Chẩn đoán cơn đau thắt ngực trong bệnh lý tim mạch

Chẩn đoán cơn đau thắt ngực trong bệnh lý tim mạch

Đau thắt ngực là dấu hiệu cảnh báo bệnh tim mạch nguy hiểm. Nhận biết các triệu chứng như đau ngực, khó thở, chóng mặt. Đi khám ngay khi có dấu hiệu bất thường, đặc biệt ở người lớn tuổi. Các phương pháp chẩn đoán bao gồm điện tim, siêu âm tim, chụp động mạch vành. Điều trị bằng thuốc, can thiệp mạch hoặc phẫu thuật.

Đừng Chủ Quan Với Cơn Đau Thắt Ngực!

Đau Thắt Ngực Là Gì?

Nguyên nhân gây đau thắt ngực

Đau thắt ngực là cảm giác khó chịu hoặc đau ở ngực, thường do cơ tim không nhận đủ máu giàu oxy. Tình trạng này xảy ra khi nhu cầu oxy của cơ tim tăng lên, nhưng nguồn cung cấp lại không đáp ứng đủ. Nguyên nhân chính là do sự tắc nghẽn hoặc hẹp các động mạch vành, làm giảm lưu lượng máu đến tim (Theo Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ - American Heart Association).

Mức độ nguy hiểm của đau thắt ngực

Đau thắt ngực là một triệu chứng rất hay gặp trong bệnh lý động mạch vành. Bệnh động mạch vành có thể không biểu hiện trên lâm sàng, nhưng thường tiềm ẩn nguy cơ đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, thậm chí đột tử (Theo Viện Tim mạch Quốc gia Việt Nam). Do đó, việc nhận biết sớm và điều trị kịp thời là vô cùng quan trọng.

Nhận Biết Triệu Chứng

Vị trí và cảm giác đau

Cơn đau thắt ngực điển hình thường xuất hiện ở vùng sau xương ức hoặc vùng trước tim. Người bệnh có thể cảm thấy như có vật gì đó đè nặng, thắt chặt hoặc bóp nghẹt lồng ngực. Cơn đau có thể lan lên cổ, vai trái và xuống cánh tay (Theo Medscape).

Thời gian và yếu tố kích hoạt

Cơn đau thắt ngực thường kéo dài khoảng 2-5 phút. Đặc điểm quan trọng là cơn đau thường xuất hiện khi gắng sức (ví dụ: leo cầu thang, chạy bộ) và giảm bớt khi nghỉ ngơi. Tuy nhiên, ở một số trường hợp nặng, cơn đau có thể xảy ra ngay cả khi nghỉ ngơi (Theo JAMA).

Các triệu chứng đi kèm

Ngoài đau ngực, người bệnh có thể gặp các triệu chứng sau:

  • Khó thở: Cảm giác hụt hơi, khó thở sâu.
  • Buồn nôn: Cảm giác khó chịu ở dạ dày, muốn nôn.
  • Tiểu nhiều: Đi tiểu thường xuyên hơn bình thường.
  • Hồi hộp, đánh trống ngực: Cảm giác tim đập nhanh, mạnh hoặc không đều.
  • Chóng mặt: Cảm giác mất thăng bằng, đầu óc quay cuồng.

Khi Nào Cần Đi Khám?

  • Khi bạn xuất hiện cơn đau thắt ngực, đặc biệt nếu bạn là người lớn tuổi.
  • Khi cơn đau thắt ngực kèm theo các triệu chứng như khó thở, buồn nôn, chóng mặt.

Đây là những dấu hiệu cảnh báo bệnh tim mạch, cần được thăm khám và đánh giá kịp thời để ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm.

Các Phương Pháp Chẩn Đoán

Điện tim (ECG)

Đo điện tim khi nghỉ ngơi giúp phát hiện các dấu hiệu gợi ý về tình trạng thiếu máu cơ tim hoặc bệnh động mạch vành. Kết quả điện tim có thể giúp bác sĩ đưa ra các chỉ định xét nghiệm chuyên sâu hơn (Theo AHA).

Điện tim gắng sức

Điện tim gắng sức có giá trị trong chẩn đoán đau thắt ngực do bệnh động mạch vành và mang tính tiên lượng các nguy cơ ở người bệnh có cơn đau thắt ngực. Phương pháp này giúp đánh giá khả năng chịu đựng của tim khi hoạt động gắng sức (Theo ACC).

Chụp thất với chất đồng vị phóng xạ

Thường được thực hiện ở các trung tâm chẩn đoán hình ảnh, phương pháp này giúp tăng độ chính xác của chẩn đoán bệnh động mạch vành. Chất đồng vị phóng xạ giúp bác sĩ quan sát rõ hơn lưu lượng máu đến cơ tim (Theo NEJM).

Siêu âm tim

Siêu âm tim 2 chiều hoặc 3 chiều trong khi gắng sức cũng rất có giá trị để chẩn đoán. Phương pháp này giúp đánh giá chức năng tim và phát hiện các vùng cơ tim bị thiếu máu (Theo ESC).

Chụp động mạch vành

Đây là phương pháp xâm lấn cho phép đánh giá trực tiếp các nhánh của động mạch vành bị tổn thương. Tuy nhiên, phương pháp này cũng có một tỷ lệ tai biến nhỏ (0,1-0,2%) (Theo VNAH).

Điều Trị Đau Thắt Ngực

Mục tiêu điều trị

Mục tiêu chính của điều trị đau thắt ngực là ngăn chặn các biến chứng nguy hiểm như suy tim, nhồi máu cơ tim và các bệnh lý động mạch vành.

Các phương pháp điều trị

  • Dùng thuốc: Các loại thuốc như nitroglycerin, beta-blockers, statins có thể giúp giảm đau thắt ngực và kiểm soát các yếu tố nguy cơ.
  • Can thiệp mạch:
    • Nong mạch vành và đặt stent: Mở rộng các động mạch vành bị hẹp để cải thiện lưu lượng máu.
    • Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành: Tạo đường dẫn máu mới xung quanh các động mạch vành bị tắc nghẽn.
  • Điều trị các yếu tố nguy cơ: Kiểm soát huyết áp, cholesterol, đường huyết, bỏ thuốc lá, tập thể dục thường xuyên.

Phòng Ngừa và Phát Hiện Sớm

Quan trọng nhất là người bệnh cần biết và phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh lý như trên và đến ngay bệnh viện để được khám xét, chẩn trị. Việc phát hiện và điều trị sớm có thể giúp ngăn ngừa các biến chứng nghiêm trọng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

Bài viết được tham khảo và tổng hợp thông tin từ các nguồn uy tín như Bộ Y Tế, Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), Viện Tim mạch Quốc gia Việt Nam, Medscape, JAMA, ACC, NEJM, ESC, VNAH, timmachhoc.com và kcb.vn.

Bài liên quan