VIÊM NIỆU ĐẠO KHÔNG DO LẬU

VIÊM NIỆU ĐẠO KHÔNG DO LẬU

Viêm niệu đạo không do lậu (VNNĐKDL) là bệnh lây truyền qua đường tình dục phổ biến, thường do Chlamydia trachomatis, Mycoplasma genitalium hoặc Ureaplasma urealyticum gây ra. Triệu chứng bao gồm tiểu buốt, ngứa niệu đạo, và tiết dịch. Chẩn đoán bằng xét nghiệm PCR hoặc nhuộm Gram. Điều trị bằng kháng sinh như Azithromycin hoặc Doxycycline. Phòng bệnh bằng cách sử dụng bao cao su, chung thủy và khám sức khỏe định kỳ.

Viêm Niệu Đạo Không Do Lậu: Tổng Quan, Chẩn Đoán và Điều Trị

Mục tiêu:

  • Hiểu tầm quan trọng của viêm niệu đạo không do lậu (VNNĐKDL).
  • Nhận biết triệu chứng VNNĐKDL và bệnh sinh dục.
  • Giải thích các xét nghiệm chẩn đoán.
  • Áp dụng phác đồ điều trị.
  • Hướng dẫn phòng bệnh.

I. Đại Cương

Viêm niệu đạo không do lậu (VNNĐKDL) là tình trạng viêm nhiễm niệu đạo, nhưng không phải do vi khuẩn Neisseria gonorrhoeae gây ra (vi khuẩn gây bệnh lậu). Đây là một bệnh lây truyền qua đường tình dục (STI) rất phổ biến, ảnh hưởng đến cả nam và nữ giới. Theo thống kê từ Bộ Y Tế, số ca VNNĐKDL có xu hướng tăng trong những năm gần đây, đặc biệt ở nhóm người trẻ tuổi.

  • Nguyên nhân thường gặp:

    • Chlamydia trachomatis: Đây là nguyên nhân phổ biến nhất gây VNNĐKDL. Chlamydia là một loại vi khuẩn ký sinh nội bào.
    • Mycoplasma genitalium: Một loại vi khuẩn nhỏ bé, cũng lây truyền qua đường tình dục và gây viêm niệu đạo.
    • Ureaplasma urealyticum: Một loại vi khuẩn khác có thể gây viêm niệu đạo, mặc dù vai trò gây bệnh của nó đôi khi còn tranh cãi.
    • Các tác nhân khác: Trichomonas vaginalis (thường gây viêm âm đạo ở phụ nữ), virus Herpes simplex (HSV), Adenovirus, hoặc do kích ứng bởi các chất hóa học.
  • Tầm quan trọng: VNNĐKDL nếu không được điều trị kịp thời và đúng cách có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản, đặc biệt ở nữ giới (viêm vùng chậu, vô sinh, tăng nguy cơ mang thai ngoài tử cung). Ở nam giới, VNNĐKDL có thể gây viêm mào tinh hoàn, viêm tuyến tiền liệt, dẫn đến vô sinh.

II. Triệu Chứng và Dấu Hiệu

Triệu chứng của VNNĐKDL có thể khác nhau ở mỗi người và đôi khi không rõ ràng, đặc biệt ở nữ giới. Nhiều người mắc bệnh không có triệu chứng (chiếm tới 50% trường hợp nhiễm Chlamydia ở nữ giới), nhưng vẫn có khả năng lây truyền bệnh cho người khác.

1. Triệu Chứng Cơ Năng

  • Tiểu buốt, tiểu rắt: Cảm giác đau, nóng rát khi đi tiểu, phải đi tiểu nhiều lần trong ngày.
  • Ngứa niệu đạo: Cảm giác ngứa ngáy khó chịu ở lỗ niệu đạo.
  • Đau khi quan hệ tình dục: Đau ở vùng chậu hoặc niệu đạo khi quan hệ tình dục.
  • Tiết dịch niệu đạo:
    • Ở nam giới: Dịch tiết ra từ lỗ niệu đạo, có thể ít hoặc nhiều, màu trắng trong, vàng nhạt hoặc đục.
    • Ở nữ giới: Tăng tiết dịch âm đạo, có thể có mùi hôi.

2. Triệu Chứng Thực Thể

  • Viêm đỏ niệu đạo: Lỗ niệu đạo sưng đỏ, đau khi chạm vào.
  • Dịch tiết từ niệu đạo: Có thể thấy dịch tiết ra khi vuốt dọc niệu đạo.
  • Hạch bẹn sưng đau: Trong một số trường hợp, có thể thấy hạch bẹn sưng to và đau.

III. Chẩn Đoán

Chẩn đoán VNNĐKDL dựa vào việc kết hợp các thông tin từ bệnh sử, khám thực thể và các xét nghiệm cận lâm sàng.

