YẾU TỐ NGUY CƠ BỆNH TIM MẠCH

YẾU TỐ NGUY CƠ BỆNH TIM MẠCH

Bài viết cung cấp thông tin chi tiết về các yếu tố nguy cơ tim mạch, bao gồm cả yếu tố có thể thay đổi (hút thuốc, huyết áp, mỡ máu, tiểu đường, ít vận động, stress) và yếu tố không thể thay đổi (tuổi, di truyền, giới tính). Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thay đổi lối sống và điều trị để giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Các Yếu Tố Nguy Cơ Tim Mạch: Hiểu Rõ Để Bảo Vệ Trái Tim Của Bạn

Giới thiệu

Bệnh tim mạch đang là nguyên nhân tử vong hàng đầu trên toàn cầu, cướp đi sinh mạng của hàng triệu người mỗi năm. Các nghiên cứu sâu rộng trên hàng ngàn bệnh nhân đã chỉ ra rằng, có những yếu tố đóng vai trò then chốt trong sự phát triển của bệnh tim mạch. Chúng ta gọi đó là các yếu tố nguy cơ.

Thuật ngữ 'yếu tố nguy cơ tim mạch' bắt đầu xuất hiện sau nghiên cứu Framingham nổi tiếng vào đầu những năm 1960. Nghiên cứu này đã giúp các nhà khoa học xác định và định lượng được mức độ ảnh hưởng của các yếu tố khác nhau đến nguy cơ mắc bệnh tim mạch.

Điều quan trọng là các nghiên cứu đã chứng minh rằng việc giảm thiểu các yếu tố nguy cơ tim mạch sẽ kéo theo sự giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Đây là một tin tốt, bởi vì chúng ta có thể chủ động can thiệp để bảo vệ trái tim của mình.

Các Yếu Tố Nguy Cơ Tim Mạch Chính

Các yếu tố nguy cơ tim mạch có thể được chia thành hai nhóm chính: những yếu tố có thể thay đổi được và những yếu tố không thể thay đổi được.

Yếu tố nguy cơ có thể thay đổi

Đây là những yếu tố mà chúng ta có thể tác động vào thông qua thay đổi lối sống, sử dụng thuốc hoặc kết hợp cả hai. Chúng bao gồm:

  • Hút thuốc lá: Một trong những kẻ thù lớn nhất của tim mạch.
  • Tăng huyết áp: Áp lực máu cao gây tổn thương cho tim và mạch máu.
  • Rối loạn lipid máu: Mức cholesterol và triglyceride bất thường trong máu.
  • Tiểu đường: Bệnh tiểu đường làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch.
  • Ít vận động và béo phì: Lối sống tĩnh tại và thừa cân gây áp lực lên tim.
  • Stress hoặc trầm cảm: Tinh thần căng thẳng có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tim mạch.

Yếu tố nguy cơ không thể thay đổi

Đây là những yếu tố mà chúng ta không thể tác động trực tiếp vào. Tuy nhiên, việc nhận biết chúng cũng rất quan trọng để có kế hoạch phòng ngừa và điều trị phù hợp. Chúng bao gồm:

  • Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh tim mạch tăng lên theo tuổi.
  • Di truyền: Tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch làm tăng nguy cơ của bạn.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn phụ nữ ở độ tuổi trẻ.
  • Các yếu tố nguy cơ mới: CRP (protein phản ứng C) và các yếu tố gây viêm khác, Homocystein, Lipoprotein, Fibrinogen.

