Bệnh nhân ung thư vú: Hết mặc cảm vì đoạn nhũ

Bệnh nhân ung thư vú: Hết mặc cảm vì đoạn nhũ

Bài viết cung cấp thông tin toàn diện về ung thư vú, từ các tiến bộ trong điều trị (thuốc Letrozole, tập luyện) đến các phương pháp phẫu thuật (đoạn nhũ tạo hình, bảo tồn vú) và tầm soát. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát hiện sớm và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp để tăng cơ hội chữa khỏi và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân.

Ung thư vú: Giữ lại vẻ đẹp, chiến thắng bệnh tật

Ước mơ giữ lại bộ ngực trong quá trình điều trị ung thư vú đã trở thành hiện thực nhờ những tiến bộ y học vượt bậc. Điều trị ung thư vú kết hợp tạo hình không làm tăng nguy cơ tái phát, không ảnh hưởng đến tỷ lệ sống còn và thời gian điều trị hỗ trợ.

Những tiến bộ mới trong điều trị ung thư vú

Thuốc Letrozole kéo dài sự sống

  • Nghiên cứu đột phá: Một nghiên cứu trên 5.187 phụ nữ mãn kinh đã chứng minh rằng Letrozole, một loại thuốc ức chế sản xuất estrogen, có khả năng kéo dài sự sống cho những bệnh nhân đã sử dụng Tamoxifen trong điều trị ung thư vú. Nghiên cứu này được công bố trên tờ New England Journal of Medicine.
  • Kết quả ấn tượng: Tỷ lệ bệnh nhân lành bệnh sau 4 năm ở nhóm sử dụng Letrozole sau khi điều trị bằng Tamoxifen là 93%, cao hơn đáng kể so với tỷ lệ 87% ở nhóm chỉ dùng Tamoxifen đơn thuần. Trong quá trình theo dõi, số ca ung thư vú tái phát và di căn ở nhóm dùng cả hai thuốc là 75 ca, trong khi nhóm chỉ dùng Tamoxifen là 132 ca.
  • Thông tin về thuốc: Letrozole được bán trên thị trường với tên gọi Femara, sản phẩm của hãng dược phẩm Novartis (Thụy Sĩ).

Tập luyện giảm nguy cơ ung thư vú

  • Nghiên cứu từ Đại học Nam California: Một nghiên cứu do TS Leslie Bernstein từ Đại học Nam California thực hiện trên 567 phụ nữ mắc ung thư vú và 616 phụ nữ khỏe mạnh (độ tuổi từ 35-64) đã đưa ra kết luận đầy hứa hẹn về vai trò của tập luyện trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Tập luyện giảm 35% nguy cơ: Sau khi xem xét số giờ tập luyện và các yếu tố nguy cơ khác (di truyền, hút thuốc,…), TS Bernstein nhận thấy rằng những phụ nữ tập luyện, dù chỉ vài giờ mỗi tuần, có nguy cơ mắc ung thư vú thấp hơn 35% so với những người không tập luyện.
  • Cơ chế hoạt động: Các nhà khoa học vẫn đang nghiên cứu để giải thích cơ chế chính xác của mối liên hệ này. Một số giả thuyết được đưa ra bao gồm:
    • Tập luyện giúp giảm nồng độ hormone nữ, đặc biệt là trong giai đoạn dậy thì.
    • Tập luyện tăng cường hệ miễn dịch.
    • Tập luyện cải thiện độ nhạy insulin.

Tạo hình tuyến vú: Bước tiến quan trọng

  • Lợi ích về tinh thần: Tạo hình tuyến vú không chỉ giúp khôi phục hình dáng cơ thể mà còn mang lại những lợi ích to lớn về mặt tinh thần cho bệnh nhân. Kỹ thuật này giúp bệnh nhân tránh được những tổn thương tâm lý do biến dạng cơ thể sau phẫu thuật đoạn nhũ, giúp họ tự tin hơn và hòa nhập tốt hơn với cuộc sống.
  • Kỹ thuật phổ biến: Kỹ thuật tạo hình bằng mô tự thân, sử dụng vạt da cơ thẳng bụng hoặc cơ lưng, là phương pháp phổ biến nhất hiện nay. Lựa chọn kỹ thuật nào sẽ phụ thuộc vào kích thước tuyến vú cần tạo hình và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
  • Thực tế tại Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM: Theo bác sĩ Trần Văn Thiệp, Trưởng Khoa Ngoại 3 Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM, bệnh viện thực hiện trung bình 2-4 ca đoạn nhũ và tạo hình tuyến vú mỗi tuần.
  • Không ảnh hưởng đến điều trị: Việc tạo hình tuyến vú không gây ảnh hưởng đến quá trình điều trị ung thư sau đó. Tuy nhiên, thời gian phẫu thuật và thời gian nằm viện có thể kéo dài hơn so với phẫu thuật đoạn nhũ đơn thuần.
  • Biến chứng có thể gặp: Một số biến chứng có thể xảy ra sau phẫu thuật tạo hình tuyến vú bao gồm sẹo, yếu thành bụng hoặc yếu cơ vai. Bệnh nhân cần được tư vấn kỹ lưỡng về những rủi ro này trước khi quyết định phẫu thuật.
  • Chống chỉ định: Phẫu thuật tạo hình tuyến vú không được chỉ định cho những bệnh nhân có các yếu tố nguy cơ cao như:
    • Nghiện thuốc lá.
    • Béo phì.
    • Tiểu đường.
    • Tiền sử phẫu thuật bụng.
    • Bệnh phổi mạn tính.
    • Bệnh tim mạch nặng.