1. Hỏi Bệnh và Khám Thực Thể

  • Hỏi bệnh:
    • Tiền sử quan hệ tình dục: Số lượng bạn tình, có sử dụng biện pháp bảo vệ không, có quan hệ tình dục đồng giới không.
    • Triệu chứng hiện tại: Thời gian xuất hiện triệu chứng, mức độ nghiêm trọng, các yếu tố làm tăng hoặc giảm triệu chứng.
    • Tiền sử mắc các bệnh lây truyền qua đường tình dục khác.
  • Khám thực thể:
    • Khám niệu đạo: Kiểm tra xem có viêm đỏ, sưng tấy, hoặc có dịch tiết không.
    • Khám các cơ quan sinh dục khác: Kiểm tra xem có tổn thương, loét, hoặc các dấu hiệu bất thường khác không.

2. Xét Nghiệm

  • Nhuộm Gram dịch niệu đạo:
    • Mục đích: Tìm vi khuẩn gây bệnh, đặc biệt là Neisseria gonorrhoeae (để loại trừ bệnh lậu).
    • Cách thực hiện: Lấy dịch tiết từ niệu đạo, nhuộm Gram và quan sát dưới kính hiển vi.
  • PCR (Polymerase Chain Reaction):
    • Mục đích: Xác định DNA của các tác nhân gây bệnh như Chlamydia trachomatis, Mycoplasma genitalium.
    • Ưu điểm: Độ nhạy và độ đặc hiệu cao, có thể phát hiện bệnh ngay cả khi số lượng vi khuẩn ít.
    • Mẫu bệnh phẩm: Dịch niệu đạo, nước tiểu (đối với nam giới).
  • Nuôi cấy:
    • Mục đích: Xác định các tác nhân gây bệnh khác mà PCR không phát hiện được.
    • Ít được sử dụng trong chẩn đoán VNNĐKDL do thời gian nuôi cấy kéo dài và độ nhạy thấp hơn so với PCR.
  • Xét nghiệm nước tiểu:
    • Mục đích: Tìm bạch cầu, hồng cầu, hoặc các dấu hiệu viêm nhiễm khác.
    • Có thể sử dụng xét nghiệm nước tiểu để sàng lọc VNNĐKDL ở nam giới.

IV. Điều Trị

Việc điều trị VNNĐKDL cần tuân thủ các nguyên tắc và phác đồ điều trị đã được Bộ Y Tế khuyến cáo.

1. Nguyên Tắc Điều Trị

  • Điều trị theo kháng sinh đồ (nếu có): Nếu xác định được tác nhân gây bệnh và có kết quả kháng sinh đồ, nên lựa chọn kháng sinh phù hợp.
  • Điều trị đồng thời cho bạn tình: Để tránh tái nhiễm, bạn tình của người bệnh cũng cần được điều trị đồng thời, ngay cả khi họ không có triệu chứng.
  • Kiêng quan hệ tình dục trong thời gian điều trị: Để đảm bảo hiệu quả điều trị và tránh lây lan bệnh cho người khác, cần kiêng quan hệ tình dục cho đến khi cả người bệnh và bạn tình đã hoàn thành điều trị và không còn triệu chứng.

2. Phác Đồ Điều Trị

Phác đồ điều trị VNNĐKDL có thể khác nhau tùy thuộc vào tác nhân gây bệnh và tình trạng của bệnh nhân. Dưới đây là một số phác đồ thường được sử dụng:

  • Chlamydia trachomatis:
    • Azithromycin 1g uống liều duy nhất.
    • Hoặc Doxycycline 100mg uống 2 lần/ngày trong 7 ngày.
    • Lưu ý: Phụ nữ có thai nên sử dụng Azithromycin.
  • Mycoplasma genitalium:
    • Mycoplasma genitalium có xu hướng kháng các kháng sinh thông thường, nên việc điều trị có thể phức tạp hơn. Cần tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa để lựa chọn phác đồ phù hợp.
    • Azithromycin (theo phác đồ đặc biệt nhiều ngày) hoặc Moxifloxacin.
  • Ureaplasma urealyticum:
    • Doxycycline 100mg uống 2 lần/ngày trong 7 ngày.
    • Hoặc Azithromycin 1g uống liều duy nhất.

V. Phòng Bệnh

Phòng ngừa VNNĐKDL là rất quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.

  • Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục: Bao cao su là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất đối với các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • Chung thủy một vợ một chồng: Giảm số lượng bạn tình sẽ giảm nguy cơ mắc bệnh.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ, đặc biệt là khi có các yếu tố nguy cơ (ví dụ: có nhiều bạn tình), giúp phát hiện và điều trị bệnh sớm.
  • Điều trị sớm khi có triệu chứng: Nếu có bất kỳ triệu chứng nào nghi ngờ VNNĐKDL, cần đi khám và điều trị ngay lập tức.

Bài liên quan