Chi Tiết Các Yếu Tố Nguy Cơ Có Thể Thay Đổi

1. Hút Thuốc Lá

  • Tác hại của thuốc lá: Hút thuốc lá không chỉ gây ra bệnh mạch vành mà còn gây ra hàng loạt các bệnh lý nguy hiểm khác, bao gồm bệnh mạch máu ngoại biên (ảnh hưởng đến lưu thông máu ở chân, tay, não), ung thư phổi, dạ dày, tụy và nhiều bệnh khác nữa.
  • Hút thuốc lá thụ động cũng làm tăng nguy cơ bệnh mạch vành: Thậm chí, những người không trực tiếp hút thuốc lá nhưng thường xuyên tiếp xúc với khói thuốc do người khác hút (hút thuốc lá thụ động) cũng có nguy cơ mắc bệnh mạch vành cao hơn so với những người không tiếp xúc với khói thuốc. Hút thuốc lá dù ít hay nhiều cũng làm tăng tỷ lệ bệnh mạch vành. Nếu bạn hút 20 điếu/ngày hoặc nhiều hơn, nguy cơ mắc bệnh mạch vành sẽ tăng lên 2-3 lần so với người không hút thuốc.
  • Cơ chế gây bệnh: Thuốc lá gây hại cho tim mạch thông qua nhiều cơ chế phức tạp, bao gồm: gây tổn thương thành mạch máu, gây co thắt mạch vành, thúc đẩy quá trình đông máu và gây viêm. Các chất độc hại trong thuốc lá, như nicotine và carbon monoxide, là những tác nhân chính gây ra những tác động này.
  • Ngưng thuốc lá giúp giảm nguy cơ tử vong do bệnh mạch vành và các bệnh khác: Tin tốt là, nếu bạn ngưng hút thuốc lá, nguy cơ tử vong do bệnh mạch vành và các bệnh lý khác sẽ giảm đáng kể. Sau khi ngưng hút thuốc lá khoảng 3-5 năm, nguy cơ mắc bệnh mạch vành sẽ giảm xuống gần bằng với người không hút thuốc. Lưu ý rằng, việc chỉ giảm số lượng thuốc lá hút mỗi ngày không mang lại hiệu quả rõ rệt. Vì vậy, cách tốt nhất để bảo vệ trái tim của bạn là từ bỏ hoàn toàn thuốc lá.

2. Tăng Huyết Áp

  • Ý nghĩa của chỉ số huyết áp: Khi đo huyết áp, bác sĩ sẽ thông báo cho bạn hai chỉ số: huyết áp tâm thu (chỉ số cao) và huyết áp tâm trương (chỉ số thấp). Ví dụ, nếu huyết áp của bạn là 150/90 mmHg, thì 150 mmHg là huyết áp tâm thu và 90 mmHg là huyết áp tâm trương.
  • Điều trị tăng huyết áp giúp giảm nguy cơ bệnh mạch vành và đột quỵ: Các nghiên cứu đã chứng minh rằng, việc giảm 20 mmHg huyết áp tâm thu và 11 mmHg huyết áp tâm trương có thể giảm tới 60% nguy cơ đột quỵ và 46% nguy cơ bệnh mạch vành.
  • Mức huyết áp cần lưu ý: Việc chẩn đoán, điều trị và theo dõi huyết áp của bạn sẽ do bác sĩ quyết định. Tuy nhiên, bạn nên biết rằng, khi huyết áp của bạn vượt quá 140/90 mmHg, bạn được xem là bị cao huyết áp và cần được điều trị. Nếu bạn có các bệnh lý đi kèm như suy thận mạn, béo phì, tiểu đường hoặc hội chứng chuyển hóa, mục tiêu huyết áp tốt nhất là dưới 120/80 mmHg.
  • Các loại máy đo huyết áp: Có ba loại máy đo huyết áp chính: loại chuẩn thông thường (sử dụng ống nghe và máy đo huyết áp), loại tự động (điện tử, kỹ thuật số) và loại bán tự động. Tốt nhất, bạn nên sử dụng loại máy đo huyết áp có băng cuốn ở cánh tay để có kết quả chính xác nhất. Bạn có thể tham khảo thêm thông tin về cách theo dõi huyết áp tại nhà trên các nguồn tin y tế uy tín.

