Chế độ ăn uống và bệnh tim mạch
Trong những năm gần đây, mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và bệnh tim mạch ngày càng nhận được nhiều sự quan tâm. Hiện nay, hầu hết mọi người đều công nhận rằng dinh dưỡng đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa và kiểm soát các bệnh tim mạch, đặc biệt là tăng huyết áp và bệnh mạch vành.
1. Tăng huyết áp và bệnh mạch não
Tăng huyết áp là yếu tố nguy cơ chính của tai biến mạch máu não. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mức huyết áp tăng lên song song với nguy cơ mắc các bệnh tim do mạch vành và tai biến mạch não. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tăng huyết áp là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra tử vong trên toàn cầu.
Muối:
- Ăn ít muối giúp giảm nguy cơ tăng huyết áp. Các thống kê dịch tễ học cho thấy ở những cộng đồng dân cư tiêu thụ ít muối, tỷ lệ mắc bệnh tăng huyết áp thường thấp hơn đáng kể và không có sự gia tăng huyết áp theo tuổi tác. Điều này cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa lượng muối ăn vào và nguy cơ phát triển bệnh tăng huyết áp.
- WHO khuyến cáo ăn dưới 6g muối/ngày. Đây là giới hạn hợp lý để phòng ngừa tăng huyết áp và bảo vệ sức khỏe tim mạch. Việc giảm lượng muối trong chế độ ăn uống có thể được thực hiện bằng cách hạn chế sử dụng muối khi nấu ăn, tránh các loại thực phẩm chế biến sẵn có hàm lượng muối cao, và đọc kỹ nhãn mác sản phẩm để kiểm tra lượng natri.
Các yếu tố khác:
- Canxi có thể giúp giảm huyết áp. Một số nghiên cứu cho thấy rằng việc tăng lượng canxi trong khẩu phần ăn có thể có tác dụng làm giảm huyết áp ở một số người. Tuy nhiên, cần có thêm nhiều nghiên cứu để xác nhận kết quả này và xác định liều lượng canxi tối ưu cho việc kiểm soát huyết áp.
- Kali có lợi cho người tăng huyết áp. Kali là một khoáng chất quan trọng giúp điều hòa huyết áp. Chế độ ăn giàu kali có thể giúp giảm huyết áp và bảo vệ tim mạch. Các nguồn thực phẩm giàu kali bao gồm chuối, khoai lang, rau xanh lá đậm, và các loại đậu.
- Axit béo bão hòa cao có thể dẫn đến tăng huyết áp. Tiêu thụ quá nhiều axit béo bão hòa có thể làm tăng cholesterol xấu (LDL) trong máu, gây xơ vữa động mạch và tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, bao gồm cả tăng huyết áp. Nên hạn chế các loại thực phẩm giàu axit béo bão hòa như thịt đỏ, mỡ động vật, và các sản phẩm từ sữa nguyên kem.
Điều trị:
- Chế độ ăn giảm muối, năng lượng, rượu có thể đủ cho tăng huyết áp nhẹ. Đối với những người bị tăng huyết áp nhẹ, việc điều chỉnh chế độ ăn uống có thể là đủ để kiểm soát huyết áp mà không cần dùng thuốc. Chế độ ăn này nên bao gồm việc giảm lượng muối, hạn chế năng lượng (calo) để giảm cân nếu cần thiết, và tránh uống rượu bia.
- Chế độ ăn giàu canxi, kali, vitamin C, thay thế chất béo động vật bằng cá. Một chế độ ăn uống lành mạnh cho người tăng huyết áp nên bao gồm việc tăng cường tiêu thụ các loại thực phẩm giàu canxi (sữa và các chế phẩm từ sữa), kali (rau xanh, trái cây), vitamin C (cam, chanh, ớt chuông), và thay thế chất béo động vật bằng các loại cá giàu omega-3.
Tình hình ở Việt Nam: Tỷ lệ tăng huyết áp tăng cao, cần giáo dục dinh dưỡng để tránh ăn mặn. Trong những năm gần đây, tỷ lệ người mắc bệnh tăng huyết áp ở Việt Nam đã tăng lên đáng kể. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc giáo dục dinh dưỡng cho cộng đồng, đặc biệt là việc khuyến khích người dân giảm lượng muối trong chế độ ăn uống để phòng ngừa tăng huyết áp.
2. Bệnh mạch vành
Bệnh mạch vành là vấn đề sức khỏe cộng đồng quan trọng. Bệnh tim do mạch vành (CHD) là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở các nước phát triển. Mặc dù tỷ lệ mắc bệnh có xu hướng giảm ở một số nước nhờ các chương trình giáo dục sức khỏe, nhưng bệnh vẫn là một thách thức lớn đối với sức khỏe cộng đồng.
Các yếu tố nguy cơ: Hút thuốc lá, tăng huyết áp, cholesterol máu cao. Theo các chuyên gia, ba yếu tố nguy cơ chính gây bệnh mạch vành là hút thuốc lá, tăng huyết áp và hàm lượng cholesterol trong máu cao. Việc kiểm soát các yếu tố này có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành.
