Béo phì

Béo phì

Bài viết cung cấp thông tin về béo phì, bao gồm định nghĩa (BMI), nguyên nhân (dinh dưỡng, lối sống), hậu quả (bệnh tim mạch, tiểu đường, ung thư) và các biện pháp phòng ngừa (chế độ ăn uống, tập thể dục). Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì cân nặng hợp lý để bảo vệ sức khỏe.

Béo phì: Hiểu rõ và phòng ngừa

Béo phì là một tình trạng sức khỏe phức tạp, có nguyên nhân từ nhiều yếu tố, trong đó dinh dưỡng đóng vai trò then chốt. Ở người trưởng thành khỏe mạnh, cân nặng thường ổn định hoặc dao động trong một khoảng hẹp nhờ sự cân bằng giữa năng lượng nạp vào và tiêu hao. Tuy nhiên, khi cán cân này bị phá vỡ, dẫn đến tích tụ mỡ thừa, sẽ gây ra béo phì.

BMI là gì và tại sao nó quan trọng?

  • BMI (Body Mass Index) là chỉ số khối cơ thể, một công cụ hữu ích để đánh giá tình trạng cân nặng của một người: BMI được tính bằng cân nặng (kg) chia cho bình phương chiều cao (m). Đây là một chỉ số đơn giản, dễ tính và được sử dụng rộng rãi để phân loại tình trạng cân nặng.

  • BMI bình thường nên nằm trong khoảng 20-25. BMI trên 25 là thừa cân và trên 30 là béo phì: Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), BMI từ 25 đến 29.9 được xem là thừa cân, và BMI từ 30 trở lên được coi là béo phì. Các mức độ béo phì còn được phân loại chi tiết hơn (béo phì độ I, II, III) dựa trên chỉ số BMI.

  • Nghiên cứu cho thấy BMI quá thấp (gầy) hoặc quá cao (béo phì) đều có thể làm tăng nguy cơ tử vong: Nhiều nghiên cứu đã chứng minh mối liên hệ giữa BMI và nguy cơ tử vong. Cả tình trạng thiếu cân (BMI dưới 18.5) và béo phì đều liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh và tử vong sớm. (Nguồn: PubMed)

Nguyên nhân gây béo phì

  • Sự mất cân bằng giữa năng lượng nạp vào (thức ăn) và năng lượng tiêu hao (hoạt động thể chất) là nguyên nhân chính: Khi lượng calo nạp vào cơ thể vượt quá lượng calo tiêu hao, cơ thể sẽ tích trữ năng lượng dư thừa dưới dạng mỡ. Theo thời gian, điều này dẫn đến tăng cân và béo phì.

  • Chế độ ăn uống dư thừa calo và lối sống ít vận động là những yếu tố nguy cơ hàng đầu: Chế độ ăn nhiều calo, chất béo, đường, đồ ăn chế biến sẵn và ít chất xơ, kết hợp với lối sống ít vận động (ngồi nhiều, ít tập thể dục) làm tăng nguy cơ béo phì.

  • Bên cạnh yếu tố dinh dưỡng, béo phì cũng có thể do rối loạn chuyển hóa liên quan đến hệ thần kinh và các tuyến nội tiết: Một số bệnh lý nội tiết (ví dụ: suy giáp, hội chứng Cushing) và các rối loạn thần kinh có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa năng lượng và gây tăng cân. Tuy nhiên, những trường hợp này thường ít gặp hơn so với béo phì do dinh dưỡng.

Béo bụng và nguy cơ sức khỏe

  • Không chỉ số BMI, vị trí tích tụ mỡ cũng rất quan trọng. Mỡ bụng (tập trung ở vùng bụng) đặc biệt có hại cho sức khỏe: Mỡ bụng, hay còn gọi là mỡ nội tạng, bao quanh các cơ quan nội tạng trong ổ bụng. Loại mỡ này hoạt động khác với mỡ dưới da và có liên quan đến nhiều nguy cơ sức khỏe hơn.

  • Tỷ lệ vòng bụng/vòng mông cao hơn 0.8 là dấu hiệu cảnh báo nguy cơ sức khỏe gia tăng: Tỷ lệ vòng bụng/vòng mông (Waist-to-Hip Ratio - WHR) là một chỉ số khác để đánh giá phân bố mỡ trong cơ thể. WHR cao (lớn hơn 0.8 ở nữ và lớn hơn 0.9 ở nam) cho thấy sự tích tụ mỡ nhiều ở vùng bụng, và liên quan đến tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường và một số bệnh ung thư. (Nguồn: AHA Journals)

Hậu quả của béo phì

  • Béo phì làm tăng nguy cơ mắc nhiều bệnh nguy hiểm như cao huyết áp, bệnh tim mạch vành, tiểu đường, rối loạn tiêu hóa, sỏi mật: Béo phì gây ra những thay đổi bất lợi trong cơ thể, dẫn đến tăng huyết áp, tăng cholesterol xấu, giảm cholesterol tốt, tăng đường huyết và kháng insulin. Tất cả những yếu tố này làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, tiểu đường type 2 và các biến chứng liên quan.

  • Mức cholesterol trong máu và huyết áp có xu hướng tăng lên khi cân nặng tăng. Giảm cân có thể giúp cải thiện các chỉ số này: Nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng giảm cân, ngay cả một lượng nhỏ (5-10% cân nặng ban đầu), có thể cải thiện đáng kể các chỉ số sức khỏe như huyết áp, cholesterol, đường huyết và giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. (Nguồn: ACC.org)

  • Ở phụ nữ mãn kinh, béo phì làm tăng nguy cơ ung thư túi mật, ung thư vú và ung thư tử cung. Nam giới béo phì dễ mắc ung thư thận và tuyến tiền liệt hơn: Béo phì có liên quan đến tăng nguy cơ mắc một số loại ung thư, có thể do sự thay đổi nồng độ hormone, tình trạng viêm mạn tính và các yếu tố khác. (Nguồn: NEJM)

Phòng ngừa béo phì

  • Duy trì chế độ ăn uống cân bằng và lành mạnh:

    • Ăn nhiều rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt và protein nạc.
    • Hạn chế đồ ăn chế biến sẵn, đồ ngọt, nước ngọt và chất béo bão hòa.
    • Kiểm soát khẩu phần ăn và tránh ăn quá nhiều.
  • Tăng cường hoạt động thể chất thường xuyên:

    • Tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần với cường độ vừa phải, hoặc 75 phút mỗi tuần với cường độ cao.
    • Chọn các hoạt động mà bạn thích và có thể duy trì lâu dài, như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe hoặc chơi thể thao.
  • Kiểm soát cân nặng ở mức ổn định:

    • Theo dõi cân nặng thường xuyên và điều chỉnh chế độ ăn uống và luyện tập khi cần thiết.
    • Tìm kiếm sự hỗ trợ từ chuyên gia dinh dưỡng hoặc bác sĩ nếu bạn gặp khó khăn trong việc kiểm soát cân nặng.
  • Béo phì đang trở thành vấn đề sức khỏe cộng đồng ở nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam, đặc biệt là ở các thành phố lớn: Tỷ lệ béo phì đang gia tăng trên toàn thế giới, đặc biệt là ở các nước phát triển và các khu vực đô thị. Điều này đòi hỏi sự phối hợp của các cơ quan y tế, cộng đồng và mỗi cá nhân để nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi và tạo ra môi trường sống lành mạnh hơn.

Bài liên quan