3. Rối Loạn Mỡ Máu

  • Cholesterol: Cholesterol là một thành phần chất béo có trong máu và có mặt trong tất cả các tế bào của cơ thể. Gan sản xuất ra cholesterol cần thiết cho cơ thể để xây dựng màng tế bào và sản xuất một số hormone. Tuy nhiên, thủ phạm chính gây tăng cholesterol máu lại là chất béo bão hòa có trong thực phẩm, đặc biệt là các loại bơ từ sữa, thịt đỏ và các loại dầu nhiệt đới như dầu dừa.
  • Các loại mỡ máu cần quan tâm: Bác sĩ sẽ xem xét 4 loại mỡ máu có liên quan đến bệnh mạch vành của bạn, bao gồm: cholesterol toàn phần, LDL (cholesterol xấu), HDL (cholesterol tốt) và triglyceride. Trong đó, LDL và HDL là hai chỉ số quan trọng nhất. Để có kết quả xét nghiệm chính xác, bạn cần nhịn ăn từ 10-12 giờ trước khi lấy máu (chỉ được uống nước) và kiêng rượu bia vài ngày trước đó.
  • Hạ thấp Cholesterol toàn phần, LDL, Triglyceride và tăng HDL giúp giảm nguy cơ bệnh mạch vành và tử vong: Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng, việc giảm cholesterol toàn phần, LDL và triglyceride, đồng thời tăng HDL, sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh mạch vành và tử vong do mọi nguyên nhân. Cholesterol tạo thành các mảng xơ vữa trên thành mạch máu, gây hẹp lòng mạch và làm giảm lưu lượng máu đến tim. Khi mảng xơ vữa bị vỡ ra, nó có thể gây ra nhồi máu cơ tim.
  • Nguyên nhân gây rối loạn mỡ máu: Rối loạn mỡ máu có thể do hai nguyên nhân chính gây ra: nguyên phát (do yếu tố di truyền gia đình) và thứ phát (do các bệnh lý chuyển hóa như tiểu đường, bệnh thận như suy thận mạn, bệnh gan như xơ gan, bệnh nội tiết, sử dụng thuốc ngừa thai, lối sống không lành mạnh như béo phì, ít vận động, hoặc do tác dụng phụ của một số loại thuốc).

4. Tiểu Đường

  • Tác hại của tiểu đường: Bệnh tiểu đường gây tổn thương cả mạch máu nhỏ và mạch máu lớn thông qua quá trình xơ vữa động mạch. Điều này gây ra những tác hại nghiêm trọng đến nhiều cơ quan trong cơ thể, bao gồm thận, mắt, mạch máu não, mạch máu chi và đặc biệt là hệ tim mạch.
  • Nguy cơ bệnh tim mạch ở người tiểu đường: Những người mắc bệnh tiểu đường có nguy cơ bị bệnh tim mạch cao gấp 2 đến 8 lần so với những người không mắc bệnh tiểu đường. Đáng lo ngại hơn, khoảng 3/4 số người tiểu đường tử vong là do các biến chứng của bệnh mạch vành.
  • Các loại tiểu đường: Có hai loại tiểu đường chính: tiểu đường type 1 và tiểu đường type 2. Tiểu đường type 1 thường xảy ra ở người trẻ dưới 30 tuổi (chiếm khoảng 10% tổng số ca), trong khi tiểu đường type 2 phổ biến hơn, thường xảy ra ở người lớn trên 30 tuổi, nhưng cũng có thể gặp ở người trẻ tuổi. Cả hai loại tiểu đường đều là yếu tố nguy cơ quan trọng của bệnh mạch vành.
  • Chẩn đoán tiểu đường: Bệnh tiểu đường được chẩn đoán khi đường huyết sau ăn 2 giờ lớn hơn hoặc bằng 200mg/dl hoặc đường huyết lúc đói (ít nhất 8 giờ) lớn hơn hoặc bằng 126mg/dl. Các triệu chứng thường gặp của bệnh tiểu đường bao gồm uống nhiều, ăn nhiều, tiểu nhiều và sụt cân nhanh (thường gặp ở tiểu đường type 1). Tuy nhiên, tiểu đường type 2 thường không có triệu chứng rõ rệt hoặc chỉ được phát hiện khi đã có các biến chứng. Trong nhiều trường hợp, bệnh tiểu đường được phát hiện tình cờ qua khám sức khỏe định kỳ.
  • Kiểm soát đường huyết tốt giúp giảm biến chứng: Việc kiểm soát đường huyết tốt là yếu tố then chốt trong việc giảm nguy cơ biến chứng của bệnh tiểu đường. Việc kiểm soát đường huyết thông qua chế độ ăn uống, tập luyện và sử dụng thuốc sẽ do bác sĩ hướng dẫn và điều trị cho bạn. Nếu bạn nghi ngờ mình có thể mắc bệnh tiểu đường, hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ để được khám và tư vấn.

