Bệnh đỏ da toàn thân

Bệnh đỏ da toàn thân

Đỏ da toàn thân (ĐDTT) là tình trạng da đỏ lan rộng, có vảy, thường do thuốc hoặc bệnh lý da khác gây ra. Triệu chứng bao gồm đỏ da toàn thân, ngứa, sốt. Điều trị kết hợp thuốc bôi, thuốc uống và chăm sóc hỗ trợ. Dự phòng bằng cách tránh lạm dụng thuốc, kiểm tra sức khỏe định kỳ và tuân thủ chỉ định của bác sĩ.

Đỏ Da Toàn Thân (ĐDTT): Tổng Quan, Nguyên Nhân, Triệu Chứng, Điều Trị và Dự Phòng

I. Đại Cương

Định nghĩa Đỏ Da Toàn Thân

Đỏ da toàn thân (ĐDTT), hay còn gọi là Erythroderma, là một bệnh lý da liễu nghiêm trọng, đặc trưng bởi tình trạng viêm và đỏ da lan rộng, bao phủ gần như toàn bộ bề mặt cơ thể. Bệnh thường đi kèm với tróc vảy da. Da của bệnh nhân có thể đỏ rực, giống như màu của tôm luộc. ĐDTT thường là thứ phát, tức là phát triển sau một bệnh lý da khác hoặc do các yếu tố bên ngoài tác động.

Đặc Điểm Nhận Biết Của Đỏ Da Toàn Thân

ĐDTT có những đặc điểm chính sau:

  • Đỏ da toàn thân: Da đỏ từ đầu đến chân, không có vùng da lành xen kẽ.
  • Phù nề và tiết dịch hoặc bong vảy: Da có thể bị phù nề, tiết dịch, hoặc bong vảy khô.
  • Kháng trị: Bệnh có xu hướng kháng lại các phương pháp điều trị thông thường, đòi hỏi sự can thiệp y tế chuyên sâu.

Nguyên Nhân Thường Gặp Gây Đỏ Da Toàn Thân

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây ra ĐDTT là do sử dụng thuốc không đúng cách hoặc lạm dụng thuốc. Tình trạng này ngày càng gia tăng do thói quen tự ý dùng thuốc, đặc biệt là ở những người dân có hiểu biết hạn chế về y học. ĐDTT do thuốc không phải lúc nào cũng nhẹ và có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

Dịch Tễ Học Của Đỏ Da Toàn Thân

Theo thống kê, trúng độc da do thuốc chiếm khoảng 2-3% số bệnh nhân nhập viện. Trong số này, viêm da tróc vảy chiếm khoảng 4%. Bệnh thường xảy ra ở người lớn tuổi, đặc biệt là phụ nữ, do chức năng chuyển hóa thuốc suy giảm và khả năng đào thải thuốc chậm hơn. Mặc dù đa số các trường hợp phản ứng nhẹ, thường kèm theo ngứa và tự giảm sau khi ngưng thuốc, nhưng một số trường hợp nặng có thể đe dọa tính mạng bệnh nhân và rất khó dự đoán.

Dị ứng thuốc là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra các tai biến cấp tính nghiêm trọng trong ĐDTT.

II. Nguyên Nhân Gây Đỏ Da Toàn Thân

1. Đỏ Da Toàn Thân Tiên Phát

Đỏ da toàn thân tiên phát là tình trạng bệnh xảy ra mà không xác định được nguyên nhân cụ thể. Một ví dụ điển hình là bệnh Willson-Brocq, trong đó bệnh nhân xuất hiện tình trạng đỏ da lan dần ra toàn thân, kèm theo sự xuất hiện của các hạch ngoại vi.

2. Đỏ Da Toàn Thân Thứ Phát

Đỏ da toàn thân thứ phát xảy ra do một số nguyên nhân sau:

  • Bệnh da có từ trước: ĐDTT có thể là biến chứng của các bệnh da mãn tính như vảy nến, liken phẳng, chàm cấp, vảy nến đỏ nang lông, hoặc pemphigus dạng vảy lá.
  • Nhiễm trùng: Nhiễm trùng, đặc biệt là nhiễm liên cầu khuẩn, có thể gây ra ĐDTT. Tình trạng này thường gặp ở nam giới trong độ tuổi 50-60.
  • Bệnh máu ác tính: Các bệnh như leucemie, u sùi dạng nấm (Mycosis fungoides), biểu mô bào lưới, và bệnh Hodgkin có thể gây ra ĐDTT.
  • Đỏ da toàn thân bẩm sinh: Tình trạng này hiếm gặp và thường xảy ra ở trẻ em.
  • Do thuốc: ĐDTT do thuốc là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất. Nó là một biểu hiện lâm sàng của dị ứng hoặc nhiễm độc da. Các hình thái lâm sàng khác của dị ứng nhiễm độc da bao gồm hồng ban đa dạng, hội chứng Stevens-Johnson, hội chứng Lyell và hồng ban cố định nhiễm sắc.

