Hội chứng ngưng thở lúc ngủ

Hội chứng ngưng thở lúc ngủ

Hội chứng ngưng thở lúc ngủ (Sleep Apnea Syndrome - SAS) là rối loạn hô hấp phổ biến, thường gặp ở nam giới, do tắc nghẽn hô hấp khi ngủ. Điều trị bao gồm CPAP, giảm cân và điều chỉnh lối sống để giảm nguy cơ tai nạn và bệnh tim mạch.

Tổng quan về Hội chứng Ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea Syndrome - SAS)

Giới thiệu và Lịch sử nghiên cứu

Hội chứng ngưng thở lúc ngủ là một rối loạn hô hấp phổ biến đã được nghiên cứu trong hơn 30 năm qua. Nguyên cứu đầu tiên về hội chứng này đã xuất hiện từ năm 1918 bởi W. Osler gọi là hội chứng Pickwick, biểu hiện ở bệnh nhân béo phì. Đến năm 1966, nghiên cứu của Gastaut đã mô tả hội chứng này như là một nguyên nhân gây thức giấc ban đêm và ngủ gà vào ban ngày.

Định nghĩa

Ngưng thở, còn gọi là apnea, được định nghĩa là sự gián đoạn hô hấp kéo dài ít nhất 10 giây. Hội chứng Ngưng thở khi ngủ (Sleep Apnea Syndrome - SAS) được chia thành ba loại chính: ngưng thở do tắc nghẽn, ngưng thở do nguyên nhân trung ương và ngưng thở hỗn hợp.

  • Ngưng thở do tắc nghẽn là tình trạng không có luồng không khí nhưng vẫn có sự cố gắng hô hấp.
  • Ngưng thở do nguyên nhân trung ương không có hoạt động của cơ hô hấp và thường liên quan đến các bệnh lý thần kinh.
  • Ngưng thở hỗn hợp bắt đầu từ sự ức chế của trung ương sau đó là tắc nghẽn.

Ngưng thở lúc ngủ do tắc nghẽn (OSA)

Nguyên nhân và Cơ chế bệnh sinh

  • Yếu tố giải phẫu: Đường hô hấp trên có thể bị hẹp và dễ xẹp trong lúc ngủ do sự phát triển thái quá của mô mềm hoặc các bất thường về cấu trúc xương. Như một kết quả, béo phì và các mô xung quanh vùng cổ là những yếu tố nguy cơ quan trọng.
  • Yếu tố thần kinh: Các cơ kiểm soát đường hô hấp trên hoạt động kém trong lúc ngủ, làm tăng khả năng đường hô hấp bị xẹp.

Dịch tễ học và Yếu tố nguy cơ

Hội chứng ngưng thở do tắc nghẽn phổ biến hơn ở nam giới với tỷ lệ 9% so với 4% ở nữ giới. Các yếu tố nguy cơ chủ yếu bao gồm:

  • Béo phì: Tỉ lệ ngưng thở tăng ba lần ở người có chỉ số cơ thể cao.
  • Bất thường giải phẫu: Như phì đại amydal, hàm nhỏ hoặc hàm lùi.
  • Di truyền học: Người thân của bệnh nhân có nguy cơ cao hơn.
  • Sử dụng rượu và thuốc an thần: Làm giảm trương lực cơ và gia tăng ngưng thở.
  • Rối loạn nội tiết: Liên quan đến nhược giáp và một số bệnh di truyền khác.

Biểu hiện lâm sàng

Các biểu hiện thường thấy bao gồm buồn ngủ nhiều ban ngày, giấc ngủ không liền mạch và thường xuyên bị đánh thức. Bệnh nhân thường không cảm thấy sảng khoái sau khi thức dậy và có thể cảm thấy đau đầu vào buổi sáng, gợi ý về tăng CO2 máu. Một số triệu chứng khác bao gồm ngáy to, ngủ ngáy kéo dài và trường hợp nặng có thể ngủ trong khi nói chuyện hoặc lái xe.

Chẩn đoán và Tầm soát

Polysomnography là phương pháp tiêu chuẩn vàng để chẩn đoán hội chứng ngưng thở khi ngủ, đo nhiều biến số khác nhau khi bệnh nhân ngủ. Để tầm soát, một bộ câu hỏi đơn giản và đo kích thước cổ có thể giúp phát hiện sớm nguy cơ mắc hội chứng này.

Hậu quả và Nguy cơ

Người bị hội chứng này có nguy cơ cao gặp tai nạn giao thông do ảnh hưởng của buồn ngủ ban ngày. Ngoài ra, nó còn gây ra các vấn đề tim mạch nghiêm trọng như tăng huyết áp, nguy cơ nhồi máu cơ tim, rối loạn nhịp và đột quỵ.

Điều trị

Biện pháp chung

  • Tránh rượu và thuốc an thần: Những chất này làm giảm trương lực cơ, tăng nguy cơ ngưng thở.
  • Khuyến khích giảm cân: Giảm cân có thể giảm bớt sự tắc nghẽn của đường hô hấp.

Điều trị cụ thể

  • CPAP (Continuous Positive Airway Pressure): Đây là phương pháp điều trị chọn lựa hiện nay không xâm lấn, tạo áp lực dương liên tục để ngăn ngừa xẹp đường hô hấp.
  • BiPAP và Auto CPAP: Được dùng khi bệnh nhân không đáp ứng tốt với CPAP cổ điển.
  • Các phẫu thuật chỉnh hình: Áp dụng khi điều trị nội khoa không đáp ứng hoặc bệnh nhân không muốn điều trị dài hạn bằng phương pháp không xâm lấn.

Điều trị hội chứng giảm thông khí do béo phì và các bệnh liên quan

Hội chứng giảm thông khí

Đây là tình trạng kết hợp giữa béo phì, giảm thông khí và tăng CO2 máu ban ngày. Điều trị chính là hỗ trợ thông khí không xâm lấn bằng mask mũi hoặc miệng.

Ngưng thở trung ương

Thường kết hợp với các bệnh lý thần kinh. Đối với trường hợp này, thông khí áp lực có chu kỳ là lựa chọn điều trị hiệu quả.

Hội chứng tăng sức cản đường hô hấp trên

Đặc trưng bởi thức tỉnh tái đi tái lại do sự gia tăng sức cản đường hô hấp. Điều trị bằng CPAP qua mũi là phổ biến.

Bệnh tim mạch phát sinh trong lúc ngủ

Đối với các bệnh nhân mắc bệnh tim mạch phát sinh trong lúc ngủ, cần bố trí điều trị hỗ trợ O2 và điều chỉnh thông khí thích hợp để phòng ngừa biến chứng.

Bài liên quan