫn đến bệnh Keshan, một rối loạn tim mạch nghiêm trọng chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em và phụ nữ trong độ tuổi sinh sản. Bệnh này thường xuất hiện ở các vùng có nồng độ selenium trong đất rất thấp, như một số khu vực của Trung Quốc. Theo Bộ Y tế, việc bổ sung selenium có thể giúp ngăn ngừa bệnh Keshan ở những khu vực này.
- Thiếu hụt kéo dài: Thiếu hụt selenium kéo dài, dù không nghiêm trọng, có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư, bệnh tim mạch và suy giảm chức năng miễn dịch. Những tình trạng này thường liên quan đến sự suy giảm khả năng chống oxy hóa của cơ thể.
Liều khuyến cáo RDA (Recommended Dietary Allowance)
Bảng liều khuyến cáo hàng ngày (RDA) cho selenium theo từng độ tuổi và giới tính (mcg - microgram):
| Nhóm | Độ tuổi | Microgram (mcg) | | ----------------------- | -------------------- | --------------- | | NHŨ NHI | Dưới 6 tháng tuổi | 10 | | | 6 - 12 tháng | 15 | | TRẺ EM | 1 - 6 tuổi | 20 | | | 7 - 10 tuổi | 30 | | VỊ THÀNH NIÊN VÀ TRƯỞNG THÀNH | Nam 11 - 14 tuổi | 40 | | | Nam 15 - 18 tuổi | 50 | | | Nam hơn 19 tuổi | 70 | | | Nữ 11 - 14 tuổi | 45 | | | Nữ 15 - 18 tuổi | 50 | | | Nữ hơn 19 tuổi | 55 | | | Nữ có thai | 65 | | | Nữ cho con bú | 75 |
Tác dụng có lợi của Selenium
- Chống oxy hóa: Vai trò quan trọng nhất của selenium là khả năng chống oxy hóa. Selenium, dưới dạng selenocysteine, liên kết chặt chẽ với enzyme glutathione peroxidase tại bốn vị trí hoạt động. Enzyme này đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do và tổn thương oxy hóa. Theo một nghiên cứu trên 'American Journal of Clinical Nutrition', selenium giúp giảm stress oxy hóa và bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
- Tổng hợp hormone tuyến giáp: Selenium cũng tham gia vào quá trình tổng hợp hormone tuyến giáp, đóng vai trò quan trọng trong chức năng tuyến giáp và điều hòa trao đổi chất.
- Đối kháng kim loại nặng: Selenium có khả năng đối kháng với các kim loại nặng như chì, thủy ngân, nhôm và cadmium, giúp bảo vệ cơ thể khỏi độc tính của chúng.
Dạng Selenium hiện có
- Muối vô cơ (selenite natri): Các nghiên cứu cho thấy muối vô cơ như selenite natri thường được hấp thụ kém và không mang lại tác động sinh hóa mạnh mẽ như các dạng muối hữu cơ.
- Muối hữu cơ (selenomethionine), men bia giàu selenium: Các dạng selenium hữu cơ như selenomethionine và men bia giàu selenium được hấp thụ tốt hơn và có hiệu quả sinh học cao hơn. Do đó, các chế phẩm bổ sung selenium hiện nay thường chứa selenium hữu cơ hoặc men bia giàu selenium.
Ứng dụng lâm sàng của Selenium
Ung thư
- Tỷ lệ tử vong do ung thư tăng khi thiếu selenium: Nhiều thử nghiệm lâm sàng đã chứng minh rằng tỷ lệ tử vong do ung thư tăng lên khi lượng selenium nhập vào cơ thể thấp hơn mức tối ưu. Một nghiên cứu lớn trên 'JAMA' cho thấy bổ sung selenium có thể giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư.
- Hiệu quả hơn ở nam giới, đặc biệt ung thư phổi và đường tiêu hóa: Tác động chống ung thư của selenium thường hiệu quả hơn ở nam giới, đặc biệt là đối với ung thư phổi và đường tiêu hóa.
