Rong Biển Trong Y Học Cổ Truyền Trung Quốc
Rong biển không chỉ là một món ăn ngon mà còn là một vị thuốc quý trong y học cổ truyền. Bài viết này sẽ giới thiệu về các loại rong biển thường dùng, giá trị dinh dưỡng và công dụng chữa bệnh của chúng.
Các Loại Rong Biển Thường Dùng
Trong y học cổ truyền Trung Quốc, có 4 loại rong biển chính được sử dụng:
- Tảo bẹ Laminaria (Kelp) và Thanh tảo Ecklonia: Hai loại tảo này là nguồn cung cấp chính của kunbu. Laminaria đôi khi còn được gọi là haidai để phân biệt với Ecklonia.
- Sargassum: Loại rong tảo màu nâu này là nguồn cung cấp haizao.
- Porphyra: Loại rong tảo màu đỏ này là nguồn cung cấp zicai.
Giá Trị Dinh Dưỡng Của Rong Biển
Rong biển được biết đến với giá trị dinh dưỡng cao, đặc biệt là hàm lượng khoáng chất và iốt. Theo nghiên cứu, rong biển có thể chứa đến 36% trọng lượng khô là khoáng chất. (1)
- Khoáng chất: Rong biển hấp thụ một lượng lớn khoáng chất từ biển.
- Đa lượng: Natri, canxi, magiê, kali, clo, lưu huỳnh, phốt pho. Các khoáng chất này đóng vai trò quan trọng trong nhiều chức năng của cơ thể như duy trì cân bằng điện giải, cấu tạo xương và răng, và tham gia vào các quá trình trao đổi chất.
- Vi lượng: Iốt, sắt, kẽm, đồng, selen, molypden, fluor, mangan, boron, niken, coban. Các vi khoáng chất này cần thiết với một lượng nhỏ, nhưng đóng vai trò quan trọng trong các chức năng enzyme, hệ miễn dịch và nhiều quá trình sinh học khác.
- Iốt: Rong biển là một trong những nguồn cung cấp iốt tự nhiên tốt nhất. Iốt rất quan trọng cho chức năng tuyến giáp, giúp sản xuất hormone điều chỉnh sự trao đổi chất.
- Tảo nâu (như tảo bẹ khô): Chứa 1500-8000 ppm (phần triệu) iốt.
- Tảo đỏ và xanh: Chứa 100-300 ppm iốt. Dù ít hơn tảo nâu, nhưng vẫn cao hơn nhiều so với các loại rau trồng trên cạn.
- Nhu cầu iốt hàng ngày của người trưởng thành là khoảng 150 μg. Chỉ cần một lượng nhỏ rong biển (1 gram tảo nâu khô) có thể đáp ứng nhu cầu này.* Canxi: Rong biển cũng là một nguồn canxi tốt, đặc biệt quan trọng đối với những người không tiêu thụ sữa hoặc các sản phẩm từ sữa. * Hàm lượng canxi trong rong biển thường khoảng 4-7% chất khô. Với hàm lượng 7%, 1 gram rong biển khô cung cấp khoảng 70mg canxi.* Protein: Hàm lượng protein trong rong biển khác nhau tùy theo loại.
- Tảo nâu: 5-11% chất khô.
- Tảo đỏ: 30-40% chất khô. Tương đương với nhiều loại rau xanh.
- Tảo xanh: Đến 20% chất khô.
- Spirulina (một loại vi tảo): Có hàm lượng protein rất cao, lên đến 70% chất khô.* Vitamin: Rong biển chứa nhiều loại vitamin quan trọng.
- Tảo đỏ và tảo nâu: Giàu carotenes (tiền vitamin A) và vitamin C.
- Vitamin B12: Một loại vitamin hiếm thấy trong các loại rau trồng trên cạn.* Chất béo: Hàm lượng chất béo trong rong biển thường thấp (1-5% chất khô), nhưng lại chứa nhiều axit béo thiết yếu như omega-3. * Tảo xanh: Chứa nhiều oleic và alpha-linoleic acid.
- Tảo đỏ: Chứa hàm lượng EPA (Eicosapentaenoic acid) cao, thường được tìm thấy trong hải sản.* Chất xơ: Rong biển có hàm lượng chất xơ cao, giúp cải thiện tiêu hóa và giảm cholesterol. * Hàm lượng chất xơ: 32-50% chất khô.
- Chất xơ hòa tan: Chiếm 51-56% tổng lượng chất xơ trong tảo xanh và tảo đỏ, và 67-87% trong tảo nâu. Chất xơ hòa tan có tác dụng giảm cholesterol và đường huyết.