Hút thuốc lá:
- Gây tổn thương động mạch, tăng nhịp tim, huyết áp. Hút thuốc lá gây ra nhiều tác hại cho hệ tim mạch. Các chất độc hại trong thuốc lá có thể gây tổn thương lớp lót bên trong động mạch, làm tăng nhịp tim và huyết áp, và làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông.
- Giảm khả năng vận chuyển oxy của máu. Khói thuốc lá chứa carbon monoxide, một chất khí có thể làm giảm khả năng vận chuyển oxy của máu. Điều này có thể gây ra tình trạng thiếu oxy ở tim và các cơ quan khác trong cơ thể.
- Tăng gốc tự do, độ kết dính tiểu cầu, giảm HDL. Hút thuốc lá làm tăng sản xuất các gốc tự do, gây tổn thương tế bào và tăng nguy cơ xơ vữa động mạch. Ngoài ra, thuốc lá còn làm tăng độ kết dính của tiểu cầu, làm tăng nguy cơ hình thành cục máu đông, và làm giảm lipoprotein mật độ cao (HDL), một loại cholesterol tốt có tác dụng bảo vệ tim mạch.
Cholesterol máu:
- Cholesterol toàn phần là chỉ điểm nguy cơ bệnh mạch vành. Mức cholesterol toàn phần trong máu là một chỉ số quan trọng để đánh giá nguy cơ mắc bệnh mạch vành. Cholesterol là một chất béo cần thiết cho cơ thể, nhưng nếu lượng cholesterol trong máu quá cao, nó có thể tích tụ trong thành động mạch, gây xơ vữa động mạch và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
- Nên ăn dưới 300mg cholesterol/ngày. Hầu hết các ủy ban chuyên viên quốc tế đều khuyến cáo rằng lượng cholesterol trong chế độ ăn trung bình nên dưới 300mg/ngày. Để đạt được mục tiêu này, cần hạn chế các loại thực phẩm giàu cholesterol như nội tạng động vật và lòng đỏ trứng.
- Hạn chế thức ăn từ động vật (não, tim, lòng đỏ trứng). Các loại thực phẩm từ động vật như não, tim và lòng đỏ trứng chứa nhiều cholesterol. Nên hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm này để giảm lượng cholesterol trong khẩu phần ăn.
- Không nhất thiết kiêng trứng hoàn toàn, chỉ cần ăn có chừng mực. Mặc dù lòng đỏ trứng chứa nhiều cholesterol, nhưng nó cũng chứa lecithin, một chất có tác dụng điều hòa chuyển hóa cholesterol trong cơ thể. Do đó, không nhất thiết phải kiêng trứng hoàn toàn, chỉ cần ăn có chừng mực (1-2 quả mỗi tuần) và kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh.
Axit béo:
- Axit béo no làm tăng LDL (có hại). Các axit béo no có nhiều trong mỡ động vật và một số loại dầu thực vật như dầu dừa và dầu cọ. Tiêu thụ quá nhiều axit béo no có thể làm tăng lipoprotein mật độ thấp (LDL), một loại cholesterol xấu có thể tích tụ trong thành động mạch và gây xơ vữa động mạch.
- Axit béo chưa no làm tăng HDL (có lợi). Các axit béo chưa no có nhiều trong dầu thực vật (dầu ô liu, dầu hướng dương, dầu đậu nành) và các loại cá béo (cá hồi, cá thu, cá trích). Tiêu thụ axit béo chưa no có thể giúp tăng lipoprotein mật độ cao (HDL), một loại cholesterol tốt có tác dụng bảo vệ tim mạch.
Rau và trái cây: Có thể bảo vệ cơ thể khỏi bệnh mạch vành. Chế độ ăn giàu rau và trái cây có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành nhờ chứa nhiều chất xơ, vitamin, khoáng chất và các chất chống oxy hóa.
Phòng ngừa:
- Chế độ dinh dưỡng hợp lý, cai thuốc lá, hoạt động thể lực, duy trì cân nặng. Để phòng ngừa bệnh mạch vành, cần có một lối sống lành mạnh bao gồm chế độ dinh dưỡng hợp lý, cai thuốc lá, tăng cường hoạt động thể lực và duy trì cân nặng hợp lý.
- Ăn dưới 30% năng lượng từ chất béo, dùng dầu thực vật, tăng rau quả. Các khuyến cáo về dinh dưỡng để phòng ngừa bệnh mạch vành bao gồm việc giảm lượng chất béo trong khẩu phần ăn xuống dưới 30% tổng năng lượng, ưu tiên sử dụng dầu thực vật thay cho mỡ động vật, và tăng cường tiêu thụ rau xanh và trái cây.
Tình hình ở Việt Nam: Bệnh mạch vành có xu hướng tăng. Tỷ lệ người mắc bệnh mạch vành ở Việt Nam đang có xu hướng tăng lên. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc tăng cường các biện pháp phòng ngừa bệnh tim mạch trong cộng đồng.