- Bảo vệ chống ung thư vú, đại tràng, gan và da (theo nghiên cứu trên động vật): Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng selenium có thể bảo vệ chống lại ung thư vú, đại tràng, gan và da. Ủy ban Nghiên cứu Quốc gia (Hoa Kỳ) đã lưu ý rằng việc bổ sung selenium có thể giúp bảo vệ cơ thể chống lại các khối u do nhiều chất sinh ung thư hóa học gây ra.
Chức năng miễn dịch
- Thiết yếu cho hoạt động của hệ miễn dịch, đặc biệt là bạch cầu: Selenium đóng vai trò thiết yếu trong hoạt động của men glutathione peroxidase, ảnh hưởng đến mọi thành phần của hệ miễn dịch, bao gồm sự phát triển và hoạt động của bạch cầu. Theo một bài báo trên 'The Journal of Nutrition', selenium rất quan trọng cho chức năng tế bào miễn dịch.
- Thiếu hụt gây ức chế miễn dịch, tăng cường khi bổ sung: Thiếu hụt selenium có thể gây ra ức chế chức năng miễn dịch, trong khi việc bổ sung selenium có thể tăng cường và/hoặc phục hồi khả năng miễn dịch.
- Tăng cường đề kháng chống nhiễm trùng: Selenium giúp tăng cường khả năng đề kháng chống lại nhiễm trùng, nhờ vào việc cải thiện chức năng của bạch cầu và tuyến ức. Liều 200mcg selenium mỗi ngày có thể kích thích hoạt động và chức năng của hai thành phần này.
Bệnh tim mạch
- Ngăn ngừa bệnh tim mạch và đột quỵ: Cũng như các chất chống oxy hóa khác, chế phẩm bổ sung selenium có thể giúp ngăn ngừa bệnh tim mạch và đột quỵ. Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, chế độ ăn giàu chất chống oxy hóa có thể giúp bảo vệ tim mạch.
- Cải thiện tỷ lệ HDL/LDL và ức chế kết tập tiểu cầu: Bổ sung selenium (97mcg/ngày) có thể làm tăng tỷ lệ HDL/LDL (cholesterol tốt/cholesterol xấu) và ức chế sự kết tập tiểu cầu, giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Hỗ trợ bệnh tim mạch ở người hút thuốc lá: Selenium có thể hỗ trợ bệnh tim mạch tốt hơn ở những bệnh nhân nghiện thuốc lá so với các nhóm khác.
- Sử dụng trong điều trị hậu nhồi máu cơ tim và đột quỵ: Selenium nên được sử dụng trong mọi liệu trình điều trị hậu nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ để hỗ trợ quá trình phục hồi và giảm tổn thương.
Các tình trạng viêm
- Nồng độ selenium và glutathione peroxidase giảm trong viêm khớp dạng thấp, chàm, vẩy nến: Nồng độ selenium và glutathione peroxidase thường giảm thấp ở những bệnh nhân mắc viêm khớp dạng thấp, chàm, vẩy nến và các tình trạng viêm khác. Điều này cho thấy vai trò của selenium trong việc kiểm soát các phản ứng viêm.
- Kết hợp selenium và vitamin E có hiệu quả trong điều trị viêm: Việc sử dụng kết hợp selenium và vitamin E có thể mang lại hiệu quả trong điều trị các tình trạng viêm. Thường thì người ta kết hợp selenium 50 – 200mcg và vitamin E 200 – 400 IU để điều trị hỗ trợ, do tăng nhu cầu và giảm dự trữ selenium trong viêm, cũng như tăng cường khả năng chống oxy hóa của cả hai chất.
Đục thủy tinh thể
- Thiếu selenium là yếu tố nguy cơ: Thiếu selenium là một yếu tố nguy cơ cao trong việc hình thành đục thủy tinh thể. Theo một nghiên cứu trên 'Archives of Ophthalmology', việc duy trì đủ lượng selenium có thể giúp bảo vệ mắt khỏi đục thủy tinh thể.