ĐDTT do thuốc được xem là một bệnh da cấp cứu do có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Bệnh thường xuất hiện trong quá trình điều trị bằng các loại thuốc sau:

  • Kháng sinh: Penicillin, streptomycin
  • Sulfamide chậm
  • Clorocid
  • Thuốc kháng sốt rét: Quinine
  • Thuốc an thần: Gacdenan, barbiturate
  • Thuốc hạ nhiệt: Pyramidon
  • Kim loại nặng: Thủy ngân, asen
  • Các loại thuốc đông y (khoảng 40%)

Các loại thuốc này có thể dễ dàng gây dị ứng ở những người có cơ địa mẫn cảm hoặc trong trường hợp ĐDTT chưa rõ nguyên nhân.

III. Triệu Chứng Lâm Sàng Của Đỏ Da Toàn Thân

1. Giai Đoạn Khởi Phát

Giai đoạn khởi phát của ĐDTT thường diễn ra đột ngột, đặc biệt sau khi bệnh nhân sử dụng thuốc (tiêm, uống, xông, hoặc thậm chí bôi ngoài da). Các triệu chứng ban đầu có thể bao gồm:

  • Sốt cao và rét run
  • Rối loạn tiêu hóa
  • Cơ thể mệt mỏi và đau đầu
  • Ngứa da, thường tập trung ở đầu chi và mi mắt

2. Giai Đoạn Toàn Phát

Giai đoạn toàn phát thường xuất hiện sau giai đoạn khởi phát khoảng 1-2 ngày. Các triệu chứng trở nên rõ rệt và lan rộng:

  • Ngứa dữ dội khắp người, đặc biệt ở đầu chi và mi mắt
  • Da đỏ: Ban đầu là những đốm màu hồng nhỏ, có thể mất màu khi ấn vào. Các đốm này nhanh chóng lan rộng và bao phủ toàn bộ cơ thể, thường bắt đầu ở các nếp gấp da.
  • Trên nền da đỏ có thể xuất hiện:
    • Bong vảy da: Vảy bong như vảy phấn ở vùng da mỏng, hoặc thành mảng lớn ở lòng bàn tay và chân.
    • Mụn nước, phù nề và chảy nước.

Ngoài các thương tổn trên da, bệnh nhân còn có thể gặp các triệu chứng khác:

  • Hạch to ở nhiều nơi, di động và đau
  • Gan to, có thể kèm theo rối loạn chức năng gan
  • Tiểu ít, phù nề, có albumin, hồng cầu, bạch cầu và trụ niệu trong nước tiểu, thậm chí có thể vô niệu
  • Ure huyết cao và rối loạn điện giải

3. Giai Đoạn Lui Bệnh

Giai đoạn lui bệnh thường bắt đầu từ ngày thứ 10 trở đi, nếu bệnh nhân được điều trị đúng cách. Các triệu chứng dần cải thiện:

  • Sốt giảm hoặc hết sốt
  • Da bớt đỏ và chuyển sang màu sẫm hơn
  • Ngứa có thể tăng lên so với giai đoạn toàn phát
  • Bong vảy giảm dần

Tuy nhiên, trong giai đoạn này, các rối loạn chức năng cơ quan bên trong có thể trở nên rõ rệt hơn:

  • Rối loạn dự trữ kiềm, dẫn đến tình trạng toan hóa máu
  • Ure huyết cao
  • Rối loạn điện giải
  • Rối loạn chức năng gan và thận

Các tai biến cấp cứu nội khoa có thể xảy ra trong giai đoạn này. Nếu bệnh nhân vượt qua được các rối loạn nội tạng, sức khỏe sẽ dần hồi phục, lượng nước tiểu tăng lên, da hết bong vảy và nền da trở nên xạm màu trong vài tháng. Nếu được điều trị tốt, bệnh thường không để lại di chứng đáng kể.