Sử Dụng Rong Biển Trong Thực Phẩm
Rong biển là một phần quan trọng trong ẩm thực của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Á.
- Porphyra (Nori/Zicai): Loại rong biển này được sử dụng rộng rãi để làm nori, một loại lá rong biển khô dùng để bọc sushi và các món ăn nhanh khác. Ở Trung Quốc, nó được gọi là zicai, có nghĩa là rau tím.
- Kombu (Kunbu): Đây là một loại tảo nâu phổ biến, thường được bán ở dạng miếng khô và được sử dụng để nấu nước dùng dashi trong ẩm thực Nhật Bản. Kombu cũng có thể được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau như kombu nấu nhanh, kombu cạo, kombu hương vị và kombu giấm.* Wakame: Một loại rong biển phổ biến khác ở Nhật Bản, thường được sử dụng trong súp miso và salad.
Sử Dụng Rong Biển Trong Dược Liệu
Trong y học cổ truyền, rong biển được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau, đặc biệt là các bệnh liên quan đến tuyến giáp và tích tụ đờm dãi.
- Kunbu (Laminaria và Ecklonia)
- Tính vị: Mặn, lạnh
- Quy kinh: Can, Vị, Thận. Theo y học cổ truyền, quy kinh là sự liên hệ giữa vị thuốc và các cơ quan nội tạng trong cơ thể. * Tác dụng: Làm mềm độ cứng, tán tích tụ, tiêu đàm, giải nhiệt. * Chỉ định: Tràng nhạc (scrofula), bướu cổ (goiter), khối u (tumor), phù thũng (edema), tích tụ, đau và sưng tinh hoàn.* Haizao (Sargassum)
- Tính vị: Đắng, mặn, lạnh
- Quy kinh: Can, Vị, Thận * Tác dụng: Tiêu đàm tích tụ, tiêu bướu cổ và khối u, cấp nước, giải nhiệt. * Chỉ định: Tràng nhạc, bướu cổ, khối u, phù thũng, đau và sưng tinh hoàn.* Zicai (Porphyra)
- Tính vị: Ngọt, mặn, lạnh
- Quy kinh: Phế * Tác dụng: Tiêu đàm, làm mềm độ cứng, giải nhiệt, thông tiểu. * Chỉ định: Bướu cổ, tê phù (beriberi), phù thũng, nhiễm đường tiểu, viêm họng.
So Sánh Kunbu và Haizao
Theo Yang Yifan, mặc dù kunbu và haizao có nhiều điểm chung, nhưng cũng có những khác biệt quan trọng. (3)
- Điểm chung: Cả hai đều có tính mặn và hàn, đi vào kinh gan, phổi và thận. Chúng có tác dụng giải nhiệt, biến đổi đàm, làm mềm phần cứng, tiêu bướu, thông tiểu và giảm phù.* Khác biệt: Haizao mạnh hơn trong việc biến đổi đàm và tan bướu, thích hợp để điều trị bướu cổ và tràng nhạc. Kunbu mạnh hơn trong việc làm mềm phần cứng và giảm máu đông tụ, thích hợp để điều trị phát triển gan-lá lách, xơ gan và khối u.
Bài Thuốc Nổi Tiếng: Haizao Yuhu Tang
Haizao Yuhu Tang (Sargassum Decoction for the Jade Flask) là một công thức nổi tiếng trong y học cổ truyền, được sử dụng để điều trị các bệnh liên quan đến tích tụ đờm dãi và khối u. (4)
- Công thức: Bao gồm Sargassum, Ecklonia, Laminaria và 9 thành phần khác.* Chỉ định: Bướu cổ nghiêm trọng, u nang buồng trứng, ung thư vú, sưng bướu bạch huyết, u mỡ, tích tụ mỡ do béo phì. Tài liệu tham khảo:
- Secretariat of the Pacific Community Coastal Fisheries Programme , Seaweed's nutritional value , Fisheries Information Newsletter #95 , October-December 2000 .
- Hsu HY , et al . , Oriental Materia Medica : A Concise Guide , 1986 Oriental Healing Arts Institute , Long Beach , CA .
- Yang Yifang , Chinese Herbal Medicines : Comparisons and Characteristics , 2002 Churchill-Livingstone , London
- Bensky D and Barolet R , Chinese Herbal Medicine : Formulas and Strategies , 1990 rev . ed . , Eastland Press , Seattle , WA .