Tăng Huyết Áp: 'Kẻ Giết Người Thầm Lặng' và Những Điều Cần Biết
Tăng huyết áp là một bệnh lý tim mạch phổ biến, thường được mệnh danh là 'kẻ giết người thầm lặng' vì diễn tiến âm thầm, ít triệu chứng nhưng lại gây ra những biến chứng nguy hiểm, thậm chí tử vong. Trong nửa thế kỷ qua, các nhà khoa học đã có nhiều nghiên cứu sâu rộng về tăng huyết áp, từ đó cải tiến các định nghĩa, phương pháp chẩn đoán, phân loại, điều trị và chăm sóc bệnh nhân tăng huyết áp.
Huyết Áp Là Gì và Thế Nào Là Tăng Huyết Áp?
Huyết áp là gì?
Huyết áp là áp lực của máu tác động lên thành động mạch. Động mạch là các mạch máu mang máu giàu oxy từ tim đến các cơ quan trong cơ thể. Áp lực trong động mạch cao hơn nhiều so với tĩnh mạch (mạch máu mang máu nghèo oxy trở về tim).
Phân biệt động mạch và tĩnh mạch
- Động mạch: Máu đỏ tươi, áp lực cao, khi bị thương máu phun thành tia.
- Tĩnh mạch: Máu đỏ thẫm, áp lực thấp, máu chảy chậm.
Chỉ số huyết áp và cách đo
Khi đo huyết áp, ta thu được hai chỉ số:
- Huyết áp tâm thu (systolic): Áp lực khi tim co bóp đẩy máu vào động mạch (trước đây gọi là huyết áp tối đa).
- Huyết áp tâm trương (diastolic): Áp lực khi tim giãn ra giữa các nhịp đập (trước đây gọi là huyết áp tối thiểu).
Cả hai chỉ số này đều quan trọng trong việc đánh giá tình trạng bệnh. Theo dõi và ghi nhớ cả hai chỉ số là rất cần thiết.
Phân loại tăng huyết áp
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 1999, tăng huyết áp được phân loại như sau:
| Phân loại | Huyết áp tâm thu (mmHg) | Huyết áp tâm trương (mmHg) | | --------------------- | ----------------------- | ------------------------ | | Bình thường | < 140 | < 90 | | Tối ưu | < 120 | < 80 | | Tăng huyết áp độ 1 | 140-159 | 90-99 | | Tăng huyết áp độ 2 | 160-179 | 100-109 | | Tăng huyết áp độ 3 | > 180 | > 110 |
Lưu ý:
- Các chỉ số này áp dụng cho người lớn từ 18 tuổi trở lên, không phân biệt giới tính.
- Trẻ em có bảng chỉ số huyết áp riêng theo từng độ tuổi.
- Nếu chỉ số tâm thu và tâm trương ở hai mức độ khác nhau, mức độ cao hơn sẽ được dùng để đánh giá.
Tăng huyết áp tâm thu đơn thuần
Xảy ra khi huyết áp tâm trương bình thường (dưới 90 mmHg) nhưng huyết áp tâm thu lại cao (trên 140 mmHg). Tình trạng này thường gặp ở người lớn tuổi và cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ biến chứng tương tự như tăng huyết áp toàn bộ.
Đo Huyết Áp Đúng Cách
Tầm quan trọng của việc đo huyết áp thường xuyên
Nhiều người lầm tưởng tăng huyết áp luôn gây đau đầu, nhưng thực tế, đa số bệnh nhân không có triệu chứng rõ ràng. Vì vậy, đo huyết áp thường xuyên là cách duy nhất để phát hiện bệnh sớm.
- Từ 40 tuổi trở lên: Nên đo huyết áp định kỳ 2-3 tháng một lần.
- Nếu huyết áp cao: Đo thường xuyên hơn, 1-2 lần mỗi tháng.
- Ghi lại kết quả: Ghi chép ngày giờ đo và người đo (nếu có thể).