IV. Cận Lâm Sàng Trong Chẩn Đoán Đỏ Da Toàn Thân

1. Giải Phẫu Bệnh

Trong phần lớn các trường hợp, giải phẫu bệnh cho thấy hình ảnh viêm da mạn tính không đặc hiệu. Kết quả rõ ràng hơn khi ĐDTT liên quan đến các bệnh về máu.

2. Các Xét Nghiệm Hỗ Trợ Chẩn Đoán

  • Phản ứng chuyển dạng lympho bào (TTL)
  • Phản ứng ngưng kết hồng cầu
  • Phản ứng mất hạt bạch cầu kiềm
  • Phản ứng khuếch tán đôi

Các xét nghiệm khác:

  • Ure máu
  • Phản ứng Gros Maclagan
  • Men gan (Transaminase)
  • Albumin
  • Phân tích nước tiểu: hồng cầu, bạch cầu, trụ niệu
  • Điện giải đồ
  • Dự trữ kiềm
  • Công thức máu
  • Soi tim phổi

V. Điều Trị Đỏ Da Toàn Thân

Điều trị ĐDTT đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa điều trị tại chỗ, điều trị toàn thân và chăm sóc bệnh nhân.

1. Điều Trị Tại Chỗ

  • Tắm bằng dung dịch thuốc tím pha loãng (1/1000)
  • Xoa bột talc hoặc nằm trên bột talc để giảm ma sát và làm dịu da
  • Sử dụng dung dịch sát trùng như Milian hoặc Nitrat bạc 0,5-1% cho các vùng da bị chảy nước hoặc loét
  • Bôi mỡ oxyt kẽm cho vùng da bị bong vảy. Với vùng vảy dày, sử dụng mỡ Salicylé 2% hoặc Flucin
  • Bôi glycerin borate cho miệng nếu có tổn thương
  • Sử dụng thuốc nhỏ mắt chống nhiễm trùng

Chế độ ăn uống:

  • Ăn nhạt nếu có tổn thương thận
  • Hạn chế protein nếu ure huyết cao

2. Điều Trị Toàn Thân

  • Bồi phụ nước và điện giải bằng truyền tĩnh mạch các dung dịch như dung dịch mặn đẳng trương (500ml), dung dịch ngọt đẳng trương (500ml), Depecsolon 30mg (1 ống), Vitamin C 0,5g (2 ống)
  • Sử dụng Corticoid với liều 1-2mg/kg trọng lượng cơ thể
  • Sử dụng thuốc lợi tiểu
  • Bảo vệ chức năng gan và thận
  • Chống bội nhiễm và chống dị ứng
  • Sử dụng kháng sinh ít gây dị ứng như nhóm Macrolides (erythromycin, lincomycin, josamycin) hoặc nhóm aminoglycoside (gentamicin, netromycin, sisomicin)

3. Điều Trị Triệu Chứng

  • Hạ sốt, giảm đau

VI. Dự Phòng Đỏ Da Toàn Thân

1. Dự Phòng Cấp I (Cho Cộng Đồng)

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ ít nhất mỗi năm một lần để phát hiện sớm các bệnh lý tiềm ẩn.
  • Tránh các yếu tố có thể gây tổn thương da như thuốc, tác động vật lý, cơ học hoặc hóa chất.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc, đặc biệt nếu trong gia đình có người bị trúng độc do thuốc.
  • Luôn sử dụng thuốc theo chỉ định của bác sĩ.
  • Ghi lại các loại thuốc đã sử dụng và theo dõi các biểu hiện trên da và niêm mạc trong vài ngày sau khi dùng thuốc.

2. Dự Phòng Cấp II (Cho Người Bệnh)

  • Chẩn đoán chính xác trước khi điều trị.
  • Điều trị đúng chỉ định và đúng kỹ thuật theo nguyên tắc sinh học của bệnh.
  • Không sử dụng kháng sinh và corticoid bừa bãi.
  • Tìm ra nguyên nhân gây trúng độc da để có phương pháp điều trị hiệu quả.
  • Thận trọng khi sử dụng thuốc, chỉ dùng những thuốc thật sự cần thiết và ngưng ngay các thuốc nghi ngờ gây dị ứng.

3. Dự Phòng Cấp III

  • Trong trường hợp bệnh nặng, lan tỏa và có biến chứng vào nội tạng, cần chuyển bệnh nhân đến khoa da liễu để được điều trị chuyên sâu.
  • Tăng cường giáo dục cộng đồng về tác hại của việc lạm dụng thuốc, nhấn mạnh rằng thuốc có thể gây ra tác dụng phụ và độc hại bên cạnh tác dụng điều trị.

Bài liên quan