5. Ít Vận Động và Béo Phì

  • Tác dụng của tập thể dục: Tập thể dục thường xuyên giúp làm giảm nhu cầu oxy của cơ tim, tăng khả năng gắng sức, từ đó giảm nguy cơ mắc bệnh mạch vành. Ngoài ra, tập thể dục còn có nhiều tác dụng có lợi khác, bao gồm giảm béo, giảm huyết áp, giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, giảm rối loạn mỡ máu, tăng cường lưu thông máu, giảm tình trạng viêm mạch máu, cải thiện chức năng thành mạch và đông máu.
  • Đi bộ 30 phút, 5 lần mỗi tuần giúp giảm tái biến tim mạch: Các nghiên cứu đã chứng minh rằng, việc đi bộ 30 phút mỗi ngày, 5 lần mỗi tuần có thể giảm tới 30% nguy cơ tái phát các biến cố tim mạch trong thời gian theo dõi 3,5 năm.
  • Béo phì là yếu tố nguy cơ tim mạch: Béo phì làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Điều trị béo phì cần kết hợp chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục thường xuyên và có thể cần sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ. Bạn cần có hướng dẫn cụ thể và chính xác từ bác sĩ để đạt được hiệu quả tốt nhất. Để đánh giá tình trạng béo phì, người ta thường sử dụng chỉ số BMI (Body Mass Index), được tính bằng công thức: BMI = Cân nặng (kg) / (Chiều cao (m))^2.
    • BMI < 18,5: Thiếu cân
    • BMI từ 18,5 đến 24,9: Bình thường
    • BMI từ 25 đến 29,9: Quá cân
    • BMI > 30: Béo phì

6. Stress hoặc Trầm Cảm

  • Stress: Khi bạn bị căng thẳng (stress), cơ thể sẽ tiết ra quá nhiều các chất như adrenaline, gây tăng nhu cầu oxy của cơ tim, co thắt mạch vành và rối loạn chức năng đông máu. Tất cả những điều này đều có ảnh hưởng không tốt đến tim mạch.
  • Trầm cảm: Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng trầm cảm là một yếu tố nguy cơ tim mạch. Trên thực tế, những người bị trầm cảm thường có các vấn đề sức khỏe khác đi kèm, như tăng huyết áp, ít vận động, hút thuốc lá, tăng tiểu cầu và tăng CRP (một dấu hiệu của tình trạng viêm trong cơ thể).

Các Yếu Tố Nguy Cơ Mới

Ngoài các yếu tố nguy cơ đã được biết đến từ lâu, các nhà khoa học cũng đã xác định được một số yếu tố nguy cơ mới hoặc các yếu tố không thể thay đổi được, bao gồm:

  • CRP (C-reactive protein): Một dấu hiệu của tình trạng viêm trong cơ thể.
  • Homocysteine: Một loại axit amin có liên quan đến bệnh tim mạch.
  • Fibrinogen: Một protein tham gia vào quá trình đông máu.
  • Lipoprotein(a): Một loại lipoprotein có liên quan đến xơ vữa động mạch.
  • Thuốc ngừa thai: Một số loại thuốc ngừa thai có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch ở phụ nữ.
  • Uống rượu lượng nhiều: Uống quá nhiều rượu có thể gây hại cho tim mạch.
  • Giới tính: Nam giới có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao hơn phụ nữ ở độ tuổi trẻ.

Bác sĩ sẽ chỉ định các xét nghiệm cần thiết để đánh giá các yếu tố nguy cơ này khi cần thiết.

Kết Luận

Không bao giờ là quá sớm hay quá muộn để bắt đầu chăm sóc trái tim của bạn. Một số yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được, trong khi một số khác thì không. Tuy nhiên, việc loại bỏ các yếu tố nguy cơ có thể thay đổi được và điều chỉnh hợp lý những yếu tố nguy cơ không thể thay đổi được sẽ giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Hãy chủ động bảo vệ trái tim của bạn ngay hôm nay!

Bài liên quan