- Bệnh nhân tăng huyết áp: Nên đo thường xuyên hơn, thậm chí hàng tuần hoặc hàng ngày.
Lưu ý khi đo huyết áp tại nhà
- Nghỉ ngơi: Tránh vận động mạnh, ăn uống, hút thuốc hoặc tiếp xúc với lạnh ít nhất 30 phút trước khi đo.
- Tư thế: Ngồi thoải mái trong phòng ấm, nới lỏng quần áo, tay để xuôi theo thân người.
- Thiết bị đo:
- Máy thủy ngân: Độ chính xác cao hơn.
- Máy điện tử: Dễ sử dụng, nhưng độ chính xác có thể thấp hơn.
- Vị trí đo: Máy đo ở bắp tay cho kết quả chính xác hơn so với máy đo ở cổ tay hoặc ngón tay.
- Quy trình đo:
- Nghỉ ngơi 10 phút.
- Quấn vòng đo vừa khít bắp tay.
- Bơm hơi đến khi không còn sờ thấy mạch ở cổ tay (thường khoảng 200 mmHg).
- Xả hơi từ từ.
- Ghi lại chỉ số khi nghe thấy tiếng đập đầu tiên (huyết áp tâm thu) và khi tiếng đập biến mất (huyết áp tâm trương).
- Nếu cần đo lại, xả hết hơi và lặp lại quy trình.
Tại Sao Huyết Áp Lại Cao?
Tăng huyết áp vô căn
Chiếm phần lớn các trường hợp (95-97%), không xác định được nguyên nhân cụ thể. Tuy nhiên, có nhiều yếu tố nguy cơ liên quan đến sự phát triển của bệnh.
Các yếu tố nguy cơ
- Chế độ ăn uống: Ăn quá nhiều muối (natri).
- Cân nặng: Béo phì.
- Lối sống: Ít vận động thể lực, hút thuốc lá.
- Tâm lý: Căng thẳng tinh thần (stress).
- Di truyền: Tiền sử gia đình có người bị tăng huyết áp.
- Tuổi tác: Tuổi càng cao, nguy cơ càng lớn.
Tăng huyết áp và vữa xơ động mạch
Trước đây, nhiều người cho rằng vữa xơ động mạch gây tăng huyết áp. Tuy nhiên, quan điểm này đã được chứng minh là sai. Thực tế, chính tăng huyết áp mới là yếu tố thúc đẩy quá trình vữa xơ động mạch diễn ra nhanh hơn.
Yếu tố di truyền
Nghiên cứu cho thấy có một số gen liên quan đến tăng huyết áp. Số lượng gen này càng nhiều, nguy cơ mắc bệnh càng cao. Tuy nhiên, hiện tại chưa có xét nghiệm nào có thể xác định chính xác số lượng gen này ở mỗi người. Vì vậy, việc duy trì lối sống lành mạnh vẫn là yếu tố quan trọng để phòng ngừa và kiểm soát tăng huyết áp.
Tăng Huyết Áp Dao Động, Huyết Áp Kẹt
Tăng huyết áp dao động
Huyết áp của mỗi người luôn có sự thay đổi trong ngày. Thông thường, huyết áp thấp nhất vào khoảng 2-3 giờ sáng và tăng dần lên vào ban ngày. Tăng huyết áp dao động là tình trạng huyết áp có lúc cao hơn 140/90 mmHg, có lúc thấp hơn, ngay cả khi chưa dùng thuốc điều trị. Đây là một dạng nhẹ của tăng huyết áp và thường được coi là tăng huyết áp giới hạn.
Huyết áp kẹt
Xảy ra khi huyết áp tâm thu và tâm trương quá gần nhau. Bình thường, huyết áp tâm trương bằng khoảng một nửa huyết áp tâm thu cộng thêm 10-20 mmHg. Ví dụ, nếu huyết áp tâm thu là 110 mmHg, huyết áp tâm trương nên vào khoảng 65-75 mmHg. Nếu huyết áp tâm trương là 80-90 mmHg, có thể coi là huyết áp kẹt.