Lựa chọn điều trị: Đoạn nhũ tạo hình và bảo tồn vú

Phương pháp đoạn nhũ và tái tạo vú

  • Đoạn nhũ: Là phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ tuyến vú, thường được chỉ định trong trường hợp ung thư đã lan rộng hoặc có nhiều khối u.
  • Tái tạo vú: Là phẫu thuật tạo lại hình dáng vú sau khi đã cắt bỏ. Tái tạo vú có thể được thực hiện ngay trong cuộc phẫu thuật đoạn nhũ (tái tạo tức thì) hoặc sau đó một thời gian (tái tạo trì hoãn).

Phương pháp điều trị bảo tồn vú

  • Phẫu thuật bảo tồn: Chỉ cắt bỏ khối u và một phần nhỏ mô xung quanh, giúp giữ lại phần lớn tuyến vú.
  • Xạ trị bổ túc: Sau phẫu thuật, bệnh nhân sẽ được xạ trị để tiêu diệt các tế bào ung thư còn sót lại.
  • Chỉ định: Phương pháp này thường được áp dụng cho bệnh nhân ung thư ở giai đoạn sớm (T1, T2), khi khối u còn nhỏ và chỉ có một khối u duy nhất trong vú.

Quyết định điều trị

  • Sự lựa chọn của bệnh nhân: Bác sĩ sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về các phương pháp điều trị, ưu nhược điểm của từng phương pháp, và lắng nghe ý kiến của bệnh nhân để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
  • Cân nhắc của bác sĩ: Bác sĩ sẽ cân nhắc các yếu tố như giai đoạn bệnh, kích thước khối u, tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân, và mong muốn của bệnh nhân để đưa ra phác đồ điều trị tối ưu.
  • Thực tế tại Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM: Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM hiện đang áp dụng cả hai phương pháp đoạn nhũ tái tạo vú tức thì và bảo tồn vú, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

Phát hiện sớm ung thư vú: Tăng cơ hội chữa khỏi

Các biện pháp tự kiểm tra và tầm soát

  • Tự khám vú: Tự khám vú hàng tháng là một biện pháp đơn giản, hiệu quả giúp phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường ở vú. Việc phát hiện sớm khối u (kích thước khoảng 0,5 cm trở lên) có thể giúp tăng cơ hội điều trị thành công và bảo tồn tuyến vú.
  • Siêu âm vú: Siêu âm vú là một xét nghiệm không xâm lấn, an toàn, và có chi phí hợp lý. Siêu âm giúp phát hiện những bất thường nhỏ ở tuyến vú mà có thể không sờ thấy khi tự khám.
  • Chụp nhũ ảnh (X-quang tuyến vú): Chụp nhũ ảnh là một phương pháp chẩn đoán hình ảnh sử dụng tia X để phát hiện các khối u và bất thường ở vú. Phương pháp này có thể phát hiện ung thư ở giai đoạn rất sớm, ngay cả khi chưa có triệu chứng. Tuy nhiên, do sử dụng tia X, cần cân nhắc số lần chụp và không nên chụp cho phụ nữ trẻ và phụ nữ mang thai.

Hướng dẫn tự khám vú

  • Quan sát trước gương: Đứng trước gương, ở trần, quan sát kỹ hai bên vú để phát hiện những thay đổi về kích thước, hình dạng, màu sắc da, và núm vú (ví dụ: núm vú bị tụt vào trong).
  • Kiểm tra bằng tay: Nằm ngửa, dùng tay kiểm tra nhẹ nhàng toàn bộ tuyến vú, từ trên xuống dưới, từ trong ra ngoài, và cả vùng nách để tìm kiếm các khối u, hạch, hoặc bất kỳ dấu hiệu bất thường nào khác.

Tỷ lệ điều trị khỏi ung thư vú

  • Tiến bộ trong điều trị: Nhờ những tiến bộ trong điều trị và ý thức tầm soát bệnh ngày càng được nâng cao, tỷ lệ điều trị khỏi ung thư vú đã tăng lên đáng kể trong những năm gần đây.
  • Tỷ lệ sống còn ở Mỹ: Theo thống kê tại Mỹ, tỷ lệ sống còn 5 năm sau điều trị đối với ung thư vú giai đoạn tiền ung thư là 100%, giai đoạn I là 98%, giai đoạn IIA là 88%, và giai đoạn IIB là 76%.
  • Tình hình tại Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM: Tại Bệnh viện Ung Bướu TP.HCM, số bệnh nhân ung thư vú được phát hiện ở giai đoạn I ngày càng tăng, cho thấy hiệu quả của việc tầm soát và phát hiện sớm bệnh.

Bài liên quan