- Duy trì nồng độ selenium quan trọng cho hoạt động của men glutathione peroxidase trong thủy tinh thể: Việc duy trì nồng độ selenium phù hợp rất quan trọng cho hoạt động của men glutathione peroxidase trong thủy tinh thể. Thủy tinh thể phụ thuộc vào nồng độ và hoạt động của các men superoxide dismutase (SOD), catalase, glutathione peroxidase, và nồng độ của các vitamin chống oxy hóa như vitamin C, E và selenium.
Thai kỳ và hội chứng đột tử trẻ em (SIDS)
- Cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của bào thai: Selenium hết sức cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển bình thường của bào thai. Nồng độ selenium có xu hướng giảm nhiều trong thai kỳ, đặc biệt trong 3 tháng cuối, và cũng rất thấp ở trẻ sơ sinh. Theo một khuyến cáo từ Tổ chức Y tế Thế giới, phụ nữ mang thai cần bổ sung đủ selenium để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.
- Nồng độ selenium thấp liên quan đến SIDS: Nồng độ selenium thấp ở trẻ sơ sinh có liên quan đến hội chứng đột tử trẻ em (SIDS). Thiếu hụt selenium và vitamin E có thể gây ra các vấn đề về cơ tim và đột tử trên động vật thí nghiệm, tương tự như rối loạn ở tim trong bệnh Keshan.
Mức liều khuyến cáo
- Người lớn: Nên dùng khoảng 50 – 200mcg selenium mỗi ngày cho người trưởng thành để duy trì sức khỏe và chức năng cơ thể tối ưu.
- Trẻ em: Trẻ em nên dùng khoảng 3,3mcg/kg cân nặng mỗi ngày.
- Liều cao: Liều cao (>1000mcg/ngày) có thể gây ngộ độc, vì vậy cần tuân thủ liều lượng khuyến cáo.
Vấn đề an toàn
- Liều cao kéo dài có thể gây ngộ độc selenium: Cơ thể chúng ta chỉ cần một lượng nhỏ selenium. Liều khoảng 900mcg/ngày kéo dài có thể gây ngộ độc selenium.
- Các dấu hiệu: Các dấu hiệu ngộ độc selenium bao gồm trầm cảm, lo lắng, bồn chồn, tính khí và cảm xúc không ổn định, buồn nôn, nôn, hơi thở và mồ hôi có mùi tỏi, và trong một số trường hợp, rụng lông tóc và hư móng. Ngộ độc selenium cấp tính do nguồn gốc thực phẩm hiếm khi xảy ra.
Tương tác thuốc và các chất dinh dưỡng
- Hiệp đồng với các chất chống oxy hóa khác: Một số dưỡng chất chống oxy hóa khác có tác dụng hiệp đồng với selenium trong việc làm tăng hoạt động của glutathione peroxidase. Vitamin E, vitamin C và CoQ10 là những chất chống oxy hóa có thể tăng cường hiệu quả của selenium.
- Cản trở hấp thu bởi kim loại nặng, vitamin C liều cao, kẽm liều cao: Việc hấp thu selenium có thể bị cản trở bởi các kim loại nặng (chì, thủy ngân, cadmium,…), vitamin C liều cao (ảnh hưởng nhiều lên muối selenite natri hơn là lên các dạng selenium hữu cơ) và kẽm liều cao. Nên tránh dùng chung selenium với các chất này để đảm bảo hấp thu tốt nhất.
- Một số thuốc (đặc biệt là hóa trị) làm tăng nhu cầu selenium: Nhiều loại thuốc, đặc biệt là các thuốc hóa trị ung thư, có thể làm tăng nhu cầu selenium của cơ thể. Trong trường hợp này, việc bổ sung selenium có thể cần thiết để duy trì sức khỏe và chức năng cơ thể.