Trước đây, huyết áp kẹt được cho là dấu hiệu của tim yếu và tiên lượng xấu. Tuy nhiên, các nghiên cứu gần đây không chứng minh được điều này. Do đó, hiện nay, các bác sĩ thường không đề cập đến huyết áp kẹt mà tập trung vào tăng huyết áp tâm thu, tâm trương hoặc toàn bộ.
Biến Chứng Nguy Hiểm Của Tăng Huyết Áp
Các biến chứng của tăng huyết áp là nguyên nhân chính gây nguy hiểm cho sức khỏe.
Các cơ quan dễ bị tổn thương
- Não:
- Tai biến mạch máu não (đột quỵ): Tắc mạch máu não hoặc chảy máu não, gây liệt nửa người, rối loạn chức năng não (nhức đầu dữ dội, mờ mắt, chóng quên), thậm chí tử vong.
- Phòng ngừa: Hạ huyết áp 5 mmHg có thể giảm 35-40% nguy cơ tai biến mạch máu não.* Tim:
- Phì đại tim: Tim to ra, cơ tim dày lên.
- Các bệnh tim mạch: Đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim, suy tim.* Thận: Suy thận, gây phù và thiếu máu, mệt mỏi.* Động mạch:
- Hẹp hoặc tắc động mạch ở chi, cổ.
- Tắc động mạch ở đáy mắt, gây mù đột ngột.
Các Trường Hợp Đặc Biệt
Người gầy và người béo
Huyết áp không hoàn toàn phụ thuộc vào cân nặng. Tuy nhiên, người béo phì thường có nguy cơ bị tăng huyết áp cao hơn. Để biết chính xác huyết áp, cần đo bằng máy.
Tăng huyết áp ở người cao tuổi
- Tỷ lệ mắc bệnh: Tăng huyết áp phổ biến hơn ở người cao tuổi.
- Lợi ích của điều trị: Điều trị tăng huyết áp ở người cao tuổi giúp giảm đáng kể nguy cơ biến chứng và tử vong.
- Lưu ý khi điều trị:
- Sử dụng thuốc liều thấp.
- Hạ huyết áp từ từ.
- Tránh hạ huyết áp quá mức.
- Chấp nhận mức huyết áp cao hơn một chút nếu cần thiết (ví dụ, 160/95 mmHg).
Tăng huyết áp ở phụ nữ có thai
- Chẩn đoán:
- Huyết áp tâm trương từ 85 mmHg trở lên cần được theo dõi.
- Huyết áp từ 140/90 mmHg trở lên là bệnh lý.* Theo dõi: * So sánh với huyết áp trước khi mang thai. * Tăng huyết áp tâm trương 15 mmHg hoặc tâm thu 25 mmHg so với trước khi mang thai cũng là dấu hiệu bệnh lý.* Điều trị:
- Nghỉ ngơi. * Theo dõi sát sao. * Sử dụng thuốc phù hợp (methyldopa), tránh thuốc lợi tiểu và ức chế men chuyển.* Phòng ngừa:
- Tránh mang thai khi còn quá trẻ (dưới 18 tuổi). * Điều trị và theo dõi huyết áp nếu có tiền sử tăng huyết áp.
Tăng huyết áp ở người trẻ tuổi
- Đặc điểm:
- Ít gặp hơn so với người lớn tuổi. * Thường là tăng huyết áp thứ phát (do bệnh lý ở thận, thượng thận hoặc do dùng thuốc). * Diễn biến nhanh, nặng, nhiều biến chứng hơn.* Khuyến cáo:
- Tìm nguyên nhân kỹ lưỡng, đặc biệt ở người dưới 40 tuổi. * Điều trị tích cực và theo dõi sát sao. * Nên khám ở các bệnh viện lớn để có điều kiện chẩn đoán và điều trị tốt nhất.